Bệnh nhiễm trùng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

Nhiễm trùng xảy ra khi các vi sinh vật xâm nhập vào cơ thể và gây bệnh. Các sinh vật gây nhiễm trùng rất đa dạng, có thể bao gồm nấm, virus, vi khuẩn và ký sinh trùng. Bài viết dưới đây sẽ nói rõ hơn về triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị của bệnh, mời các bạn tham khảo!

Bệnh nhiễm trùng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

1. Nhiễm trùng là gì?

Nhiễm trùng xảy ra khi các vi sinh vật xâm nhập vào cơ thể và gây bệnh. Các sinh vật gây nhiễm trùng rất đa dạng, có thể bao gồm nấm, virus, vi khuẩn và ký sinh trùng.

Bạn có thể nhiễm trùng theo nhiều cách, chẳng hạn như tiếp xúc trực tiếp với người bệnh, dùng thực phẩm hoặc đồ uống bị nhiễm bẩn hay qua vết cắn của côn trùng.

2. Các dạng nhiễm trùng

Tốc độ lây nhiễm và mức độ ảnh hưởng của nhiễm trùng lên cơ thể phụ thuộc vào dạng bệnh.

Hệ miễn dịch như một “hàng rào phòng thủ” chống lại các tác nhân xâm nhập từ bên ngoài. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nguồn bệnh quá mạnh khiến hệ miễn dịch không chống đỡ nổi. Lúc này tình trạng nhiễm trùng sẽ nguy hiểm cho người bệnh.

Một số mầm bệnh ít gây hại, nhưng một số khác có thể sản xuất chất độc hoặc các chất gây viêm. Điều này sẽ kích hoạt các phản ứng tiêu cực trong cơ thể.

Từ thông tin trên, chúng ta thấy rằng nhiễm trùng sẽ có nhiều mức độ khác nhau, từ nhẹ, vừa đến nghiêm trọng, có thể đe dọa đến tính mạng.

Một số mầm bệnh có thể kháng lại việc điều trị.

Những dạng mầm bệnh có thể gây nhiễm trùng gồm virus, vi khuẩn, nấm và ký sinh trùng. Các vi sinh vật này khác nhau về:

  • Kích thước;
  • Hình dạng;
  • Chức năng;
  • Mã gene;
  • Cách chúng hoạt động trên cơ thể.

Ví dụ, virus nhỏ hơn vi khuẩn. Virus xâm nhập vào cơ thể và xâm chiếm tế bào, trong khi vi khuẩn không cần vật chủ.

Nhiễm trùng do virus

Virus chứa một đoạn mã di truyền nhỏ và một lớp vỏ của các phân tử protein và lipid (chất béo) bảo vệ chúng.

Virus xâm nhập vật chủ và tự gắn vào một tế bào rồi giải phóng vật liệu di truyền. Vật liệu này buộc tế bào sao chép, do đó virus sẽ nhân lên. Khi tế bào chết, nó giải phóng virus mới để lây nhiễm các tế bào mới.

Tuy nhiên, không phải tất cả virus phá hủy tế bào chủ của chúng. Một số sẽ thay đổi chức năng của tế bào. Một số khác, chẳng hạn như papillomavirus ở người (HPV) và virus Epstein-Barr (EBV), có thể dẫn đến ung thư bằng cách buộc các tế bào sao chép không kiểm soát.

Một số loại virus cũng có thể tấn công những người trong độ tuổi nhất định, chẳng hạn như trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ.

Virus có thể không hoạt động trong một thời gian trước khi nhân lên một lần nữa. Người bị virus có thể đã bình phục hoàn toàn, nhưng sẽ bị bệnh trở lại khi chúng hoạt động trở lại.

Các tình trạng nhiễm virus gồm:

  • Cảm lạnh thông thường, chủ yếu xảy ra do rhinovirus, coronavirus và adenovirus ;
  • Viêm não và viêm màng não, do enterovirus và virus herpes simplex (HSV), cũng như Virus West Nile;
  • Mụn cóc và nhiễm trùng da, do HPV và HSV gây ra;
  • Viêm dạ dày ruột do norovirus gây ra COVID-19, một bệnh về đường hô hấp gây ra bởi coronavirus chủng mới.

Các tình trạng nhiễm virus khác bao gồm:

  • Nhiễm virus Zika;
  • HIV/AIDS;
  • Viêm gan C;
  • Bệnh bại liệt;
  • Cúm, bao gồm cả cúm lợn;
  • Bệnh sốt xuất huyết Ebola;
  • Hội chứng hô hấp cấp Trung Đông (MERS-CoV).

Thuốc kháng virus có thể giúp làm giảm các triệu chứng bệnh. Chúng có thể ngăn chặn virus sinh sản hoặc tăng cường hệ thống miễn dịch để chống lại tác động của virus.

Thuốc kháng sinh không có hiệu quả trong điều trị nhiễm virus. Những loại thuốc này sẽ không ngăn chặn được virus và việc sử dụng chúng làm tăng nguy cơ kháng kháng sinh.

Hầu hết các cách điều trị không cần thuốc nhằm mục đích làm giảm các triệu chứng trong lúc hệ thống miễn dịch chống lại virus.

Nhiễm trùng do vi khuẩn

Vi khuẩn là vi sinh vật đơn bào. Chúng rất đa dạng, có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau.

Vi khuẩn có thể sống trong tất cả môi trường, bao gồm  đất, các vùng nước, bên trong hoặc trên cơ thể chúng ta. Một số có thể tồn tại ở nhiệt độ cao hoặc thậm chí phơi nhiễm bức xạ.

Mặc dù có rất nhiều vi khuẩn trong và trên cơ thể, nhưng chúng thường không gây bệnh. Trên thực tế, vi khuẩn trong đường tiêu hóa (lợi khuẩn) còn có thể giúp chúng ta tiêu hóa thức ăn.

Tuy nhiên, đôi khi vi khuẩn có thể xâm nhập vào cơ thể và gây nhiễm trùng. Một số tình trạng nhiễm trùng do vi khuẩn như:

  • Viêm họng liên cầu khuẩn Nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn (UTI), thường do vi khuẩn coliform gây ra ;
  • Ngộ độc thực phẩm, thường do E. coli, Salmonella hoặc Shigella gây ra;
  • Viêm mô tế bào, chẳng hạn như do Staphylococcus aureus (MRSA);
  • Viêm âm đạo ;
  • Bệnh da liễu Chlamydia;
  • Giang mai Clostridium difficile (C. diff) ;
  • Bệnh lao ;
  • Ho gà;
  • Viêm phổi do phế cầu khuẩn;
  • Viêm màng não do vi khuẩn;
  • Bệnh Lyme ;
  • Dịch tả ;
  • Ngộ độc;
  • Uốn ván ;
  • Bệnh than.

Nhiễm trùng do vi khuẩn thường được điều trị bằng kháng sinh. Các thuốc này có thể ngăn cản vi khuẩn nhân lên hoặc tiêu diệt chúng hoàn toàn.

Có nhiều loại kháng sinh khác nhau và chỉ được dùng khi có chỉ định từ bác sĩ. Họ sẽ kê cho bạn loại kháng sinh phù hợp với tình trạng của bạn. Việc lạm dụng kháng sinh sẽ khiến nhiều vi khuẩn phát triển đề kháng với chúng, làm bạn bị kháng kháng sinh.

Nhiễm trùng do nấm

Nấm là một nhóm sinh vật đa dạng, gồm nấm men và nấm mốc. Chúng có ở khắp nơi, bao gồm trong đất, những khu vực ẩm ướt như phòng tắm và trên hoặc trong cơ thể chúng ta.

Đôi khi, nấm nhỏ đến mức bạn không thể nhìn thấy chúng bằng mắt thường.

Không phải tất cả các loại nấm đều có thể làm cho bạn bệnh, nhưng một số có thể gây ra các tình trạng sau:

  • Nhiễm nấm âm đạo ;
  • Nấm ngoài da ;
  • Nấm ở bàn chân;
  • Bệnh tưa miệng;
  • Nhiễm trùng nấm Aspergillus ;
  • Nhiễm nấm Histoplasma;
  • Nhiễm Cryptococcus;
  • Viêm màng não do nấm.

Nhiễm nấm có thể được điều trị bằng thuốc kháng nấm. Tùy thuộc vào tình trạng của bạn, bác sĩ sẽ chỉ định loại thuốc phù hợp.

Ví dụ, kem chống nấm tại chỗ có thể dùng cho nhiễm giun đũa hoặc nấm bàn chân. Bác sĩ cũng có thể chỉ định thuốc kháng nấm đường uống. Nhiễm nấm nặng hơn có thể cần dùng thuốc chống nấm dạng tiêm tĩnh mạch (IV).

Nhiễm ký sinh trùng

Ký sinh trùng sống trên hoặc trong một sinh vật chủ và nhận thức ăn hoặc các chất dinh dưỡng của vật chủ. Có ba loại ký sinh trùng có thể gây bệnh ở người:

  • Động vật nguyên sinh: sinh vật nhỏ và một tế bào ;
  • Giun sán: sinh vật lớn hơn, giống như giun;
  • Ngoại ký sinh trùng (Ectoparaites): các sinh vật như bọ chét, ve và chấy.

Một số ví dụ về nhiễm trùng do ký sinh trùng gây ra gồm:

  • Bệnh sốt rét Bệnh toxoplasmosis;
  • Nhiễm trichomonas ;
  • Bệnh giardia;
  • Nhiễm sán dây ;
  • Nhiễm giun đũa ;
  • Rận mu và chấy ;
  • Ghẻ ;
  • Bệnh leishmania;
  • Bệnh mù do giun chỉ Onchocerca.

Tương tự với nhiễm trùng do vi khuẩn và nấm, những loại thuốc đặc hiệu có thể giúp điều trị nhiễm ký sinh trùng. Loại thuốc chống ký sinh trùng mà bạn cần phải uống sẽ phụ thuộc vào loại ký sinh trùng gây ra nhiễm trùng.

Prion

Prion thực sự không phải là sinh vật – nó là một loại protein. Prion có thể ảnh hưởng đến protein cơ thể bình thường và khiến chúng gấp thành hình dạng bất thường. Prion có thể gây ra chứng mất trí và những khó khăn khi người bệnh đi hoặc nói.

Thực tế, bệnh Prion rất hiếm.

Nguyên nhân gây bệnh có thể do di truyền, tiêu thụ thực phẩm bị ô nhiễm. Hiện tại không có điều trị chữa bệnh prion. Tuy nhiên, một số loại thuốc có thể làm chậm tiến trình của bệnh.

3. Nguyên nhân gây nhiễm trùng là gì?

Nguyên nhân gây nhiễm trùng là do vi sinh vật xâm nhập vào cơ thể.

Các tác động của nhiễm trùng, chẳng hạn như sưng hoặc chảy nước mũi, xảy ra do hệ thống miễn dịch cố gắng loại bỏ các sinh vật xâm nhập.

Một vết thương đầy mủ xuất hiện khi các tế bào bạch cầu di chuyển đến vị trí chấn thương để chống lại vi khuẩn lạ.

4. Triệu chứng nhiễm trùng là gì?

Các triệu chứng nhiễm trùng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại nhiễm trùng mà bạn có. Một số triệu chứng chung bạn có thể mắc như:

  • Sốt hoặc ớn lạnh ;
  • Đau nhức cơ thể;
  • Cảm thấy mệt mỏi ;
  • Ho hoặc hắt hơi;
  • Rối loạn tiêu hóa, chẳng hạn như buồn nôn, nôn hoặc tiêu chảy.

Một số loại nhiễm trùng có thể không gây ra bất cứ triệu chứng nào.

Đến gặp bác sĩ nếu bạn có:

Các triệu chứng xấu đi hoặc không được cải thiện khi chăm sóc tại nhà Các triệu chứng kéo dài hoặc tái phát Khó thở Đau đầu dữ dội xảy ra khi sốt cao Phát ban Sưng không giải thích được Một vết cắn từ động vật

5. Các cách phòng ngừa nhiễm trùng là gì?

Không có phương pháp duy nhất để ngăn ngừa tất cả các bệnh truyền nhiễm. Tuy nhiên, mọi người nên thực hiện các bước sau để giảm nguy cơ lây truyền:

Rửa tay thường xuyên, đặc biệt là trước và sau khi chuẩn bị thức ăn hoặc sau khi sử dụng phòng tắm. Làm sạch các khu vực bề mặt và tránh giữ thực phẩm dễ hỏng ở nhiệt độ phòng quá lâu. Cho trẻ tiêm đầy đủ vắc xin cần thiết. Chỉ dùng thuốc kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ và chắc chắn hoàn thành quá trình điều trị, ngay cả khi các triệu chứng cải thiện sớm hơn. Khử trùng những nơi có thể có mật độ vi khuẩn cao, chẳng hạn như nhà bếp và phòng tắm. Giảm nguy cơ nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STI) bằng cách kiểm tra bệnh thường xuyên, sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục. Tránh dùng chung vật dụng cá nhân, như bàn chải đánh răng, lược, lưỡi dao cạo, kính mắt và dụng cụ nhà bếp. Làm theo lời khuyên của bác sĩ về việc cách ly và nghỉ ngơi trong thời gian điều trị để tránh lây nhiễm cho người khác. Xây dựng một lối sống năng động, chế độ ăn uống cân bằng dinh dưỡng có thể giúp giữ cho hệ thống miễn dịch mạnh mẽ và bảo vệ cơ thể phòng thủ chống lại các loại nhiễm trùng khác nhau.

Trên đây là một số thông tin liên quan đến bệnh nhiễm trùng, hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh. Khi có bất kì dấu hiệu và triệu chứng nào của bệnh, các bạn nên đến các cơ sở y tế để thăm khám và điều trị kịp thời.

Ngày:03/10/2020 Chia sẻ bởi:Nguyễn Minh Duy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM