Chứng bỏng lạnh - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
Bỏng lạnh là tình trạng mô sống ở người bị đông cứng và bị tổn thương do tiếp xúc với nhiệt độ quá thấp. Bỏng lạnh thường gặp ở bàn tay, bàn chân, mũi, và tai. Bài viết dưới đây sẽ nói rõ hơn về triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị của bệnh, mời các bạn tham khảo!
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Bỏng lạnh là gì?
Bỏng lạnh là tình trạng mô sống ở người bị đông cứng và bị tổn thương do tiếp xúc với nhiệt độ quá thấp. Bỏng lạnh thường gặp ở bàn tay, bàn chân, mũi, và tai.
Bỏng lạnh có thể là một loại vết thương rất nghiêm trọng. Các mô có thể mất nhiều tuần để phục hồi. Bệnh nhân có thể mất da, ngón tay, và ngón chân cũng như bị dị tật và đổi màu. Những người bị bỏng lạnh còn có thể bị hạ thân nhiệt.
2. Triệu chứng thường gặp
Những dấu hiệu và triệu chứng của bỏng lạnh là gì?
Bỏng lạnh xảy ra phổ biến nhất trên các ngón tay, ngón chân, mũi, tai, má và cằm. Các dấu hiệu và triệu chứng của bỏng lạnh giai đoạn đầu bao gồm: da lạnh, nhói đau, cảm giác bị kim châm, tê, xúc giác giảm hoặc đỏ da. Nếu được phát hiện và điều trị kịp thời ở giai đoạn này, người bệnh chỉ bị sưng nhẹ và tróc da.
Giai đoạn thứ hai của bỏng lạnh, da bắt đầu tái đi và chuyển sang màu trắng hoặc màu nhạt. Bề mặt làn da của bạn có thể xuất hiện đốm, màu xanh hoặc màu tím. Và người bệnh có thể thấy đau nhói, rát và sưng. Khi vùng da bị bỏng lạnh được làm ấm lại, có thể sẽ xuất hiện các vết phồng rộp và các mô chết có màu đen, xanh hoặc xám đậm (bị thối).
Ở giai đoạn cuối, bỏng lạnh làm ảnh hưởng đến tất cả các lớp da, bao gồm cả các mô nằm bên dưới. Người bệnh sẽ có cảm giác tê, mất tất cả cảm giác lạnh, đau hoặc khó chịu ở vùng bị ảnh hưởng. Khớp hoặc cơ thể không còn hoạt động. Khi vùng da bị bỏng lạnh được làm ấm lại, các vết phồng rộp lớn xuất hiện sau 24-48 tiếng. Sau đó, khu vực này sẽ chuyển sang màu đen và cứng như các mô chết.
Bạn có thể gặp các triệu chứng và dấu hiệu khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các dấu hiệu bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Khi nào bạn cần gặp bác sĩ?
Cần liên hệ với bác sĩ khi thấy có bất kỳ dấu hiệu và triệu chứng nào kể trên hoặc thấy xuất hiện các triệu chứng như da tái nhạt, tê, sưng, đỏ, đau buốt. Bạn nên tìm sự trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn nghi ngờ mình bị hạ thân nhiệt, đây là tình trạng mà cơ thể mất nhiệt nhanh một cách đột ngột. Cơ địa và tình trạng bệnh lý có thể khác nhau ở nhiều người. Hãy luôn thảo luận với bác sĩ để được chỉ định phương pháp chẩn đoán, điều trị và xử lý tốt nhất dành cho bạn.
3. Nguyên nhân gây bệnh
Nguyên nhân nào gây ra bỏng lạnh?
Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra bỏng lạnh là do tiếp xúc với điều kiện thời tiết lạnh, do tiếp xúc trực tiếp với nước đá, kim loại lạnh hoặc các chất lỏng rất lạnh. Một số nguyên nhân cụ thể dẫn đến bỏng lạnh là:
Mặc quần áo không phù hợp, không thể bảo vệ bạn chống lại thời tiết lạnh, gió hoặc ẩm ướt. Ở trong cái lạnh và gió mạnh quá lâu. Nguy cơ bị bỏng lạnh sẽ tăng cao khi nhiệt độ không khí giảm xuống dưới âm 150 độ C, thậm chí với gió không mạnh. Tiếp xúc với các vật liệu như nước đá, vật ướp lạnh hoặc kim loại đông lạnh.
4. Nguy cơ mắc phải
Những ai thường bị bỏng lạnh?
Bất kỳ ai cũng có thể bị bỏng lạnh. Tuy nhiên, trẻ em và người già có nguy cơ bị bỏng lạnh cao hơn so với người lớn trưởng thành. Cơ địa và tình trạng bệnh lý có thể khác nhau ở nhiều người. Hãy luôn thảo luận với bác sĩ để được chỉ định phương pháp chẩn đoán, điều trị và xử lý tốt nhất dành cho bạn.
Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc bỏng lạnh?
Có rất nhiều yếu tố có thể khiến bạn tăng nguy cơ mắc bỏng lạnh, bao gồm:
Uống đồ uống có cồn; Bị mất nước; Uống thuốc ức chế beta (thuốc dành cho bệnh tim); Hút thuốc; Mắc một số bệnh lý như: bệnh tiểu đường, bệnh mạch máu ngoại biên, bệnh thần kinh ngoại biên, và mắc hội chứng Raynaud đều có khả năng làm tăng nguy cơ bạn bị bỏng lạnh.
5. Điều trị hiệu quả
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán bỏng lạnh?
Bác sĩ sẽ chẩn đoán bỏng lạnh dựa trên tiền sử tiếp xúc với nhiệt độ đóng băng và khám lâm sàng triệu chứng trên da bạn.
Bác sĩ có thể tiến hành các xét nghiệm như chụp X-quang, chụp xương hoặc kiểm tra hình ảnh chụp cộng hưởng từ (MRI), để xác định mức độ nghiêm trọng của sự tê cóng và để kiểm tra xem xương hay bắp thịt có bị tổn thương không. Bác sĩ cũng có thể chạy thử nghiệm nếu anh ta hoặc cô ta nghi ngờ bạn bị hạ thân nhiệt, một tình trạng thường xảy ra khi bị tê cóng.
Những phương pháp nào dùng để điều trị bỏng lạnh?
Phương pháp điều trị tốt nhất là phòng bệnh. Mặc quần áo phù hợp với thời tiết và đảm bảo an toàn cho trẻ em, trông chừng trẻ em cẩn thận.
Uống thật nhiều dung dịch không chứa cồn và caffeine. Hạn chế tiếp xúc với cái lạnh nếu có thể.
Nếu bỏng lạnh xảy ra, tìm nơi trú và hơi ấm ngay lập tức. Ngâm vùng da bị ảnh hưởng trong nước ấm 40 độ C là tốt nhất. Không dùng nước nóng vì nước nóng có thể làm cho vết thương trầm trọng hơn.
Nếu có thể, làm ấm lại toàn bộ cơ thể, uống nhiều nước và giơ cao vùng da bị bỏng lạnh sau khi làm ấm lại.
Nếu xảy ra phồng rộp, bạn không được làm bể vết rộp. Thay vào đó, hãy dùng băng gạc khô, sạch để băng vùng da bị phồng rộp và gọi cấp cứu.
6. Chế độ sinh hoạt phù hợp
Những thói quen sinh hoạt nào giúp bạn hạn chế diễn tiến của bệnh bỏng lạnh?
Bạn có thể kiểm soát bỏng lạnh nếu bạn lưu ý vài điều sau:
Uống thật nhiều nước không chứa cồn; Nâng cao vùng da bị bỏng lạnh sau khi làm ấm lại; Làm ấm toàn bộ cơ thể nếu được; Cởi bỏ toàn bộ quần áo ẩm càng sớm càng tốt; Nghe theo hướng dẫn của bác sĩ, không được tự ý uống thuốc không được chỉ định hoặc tự ý bỏ thuốc trong toa được kê cho bạn; Tái khám đúng lịch hẹn để được theo dõi diễn tiến các triệu chứng cũng như tình trạng sức khỏe của bạn.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn phương pháp hỗ trợ điều trị tốt nhất.
Trên đây là một số thông tin liên quan đến bệnh bỏng lạnh, hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh!