Thuốc Ausbiobone - Giảm thoái hóa khớp gối
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Ausbiobone mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người
Mục lục nội dung
Hoạt chất: Glucosamin sulfat – kali clorid, chondroitin sulfat, mangan gluconate
Tên biệt dược: AB Ausbiobone
1. Tác dụng của thuốc Ausbiobone
Tác dụng của thuốc Ausbiobone là gì?
Ausbiobone được dùng để giảm triệu chứng trong các trường hợp bị thoái hóa khớp gối nhẹ và trung bình.
2. Liều dùng của thuốc Ausbiobone
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Ausbiobone cho người lớn như thế nào?
Uống 2 viên/lần, ngày dùng 2–3 lần hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng thuốc Ausbiobone cho trẻ em như thế nào?
Không khuyến cáo dùng thuốc này cho trẻ em.
3. Cách dùng thuốc Ausbiobone
Bạn nên dùng thuốc Ausbiobone như thế nào?
Bạn nên uống thuốc trong hoặc sau bữa ăn. Thời gian dùng thuốc tùy vào từng người bệnh, ít nhất là dùng liên tục trong 2–3 tháng để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ của thuốc Ausbiobone
Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Ausbiobone?
Hiếm khi xảy ra tác dụng phụ, nếu có thường là các phản ứng rối loạn tiêu hóa như phân đen, tiêu chảy hay táo bón. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng không mong muốn nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo khi sử dụng thuốc Ausbiobone
Khi dùng thuốc Ausbiobone, bạn nên lưu ý những gì?
Thuốc có nguồn gốc từ hải sản và có chứa hydroxybenzoat, không nên dùng cho người bệnh mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Mỗi viên thuốc có chứa 64,6mg kali nên người đang mắc bệnh thận hoặc đang sử dụng thuốc tim mạch hay huyết áp cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi muốn sử dụng thuốc này.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Ausbiobone trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Chưa thấy báo cáo về những tác dụng phụ gặp phải ở đối tượng phụ nữ có thai và cho con bú. Để đảm bảo an toàn, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ nếu muốn sử dụng.
6. Tương tác có thể xảy ra với Ausbiobone
Thuốc Ausbiobone có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Ausbiobone có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Ausbiobone có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Ausbiobone?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc Ausbiobone
Bạn nên bảo quản thuốc Ausbiobone như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25ºC ở nơi khô ráo, tránh xa nhiệt độ cao và ánh sáng, tránh ẩm.
8. Dạng bào chế của thuốc Ausbiobone
Thuốc Ausbiobone có dạng và hàm lượng như thế nào?
Ausbiobone được bào chế dưới dạng viên nang dùng đường uống. Thành phần hoạt chất có trong mỗi viên nang bao gồm:
Glucosamin sulfat – kali clorid………….500mg Chondroitin sulfate (từ vi cá mập)……11,1mg Mangan gluconat…………………………..45,5mg
Trên đây là những thông tin cơ bản của Ausbiobone. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Atorvastatin - Điều trị rối loạn lipit huyết
- doc Thuốc Aspirin + Dipyridamole - Điều trị ở bệnh đột quỵ
- doc Thuốc Atropin - Tác dụng giảm co thắt cơ trơn và giảm tiết dịch
- doc Thuốc Atosiban - Điều trị trong các trường hợp sinh non
- doc Thuốc Atracurium Besilate - Hỗ trợ để gây mê toàn thân
- doc Thuốc Atenolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Atenolol + Chlortalidone - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Atenolol + Nifedipine - Ngăn chặn cơn đau ngực và giảm huyết áp
- doc Thuốc Asenapine - Điều trị một số bệnh rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Aspamic® - Dành cho người ăn kiêng
- doc Thuốc Asparaginase - Điều trị bệnh bạch cầu lympho cấp tính
- doc Thuốc Aspartam (Equal®) - Điều trị cho bệnh nhân bị tiểu đường
- doc Thuốc Aspegic - Điều trị chứng giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Aspilets® - Điều trị rối loạn về huyết khối gây tắc mạch, biến cố tim mạch
- doc Thuốc Aspirin - Giảm đau và sưng do viêm khớp
- doc Thuốc Aspirin + Codein - Giảm đau, hạ sốt và kháng viêm
- doc Thuốc Aspirin + Vitamin C - Điều trị chứng đau đầu, đau dây thần kinh
- doc Thuốc Astaxanthin - Giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính
- doc Thuốc Astemizole - Điều trị dị ứng, nổi mề đay
- doc Thuốc Astymin® Forte - Điều trị giảm sút thể chất và trí tuệ
- doc Thuốc Asumate® - Thuốc tránh thai
- doc Thuốc Atazanavir - Kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Atazanavir + Cobicistat - Kiểm soát nhiễm HIV
- doc Atoderm Gel douche® - Gel làm mềm da
- doc Thuốc Atoderm Intensive Gel Moussant - Làm sạch da, bảo vệ da
- doc Thuốc Atomoxetine - Điều trị chứng rối loạn tăng động giảm chú ý
- doc Thuốc Atorcal - Hỗ trợ liệu pháp ăn kiêng
- doc Thuốc Atovaquone - Điều trị viêm phổi do Pneumocystis jiroveci
- doc Thuốc Attapulgit - Điều trị ngắn hạn chứng tiêu chảy
- doc Thuốc Gastropulgite® - Điều trị rối loạn tiêu hóa và trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Atussin® - Điều trị ho
- doc Thuốc Auclanityl - Điều trị viêm tai giữa, viêm xoang, viêm amidan, viêm phế quản
- doc Thuốc Augbidil - Điều trị nhiễm khuẩn nặng đường hô hấp
- doc Thuốc Augmentin - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Augmentin 625mg - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Auranofin - Điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Auro® Ear Drops - Loại bỏ ráy tai