Thuốc Aprepitant - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn sau phẫu thuật
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Aprepitant mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của aprepitant là gì?
- Aprepitant được sử dụng với các loại thuốc khác có tác dụng ngăn ngừa buồn nôn và nôn do thuốc điều trị ung thư (hóa trị). Loại thuốc này cũng được sử dụng để ngăn ngừa buồn nôn và nôn sau phẫu thuật. Aprepitant hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của một trong những chất tự nhiên của cơ thể (chất P/neurokinin 1) gây nôn.
- Thuốc này không thể điều trị buồn nôn hay nôn nếu bạn đã bị rồi. Liên lạc bác sĩ để được hướng dẫn thêm nếu bạn đã buồn nôn hoặc nôn.
Bạn uống aprepitant như thế nào?
- Dùng thuốc này kèm hoặc không kèm với thức ăn. Để ngăn ngừa buồn nôn và nôn do hóa trị liệu ung thư, thường dùng liều đầu tiên 1 giờ trước khi điều trị. Trong 2 ngày tiếp theo, thường dùng liều một lần mỗi ngày vào buổi sáng hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn đang uống thuốc này để ngăn ngừa buồn nôn và nôn sau phẫu thuật, thường dùng một liều 40 mg trước khi phẫu thuật.
- Liều lượng này được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn (tùy thuộc vào việc bạn đang uống thuốc này trước khi hóa trị ung thư hoặc phẫu thuật) và đáp ứng với điều trị. Điều quan trọng là phải tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ của bạn về thời điểm uống, uống thuốc trong bao lâu, và hiệu quả (số mg) của mỗi liều. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
- Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn bị buồn nôn hoặc nôn.
Bạn bảo quản aprepitant như thế nào?
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng aprepitant cho người lớn là gì?
- Liều dùng thông thường cho người lớn đang hóa trị ung thư có khả năng gây nôn cao
Ngày 1: 125 mg uống 1 giờ trước khi hóa trị.
Ngày 2 và 3: 80 mg, uống vào buổi sáng.
Thời gian điều trị: Ba ngày.
- Liều dùng thông thường cho người lớn đang hóa trị ung thư có khả năng gây nôn vừa phải
Ngày 1: 125 mg uống 1 giờ trước khi hóa trị.
Ngày 2 và 3: 80 mg, uống vào buổi sáng.
Thời gian điều trị: Ba ngày.
- Liều dùng thông thường cho người lớn bị buồn nôn / nôn – sau phẫu thuật
Khuyến cáo liều: liều uống đơn 40 mg trong vòng 3 giờ trước khi gây mê.
Liều dùng aprepitant cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Aprepitant có những hàm lượng nào?
Aprepitant có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nang, thuốc uống: 40 mg, 80 mg, 125 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng aprepitant?
Đi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có một tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Cảm giác muốn xỉu; Cảm thấy rất khát nước hoặc nóng, không thể đi tiểu, ra mồ hôi nặng, hoặc da nóng và khô; Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm, lở loét trong miệng và cổ họng của bạn.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Buồn nôn, nôn, ợ nóng, đau dạ dày; Tiêu chảy hoặc táo bón; Mất cảm giác ngon miệng; Nấc cụt; Rụng tóc; Nhức đầu; Chóng mặt; Cảm giác mệt mỏi; Phát ban da nhẹ; Ù tai; Vấn đề giấc ngủ (mất ngủ).
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng aprepitant bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng aprepitant, bạn nên:
Nói với bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ aprepitant hoặc các thuốc khác. Không dùng aprepitant nếu bạn đang dùng astemizol (hismanal), cisapride (propulsid), pimozide (orap), hoặc terfenadin (seldane). Nói với bác sĩ và dược sĩ biết những thuốc có toa và thuốc không có toa, vitamin, thực phẩm chức năng, và các sản phẩm thảo dược bạn đang dùng hoặc kế hoạch để có bạn. Hãy chắc chắn để đề cập đến bất cứ điều nào sau đây: thuốc chống đông như warfarin (coumadin); thuốc kháng nấm như itraconazole (sporanox), ketoconazole (nizoral), và lansoprazole; benzodiazepin như alprazolam (xanax), diazepam (valium), midazolam (thông thạo), và triazolam (halcion); diltiazem (cardizem, dilacor, tiazac), thuốc điều trị ung thư như docetaxel (taxotere), etoposide (toposar, vepesid), ifosfamide, imatinib (gleevec), irinotecan (camptosar), paclitaxel (taxol), tamoxifen (nolvadex), vinblastine, vincristine (vincasar), và vinorelbine (navelbine); carbamazepine (tegretol); clarithromycin (biaxin); diltiazem (cardizem, dilacor, tiazac); các chất ức chế protease hiv như nelfinavir (viracept) và ritonavir (norvir); tránh thai nội tiết (thuốc ngừa thai, miếng băng, đặt vòng, và tiêm); nefazodone (serzone); steroid đường uống như dexamethasone (decadron, dexone); và methylprednisolone (medrol); paroxetine (paxil, pexeva); phenytoin (dilantin); rifampin (rifadin, rimactane); tolbutamide (orinase); và troleandomycin (to). Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều thuốc hoặc theo dõi các tác dụng phụ khi bạn dùng thuốc. Nhiều loại thuốc khác cũng có thể tương tác với aprepitant, vì vậy hãy chắc chắn nói với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, thậm chí cả những loại không xuất hiện trong danh sách này. Cho bác sĩ biết nếu bạn có hay đã từng có bệnh gan. Cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai. Nếu bạn đang dùng thuốc ngừa thai trong khi điều trị với aprepitant bạn cũng nên sử dụng một phương pháp ngừa thai khác trong khi điều trị với aprepitant và trong vòng một tháng sau khi điều trị. Nói chuyện với bác sĩ về các phương pháp ngừa thai trong khi bạn đang dùng aprepitant và sau khi điều trị. Nếu bạn có thai trong khi dùng aprepitant, gọi bác sĩ ngay. Cho bác sĩ biết nếu bạn đang cho con bú. Đừng cho con bú trong khi bạn đang dùng aprepitant.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Aprepitant có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Aprepitant có thể làm thuốc tránh thai kém hiệu quả, dẫn đến mang thai. Hiệu ứng này có thể kéo dài tới 28 ngày sau liều cuối cùng của loại thuốc này. Hãy hỏi bác sĩ về việc sử dụng một phương pháp không hormone kiểm soát sinh sản (như bao cao su, màng ngăn, thuốc diệt tinh trùng) để tránh mang thai trong khi dùng aprepitant và ít nhất 1 tháng sau khi kết thúc điều trị.
Cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc khác mà bạn sử dụng, đặc biệt là:
Tolbutamide (Orinase); Thuốc chống đông như warfarin (Coumadin); Midazolam hoặc tương tự như các loại thuốc như Valium, Xanax, hoặc Tranxene; Thuốc chống trầm cảm như nefazodone (Serzone) hoặc paroxetine (Paxil); Thuốc kháng sinh như clarithromycin (Biaxin) hoặc rifampin (Rifater, Rifamate); Thuốc kháng nấm như itraconazole (Sporanox) hoặc ketoconazole (Extina, Ketozole, Nizoral, Xolegal); Thuốc ung thư như ifosfamide (Ifex), vinblastine (Velban), hoặc vincristine (Oncovin, Vincasar); Thuốc HIV như nelfinavir (Viracept), lopinavir / ritonavir (Kaletra), hoặc ritonavir (Norvir); Thuốc động kinh như carbamazepine (Tegretol, Carbatrol) hoặc phenytoin (Dilantin); Thuốc nsaids như dexamethasone (Decadron, Hexadrol) hoặc methylprednisolone (Medapred, Solu-Medrol).
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới aprepitant không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến aprepitant?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh gan.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: buồn ngủ hoặc đau đầu.
Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?
Hãy gọi cho bác sĩ của bạn để được hướng dẫn nếu bạn quên uống thuốc trong thời gian quy định trước khi hóa trị hoặc phẫu thuật.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc . Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Argatroban - Điều trị hoặc ngăn ngừa cục máu đông
- doc Thuốc Apomorphine - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Arsenic Trioxide - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Aprotinin - Giảm mất máu và giảm nhu cầu truyền máu
- doc Thuốc Apidra SoloStar - Điều trị tiểu đường
- doc Thuốc Apo Cimetidine® 200 mg - Giảm đau do loét và ợ nóng
- doc Thuốc Apo Ranitidine® - Điều trị viêm loét dạ dày, ruột
- doc Thuốc Apo_Amilzide® - Điều trị tăng huyết áp hoặc suy tim sung huyết
- doc Thuốc Apo-Doxy® - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Apo-Piroxicam® - Giảm tình trạng đau, sưng và viêm
- doc Thuốc Apraclonidine - Điều trị hoặc ngăn chặn tăng nhãn áp
- doc Thuốc Apranax® - Giảm các cơn đau từ nhẹ đến trung bình
- doc Thuốc Aprindine - Điều trị loạn nhịp trên thất và rối loạn nhịp thất
- doc Thuốc Arcalion - Điều trị trong các giai đoạn mệt mỏi ở người lớn
- doc Thuốc Arcoxia - Điều trị thoái hóa khớp, viêm khớp
- doc Thuốc Arcoxia 60mg - Điều trị thoái hóa khớp, viêm khớp
- doc Thuốc Ardeparin - Ngăn ngừa sự hình thành các khối máu đông
- doc Thuốc Arginin - Tăng cường chức năng gan
- doc Thuốc Arginine Veyron® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Argyrol® - Điều trị viêm kết mạc cấp, bán cấp, viêm bờ mi
- doc Thuốc Aripiprazole - Điều trị rối loạn tâm thần hoặc tâm lý
- doc Thuốc Arixtra® - Điều trị chứng đông máu
- doc Thuốc Arpizol® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Artemether + Lumefantrine - Điều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Artemisinin - Điều trị bệnh sốt rét falciparum
- doc Thuốc Artesunate - Điều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Arthrodont® - Điều trị bệnh về lợi, chống sung huyết và giảm đau
- doc Thuốc Artreil - Điều trị thoái hóa khớp, viêm khớp, đau nhức xương khớp
- doc Thuốc Artrodar® - Điều trị triệu chứng thoái hóa khớp