Thuốc Abemaciclib - Điều trị ung thư vú
Abemaciclib được sử dụng để điều trị một số loại ung thư vú. Thuốc hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn chặn sự tăng trưởng của các tế bào ung thư. Thuốc abemaciclib có các tác dụng phụ nhất định, bạn hãy tìm hiểu thông tin thật kỹ trước khi dùng.Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: abemaciclib
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc abemaciclib là gì?
Abemaciclib được sử dụng để điều trị ung thư vú. Abemaciclib hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn chặn sự tăng trưởng của các tế bào ung thư.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc abemaciclib cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn bị ung thư vú
Đối với liệu pháp kết hợp: bạn dùng 150mg, uống 2 lần/ngày.
Đối với đơn trị liệu: bạn dùng 200mg, uống 2 lần/ngày.
Liều dùng thuốc abemaciclib cho trẻ em như thế nào?
Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc abemaciclib như thế nào?
Bạn có thể uống thuốc abemaciclib cùng hoặc không cùng thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 2 lần/ngày. Bạn không nên nhai, nghiền nát hoặc tách viên thuốc mà hãy nuốt toàn bộ viên thuốc với một ly nước. Bạn cũng không nên dùng thuốc nếu thuốc bị vỡ, nứt hoặc không nguyên vẹn.
Nếu nôn thuốc sau khi uống, bạn không dùng liều khác mà hãy dùng liều kế tiếp theo giờ quy định. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc abemaciclib?
Bạn có thể bị các tác dụng phụ khi dùng thuốc abemaciclib như buồn nôn, nôn, đau bụng, chán ăn, sụt cân, táo bón, mệt mỏi, đau đầu hoặc thay đổi vị giác. Nếu bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc trầm trọng hơn, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Bên cạnh đó, tiêu chảy là một tác dụng phụ thường gặp, có thể gây mất nước cơ thể nghiêm trọng. Bạn hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn đi phân lỏng, bác sĩ có thể cấp cho bạn thuốc chống tiêu chảy (như loperamide). Bạn nên uống nhiều nước để giảm nguy cơ mất nước. Bạn hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn giảm đi tiểu bất thường, khô miệng bất thường, khát nước, nhịp tim nhanh hoặc chóng mặt.
Khi dùng thuốc này, bạn có thể bị rụng tóc tạm thời, tuy nhiên, tóc sẽ phát triển bình thường sau khi kết thúc điều trị.
Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng như mệt mỏi bất thường, dễ bầm tím hoặc chảy máu (như chảy máu mũi/nướu, nước tiểu hồng/sẫm), dấu hiệu tổn thương gan (như buồn nôn/nôn không ngừng, chán ăn, đau bụng, vàng mắt/da, nước tiểu sậm màu).
Thuốc này có thể làm giảm khả năng chống nhiễm trùng của bạn, điều này có thể khiến bạn dễ bị nhiễm trùng hoặc nhiễm trùng hiện tại trở nên nặng hơn (hiếm khi tử vong). Bạn hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng (chẳng hạn như đau họng dai dẳng, sốt, ớn lạnh, ho).
Thuốc này hiếm khi gây ra hiện tượng đông máu (gây thuyên tắc phổi, đột quỵ, đau tim, huyết khối tĩnh mạch sâu). Tuy nhiên, bạn có thể tăng nguy cơ đông máu nếu bị mất nước nghiêm trọng hoặc từng có cục máu đông. Bạn cũng có nguy có bị cục máu đông nếu bạn sử dụng các sản phẩm có chứa estrogen.
Ban hãy gọi cấp cứu ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào như khó thở/thở dốc, đau ngực/hàm/cánh tay trái, đổ mồ hôi bất thường, lú lẫn, chóng mặt, ngất xỉu, đau/sưng/ấm ở háng/bắp chân, đột ngột nhức đầu dữ dội, khó nói, yếu ở một bên cơ thể, thay đổi thị lực đột ngột.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào như phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc abemaciclib, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc. Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng). Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bệnh gan, chảy máu/vấn đề đông máu (như chảy máu dạ dày). Bạn không nên tiêm ngừa mà không có sự đồng ý của bác sĩ. Bên cạnh đó, bạn cũng nên tránh tiếp xúc với những người gần đây đã được tiêm vaccine sống. Trước khi phẫu thuật, bạn hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược). Cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai. Bạn không nên mang thai trong khi sử dụng abemaciclib vì có thể gây hại cho thai nhi. Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Vì có thể có nguy cơ cho trẻ sơ sinh, bạn không nên cho con bú trong khi sử dụng thuốc này ít nhất 3 tuần sau khi ngừng điều trị. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
Abemaciclib có thể khiến bạn dễ bị nhiễm trùng hơn hoặc có thể làm trầm trọng thêm bất kỳ bệnh nhiễm trùng hiện tại nào. Bạn nên tránh tiếp xúc với những người bị nhiễm trùng có thể lây sang người khác (như thủy đậu, sởi, cúm). Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đã tiếp xúc với một nhiễm trùng hoặc để biết thêm chi tiết.
Thuốc này có thể làm cho bạn chóng mặt. Bạn không nên lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn có thể làm điều đó một cách an toàn.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc abemaciclib trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc abemaciclib có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc abemaciclib có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Các loại thuốc có thể ảnh hưởng đến việc loại bỏ abemaciclib khỏi cơ thể của bạn, điều này có thể thay đổi cách hoạt động của abemaciclib. Ví dụ như thuốc kháng nấm azole (như ketoconazole, itraconazole, voriconazole), kháng sinh nhóm macrolid (như clarithromycin), thuốc ức chế protease HIV (như ritonavir, atazanavir, nelfinavir, saquinavir, indinavir), rifamycins (như rifampin, rifabutin), thuốc điều trị co giật (như phenytoin, carbamazepine, phenobarbital), nefazodone, telithromycin và những thuốc khác.
Abemaciclib có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Bạn nên tránh ăn bưởi hoặc uống nước ép bưởi trong khi sử dụng thuốc này, vì bưởi có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ với thuốc, trừ khi có sự cho phép của bác sĩ hoặc dược sĩ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến abemaciclib?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản abemaciclib như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Abemaciclib có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc abemaciclib có ở dạng viên nén.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Abemaciclib. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc A-Derma Dermalibour® - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Abacavir - Kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Abacavir + Lamivudine - Kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Abacavir + Lamivudine + Zidovudine - Kiểm soát sự lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Abbokinase® - Điều trị huyết khối trong phổi
- doc Thuốc Abboticin® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Abciximab - Điều trị bệnh tim mạch
- doc Thuốc Abelcet® - Điều trị nhiễm trùng xâm lấn do nấm
- doc Thuốc Abilify - Điều trị bệnh cao huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Abilify - Điều trị các bệnh tâm thần
- doc Thuốc Abiraterone - Điều trị bệnh ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Abitulan® - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Abound - Điều trị vết thương
- doc Thuốc Acamprosate - Điều trị cai nghiện rượu
- doc Thuốc Acarbose - Điều trị tiểu đường
- doc Thuốc Acarosan® - Điều trị chấy rận và bệnh ghẻ
- doc Thuốc ACC-200® - Điều trị tổn thương gan
- doc Thuốc Accupril® - Điều trị cao huyết áp và suy tim
- doc Thuốc Accutane® - Điều trị mụn trứng cá ác tính
- doc Thuốc Acyclovir - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Acebutolol - Điều trị tăng huyết áp và loạn nhịp tim
- doc Thuốc Aceclofenac - Điều trị giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Acetylcysteine - Điều trị tiết dịch đàm trong các tình trạng bệnh phổi
- doc Thuốc Acemetacin - Điều trị giảm viêm và giảm đau
- doc Thuốc Acemuc - Điều trị ho cho bé
- doc Thuốc Acenocoumarol - Điều trị và ngăn ngừa các khối máu đông
- doc Thuốc Acepron® - Điều trị hạ sốt, giảm đau
- doc Thuốc Acetaminophen - Điều trị giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc điều trị tạm thời các triệu chứng cảm lạnh
- doc Thuốc Acetate Ringer’s® - Điều chỉnh cân bằng nước, điện giải và cân bằng axit – base
- doc Thuốc Acetazolamide - Điều trị chứng say độ cao
- doc Thuốc Tanganil® - Điều trị chóng mặt
- doc Thuốc Acetylcholine - Điều trị cho bệnh nhân phẫu thuật đục thủy tinh thể
- doc Thuốc Acilesol - Điều trị loét tá tràng, loét dạ dày , trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Acipimox - Điều trị rối loạn lipid huyết
- doc Thuốc Acitretin - Điều trị bệnh vảy nến
- doc Thuốc Aclarubicin - Điều trị những bệnh ác tính về máu
- doc Thuốc Aclasta - Điều trị bệnh loãng xương
- doc Thuốc Aclidinium - Ngăn ngừa và kiểm soát các triệu chứng của bệnh phổi
- doc Thuốc Acnes Scar Care® - Làm mờ vết thâm, tái tạo tế bào da, liền sẹo
- doc Thuốc Acodine® - Điều trị ho
- doc Thuốc Acrivastine - Điều trị các chứng dị ứng ở mũi
- doc Thuốc Acrivastine + Pseudoephedrine - Điều trị chứng cảm lạnh, dị ứng
- doc Thuốc Act Hib® - Ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Actadol Codeine® - Giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Actapulgite® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Actelsar 40mg - Điều trị tăng huyết áp vô căn
- doc Thuốc ACTIFED® - Điều trị cảm lạnh và viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Actisoufre - Điều trị viêm nhiễm mạn tính đường hô hấp
- doc Thuốc Actobim® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Acyclovir 400mg - Điều trị nhiễm virus herpes simplex da và niêm mạc
- doc Thuốc Actoramin® - Giảm đau, cung cấp vitamin nhóm B, C, E
- doc Thuốc Actrapid® - Điều trị đái tháo đường