Thuốc Amlodipine + Olmesartan - Điều trị tăng huyết áp, giúp ngăn ngừa đột quỵ
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Amlodipine + Olmesartanmà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của amlodipine + olmesartan là gì?
- Thuốc này được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, giúp ngăn ngừa đột quỵ, nhồi máu cơ tim, và các bệnh lý về thận.
- Thuốc này chứa 2 hoạt chất: amlodipine – olmesartan. Cả hai chất này hoạt động bằng cách làm giãn các mạch máu để máu có thể lưu thông dễ dàng hơn. Amlodipine là một loại thuốc chẹn canxi và olmesartan là một thuốc ức chế thụ thể angiotensin (ARB).
Bạn nên dùng amlodipine + olmesartan như thế nào?
- Uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường một lần mỗi ngày.
- Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng bệnh lý và đáp ứng với điều trị của bạn.
- Nếu bạn cũng dùng một số thuốc hạ cholesterol (cholestyramine, colesevelam, colestipol), dùng amlodipine – olmesartan ít nhất 4 giờ trước khi dùng bất kỳ các loại thuốc này.
- Dùng thuốc này thường xuyên để thuốc phát huy tác dụng tốt nhất. Nhớ dùng thuốc vào cùng các khoảng thời gian mỗi ngày. Điều quan trọng là vẫn phải tiếp tục dùng thuốc này cho dù bạn cảm thấy khỏe hơn. Hầu hết những người bị tăng huyết áp đều không cảm thấy bệnh. Có thể mất đến 2 tuần trước khi thuốc bắt đầu phát huy đầy đủ tác dụng.
- Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn không được cải thiện hoặc trở nặng hơn (mức huyết áp của bạn vẫn còn ở mức cao hoặc tăng lên).
Bạn nên bảo quản amlodipine + olmesartan như thế nào?
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng amlodipine + olmesartan cho người lớn là gì?
Đối với bệnh tăng huyết áp:
Người lớn – Uống một viên chứa 5 mg amlodipine và 20 mg olmesartan một lần một ngày. Bác sĩ có thể tăng liều lượng của bạn nếu cần thiết. Tuy nhiên, liều lượng thuốc thường không vượt quá 10 mg amlodipine và 40 mg olmesartan mỗi ngày.
Liều dùng amlodipine + olmesartan cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Amlodipine + olmesartan có những dạng và hàm lượng nào?
Amlodipine + olmesartan có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén, thuốc uống: amlodipine + olmesartan: 5/20 mg, 5/40 mg, 10/20 mg, 10/40 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng amlodipine + olmesartan?
Tình trạng choáng váng hoặc đau đầu nhẹ là hai trong số các tác dụng phụ có thể xuất hiện khi cơ thể bạn thích nghi với thuốc. Nếu một trong hai tác dụng phụ này vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn, hãy báo với bác sĩ ngay lập tức.
Để làm giảm nguy cơ bị choáng váng và đau đầu nhẹ, bạn nên đứng dậy từ từ từ tư thế ngồi hoặc nằm.
Báo với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: sưng phù ở tay/mắt cá chân/bàn chân, ngất xỉu, nhịp tim nhanh, lượng nước tiểu thay đổi bất thường, có các triệu chứng của tình trạng tăng kali huyết (ví dụ như suy nhược cơ, nhịp tim chậm/bất thường), tiêu chảy nặng/kéo dài.
Một số người đã từng bị bệnh tim nặng hiếm khi có khả năng bị đau thắt ngực hoặc nhồi máu cơ tim trầm trọng hơn sau khi bắt đầu dùng thuốc này hoặc sau khi tăng liều lượng thuốc. Hãy gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn bị: cơn đau thắt ngực trầm trọng hơn, các triệu chứng của nhồi máu cơ tim (ví dụ như đau ngực/hàm/cánh tay trái, thở hụt hơi, đổ mồ hôi bất thường).
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng đối với thuốc này thường hiếm gặp. Tuy nhiên, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), choáng váng nặng, hô hấp khó khăn.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng amlodipine + olmesartan tôi nên biết những gì?
Trước khi dùng Amlodipine + Olmesartan, bạn nên:
Báo với bác sĩ về những loại thuốc mà bạn đang dùng, bao gồm thảo dược và thực phẩm chức năng. Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với amlodipine – olmesartan hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Amlodipine + olmesartan có thể tương tác với thuốc nào?
- Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
- Thuốc lợi tiểu (furosemide, hydrochlorothiazide) hoặc sildenafil do có thể tăng nguy cơ hạ huyết áp. Thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali (triamterene) hoặc các thuốc bổ sung kali do nguy cơ tăng nồng độ kali trong máu. Chất ức chế men chuyển angiotensin ACE (lisinopril) hoặc aliskiren do nguy cơ tác dụng phụ (bệnh về thận, tăng nồng độ kali trong máu, hạ huyết áp) có thể gia tăng. Thuốc kháng nấm nhóm azole (itraconazole, ketoconazole), conivaptan, diltiazem, kháng sinh nhóm macrolide (clarithromycin), hoặc chất ức chế protease (ritonavir, telaprevir) do các thuốc này có thể gây tăng tác dụng phụ của amlodipine – olmesartan. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) (celecoxib, ibuprofen) do các thuốc này có thể làm giảm tác dụng của amlodipine – olmesartan, đồng thời tăng nguy cơ mắc các bệnh về thận. Cyclosporine, liti, simvastatin, hoặc tacrolimus do amlodipine – olmesartan có thể làm tăng tác dụng phụ của các thuốc này.
Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới amlodipine – olmesartan không?
- Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến amlodipine – olmesartan?
- Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là: Đau thắt ngực. Tình trạng mất cân bằng điện giải (ví dụ như nồng độ natri trong máu thấp). Tình trạng mất cân bằng dịch (do mất nước, nôn mửa, hoặc tiêu chảy). Nhồi máu cơ tim, cấp tính. Suy tim hoặc các bệnh lý khác về tim (ví dụ như chứng hẹp động mạch chủ, bệnh hẹp động mạch vành). Các bệnh lý về thận. Dùng thuốc thận trọng. Thuốc có thể làm cho các tình trạng này trầm trọng hơn. Suy tim sung huyết, trầm trọng. Việc dùng thuốc này có thể dẫn đến các bệnh lý về thận. Tiểu đường và đang dùng aliskiren (Tekturna®). Bệnh nhân mắc các bệnh lý về thận đang dùng aliskiren (Tekturna®). Nếu mắc bệnh này bạn không nên dùng thuốc. Bệnh gan, nghiêm trọng. Dùng thuốc thận trọng. Các tác dụng của thuốc có thể tăng lên bởi vì quá trình đào thải của thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của Thuốc amlodipine – olmesartan. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Amoxicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amlodipine + Atorvastatin - Điều trị tăng huyết áp hoặc ngăn ngừa đau thắt ngực
- doc Thuốc Amoxicillin + Axit Clavulanic - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ammonium Chloride - Điều trị nhiễm kiềm chuyển hóa
- doc Thuốc Ambroxol - Điều trị các bệnh hô hấp
- doc Thuốc Amlodipine - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Amprenavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Anagrelide - Điều trị chứng rối loạn máu
- doc Thuốc Amlodipine + Atenolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amantadine - Ngăn ngừa và điều trị cúm A
- doc Thuốc Amaryl - Điều trị đái tháo đường
- doc Thuốc Amisulpride - Điều trị bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Amigold® 8,5% - Phòng và điều trị thiếu ni-tơ
- doc Thuốc Aminoplasmal - Dịch truyền cung cấp amino axit
- doc Thuốc Amitriptyline - Điều trị các vấn đề về tâm thần
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Ambien® - An thần và điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Ambroco - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Amcinonide - Điều trị một số bệnh về da
- doc Thuốc Ameferro® - Điều trị tình trạng thiếu hụt sắt trong cơ thể
- doc Thuốc Ameflu - Điều trị các triệu chứng do cảm lạnh và cảm cúm
- doc Thuốc Amsacrine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Ameproxen® - Điều trị viêm khớp, viêm cột sống, bong gân, viêm bao hoạt dịch, bệnh gút, đau bụng kinh
- doc Thuốc Amifostine - Điều trị các vấn đề về thận gây ra bởi thuốc cisplatin
- doc Thuốc Amikacin - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiklin® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiloride - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
- doc Thuốc Amiloride HCl - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
- doc Thuốc Aminoleban® Injection 8% - Điều trị bệnh lý não do gan
- doc Thuốc Aminoleban® Oral - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Aminophylline - Điều trị và ngăn ngừa triệu chứng khò khè, khó thở
- doc Thuốc Aminosteril® - Điều trị thiếu protein ở trẻ em
- doc Thuốc Aminosteril® 10% - Điều trị thiếu protein
- doc Thuốc Aminosteril® N – Hepa 8% - Bổ sung axit amin
- doc Thuốc Amiodarone - Điều trị bệnh loạn nhịp tim
- doc Thuốc Amiparen® - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Anaferon - Điều trị nhiễm siêu vi đường hô hấp cấp
- doc Thuốc Antiphlamine - Giảm đau hoặc chống viêm
- doc Thuốc Antithrombin III - Điều trị rối loạn thuyên tắc huyết khối
- doc Thuốc Anyfen® 300 mg - Giảm các dấu hiệu và triệu chứng của viêm khớp
- doc Thuốc Amlexanox - Điều trị bệnh lở loét miệng
- doc Thuốc Amiphargen - Điều trị eczema, viêm da, nổi mề đay, phát ban
- doc Thuốc Amitase® - Giảm đau, viêm
- doc Thuốc Amitriptylin® - Điều trị triệu chứng trầm cảm
- doc Thuốc AMIYU Granules® - Cung cấp các axit amin trong suy thận mạn tính
- doc Thuốc Amlodipine + Benazepril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Perindopril - Điều trị tăng huyết áp, bệnh mạch vành
- doc Thuốc Amlodipine + Telmisartan - Điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amobarbital - Điều trị mất ngủ và kích thích an thần
- doc Thuốc Amoclavic® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amorolfine - Điều trị nhiễm trùng nấm móng
- doc Thuốc Amoxapine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Aniracetam - Điều trị bệnh mất trí nhớ ở người cao tuổi
- doc Thuốc Amphotericin B - Điều trị nhiều chứng nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Ampicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Flucloxacillin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Sulbactam - điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amrinone - Điều trị bệnh suy tim
- doc Thuốc Amycor® - Điều trị nhiễm nấm
- doc Thuốc Amylase - Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn
- doc Thuốc An Trĩ Vương - Điều trị bệnh trĩ
- doc Thuốc Anakinra - Điều trị viêm thấp khớp
- doc Thuốc Anarex® - Điều trị đau xương khớp cấp tính, đau đầu, sốt, đau khớp, cúm
- doc Thuốc Anastrozole - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Androstenediol - Tăng sản xuất các hormone testosterone và estrogen
- doc Thuốc Anexate® - Cải thiện các triệu chứng buồn ngủ
- doc Thuốc Angeliq® - Điều trị triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Anginovag® - Điều trị viêm amidan, viêm thanh quản, viêm họng
- doc Thuốc Anidulafungin - Điều trị các chứng nhiễm nấm do nấm Candida
- doc Thuốc Anistreplase - Ngăn sự hình thành cục máu đông
- doc Thuốc Antacids - Điều trị các triệu chứng trong đường tiêu hóa
- doc Thuốc Antazoline - Giảm sung huyết mũi trong thuốc nhỏ mắt
- doc Thuốc Anthraquinone Glycosides + Axit Salicylic - Giảm đau do viêm miệng, răng giả
- doc Thuốc Anti-d Immunoglobulin - Ngăn chặn sự sản xuất các kháng thể chống lại thai nhi
- doc Thuốc Antibio Pro - Cân bằng hệ vi sinh và ức chế vi khuẩn
- doc Thuốc Antibio® - Điều trị tiêu chảy