Thuốc Atosiban - Điều trị trong các trường hợp sinh non
Atosiban là một chất ức chế các hormone oxytocin và vasopressin. Thuốc này được sử dụng trong các trường hợp sinh non trong thai kỳ. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của atosiban là gì?
- Atosiban là một chất ức chế các hormone oxytocin và vasopressin. Thuốc này được sử dụng trong các trường hợp sinh non trong thai kỳ.
Bạn nên uống atosiban như thế nào?
- Dùng sản phẩm này theo chỉ dẫn. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
- Báo cho bác sĩ biết nếu bệnh của bạn vẫn tồn tại hoặc nặng hơn hoặc nếu bạn có các triệu chứng mới. Nếu bạn nghĩ rằng bạn có thể có một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, đến bệnh viện ngay lập tức.
Bạn nên bảo quản atosiban như thế nào?
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sỹ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng atosiban cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh sinh non
Người lớn: liều ban đầu tiêm tĩnh mạch 6,75 mg (tương đương với dạng muối 7,5 mg/ml) trong hơn 1 phút, ngay lập tức sau đó truyền liên tục 300 mcg/phút trong 3 giờ, sau đó là 100 mcg/phút trong vòng 45 giờ dưới dạng muối chứa 750mcg/ml. Tổng thời gian điều trị không nên vượt quá 48 giờ. Liều thuốc tối đa: 330 mg.
Liều dùng atosiban cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Atosiban có những hàm lượng nào?
Atosiban có những dạng và hàm lượng sau:
Dung dịch, thuốc tiêm: 6,75 mg / 0,9 ml. Thuốc bột pha tiêm, thuốc tiêm: 37,5 mg / 5 ml.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng atosiban?
Các tác dụng phụ bạn có thể gặp phải khi dùng Atosiban bao gồm:
Buồn nôn; Nôn; Đau đầu; Chóng mặt; Nóng bừng; Nhịp tim nhanh; Hạ huyết áp; Phản ứng tại chỗ tiêm; Tăng đường huyết; Ngứa; Phát ban; Sốt; Mất ngủ.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng atosiban bạn nên biết những gì?
Trước khi sử dụng atosiban, bạn nên:
Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hay bất kỳ loại thuốc nào khác. Nói với bác sĩ và dược sĩ các thuốc kê toa và không kê toa, vitamin, thực phẩm chức năng, và các sản phẩm thảo dược bạn đang dùng. Báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Atosiban chỉ nên được sử dụng bạn đã được chẩn đoán có nguy cơ sinh non khi thai kỳ trong giai đoạn từ 24 đến 33 tuần.
Nếu trong thời gian mang thai, bạn đang cho con bú, thì bạn nên ngừng cho con bú trong suốt thời gian dùng Atosiban, vì sự giải phóng oxytocin trong khi cho con bú có thể làm tăng thêm sự co bóp của tử cung, và có thể chống lại hiệu quả làm giảm co bóp của thuốc.
Trong các thử nghiệm lâm sàng, atosiban được cho rằng không có ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ. Một lượng nhỏ atosiban đã được chứng minh có thể truyền từ huyết tương đi vào sữa mẹ.
5. Tương tác thuốc
Atosiban có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với atosiban không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe như thế nào có thể ảnh hưởng với Atosiban?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Suy gan; Suy thận.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Atosiban. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Atorvastatin - Điều trị rối loạn lipit huyết
- doc Thuốc Aspirin + Dipyridamole - Điều trị ở bệnh đột quỵ
- doc Thuốc Atropin - Tác dụng giảm co thắt cơ trơn và giảm tiết dịch
- doc Thuốc Atracurium Besilate - Hỗ trợ để gây mê toàn thân
- doc Thuốc Atenolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Atenolol + Chlortalidone - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Atenolol + Nifedipine - Ngăn chặn cơn đau ngực và giảm huyết áp
- doc Thuốc Asenapine - Điều trị một số bệnh rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Aspamic® - Dành cho người ăn kiêng
- doc Thuốc Asparaginase - Điều trị bệnh bạch cầu lympho cấp tính
- doc Thuốc Aspartam (Equal®) - Điều trị cho bệnh nhân bị tiểu đường
- doc Thuốc Aspegic - Điều trị chứng giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Aspilets® - Điều trị rối loạn về huyết khối gây tắc mạch, biến cố tim mạch
- doc Thuốc Aspirin - Giảm đau và sưng do viêm khớp
- doc Thuốc Aspirin + Codein - Giảm đau, hạ sốt và kháng viêm
- doc Thuốc Aspirin + Vitamin C - Điều trị chứng đau đầu, đau dây thần kinh
- doc Thuốc Astaxanthin - Giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính
- doc Thuốc Astemizole - Điều trị dị ứng, nổi mề đay
- doc Thuốc Astymin® Forte - Điều trị giảm sút thể chất và trí tuệ
- doc Thuốc Asumate® - Thuốc tránh thai
- doc Thuốc Atazanavir - Kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Atazanavir + Cobicistat - Kiểm soát nhiễm HIV
- doc Atoderm Gel douche® - Gel làm mềm da
- doc Thuốc Atoderm Intensive Gel Moussant - Làm sạch da, bảo vệ da
- doc Thuốc Atomoxetine - Điều trị chứng rối loạn tăng động giảm chú ý
- doc Thuốc Atorcal - Hỗ trợ liệu pháp ăn kiêng
- doc Thuốc Atovaquone - Điều trị viêm phổi do Pneumocystis jiroveci
- doc Thuốc Attapulgit - Điều trị ngắn hạn chứng tiêu chảy
- doc Thuốc Gastropulgite® - Điều trị rối loạn tiêu hóa và trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Atussin® - Điều trị ho
- doc Thuốc Auclanityl - Điều trị viêm tai giữa, viêm xoang, viêm amidan, viêm phế quản
- doc Thuốc Augbidil - Điều trị nhiễm khuẩn nặng đường hô hấp
- doc Thuốc Augmentin - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Augmentin 625mg - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Auranofin - Điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Auro® Ear Drops - Loại bỏ ráy tai
- doc Thuốc Ausbiobone - Giảm thoái hóa khớp gối