Thuốc Apo-Doxy® - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
Thuốc Apo-Doxy® được chỉ định điều trị bệnh gì? Liều dùng thuốc này được chỉ định như thế nào? Dưới đây eLib.VN xin chia sẻ những thông tin liên quan, mọi người cùng tìm hiểu nhé!
Mục lục nội dung
Tên gốc: doxycycline hyclate
Phân nhóm: thuốc kháng sinh tetracyline
Tên biệt dược: Acticlate®, Monodox®, Vibra-Tabs®, Vibramycin®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Apo-Doxy® là gì?
Apo-Doxy® thường được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, kể cả mụn trứng cá. Ngoài ra, thuốc cũng được sử dụng để phòng ngừa sốt rét. Thuốc Apo-Doxy® thuộc nhóm kháng sinh tetracycline, thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Apo-Doxy® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng chung cho người lớn mắc bệnh:
- Liều ban đầu: bạn dùng 200 mg/ngày chia làm 2 lần/ngày cho ngày đầu tiên sử dụng thuốc;
- Liều duy trì: bạn dùng 100−200 mg/ngày dùng 2 lần/ngày.
Liều dùng thuốc Apo-Doxy® cho trẻ em như thế nào?
Đối với trẻ dưới 8 tuổi: không nên cho trẻ sử dụng khi bị nhiễm trùng nhẹ, trung bình do thuốc có thể gây ra sự đổi màu răng hoặc làm suy giảm men răng.
Đối với trẻ trên 8 tuổi, nhẹ hơn 45 kg:
- Liều ban đầu: bạn cho trẻ dùng 4,4 mg/kg/ngày trong 12 giờ vào ngày đầu tiên;
- Liều duy trì: bạn cho trẻ dùng 2,2−4,4 mg/kg/ngày.
Đối với trẻ 8 tuổi trở lên, nặng hơn 45 kg:
- Liều ban đầu: bạn cho trẻ dùng 100 mg mỗi 12 giờ hoặc 50 mg mỗi 6 giờ vài ngày đầu tiên;
- Liều duy trì: bạn cho trẻ dùng 100 mg/ngày hoặc 50 mg mỗi 12 giờ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Apo-Doxy® như thế nào?
Thuốc nên được uống với nhiều nước để giảm nguy cơ thương tổn cho thực quản. Bạn không nên nằm xuống ít nhất 1 đến 2 giờ sau khi uống thuốc và không nên dùng thuốc này với thuốc kháng axit vì có thể cản trở hiệu quả của thuốc.
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Apo-Doxy®?
Thuốc Apo-Doxy® có thể gây ra các phản ứng phụ sau đây:
- Đau bụng, tiêu chảy (nhẹ);
- Ăn mất ngon, buồn nôn;
- Đau hoặc nuốt khó;
- Đau dạ dày, đổi màu răng;
- Nôn mửa, đau đầu;
- Tăng độ nhạy của da với ánh sáng mặt trời, ù tai;
- Các dấu hiệu viêm đại tràng (ví dụ như sốt xuất hiện sau khi bắt đầu dùng thuốc và tiêu chảy trầm trọng và nước, cũng có thể bị đẫm máu);
- Phát ban da, đau miệng hoặc lưỡi;
- Thay đổi tầm nhìn, da hoặc mắt vàng.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Apo-Doxy®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
- Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
- Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Apo-Doxy®;
- Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
- Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
- Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Apo-Doxy® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Apo-Doxy® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Apo-Doxy® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Apo-Doxy® bao gồm: thuốc retinoid uống bằng miệng (như acitrexin, isotretinoin), barbiturates, wafarin, digoxin, thuốc chống động kinh (như carbamazepine, Phenytoin®), strontium, vắc xin vi khuẩn sống.
Thuốc Apo-Doxy® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Apo-Doxy®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, ví dụ như nuốt khó, các vấn đề về thực quản như ợ nóng.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Apo-Doxy® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Apo-Doxy® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Apo-Doxy® có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén Apo-Doxy® 100 mg;
Viên nhộng Apo-Doxy® 100 mg.
Những thông tin về Apo-Doxy® được eLib.VN đề cập trong bài viết chỉ có giá trị tham khảo, không thay thế được chỉ dẫn từ bác sĩ chuyên khoa. Người bệnh cần lưu ý để dùng sản phẩm đúng mục đích, đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Argatroban - Điều trị hoặc ngăn ngừa cục máu đông
- doc Thuốc Apomorphine - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Arsenic Trioxide - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Aprotinin - Giảm mất máu và giảm nhu cầu truyền máu
- doc Thuốc Apidra SoloStar - Điều trị tiểu đường
- doc Thuốc Apo Cimetidine® 200 mg - Giảm đau do loét và ợ nóng
- doc Thuốc Apo Ranitidine® - Điều trị viêm loét dạ dày, ruột
- doc Thuốc Apo_Amilzide® - Điều trị tăng huyết áp hoặc suy tim sung huyết
- doc Thuốc Apo-Piroxicam® - Giảm tình trạng đau, sưng và viêm
- doc Thuốc Apraclonidine - Điều trị hoặc ngăn chặn tăng nhãn áp
- doc Thuốc Apranax® - Giảm các cơn đau từ nhẹ đến trung bình
- doc Thuốc Aprepitant - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn sau phẫu thuật
- doc Thuốc Aprindine - Điều trị loạn nhịp trên thất và rối loạn nhịp thất
- doc Thuốc Arcalion - Điều trị trong các giai đoạn mệt mỏi ở người lớn
- doc Thuốc Arcoxia - Điều trị thoái hóa khớp, viêm khớp
- doc Thuốc Arcoxia 60mg - Điều trị thoái hóa khớp, viêm khớp
- doc Thuốc Ardeparin - Ngăn ngừa sự hình thành các khối máu đông
- doc Thuốc Arginin - Tăng cường chức năng gan
- doc Thuốc Arginine Veyron® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Argyrol® - Điều trị viêm kết mạc cấp, bán cấp, viêm bờ mi
- doc Thuốc Aripiprazole - Điều trị rối loạn tâm thần hoặc tâm lý
- doc Thuốc Arixtra® - Điều trị chứng đông máu
- doc Thuốc Arpizol® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Artemether + Lumefantrine - Điều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Artemisinin - Điều trị bệnh sốt rét falciparum
- doc Thuốc Artesunate - Điều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Arthrodont® - Điều trị bệnh về lợi, chống sung huyết và giảm đau
- doc Thuốc Artreil - Điều trị thoái hóa khớp, viêm khớp, đau nhức xương khớp
- doc Thuốc Artrodar® - Điều trị triệu chứng thoái hóa khớp