Thuốc Albuterol + Ipratropium - Điều trị các bệnh co thắt phế quản
Thuốc Albuterol + Ipratropium được dùng để điều trị các bệnh co thắt phế quản có hồi phục liên quan đến bệnh tắc nghẽn đường thở. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: albuterol và ipratropium (thuốc hít)
Tên biệt dược: Combivent®, Combivent Respimat®, DuoNeb®
Phân nhóm: thuốc trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc albuterol + ipratropium là gì?
Albuterol + Ipratropium được dùng để điều trị các bệnh co thắt phế quản có hồi phục liên quan đến các bệnh tắc nghẽn đường thở ở bệnh nhân.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc albuterol + ipratropium cho người lớn như thế nào?
Đối với các đợt tấn công cấp tính: liều thông thường là 1 lọ thuốc.
Trong trường hợp nặng mà 1 liều thuốc không làm giảm bớt triệu chứng: khi dùng liều thứ 2, bạn nên hỏi ngay ý kiến bác sĩ. Liều duy trì: 1 lọ thuốc
Liều dùng thuốc albuterol + ipratropium cho trẻ em như thế nào?
Đối với trẻ em trên 12 tuổi: bạn cho trẻ dùng liều như của người lớn.
Liều dùng chưa được xác định ở trẻ em dưới 12 tuổi.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc albuterol + ipratropium như thế nào?
Bạn phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.
Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.
Cách sử dụng thuốc hít albuterol + ipratropium:
Bạn đặt ống kim loại vào đoạn cuối của ống nghe. Bạn phải đảm bảo rằng ống kim loại được đặt chắc chắn và hoàn toàn trong ống nghe; Tháo nắp bảo vệ chống bụi. Nếu nắp không còn nằm trên đầu của ống nghe, bạn hãy đảm bảo rằng không có gì trong ống nghe trước khi sử dụng. Tốt nhất, ống kim loại nên được đặt ở nhiệt độ phòng trước khi sử dụng; Lắc và kiểm tra thuốc xịt. Thực hiện bước này khi bạn lần đầu sử dụng hay khi dùng bình không được sử dụng trong hơn 24 giờ. Lắc mạnh ống trong ít nhất 10 giây để có kết quả tốt nhất; Thở ra sâu trong miệng. Nhớ rằng phải giữ ống thật thẳng, giữa ngón cái và ngón tay, đặt ống nghe vào miệng và kép môi lại. Trong lúc xịt, hãy nhắm mắt của bạn lại để chắc chắn rằng thuốc không phun vào mắt. Thuốc albuterol + ipratropium có thể làm thị lực mờ, tăng nhãn áp góc hẹp hoặc nếu bạn đã có các tình trạng trên, thuốc sẽ làm tình trạng đó xấu đi; Hít vào từ từ bằng miệng và đồng thời phun thuốc vào miệng. Để phun thuốc đúng, bạn hãy nhấn mạnh một lần vào ống của ống nghe. Hãy giữ hít vào thật sâu. Nín thở trong vòng 10 giây, lấy ống nghe ra khỏi miệng và thở ra thật chậm; Nếu bạn muốn sử dụng nhiều lần hít trong một lúc, hãy đợi 2 phút trước khi sử dụng lần tiếp theo. Và hãy nhớ lắc mạnh thuốc trong vòng 10 giây; Thay nắp bảo vệ sau khi sử dụng xong; Bạn nên theo dõi số lần xịt đã sử dụng và bỏ lọ thuốc sau 200 lần sử dụng. Mặc dù vẫn chưa hết thuốc, bạn không thể chắc chắn về lượng thuốc còn lại sau 200 lần xịt; Luôn giữ ống thật sạch và khô. Làm sạch ống hít mỗi tuần một lần bằng cách tháo hộp đựng và đặt ống nghe dưới nước ấm trong ít nhất 30 giây. Bạn hãy để cho tất cả các dụng cụ khô ráo trước khi lắp ráp lại.
Bạn nên làm gì trong trường hợp quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc albuterol + ipratropium?
Nếu gặp những triệu chứng sau, bạn nên tìm kiếm sự trợ giúp của nhân viên y tế ngay lập tức: khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Nếu gặp những triệu chứng sau, bạn nên ngưng thuốc và hỏi ngay ý kiến bác sĩ:
Thở khò khè, nghẹt thở hoặc các vấn đề ở đường hô hấp; Đau ngực; Huyết áp cao đến ngưỡng nguy hiểm; Sưng mắt cá chân hoặc bàn chân; Đau mắt, hoặc nhìn thấy quầng đen xung quanh ánh nhìn; Tiểu tiện đau hoặc khó; Nồng độ kali huyết thấp, với những triệu chứng như chóng mặt, đi tiểu nhiều, khó chịu ở chân, suy nhược cơ, có cảm giác ngột ngạt.
Các tác dụng phụ có thể xảy ra như nhức đầu nhẹ, hoặc các triệu chứng của cảm lạnh như nghẹt mũi, hắt hơi.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc albuterol + ipratropium, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với albuterol (Proventil®, Ventolin®), ipratropium (Atrovent®) hoặc atropine (Atreza®, Lomotil®, Vi-Atro®, Sal-Tropine®); Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc albuterol + ipratropium có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc albuterol + ipratropium có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc albuterol + ipratropium?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bạn nên nói với bác sĩ nếu bạn gặp những vấn đề sau: bệnh tim, huyết áp cao, bệnh động mạch vành, rối loạn nhịp tim, động kinh, tiểu đường, tuyến giáp, tuyến tuỵ, các vấn đề tiểu tiện, bệnh gan hoặc bệnh thận.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc albuterol + ipratropium như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Combivent ® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, nhiệt, tránh ánh sáng. Hơi nóng có thể làm cho hộp thuốc nổ. Không nên để thuốc trong xe của bạn vào những ngày nóng. Không nên ném bình thuốc rỗng vào lửa.
Bạn phải theo dõi số lần xịt của bạn và vứt bình thuốc sau 200 lần sử dụng, kể cả khi bình vẫn còn thuốc.
8. Dạng bào chế
Thuốc albuterol + ipratropium có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc albuterol + ipratropium dạng thuốc hít ở hàm lượng 2,5 ml/lọ, gói 20 lọ.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc albuterol + ipratropium. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Alimemazine - Điều trị các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Alclometasone - Điều trị một loạt các bệnh về da
- doc Thuốc Albendazole - Điều trị nhiễm sán dây
- doc Thuốc Alteplase - Điều trị chứng huyết khối ở phổi
- doc Thuốc Alprenolol - Điều trị bệnh tăng huyết áp, đau thắt ngực và loạn nhịp tim
- doc Thuốc Ajmaline - Điều trị bệnh tim mạch
- doc Thuốc AjuAkinol - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Akurit 4® - Điều trị cả lao phổi và lao ngoài phổi
- doc Thuốc Alastin® - Giảm triệu chứng của dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Alaway® - Điều trị các cơn ngứa, đau mắt
- doc Thuốc Alaxan® - Điều trị giảm đau xương khớp
- doc Thuốc Albendazol STADA® 200mg - Điều trị các bệnh nhiễm giun
- doc Thuốc Albiglutide - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Albis® - Điều trị loét dạ dày tá tràng, viêm thực quản
- doc Thuốc Albothyl® - Điều trị tổn thương âm đạo, cổ tử cung
- doc Thuốc Albumin - Điều trị tình trạng sốc do mất máu, bỏng, giảm protein
- doc Thuốc Albutein® - Điều trị hư thận cấp
- doc Thuốc Albuterol - Điều trị và ngăn ngừa co thắt phế quản
- doc Thuốc Alcaftadine - Ngăn ngừa tình trạng ngứa mắt do dị ứng
- doc Thuốc Alpha Chymotrypsin - Điều trị kháng viêm
- doc Thuốc Alclav forte dry syrup - Điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Alclofenac - Điều trị sốt, đau, viêm cột sống dính khớp và viêm khớp
- doc Thuốc Alcuronium - Điều trị giãn cơ trong gây mê
- doc Thuốc Aldesleukin - Điều trị thể nặng của ung thư thận, ung thư da
- doc Thuốc Aldozen - Tác dụng kháng viêm, chống phù nề, tan máu bầm
- doc Thuốc Alpha Choay - Điều trị các tình trạng phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Alpha lipoic acid - Điều trị bệnh đái tháo đường
- doc Thuốc Alizapride - Điều trị và ngăn ngừa chứng buồn nôn
- doc Thuốc Almitrine - Điều trị trong môi trường thiếu oxy cấp
- doc Thuốc Allylestrenol - Phòng ngừa nguy cơ sẩy thai
- doc Thuốc Alectinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Alemtuzumab - Điều trị ung thư máu
- doc Thuốc Alendronate Sodium + Colecalciferol - Điều trị loãng xương
- doc Thuốc Aleve-D® Sinus&Cold - Giảm các triệu chứng cảm lạnh, viêm xoang và cúm
- doc Thuốc Alfacalcidol - Điều trị chứng thiếu hụt vitamin D
- doc Thuốc Alfachim® - Điều trị các trường hợp phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Alfentanil - Giảm đau
- doc Thuốc Alfuzosin - Điều trị các triệu chứng của tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Aliskiren – Amlodipine - Điều trị huyết áp cao, đột quỵ, đau tim
- doc Thuốc Aliskiren + Amlodipine + Hydrochlorothiazide - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Aliskiren Fumarate - Điều trị tăng huyết áp, đột quỵ
- doc Thuốc Alitretinoin - Điều trị vết loét da
- doc Thuốc Alka Seltzer Plus® Day Cold & Flu - Điều trị cảm lạnh, cảm cúm
- doc Thuốc Alka-Seltzer Plus® Severe Cold & Flu Formular - Điều trị cảm lạnh, cảm cúm
- doc Thuốc Alka-Seltzer® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Allatoin - Điều trị nứt da
- doc Thuốc Allegra-D® - Giảm triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allegra-D® Allergy & Congestion - Điều trị các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allegra® Allergy - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allerfar - Điều trị các trường hợp dị ứng
- doc Thuốc Allergex - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Allopurinol - Điều trị bệnh gút và một số loại sỏi thận
- doc Thuốc Allopurinol-Lesinurad - Giảm lượng axit uric
- doc Thuốc Alminoprofen - Giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Almitrine + Raubasine - Điều trị thiếu máu não
- doc Thuốc Almotriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu, giảm đau đầu
- doc Thuốc Alopexy® - Điều trị chứng rụng tóc
- doc Thuốc Aloxiprin - Điều trị chứng đau nhức và sưng viêm
- doc Thuốc Alpha Betic® - Điều trị tiểu đường, giảm cân
- doc Thuốc Alphalysosine® - Điều trị viêm, phù nề sau phẫu thuật, bệnh tai mũi họng
- doc Thuốc Alphaton – G® - Bổ sung vitamin và muối khoáng cho cơ thể
- doc Thuốc Alprazolam - Điều trị chứng rối loạn lo âu
- doc Thuốc Alprostadil - Điều trị rối loạn chức năng tình dục ở nam giới
- doc Thuốc Altamin - Điều trị đái tháo đường, viêm gan
- doc Thuốc Altretamine - Điều trị bệnh ung thư buồng trứng
- doc Thuốc Alumina - Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng, dư axit trong dạ dày
- doc Thuốc Aluvia - Điều trị cho người nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV-1)
- doc Thuốc Alverin - Điều trị sưng phù và cơn đau co thắt ở phần dạ dày dưới
- doc Thuốc Alvesin - Điều trị thiếu protein
- doc Thuốc Alvimopan - Điều trị cho những bệnh nhân phẩu thuật ruột
- doc Thuốc Alvityl® Comprimé - Cung cấp vitamin, giúp giảm mệt mỏi
- doc Thuốc Alzepil - Điều trị triệu chứng suy giảm trí nhớ