Thuốc Alimemazine - Điều trị các triệu chứng dị ứng
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Alimemazine mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của alimemazine là gì?
Alimemazine có tác dụng làm giảm phản ứng dị ứng ngứa và sưng ở da. Alimemazine cũng còn được sử dụng trước quá trình phẫu thuật để giúp giữ cho trẻ em được bình tĩnh.
Alimemazine, một loại thuốc kháng histamine, hoạt động bằng cách ngăn chặn histamine có trong cơ thể. Đối với một số người, một lượng lớn histamine có thể được sản sinh ra khi tiếp xúc với các chất như phấn hoa, lông thú, bụi nhà hoặc vết cắn côn trùng, và điều này gây ra các phản ứng dị ứng ở da. Bằng cách ngăn chặn histamine, alimemazine làm dịu chứng ngứa và sưng của các phản ứng này.
Bạn dùng alimemazine như thế nào?
Trước khi bắt đầu điều trị, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Dùng alimemazine theo đúng như sự chỉ dẫn của bác sĩ. Phần thông tin này sẽ được in trên nhãn thuốc mà bạn đã được bác sĩ cung cấp để bạn có thể ghi nhớ.
Nếu bạn đang cho trẻ em dùng alimemazine dạng thuốc nước, bảo đảm rằng bạn làm đúng theo các hướng dẫn sử dụng liều lượng có trên lọ thuốc để bạn có thể đo đúng liều lượng thuốc.
Bạn có thể dùng alimemazine trước hoặc sau các bữa ăn. Một số người cảm thấy dễ dàng hơn khi nuốt trọn viên thuốc kèm chung với nước.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, đừng lo lắng về điều đó, chỉ cần dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch và sau đó tiếp tục dùng thuốc như trước đây. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Bạn bảo quản alimemazine như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng alimemazine cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh chứng mày đay
Người lớn: dùng đường uống 10 mg hai hoặc ba lần một ngày. Đối với các trường hợp nghiêm trọng, có thể uống lên 100 mg mỗi ngày ở những bệnh nhân khó điều trị.
Người già: dùng đường uống 10 mg từ một đến hai lần một ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc các chứng rối loạn ngứa ở da
Người lớn: dùng đường uống 10 mg hai hoặc ba lần một ngày. Đối với các trường hợp nghiêm trọng, có thể uống lên 100 mg mỗi ngày ở những bệnh nhân khó điều trị.
Người già: dùng đường uống 10 mg từ một đến hai lần một ngày.
Liều dùng alimemazine cho trẻ em là gì?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc chứng mày đay
Trẻ em: trên 2 tuổi: dùng đường uống 2.5-5 mg từ ba đến bốn lần một ngày.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc các chứng rối loạn ngứa ở da
Trẻ em: trên 2 tuổi: dùng đường uống 2.5-5 mg từ ba đến bốn lần một ngày.
Alimemazine có những hàm lượng nào?
Alimemazine có những dạng và hàm lượng sau:
Thuốc viên, đường uống: 10 mg. Thuốc sirô, đường uống: 7.5 mg/5 mL, 30 mg/5 mL
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng alimemazine?
Ngưng sử dụng Alimemazine và gặp bác sĩ hoặc đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ các tác dụng phụ sau đây:
Phản ứng dị ứng. Các dấu hiệu bao gồm: phát ban; khó thở hoặc khó nuốt; sưng phù ở mặt, môi ,lưỡi, hoặc cổ họng. Các bệnh lý ở gan có thể gây ra chứng vàng da hoặc vàng mắt Thân nhiệt cao, đổ mồ hôi, cứng cơ, nhịp tim nhanh, thở nhanh và cảm giác lú lẫn, buồn ngủ hoặc dễ bị kích động. Đây có thể là các dấu hiệu của một tác dụng phụ nghiêm trọng được gọi là “hội chứng an thần kinh ác tính”. Nhịp tim rất nhanh, không đều hoặc mạnh (hồi hộp). Bạn cũng có thể mắc phải các bệnh lý về hô hấp như là thở khò khè, thở hụt hơi, co thắt ngực và đau ngực. Chứng co giật và cử động mà bạn không thể kiểm soát, chủ yếu là ở lưỡi, miệng, hàm, cánh tay và cẳng chân. Bạn có thể dễ bị nhiễm trùng hơn bình thường như bị sốt, ớn lạnh ở mức nghiêm trọng, đau họng hoặc viêm loét miệng. Đây có thể là các dấu hiệu của một bệnh lý về máu.
Thông báo với dược sĩ hoặc bác sĩ càng sớm càng tốt nếu bạn mắc phải bất kỳ các tác dụng phụ sau đây:
Thở chậm hoặc ít sâu hơn bình thường; Cảm giác thao thức và không có khả năng giữ yên (chứng ngồi/nằm không yên); Thay đổi ở màu da hoặc màu mắt; Các vấn đề về thị lực; Cứng cơ, run rẩy hoặc khó cử động; Cảm giác choáng váng, mê sảng hoặc ngất xỉu khi bạn đứng hoặc ngồi dậy nhanh (do huyết áp thấp); Cảm giác phấn khởi hoặc quá hiếu động đột ngột.
Thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bất kỳ các tác dụng phụ sau đây trở nên trầm trọng hoặc kéo dài lâu hơn vài ngày hoặc nếu bạn nhận thấy bất kỳ các tác dụng phụ nào không được liệt kê trong bảng hướng dẫn này:
Khô miệng; Nghẹt mũi; Khó ngủ (chứng mất ngủ); Cảm giác dễ bị kích động; nhạy cảm với ánh sáng mặt trời hơn bình thường; Sự tiết sữa bất thường ở nam giới và phụ nữ; Ngực to ở nam giới; Mất kinh nguyệt; Khó đạt được hoặc duy trì trạng thái cương cứng hoặc xuất tinh (liệt dương); Mẫn đỏ ở da, sưng phù và ngứa (chứng nhạy cảm da tiếp xúc); Phát ban da.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng alimemazine bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng loại thuốc này, thông báo với bác sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng (quá mẫn cảm) với: alimemazine tartrate hoặc với bất kỳ thành phần nào khác của loại thuốc này, hoặc với các loại thuốc tương tự khác (phenothiazines) như là chlorpromazine; Bạn bị các bệnh lý về gan hoặc thận; Bạn mắc chứng động kinh; Ban bị bệnh Parkinson; Bạn bị các bệnh lý về tuyến giáp (giảm năng tuyến giáp); Bạn bị khối u ở tuyến thượng thận (được gọi là chứng u tủy thượng thận); Bạn bị nhược cơ (một dạng bệnh lý yếu cơ); Bạn bị chứng phì đại tuyến tiền liệt; Bạn bị tăng nhãn áp (được gọi là chứng tăng nhãn áp góc hẹp).
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Alimemazine có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Các loại thuốc giúp bạn dễ ngủ hoặc làm giảm sự lo lắng;
Lithium – được sử dụng để điều trị một số chứng bệnh thần kinh; Amfetamine – được sử dụng cho chứng rối loạn tăng động giảm chú ý; Phenobarbital – được sử dụng cho chứng động kinh; Adrenaline – được sử dụng cho các phản ứng dị ứng nguy hiểm đến tính mạng; Các loại thuốc điều trị bệnh Parkinson như là levodopa; Các loại thuốc chữa trị trầm cảm; Các loại thuốc trị đau nhức trầm trọng (như là codeine hoặc morphine); Các loại thuốc trị đái tháo đường. Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều lượng thuốc của bạn; Thuốc trị chứng tăng huyết áp như là doxazosin, terazosin, guanethidine, clonidine; Thuốc trị chứng khó tiêu và ợ nóng (thuốc kháng acid); Thuốc liệt đối giao cảm – bao gồm một số loại thuốc điều trị hội chứng ruột kích thích, bệnh hen suyễn, hoặc chứng không kiềm chế.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới alimemazine không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến alimemazine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:
Táo bón; Khó tiểu tiện; Bệnh tim; Chứng giảm thể tích máu, do mất nước hoặc điều trị bằng thuốc lợi tiểu ở liều lượng cao; Lượng kali trong máu thấp (chứng giảm kali huyết); Động kinh;
Tiểu đường.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Alimemazine mà eLib.VN đã tổng hơp được. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Alclometasone - Điều trị một loạt các bệnh về da
- doc Thuốc Albendazole - Điều trị nhiễm sán dây
- doc Thuốc Alteplase - Điều trị chứng huyết khối ở phổi
- doc Thuốc Alprenolol - Điều trị bệnh tăng huyết áp, đau thắt ngực và loạn nhịp tim
- doc Thuốc Ajmaline - Điều trị bệnh tim mạch
- doc Thuốc AjuAkinol - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Akurit 4® - Điều trị cả lao phổi và lao ngoài phổi
- doc Thuốc Alastin® - Giảm triệu chứng của dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Alaway® - Điều trị các cơn ngứa, đau mắt
- doc Thuốc Alaxan® - Điều trị giảm đau xương khớp
- doc Thuốc Albendazol STADA® 200mg - Điều trị các bệnh nhiễm giun
- doc Thuốc Albiglutide - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Albis® - Điều trị loét dạ dày tá tràng, viêm thực quản
- doc Thuốc Albothyl® - Điều trị tổn thương âm đạo, cổ tử cung
- doc Thuốc Albumin - Điều trị tình trạng sốc do mất máu, bỏng, giảm protein
- doc Thuốc Albutein® - Điều trị hư thận cấp
- doc Thuốc Albuterol - Điều trị và ngăn ngừa co thắt phế quản
- doc Thuốc Albuterol + Ipratropium - Điều trị các bệnh co thắt phế quản
- doc Thuốc Alcaftadine - Ngăn ngừa tình trạng ngứa mắt do dị ứng
- doc Thuốc Alpha Chymotrypsin - Điều trị kháng viêm
- doc Thuốc Alclav forte dry syrup - Điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Alclofenac - Điều trị sốt, đau, viêm cột sống dính khớp và viêm khớp
- doc Thuốc Alcuronium - Điều trị giãn cơ trong gây mê
- doc Thuốc Aldesleukin - Điều trị thể nặng của ung thư thận, ung thư da
- doc Thuốc Aldozen - Tác dụng kháng viêm, chống phù nề, tan máu bầm
- doc Thuốc Alpha Choay - Điều trị các tình trạng phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Alpha lipoic acid - Điều trị bệnh đái tháo đường
- doc Thuốc Alizapride - Điều trị và ngăn ngừa chứng buồn nôn
- doc Thuốc Almitrine - Điều trị trong môi trường thiếu oxy cấp
- doc Thuốc Allylestrenol - Phòng ngừa nguy cơ sẩy thai
- doc Thuốc Alectinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Alemtuzumab - Điều trị ung thư máu
- doc Thuốc Alendronate Sodium + Colecalciferol - Điều trị loãng xương
- doc Thuốc Aleve-D® Sinus&Cold - Giảm các triệu chứng cảm lạnh, viêm xoang và cúm
- doc Thuốc Alfacalcidol - Điều trị chứng thiếu hụt vitamin D
- doc Thuốc Alfachim® - Điều trị các trường hợp phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Alfentanil - Giảm đau
- doc Thuốc Alfuzosin - Điều trị các triệu chứng của tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Aliskiren – Amlodipine - Điều trị huyết áp cao, đột quỵ, đau tim
- doc Thuốc Aliskiren + Amlodipine + Hydrochlorothiazide - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Aliskiren Fumarate - Điều trị tăng huyết áp, đột quỵ
- doc Thuốc Alitretinoin - Điều trị vết loét da
- doc Thuốc Alka Seltzer Plus® Day Cold & Flu - Điều trị cảm lạnh, cảm cúm
- doc Thuốc Alka-Seltzer Plus® Severe Cold & Flu Formular - Điều trị cảm lạnh, cảm cúm
- doc Thuốc Alka-Seltzer® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Allatoin - Điều trị nứt da
- doc Thuốc Allegra-D® - Giảm triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allegra-D® Allergy & Congestion - Điều trị các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allegra® Allergy - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allerfar - Điều trị các trường hợp dị ứng
- doc Thuốc Allergex - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Allopurinol - Điều trị bệnh gút và một số loại sỏi thận
- doc Thuốc Allopurinol-Lesinurad - Giảm lượng axit uric
- doc Thuốc Alminoprofen - Giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Almitrine + Raubasine - Điều trị thiếu máu não
- doc Thuốc Almotriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu, giảm đau đầu
- doc Thuốc Alopexy® - Điều trị chứng rụng tóc
- doc Thuốc Aloxiprin - Điều trị chứng đau nhức và sưng viêm
- doc Thuốc Alpha Betic® - Điều trị tiểu đường, giảm cân
- doc Thuốc Alphalysosine® - Điều trị viêm, phù nề sau phẫu thuật, bệnh tai mũi họng
- doc Thuốc Alphaton – G® - Bổ sung vitamin và muối khoáng cho cơ thể
- doc Thuốc Alprazolam - Điều trị chứng rối loạn lo âu
- doc Thuốc Alprostadil - Điều trị rối loạn chức năng tình dục ở nam giới
- doc Thuốc Altamin - Điều trị đái tháo đường, viêm gan
- doc Thuốc Altretamine - Điều trị bệnh ung thư buồng trứng
- doc Thuốc Alumina - Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng, dư axit trong dạ dày
- doc Thuốc Aluvia - Điều trị cho người nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV-1)
- doc Thuốc Alverin - Điều trị sưng phù và cơn đau co thắt ở phần dạ dày dưới
- doc Thuốc Alvesin - Điều trị thiếu protein
- doc Thuốc Alvimopan - Điều trị cho những bệnh nhân phẩu thuật ruột
- doc Thuốc Alvityl® Comprimé - Cung cấp vitamin, giúp giảm mệt mỏi
- doc Thuốc Alzepil - Điều trị triệu chứng suy giảm trí nhớ