Thuốc Amiklin® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn

Thuốc Amiklin® thường được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn như viêm màng não, nhiễm trùng máu...Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.

Thuốc Amiklin® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn

Tên gốc: amikacin sulfate

Tên biệt dược: Amiklin®

Phân nhóm: kháng sinh aminoglycoside

1. Tác dụng

Tác dụng của thuốc Amiklin® là gì?

Thuốc Amiklin® thường được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn như viêm màng não, nhiễm trùng máu, bụng (vùng dạ dày), phổi, da, xương khớp và đường tiết niệu. Amiklin® thuộc về một nhóm thuốc kháng sinh aminoglycoside có tác dụng ngăn chặn sự tăng trưởng của vi khuẩn.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

2. Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Amiklin® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh

Liều lượng chung cho người lớn mắc bệnh là tiêm tĩnh mạch 15 mg/kg/ngày với khoảng cách liều là 8-12 giờ.

Đối với bệnh nhiễm trùng đường tiểu, bạn dùng 250 mg/kg/ngày và khoảng cách liều là 12 giờ. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng thuốc với liều đầu tiên là 15 mg/kg/ngày dựa vào trọng lượng cơ thể, liều tiếp theo nên tham khảo theo chỉ định của dược sĩ/bác sĩ. Đối với bệnh viêm phổi, bạn nên dùng 20 mg/kg/ngày và có thể dùng thêm beta-lactam hoặc carbapenem.

Liều dùng thuốc thuốc Amiklin® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh

Bác sĩ sẽ tim tĩnh mạch cho trẻ với liều lượng 15-22,5 mg/kg/ngày, 3 lần một ngày. Đối với trẻ nhỏ hơn 29 tuần tuổi thai, liều dùng sẽ là 18 mg/kg/48 giờ. Đối với trẻ 30-33 tuần tuổi, liều lượng là 18 mg/36 giờ. Đối với trẻ trên 34 tuần tuổi, liều lượng là 15 mg/kg mỗi ngày.

3. Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Amiklin® như thế nào?

Bác sĩ sẽ tiêm Amiklin® cho bạn tại phòng khám và bệnh viện. Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

4. Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Amiklin®?

Thuốc Amiklin® có thể gây ra các tác dụng phụ như sau:

Đau ở nơi tiêm; Chóng mặt; Cảm thấy mệt mỏi; Giảm sự thèm ăn; Đau đầu; Buồn nôn và ói mửa; Sốt.

Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây:

Phát ban; Lột da hoặc bong tróc da; Ngứa; Sưng mắt, mặt, cổ họng, lưỡi hoặc môi; Khó thở hoặc nuốt; Khàn tiếng; Tiêu chảy nặng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Amiklin®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Amiklin® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Amiklin® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Amiklin® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, nhưng trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng hai loại thuốc cùng nhau ngay cả khi xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng hoặc biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết. Bác sĩ cần biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào được liệt kê dưới đây. Những tương tác thuốc sau được lựa chọn dựa trên mức độ thường gặp và không bao gồm tất cả.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc này bao gồm:

Viên nén (ví dụ như frusemide, acid ethacrynic); Cisplatin, thuốc dùng để điều trị ung thư; Một số kháng sinh khác như vancomycin, clindamycin, colistin, cephalosporin, penicillin; Amphotericin, thuốc điều trị một số bệnh nhiễm nấm; Suxamethonium, thuốc dùng trong phẫu thuật để thư giãn cơ; Một số thuốc gây mê; Thuốc giảm đau opioid (ví dụ như codeine, morphine, pethidine, fentanyl).

Thuốc Amiklin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Amiklin®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

Bệnh thận; Rối loạn tai; Xơ nang (một chứng bệnh di truyền ảnh hưởng đến phổi và hệ tiêu hóa); Các vấn đề với cơ như bệnh Parkinson.

7. Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Amiklin® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

8. Dạng bào chế

Thuốc Amiklin® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Amiklin® có những dạng và hàm lượng sau:

Dạng tiêm: 50 mg/ml; Dạng viên: 250mg; Dạng viên: 500mg.

Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Amiklin®. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.

Ngày:10/08/2020 Chia sẻ bởi:Tuyết Trịnh

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM