Thuốc Aprotinin - Giảm mất máu và giảm nhu cầu truyền máu
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Aprotinin mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của aprotinin là gì?
- Aprotinin có tác dụng làm giảm mất máu và giảm nhu cầu truyền máu ở bệnh nhân phải trải qua một số phẫu thuật tim. Aprotinin là một chất ức chế protease. Nó hoạt động bằng cách làm giảm các phản ứng viêm kết hợp với phẫu thuật tim phổi. Thuốc này thuộc nhóm thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu và tiêu sợi huyết.
Bạn uống aprotinin như thế nào?
- Sử dụng aprotinin theo chỉ dẫn của bác sĩ. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Ngoài ra còn có thêm một tờ hướng dẫn bổ sung đi kèm với aprotinin. Nói chuyện với dược sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc về thông tin này.
- Aprotinin được tiêm vào tĩnh mạch tại các cơ sở y tế hoặc bệnh viện.
Bạn bảo quản aprotinin như thế nào?
- Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng aprotinin cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn bị xuất huyết
Người lớn: liều kiểm tra tiêm tĩnh mạch 10.000 KIU ít nhất 10 phút trước khi bắt đầu điều trị. Liều bắt đầu: 500,000-1,000,000 KIU, tiêm chậm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (tốc độ tối đa: 100.000 KIU / phút) với các bệnh nhân ở tư thế nằm ngửa, có thể tiếp tục với 200.000 KIU / giờ cho đến khi xuất huyết được kiểm soát. Liều dùng được thực hiện qua đường tĩnh mạch chủ.
Liều dùng thông thường cho người lớn phẫu thuật tim hở
Người lớn: liều kiểm tra tiêm tĩnh mạch 10.000 KIU ít nhất 10 phút trước khi bắt đầu điều trị. Liều bắt đầu: 2.000.000 KIU hơn 20-30 phút sau khi khởi mê nhưng trước khi rạch hoặc mở lại vết thương, sau đó truyền liên tục từ 500.000 KIU / giờ cho đến khi kết thúc phẫu thuật. Thêm một liều bổ sung 2.000.000 KIU vào mạch. Liều dùng được tiêm vào đường tĩnh mạch chủ. Đối với bệnh nhân viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn, thêm một liều 3 000 000 KIU vào mạch; có thể tiếp tục truyền vào giai đoạn hậu phẫu sớm. Thông thường tổng lượng ≤7 000 000 KIU.
Liều dùng aprotinin cho trẻ em là gì?
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị xuất huyết
Trẻ em: 1 tháng tuổi-18 tuổi: liều kiểm tra 200 KIU / kg, tiếp sau 10 phút bằng một liều 10.000 KIU / kg được hơn 20 phút, sau đó liên tục truyền 3.000 KIU / kg / giờ cho đến khi xuất huyết được kiểm soát.
Aprotinin có những hàm lượng nào?
Aprotinin có những dạng và hàm lượng sau:
Thuốc tiêm: 10 000 đơn vị/ml (1,4 mg/mL).
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng aprotinin?
Tất cả các loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ, nhưng nhiều người không có, hoặc có thể có các tác dụng phụ nhẹ. Kiểm tra với bác sĩ nếu bất cứ phản ứng phụ thường gặp nhất vẫn tồn tại hoặc trở thành khó chịu:
Táo bón; tiêu chảy; tiểu khó; nhiễm trùng (như sốt, ớn lạnh, đau họng); lâng lâng; mất ngủ; nôn. Đi cấp cứu ngay lập tức nếu có những tác dụng phụ nặng xảy ra: Các phản ứng dị ứng nặng (phát ban, nổi mề đay; ngứa, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi, hoặc lưỡi); hen suyễn; đau ngực; nhầm lẫn; giảm tiểu tiện; nhịp tim nhanh hoặc bất thường; rối loạn phổi; buồn nôn; tê tay hoặc chân; điểm yếu một chiều; đau dạ dày nghiêm trọng; đột ngột đau đầu dữ dội, chóng mặt, ngất xỉu, hoặc nôn mửa; tăng cân đột ngột; sưng bàn tay, chân, hoặc bàn chân; tầm nhìn hoặc nói thay đổi.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng aprotinin bạn nên biết những gì?
Trước khi sử dụng aprotinin, bạn nên:
Nói với bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với nó hay bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ và dược sĩ biết những thuốc có toa và thuốc không có toa mà bạn đang dùng, bao gồm cả thuốc bổ. Cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi sử dụng aprotinin, gọi bác sĩ của bạn. Hãy cho bác sĩ nếu bạn đã được cho dùng aprotinin trong vòng 12 tháng qua.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Aprotinin có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồn thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Aminoglycosides (ví dụ, gentamicin) hoặc thuốc làm thay đổi chức năng thận vì nguy cơ tổn thương thận có thể tăng. Thuốc ức chế men chuyển chuyển đổi angiotensin (ví dụ, captopril) hoặc tiêu sợi huyết (ví dụ, streptokinase) vì tác dụng của các loại thuốc này có thể được giảm.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới aprotinin không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến aprotinin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Vấn đề về thận; Trước đó đã được phẫu thuật tim.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?
Nếu bạn bỏ lỡ một liều aprotinin, liên hệ với bác sĩ của bạn ngay lập tức.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Aprotinin. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Argatroban - Điều trị hoặc ngăn ngừa cục máu đông
- doc Thuốc Apomorphine - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Arsenic Trioxide - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Apidra SoloStar - Điều trị tiểu đường
- doc Thuốc Apo Cimetidine® 200 mg - Giảm đau do loét và ợ nóng
- doc Thuốc Apo Ranitidine® - Điều trị viêm loét dạ dày, ruột
- doc Thuốc Apo_Amilzide® - Điều trị tăng huyết áp hoặc suy tim sung huyết
- doc Thuốc Apo-Doxy® - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Apo-Piroxicam® - Giảm tình trạng đau, sưng và viêm
- doc Thuốc Apraclonidine - Điều trị hoặc ngăn chặn tăng nhãn áp
- doc Thuốc Apranax® - Giảm các cơn đau từ nhẹ đến trung bình
- doc Thuốc Aprepitant - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn sau phẫu thuật
- doc Thuốc Aprindine - Điều trị loạn nhịp trên thất và rối loạn nhịp thất
- doc Thuốc Arcalion - Điều trị trong các giai đoạn mệt mỏi ở người lớn
- doc Thuốc Arcoxia - Điều trị thoái hóa khớp, viêm khớp
- doc Thuốc Arcoxia 60mg - Điều trị thoái hóa khớp, viêm khớp
- doc Thuốc Ardeparin - Ngăn ngừa sự hình thành các khối máu đông
- doc Thuốc Arginin - Tăng cường chức năng gan
- doc Thuốc Arginine Veyron® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Argyrol® - Điều trị viêm kết mạc cấp, bán cấp, viêm bờ mi
- doc Thuốc Aripiprazole - Điều trị rối loạn tâm thần hoặc tâm lý
- doc Thuốc Arixtra® - Điều trị chứng đông máu
- doc Thuốc Arpizol® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Artemether + Lumefantrine - Điều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Artemisinin - Điều trị bệnh sốt rét falciparum
- doc Thuốc Artesunate - Điều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Arthrodont® - Điều trị bệnh về lợi, chống sung huyết và giảm đau
- doc Thuốc Artreil - Điều trị thoái hóa khớp, viêm khớp, đau nhức xương khớp
- doc Thuốc Artrodar® - Điều trị triệu chứng thoái hóa khớp