Thuốc Apo Cimetidine® 200 mg - Giảm đau do loét và ợ nóng
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Apo Cimetidine® 200 mg mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: cimetidine
Tên biệt dược: Apo Cimetidine® 200 mg
Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loét
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Apo Cimetidine® 200 mg là gì?
Thuốc Apo Cimetidine® 200 mg thường được dùng để giảm đau do loét và ợ nóng hoặc giúp làm lành vết loét và những thương tổn do bệnh trào ngược dạ dày – thực quản (GERD) gây ra. Thuốc này còn được dùng để ngừa loét trong một số trường hợp và điều trị những bệnh lý liên quan đến tăng tiết axit dạ dày quá mức như hội chứng Zollinger – Ellison, bệnh tế bào mast toàn thân, u đa tuyến nội tiết. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế tiết axit dạ dày.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Apo Cimetidine® 200 mg cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường khuyến cáo cho người lớn dao động từ 200 mg, 2 lần mỗi ngày đến 600 mg thuốc, 4 lần mỗi ngày, tùy thuộc tình trạng bệnh. Liều tối đa là 2400 mg thuốc mỗi ngày.
Liều dùng thuốc Apo Cimetidine® 200 mg cho trẻ em như thế nào?
Liều cho trẻ em thường được tính dựa vào cân nặng, thông thường là 20 mg/kg đến 40 mg/kg, chia thành 4 liều.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Apo Cimetidine® 200 mg như thế nào?
Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm thức ăn. Thuốc này thường được khuyến cáo uống trong bữa ăn và trước khi ngủ.
Bạn phải uống thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, không được uống liều cao hơn hoặc thấp hơn chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự đồng ý của bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Apo Cimetidine® 200 mg?
Thuốc Apo Cimetidine® 200 mg có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Giảm ham muốn tình dục; Giảm khả năng hoạt động tình dục (thường gặp ở người bị hội chứng Zollinger – Ellison sử dụng cimetidine kéo dài ít nhất 1 năm); Tiêu chảy; Buồn ngủ; Đau đầu; Rụng tóc; Buồn nôn hoặc nôn ói; Vú to (ở cả nam và nữ); Đau bụng, lưng, chân; Chảy máu ở môi; Bầm tím ở bàn tay; Thay đổi tầm nhìn; Chóng mặt; Ngất xỉu; Loạn nhịp tim; Cảm giác khó chịu; Thay đổi tinh thần hoặc cảm xúc; Co thắt hoặc đau cơ; Đỏ mắt hoặc kích ứng mắt; Dấu hiệu xuất huyết như chảy máu cam, tiểu ra máu, ho ra máu, đứt tay máu chảy liên tục; Dấu hiệu nhiễm trùng như ho hoặc nuốt khó, đau họng, sốt hoặc ớn lạnh, triệu chứng giống cúm; Dấu hiệu tốn thương gan như vàng da hoặc mắt, buồn nôn, nôn ói, tiêu chảy, rụng tóc, mất vị giác, sụt cân, nước tiểu sậm màu; Đau, loét hoặc có đốm trắng ở môi; Phù tay hoặc chân; Khó thở; Tức ngực; Thở khò khè; Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, phù mặt, môi, lưỡi hoặc họng, ngứa, nổi mẫn, khó thở, đau ngực.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Apo Cimetidine® 200 mg bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Apo Cimetidine® 200 mg bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc; Bạn đang mang thai hoặc cho con bú; Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào; Bạn đang mắc bất kì vấn đề sức khỏe nào.
Thuốc có thể gây buồn ngủ sau khi dùng, do đó bạn không nên lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi uống thuốc.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Apo Cimetidine® 200 mg có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc Apo Cimetidine® 200 mg có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với Apo Cimetidine® 200 mg bao gồm:
Amiodarone; Thuốc kháng nấm nhóm azole như fluconazole, ketoconazole; Thuốc chẹn kênh canxi như diltiazem, nifedipine, verapamil; Carbamazepine; Carmustine; Carvedilol; Nhóm benzodiazepines; Cisapride; Chloroquine; Theophyllines.
Thuốc Apo Cimetidine® 200 mg có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Apo Cimetidine® 200 mg?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là bệnh gan, bệnh thận.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Apo Cimetidine® 200 mg như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Apo Cimetidine® 200 mg ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Apo Cimetidine® 200 mg có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Apo Cimetidine® 200 mg có dạng viên nén hàm lượng 200 mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Apo Cimetidine® 200 mg. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Argatroban - Điều trị hoặc ngăn ngừa cục máu đông
- doc Thuốc Apomorphine - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Arsenic Trioxide - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Aprotinin - Giảm mất máu và giảm nhu cầu truyền máu
- doc Thuốc Apidra SoloStar - Điều trị tiểu đường
- doc Thuốc Apo Ranitidine® - Điều trị viêm loét dạ dày, ruột
- doc Thuốc Apo_Amilzide® - Điều trị tăng huyết áp hoặc suy tim sung huyết
- doc Thuốc Apo-Doxy® - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Apo-Piroxicam® - Giảm tình trạng đau, sưng và viêm
- doc Thuốc Apraclonidine - Điều trị hoặc ngăn chặn tăng nhãn áp
- doc Thuốc Apranax® - Giảm các cơn đau từ nhẹ đến trung bình
- doc Thuốc Aprepitant - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn sau phẫu thuật
- doc Thuốc Aprindine - Điều trị loạn nhịp trên thất và rối loạn nhịp thất
- doc Thuốc Arcalion - Điều trị trong các giai đoạn mệt mỏi ở người lớn
- doc Thuốc Arcoxia - Điều trị thoái hóa khớp, viêm khớp
- doc Thuốc Arcoxia 60mg - Điều trị thoái hóa khớp, viêm khớp
- doc Thuốc Ardeparin - Ngăn ngừa sự hình thành các khối máu đông
- doc Thuốc Arginin - Tăng cường chức năng gan
- doc Thuốc Arginine Veyron® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Argyrol® - Điều trị viêm kết mạc cấp, bán cấp, viêm bờ mi
- doc Thuốc Aripiprazole - Điều trị rối loạn tâm thần hoặc tâm lý
- doc Thuốc Arixtra® - Điều trị chứng đông máu
- doc Thuốc Arpizol® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Artemether + Lumefantrine - Điều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Artemisinin - Điều trị bệnh sốt rét falciparum
- doc Thuốc Artesunate - Điều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Arthrodont® - Điều trị bệnh về lợi, chống sung huyết và giảm đau
- doc Thuốc Artreil - Điều trị thoái hóa khớp, viêm khớp, đau nhức xương khớp
- doc Thuốc Artrodar® - Điều trị triệu chứng thoái hóa khớp