Thuốc Arginin - Tăng cường chức năng gan
Thuốc Arginin giúp tăng cường chức năng gan và ngăn cản những độc tố xâm nhập và bên trong gan, từ đó giúp gan phát triển khỏe mạnh. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: arginine
Tên thương hiệu: Arginin
Phân nhóm: các tác nhân dùng trong chẩn đoán hình ảnh & các chẩn đoán khác
1. Công dụng thuốc Arginin
Công dụng thuốc Arginin là gì?
Công dụng thuốc Arginin gồm:
Tăng cường chức năng gan và ngăn cản những độc tố xâm nhập và bên trong gan, từ đó giúp gan phát triển khỏe mạnh. Đồng thời giảm các triệu chứng do các bệnh về gan như: vàng da, vàng mắt, táo bón, suy giảm chức năng gan, cơ thể mệt mỏi, suy nhược… Giảm lượng amoniac trong cơ thể, hỗ trợ điều trị một số bệnh lý về gan, như: suy gan, viêm gan, gan nhiễm mỡ, gan sơ cấp, ung thư gan… Hỗ trợ giải độc gan và giảm nồng độ cholesterol trong máu: giúp ăn ngon, ngủ ngon và làn da mịn màng.
2. Liều dùng thuốc Arginin
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Arginin cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường để điều trị các rối loạn ở gan, khó tiêu
Bạn uống 1–2 ống thuốc hoặc 1–2 muỗng cà phê, 2–3 lần mỗi ngày.
Liều thông thường điều trị tăng amoniac huyết bẩm sinh
250–500mg/kg/ngày.
Liều dùng thuốc Arginin cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường để điều trị các rối loạn ở gan, khó tiêu
Bạn cho trẻ uống 1 ống thuốc hoặc 1 muỗng cà phê thuốc, 2–3 lần mỗi ngày
Liều thông thường điều trị tăng amoniac huyết bẩm sinh
Nhũ nhi: 1–5 ống thuốc hoặc 1–5 muỗng cà phê thuốc, pha loãng với nước hoặc sữa Trẻ em: 5–10 ống thuốc hoặc 5–10 muỗng cà phê thuốc mỗi ngày.
3. Cách dùng thuốc Arginin
Bạn nên dùng thuốc Arginin như thế nào?
Bạn nên uống thuốc với một ít nước, uống trước bữa ăn chính hoặc ngay khi triệu chứng xuất hiện.
Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.
Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ của thuốc Arginin
Thuốc Arginin có thể gây ra những tác dụng phụ nào?
Một số tác dụng phụ của thuốc Arginin gồm: đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy, tăng nguy cơ bệnh gout…
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng khi dùng thuốc Arginin
Trước khi dùng thuốc Arginin, bạn nên lưu ý những gì?
Thuốc Arginin chống chỉ định cho người bị suy thận, phụ nữ đang có thai và cho con bú hoặc dị ứng với các thành phần có trong thuốc.
Việc sử dụng Arginin trong điều trị hỗ trợ các bệnh lý cần phải có chỉ định của bác sĩ, người bệnh không được tự ý sử dụng.
6. Tương tác thuốc Arginin
Thuốc Arginin có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn tránh kết hợp Arginin với các thuốc hạ huyết áp (captopril, losartan, amlodipin…), các thuốc nhóm nitrat (nitroglycerin, isosorbid dinitrat, isosorbid mononitrat) và các thuốc điều trị rối loạn cương dương (sildenafil, tadalafil, vardenafil) vì gây ra các tương tác thuốc.
Thuốc Arginin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Arginin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc Arginin
Bạn nên bảo quản thuốc Arginin như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế của thuốc Arginin
Thuốc Arginin có những dạng nào?
Arginin có dạng viên nang.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Arginin. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Argatroban - Điều trị hoặc ngăn ngừa cục máu đông
- doc Thuốc Apomorphine - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Arsenic Trioxide - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Aprotinin - Giảm mất máu và giảm nhu cầu truyền máu
- doc Thuốc Apidra SoloStar - Điều trị tiểu đường
- doc Thuốc Apo Cimetidine® 200 mg - Giảm đau do loét và ợ nóng
- doc Thuốc Apo Ranitidine® - Điều trị viêm loét dạ dày, ruột
- doc Thuốc Apo_Amilzide® - Điều trị tăng huyết áp hoặc suy tim sung huyết
- doc Thuốc Apo-Doxy® - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Apo-Piroxicam® - Giảm tình trạng đau, sưng và viêm
- doc Thuốc Apraclonidine - Điều trị hoặc ngăn chặn tăng nhãn áp
- doc Thuốc Apranax® - Giảm các cơn đau từ nhẹ đến trung bình
- doc Thuốc Aprepitant - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn sau phẫu thuật
- doc Thuốc Aprindine - Điều trị loạn nhịp trên thất và rối loạn nhịp thất
- doc Thuốc Arcalion - Điều trị trong các giai đoạn mệt mỏi ở người lớn
- doc Thuốc Arcoxia - Điều trị thoái hóa khớp, viêm khớp
- doc Thuốc Arcoxia 60mg - Điều trị thoái hóa khớp, viêm khớp
- doc Thuốc Ardeparin - Ngăn ngừa sự hình thành các khối máu đông
- doc Thuốc Arginine Veyron® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Argyrol® - Điều trị viêm kết mạc cấp, bán cấp, viêm bờ mi
- doc Thuốc Aripiprazole - Điều trị rối loạn tâm thần hoặc tâm lý
- doc Thuốc Arixtra® - Điều trị chứng đông máu
- doc Thuốc Arpizol® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Artemether + Lumefantrine - Điều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Artemisinin - Điều trị bệnh sốt rét falciparum
- doc Thuốc Artesunate - Điều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Arthrodont® - Điều trị bệnh về lợi, chống sung huyết và giảm đau
- doc Thuốc Artreil - Điều trị thoái hóa khớp, viêm khớp, đau nhức xương khớp
- doc Thuốc Artrodar® - Điều trị triệu chứng thoái hóa khớp