Thuốc Allylestrenol - Phòng ngừa nguy cơ sẩy thai
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Allylestrenol mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của allylestrenol là gì?
- Thuốc này là một loại dẫn xuất của hormone progestogen tổng hợp, được chỉ định để phòng ngừa nguy cơ sẩy thai và chứng sẩy thai tái phát. Thuốc cũng giúp ngăn ngừa khả năng sinh non.
Bạn uống allylestrenol như thế nào?
- Dùng thuốc này qua đường uống, có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Bạn có thể uống thuốc này với thức ăn để hạn chế rối loạn tiêu hóa. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu bạn có thắc mắc về bất kỳ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.
- Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn hoặc nếu bạn gặp phải các triệu chứng mới. Nếu bạn nghĩ mình mắc phải một vấn sức khỏe nghiêm trọng, gọi cấp cứu ngay lập tức.
Bạn bảo quản allylestrenol như thế nào?
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng allylestrenol cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc chứng sẩy thai nguy hiểm
Người lớn: uống 5 mg ba lần một ngày trong vòng 5-7 ngày.
Liều dùng allylestrenol cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Allylestrenol có những hàm lượng nào?
Allylestrenol có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén, thuốc uống: 5 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng allylestrenol?
Các tác dụng phụ khi dùng allylestrenol bao gồm:
Rối loạn tiêu hóa; Thay đổi cân nặng; Chứng giữ nước; Phù nề; Mụn trứng cá; Phát ban ở da; Mày đay; Trầm cảm; Đau đầu; Sốt; Mệt mỏi; Có sự thay đổi ở ngực; Chứng rậm lông; Thay đổi nhu cầu quan hệ tình dục; Thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt hoặc chảy máu kinh nguyệt không đều (hiếm gặp).
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4.Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng allylestrenol bạn nên biết những gì?
Trước khi sử dụng allylestrenol,
Thông báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với allylestrenol hoặc với bất kỳ các loại thuốc nào khác. Thông báo với bác sĩ và dược sĩ về loại thuốc kê toa hoặc không kê toa mà bạn đang dùng, bao gồm cả vitamin. Thông báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự tính mang thai, hoặc đang cho con bú. Thông báo với bác sĩ nếu bạn bị chứng viêm tĩnh mạch huyết khối; chứng chảy máu âm đạo chưa được chẩn đoán, sẩy thai không hoàn toàn, ung thư biểu mô phụ thuộc vào hormone, xuất huyết não; chứng suy gan ở mức độ nghiêm trọng.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Allylestrenol có thể tương tác với thuốc nào?
- Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
- Các loại thuốc cảm ứng men gan như carbamazepine, griseofulvin, phenobarbital, phenytoin và rifampicin; Ketoconazole.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới allylestrenol không?
- Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến allylestrenol?
- Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:
- Chứng đau nửa đầu và rối loạn nghẽn mạch; Chứng động kinh; Hen suyễn; Rối loạn chức năng thận hoặc tim mạch; Tiền sử bị trầm cảm; Có thể dung nạp glucoza; Tiểu đường.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc . Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Alimemazine - Điều trị các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Alclometasone - Điều trị một loạt các bệnh về da
- doc Thuốc Albendazole - Điều trị nhiễm sán dây
- doc Thuốc Alteplase - Điều trị chứng huyết khối ở phổi
- doc Thuốc Alprenolol - Điều trị bệnh tăng huyết áp, đau thắt ngực và loạn nhịp tim
- doc Thuốc Ajmaline - Điều trị bệnh tim mạch
- doc Thuốc AjuAkinol - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Akurit 4® - Điều trị cả lao phổi và lao ngoài phổi
- doc Thuốc Alastin® - Giảm triệu chứng của dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Alaway® - Điều trị các cơn ngứa, đau mắt
- doc Thuốc Alaxan® - Điều trị giảm đau xương khớp
- doc Thuốc Albendazol STADA® 200mg - Điều trị các bệnh nhiễm giun
- doc Thuốc Albiglutide - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Albis® - Điều trị loét dạ dày tá tràng, viêm thực quản
- doc Thuốc Albothyl® - Điều trị tổn thương âm đạo, cổ tử cung
- doc Thuốc Albumin - Điều trị tình trạng sốc do mất máu, bỏng, giảm protein
- doc Thuốc Albutein® - Điều trị hư thận cấp
- doc Thuốc Albuterol - Điều trị và ngăn ngừa co thắt phế quản
- doc Thuốc Albuterol + Ipratropium - Điều trị các bệnh co thắt phế quản
- doc Thuốc Alcaftadine - Ngăn ngừa tình trạng ngứa mắt do dị ứng
- doc Thuốc Alpha Chymotrypsin - Điều trị kháng viêm
- doc Thuốc Alclav forte dry syrup - Điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Alclofenac - Điều trị sốt, đau, viêm cột sống dính khớp và viêm khớp
- doc Thuốc Alcuronium - Điều trị giãn cơ trong gây mê
- doc Thuốc Aldesleukin - Điều trị thể nặng của ung thư thận, ung thư da
- doc Thuốc Aldozen - Tác dụng kháng viêm, chống phù nề, tan máu bầm
- doc Thuốc Alpha Choay - Điều trị các tình trạng phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Alpha lipoic acid - Điều trị bệnh đái tháo đường
- doc Thuốc Alizapride - Điều trị và ngăn ngừa chứng buồn nôn
- doc Thuốc Almitrine - Điều trị trong môi trường thiếu oxy cấp
- doc Thuốc Alectinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Alemtuzumab - Điều trị ung thư máu
- doc Thuốc Alendronate Sodium + Colecalciferol - Điều trị loãng xương
- doc Thuốc Aleve-D® Sinus&Cold - Giảm các triệu chứng cảm lạnh, viêm xoang và cúm
- doc Thuốc Alfacalcidol - Điều trị chứng thiếu hụt vitamin D
- doc Thuốc Alfachim® - Điều trị các trường hợp phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Alfentanil - Giảm đau
- doc Thuốc Alfuzosin - Điều trị các triệu chứng của tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Aliskiren – Amlodipine - Điều trị huyết áp cao, đột quỵ, đau tim
- doc Thuốc Aliskiren + Amlodipine + Hydrochlorothiazide - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Aliskiren Fumarate - Điều trị tăng huyết áp, đột quỵ
- doc Thuốc Alitretinoin - Điều trị vết loét da
- doc Thuốc Alka Seltzer Plus® Day Cold & Flu - Điều trị cảm lạnh, cảm cúm
- doc Thuốc Alka-Seltzer Plus® Severe Cold & Flu Formular - Điều trị cảm lạnh, cảm cúm
- doc Thuốc Alka-Seltzer® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Allatoin - Điều trị nứt da
- doc Thuốc Allegra-D® - Giảm triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allegra-D® Allergy & Congestion - Điều trị các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allegra® Allergy - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allerfar - Điều trị các trường hợp dị ứng
- doc Thuốc Allergex - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Allopurinol - Điều trị bệnh gút và một số loại sỏi thận
- doc Thuốc Allopurinol-Lesinurad - Giảm lượng axit uric
- doc Thuốc Alminoprofen - Giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Almitrine + Raubasine - Điều trị thiếu máu não
- doc Thuốc Almotriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu, giảm đau đầu
- doc Thuốc Alopexy® - Điều trị chứng rụng tóc
- doc Thuốc Aloxiprin - Điều trị chứng đau nhức và sưng viêm
- doc Thuốc Alpha Betic® - Điều trị tiểu đường, giảm cân
- doc Thuốc Alphalysosine® - Điều trị viêm, phù nề sau phẫu thuật, bệnh tai mũi họng
- doc Thuốc Alphaton – G® - Bổ sung vitamin và muối khoáng cho cơ thể
- doc Thuốc Alprazolam - Điều trị chứng rối loạn lo âu
- doc Thuốc Alprostadil - Điều trị rối loạn chức năng tình dục ở nam giới
- doc Thuốc Altamin - Điều trị đái tháo đường, viêm gan
- doc Thuốc Altretamine - Điều trị bệnh ung thư buồng trứng
- doc Thuốc Alumina - Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng, dư axit trong dạ dày
- doc Thuốc Aluvia - Điều trị cho người nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV-1)
- doc Thuốc Alverin - Điều trị sưng phù và cơn đau co thắt ở phần dạ dày dưới
- doc Thuốc Alvesin - Điều trị thiếu protein
- doc Thuốc Alvimopan - Điều trị cho những bệnh nhân phẩu thuật ruột
- doc Thuốc Alvityl® Comprimé - Cung cấp vitamin, giúp giảm mệt mỏi
- doc Thuốc Alzepil - Điều trị triệu chứng suy giảm trí nhớ