Thuốc Amlodipine + Perindopril - Điều trị tăng huyết áp, bệnh mạch vành
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Amlodipine + Perindopril mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của amlodipine + perindopril là gì?
- Amlodipine + perindopril được chỉ định để điều trị tăng huyết áp và/hoặc bệnh mạch vành ổn định (một tình trạng mà máu được cung cấp để nuôi tim bị giảm hoặc bị ngăn chặn).
- Những bệnh nhân đã từng dùng thuốc perindopril và amlodipine ở dạng viên đơn chất, thì có thể dùng một viên phối hợp amlodipine – perindopril có chứa cả hai thành phần thuốc.
- Amlodipine + perindopril là một phối hợp của hai hoạt chất, perindopril và amlodipine.
- Perindopril là một chất ức chế men chuyển angiotensin. Amlodipine là một chất đối kháng canxi (thuộc về nhóm dihydropyridine). Perindopril và amlodipine hoạt động kết hợp để làm giãn và nới lỏng các mạch máu, điều này dẫn đến hạ huyết áp. Máu có thể lưu thông dễ dàng hơn trong cơ thể và tim không cần phải hoạt động nhiều.
Bạn nên dùng amlodipine + perindopril như thế nào?
- Luôn dùng pmlodipine – perindopril theo đúng như chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn nên tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có thắc mắc.
- Nuốt viên thuốc kèm với một ly nước, vào cùng thời điểm vào mỗi ngày, vào buổi sáng, trước khi ăn sáng. Bác sĩ sẽ quyết định liều lượng thuốc phù hợp dành cho bạn. Thông thường, liều lượng thuốc là một viên mỗi ngày. Amlodipine + perindopril thường sẽ được chỉ định nếu bệnh nhân đã từng dùng perindopril và amlodipine dạng viên thuốc đơn chất.
Bạn nên bảo quản amlodipine + perindopril như thế nào?
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng amlodipine + perindopril cho người lớn là gì?
Bác sĩ sẽ quyết định liều lượng thuốc phù hợp dành cho bạn. Liều thuốc khởi đầu thường là một viên mỗi ngày (4 mg/5 mg).
Liều dùng amlodipine + perindopril cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Amlodipine + perindopril có những dạng và hàm lượng nào?
Amlodipine + perindopril có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén, thuốc uống: amlodipin/perindopril 4 mg/5 mg. Viên nén, thuốc uống: amlodipin/perindopril 4 mg/10 mg. Viên nén, thuốc uống: amlodipin/perindopril 8 mg/5 mg. Viên nén, thuốc uống: amlodipin/perindopril 8 mg/10 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng amlodipine + perindopril?
Giống như tất cả mọi loại thuốc, amlodipine – perindopril có thể gây ra các tác dụng phụ, mặc dù không phải ai cũng có thể mắc phải các tác dụng phụ này.
Nếu bạn mắc phải bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây, ngưng dùng thuốc này và báo với bác sĩ ngay lập tức:
Các triệu chứng của phản ứng dị ứng như sưng phù ở mặt, môi, miệng, lưỡi hoặc cổ họng, khó thở và/hoặc ngứa da ở mức độ nghiêm trọng có kèm theo khối u nổi lên. Choáng váng nặng hoặc ngất xỉu. Nhịp tim nhanh bất thường hoặc không đều. Hội chứng Stevens-Johnson (các triệu chứng bao gồm sốt, đau họng và cảm giác mệt mỏi toàn thân. Có kèm theo chứng phát ban nặng ở da và tổn thương ở mặt, phần trên của cơ thể, cánh tay, cẳng chân và lòng bàn chân). Các vết viêm loét có thể xuất hiện ở niêm mạc như bên trong miệng, mũi và mí mắt (một dạng viêm màng kết nặng) nhưng các vết viêm loét cũng có thể xuất hiện ở bộ phận sinh dục và vùng hậu môn.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng amlodipine + perindopril bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng amlodipine + perindopril, bạn nên:
Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng (quá mẫn cảm) với perindopril tert-butylamine hoặc với bất kỳ thuốc ức chế men chuyển angiotensin nào, với amlodipine besylate hoặc với bất kỳ thuốc nhóm dihydropyridine nào, hoặc với bất kỳ thành phần nào khác của amlodipine – perindopril. Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai hơn 3 tháng (tốt hơn là nên tránh sử dụng amlodipine – perindopril ở giai đoạn đầu của thai kỳ). Báo với bác sĩ nếu bạn mắc các triệu chứng như thở khò khè, sưng phù ở mặt hoặc lưỡi, ngứa nặng hoặc phát ban nặng ở da khi điều trị bằng thuốc ức chế men chuyển angiotensin trước đó hoặc nếu bạn hoặc một thành viên trong gia đình bạn đã từng mắc phải các triệu chứng này trong bất kỳ hoàn cảnh nào (một tình trạng gọi là phù mạch). Báo với bác sĩ nếu bạn bị sốc tim (khi tim không có khả năng cung cấp đủ máu cho cơ thể), hẹp động mạch chủ (hẹp các mạch máu chính dẫn máu từ tim) hoặc đau thắt ngực không ổn định (cơn đau thắt ngực có thể xuất hiện trong khi đang nghỉ ngơi). Báo với bác sĩ nếu bạn bị hạ huyết áp thấp ở mức độ nặng. Báo với bác sĩ nếu bạn bị suy tim (tình trạng tim không thể bơm máu đầy đủ dẫn đến thở hụt hơi hoặc phù ngoại biên như sưng phù ở cẳng chân, mắt cá chân hoặc bàn chân) sau một cơn nhồi máu cơ tim cấp tính.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Hiện vẫn chưa có nghiên cứu đầy đủ nào trên phụ nữ để xác định rủi ro khi sử dụng thuốc này trong suốt thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Hãy luôn tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ để cân nhắc các lợi ích và rủi ro tiềm năng trước khi dùng thuốc này.
5. Tương tác thuốc
Amlodipine + perindopril có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Liti (được sử dụng để điều trị hưng cảm hoặc trầm cảm); Estramustine (được sử dụng trong điều trị ung thư); Thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali (spironolactone, triamterene), thuốc bổ sung kali hoặc chất thay thế muối chứa kali.
Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới amlodipine + perindopril không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến amlodipine + perindopril?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào khác.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc amlodipine + perindopril. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Amoxicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amlodipine + Atorvastatin - Điều trị tăng huyết áp hoặc ngăn ngừa đau thắt ngực
- doc Thuốc Amoxicillin + Axit Clavulanic - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ammonium Chloride - Điều trị nhiễm kiềm chuyển hóa
- doc Thuốc Ambroxol - Điều trị các bệnh hô hấp
- doc Thuốc Amlodipine - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Amprenavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Anagrelide - Điều trị chứng rối loạn máu
- doc Thuốc Amlodipine + Atenolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amantadine - Ngăn ngừa và điều trị cúm A
- doc Thuốc Amaryl - Điều trị đái tháo đường
- doc Thuốc Amisulpride - Điều trị bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Amigold® 8,5% - Phòng và điều trị thiếu ni-tơ
- doc Thuốc Aminoplasmal - Dịch truyền cung cấp amino axit
- doc Thuốc Amitriptyline - Điều trị các vấn đề về tâm thần
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Ambien® - An thần và điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Ambroco - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Amcinonide - Điều trị một số bệnh về da
- doc Thuốc Ameferro® - Điều trị tình trạng thiếu hụt sắt trong cơ thể
- doc Thuốc Ameflu - Điều trị các triệu chứng do cảm lạnh và cảm cúm
- doc Thuốc Amsacrine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Ameproxen® - Điều trị viêm khớp, viêm cột sống, bong gân, viêm bao hoạt dịch, bệnh gút, đau bụng kinh
- doc Thuốc Amifostine - Điều trị các vấn đề về thận gây ra bởi thuốc cisplatin
- doc Thuốc Amikacin - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiklin® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiloride - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
- doc Thuốc Amiloride HCl - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
- doc Thuốc Aminoleban® Injection 8% - Điều trị bệnh lý não do gan
- doc Thuốc Aminoleban® Oral - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Aminophylline - Điều trị và ngăn ngừa triệu chứng khò khè, khó thở
- doc Thuốc Aminosteril® - Điều trị thiếu protein ở trẻ em
- doc Thuốc Aminosteril® 10% - Điều trị thiếu protein
- doc Thuốc Aminosteril® N – Hepa 8% - Bổ sung axit amin
- doc Thuốc Amiodarone - Điều trị bệnh loạn nhịp tim
- doc Thuốc Amiparen® - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Anaferon - Điều trị nhiễm siêu vi đường hô hấp cấp
- doc Thuốc Antiphlamine - Giảm đau hoặc chống viêm
- doc Thuốc Antithrombin III - Điều trị rối loạn thuyên tắc huyết khối
- doc Thuốc Anyfen® 300 mg - Giảm các dấu hiệu và triệu chứng của viêm khớp
- doc Thuốc Amlexanox - Điều trị bệnh lở loét miệng
- doc Thuốc Amiphargen - Điều trị eczema, viêm da, nổi mề đay, phát ban
- doc Thuốc Amitase® - Giảm đau, viêm
- doc Thuốc Amitriptylin® - Điều trị triệu chứng trầm cảm
- doc Thuốc AMIYU Granules® - Cung cấp các axit amin trong suy thận mạn tính
- doc Thuốc Amlodipine + Benazepril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Telmisartan - Điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amobarbital - Điều trị mất ngủ và kích thích an thần
- doc Thuốc Amoclavic® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amorolfine - Điều trị nhiễm trùng nấm móng
- doc Thuốc Amoxapine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Aniracetam - Điều trị bệnh mất trí nhớ ở người cao tuổi
- doc Thuốc Amphotericin B - Điều trị nhiều chứng nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Ampicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Flucloxacillin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Sulbactam - điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amrinone - Điều trị bệnh suy tim
- doc Thuốc Amycor® - Điều trị nhiễm nấm
- doc Thuốc Amylase - Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn
- doc Thuốc An Trĩ Vương - Điều trị bệnh trĩ
- doc Thuốc Anakinra - Điều trị viêm thấp khớp
- doc Thuốc Anarex® - Điều trị đau xương khớp cấp tính, đau đầu, sốt, đau khớp, cúm
- doc Thuốc Anastrozole - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Androstenediol - Tăng sản xuất các hormone testosterone và estrogen
- doc Thuốc Anexate® - Cải thiện các triệu chứng buồn ngủ
- doc Thuốc Angeliq® - Điều trị triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Anginovag® - Điều trị viêm amidan, viêm thanh quản, viêm họng
- doc Thuốc Anidulafungin - Điều trị các chứng nhiễm nấm do nấm Candida
- doc Thuốc Anistreplase - Ngăn sự hình thành cục máu đông
- doc Thuốc Antacids - Điều trị các triệu chứng trong đường tiêu hóa
- doc Thuốc Antazoline - Giảm sung huyết mũi trong thuốc nhỏ mắt
- doc Thuốc Anthraquinone Glycosides + Axit Salicylic - Giảm đau do viêm miệng, răng giả
- doc Thuốc Anti-d Immunoglobulin - Ngăn chặn sự sản xuất các kháng thể chống lại thai nhi
- doc Thuốc Antibio Pro - Cân bằng hệ vi sinh và ức chế vi khuẩn
- doc Thuốc Antibio® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan - Điều trị tăng huyết áp, giúp ngăn ngừa đột quỵ