Thuốc Anakinra - Điều trị viêm thấp khớp
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Anakinra mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của anakinra là gì?
- Thuốc này được sử dụng đơn lẻ hoặc dùng chung với các thuốc khác để điều trị viêm thấp khớp. Thuốc giúp làm giảm tổn thương khớp và làm giảm đau/sưng khớp do chứng viêm khớp, giúp bạn có thể di chuyển tốt hơn. Anakinra là dạng thuốc nhân tạo của một loại protein tự nhiên (chất đối kháng thụ thể interleukin-1) được cơ thể tạo ra. Thuốc giúp ngăn chặn các tác động của protein (interleukin-1) có thể gây đau / sưng /cứng khớp.
- Anakinra cũng được sử dụng để điều trị bệnh viêm đa hệ khởi phát ở trẻ sơ sinh (NOMID). Thuốc giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh như sốt, phát ban, đau khớp, nôn và đau đầu.
Bạn nên dùng anakinra như thế nào?
- Nếu tự tiêm thuốc, bạn cần được bác sĩ đào tạo về cách chuẩn bị và tiêm thuốc đúng cách. Nếu có bất kỳ thông tin nào không rõ ràng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Thuốc này được tiêm dưới da, thường tiêm một lần/ngày hoặc dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và sự thích ứng với việc điều trị. Không lắc thuốc. Trước khi sử dụng, hãy kiểm tra sản phẩm nếu có các hạt hoặc bị đổi màu. Nếu một trong hai hiện tượng xảy ra, không sử dụng thuốc đó. Làm ấm thuốc đạt mức nhiệt độ phòng trong 30 phút trước khi tiêm.
- Trước khi tiêm, làm sạch vị trí tiêm bằng cồn. Hãy thay đổi vị trí tiêm hàng ngày để tránh gặp vấn đề ở khu vực dưới da. Không tiêm thuốc này tại các vùng da nhạy cảm, đỏ, bị thương nhẹ, cứng hoặc có vết sẹo hay vết rạn.
- Dùng thuốc thường xuyên để thuốc đạt hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, sử dụng thuốc tại một thời điểm nhất định mỗi ngày. Không sử dụng lại ống tiêm. Tìm hiểu cách bảo quản, loại bỏ kim và vật dụng y tế một cách an toàn. Tham khảo ý kiến dược sĩ để biết thêm chi tiết.
- Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên nặng hơn.
Bạn nên bảo quản anakinra như thế nào?
- Bảo quản thuốc trong tủ lạnh. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng anakinra cho người lớn là gì?
Liều thông thường cho người lớn Viêm thấp khớp
Tiêm dưới da 100 mg một lần/ngày.
Liều dùng anakinra cho trẻ em là gì?
Liều cho bệnh viêm đa hệ khởi phát ở trẻ sơ sinh (NOMID):
Liều khởi đầu: 1-2 mg / kg tiêm dưới da mỗi ngày một lần.
Liều tối đa: 8 mg / kg tiêm dưới da mỗi ngày một lần.
Anakinra có những dạng và hàm lượng nào?
Anakinra có những dạng và hàm lượng sau:
Dung dịch: 100 mg /0.67 mL.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng anakinra?
Đi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Khi điều trị với Anakinra có thể xảy ra nhiễm trùng nặng. Ngừng sử dụng thuốc và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có dấu hiệu bị nhiễm trùng như:
Sốt, ra mồ hôi, ớn lạnh, cảm giác mệt mỏi; Cảm thấy khó thở; Ho, đau họng; Lở loét miệng và cổ họng; Các triệu chứng cúm, sụt cân.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Buồn nôn, tiêu chảy, đau dạ dày; Đau đầu; Các triệu chứng cảm lạnh như nghẹt mũi, hắt hơi, đau họng; Đỏ, bầm tím, đau hoặc sưng tại chỗ tiêm.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng anakinra bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng Anakinra, bạn nên:
Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với Anakinra, protein được tạo ra từ các tế bào vi khuẩn (E. Coli), cao su, hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Nói với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê theo toa và không kê theo toa khác, vitamin và các chất bổ sung dinh dưỡng mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Hãy chắc chắn đề cập đến các thuốc sau đây: etanercept (Enbrel); infliximab (Remicade); các thuốc ức chế hệ miễn dịch như azathioprine (Imuran), cyclosporine (Neoral, Sandimmune), methotrexate (Rheumatrex), sirolimus (Rapamune), và tacrolimus (Prograf). Bác sĩ cần phải thay đổi liều thuốc hoặc theo dõi bạn một cách cẩn thận cho các tác dụng phụ. Cho bác sĩ biết nếu bạn bị nhiễm trùng, hen suyễn, nhiễm HIV/AIDS, hoặc mắc bệnh thận. Cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi sử dụng Anakinra, gọi bác sĩ của bạn. Nếu bạn phải phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về việc đang sử dụng Anakinra. Không thực hiện bất kỳ tiêm chủng nào (ví dụ, bệnh sởi hoặc chích ngừa bệnh cúm) mà không hỏi ý kiến bác sĩ.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Anakinra có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Certolizumab (Cimzia); Etanercept (Enbrel); Golimumab (Simponi); Infliximab (Remicade); Adalimumab (Humira); Thuốc ung thư, steroid, hoặc thuốc để phòng ngừa đào thải ghép các bộ phận.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới anakinra không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến anakinra?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Dị ứng với protein có nguồn gốc từ E. Coli; Nhiễm trùng, khuẩn hoạt tính – không nên sử dụng thuốc ở bệnh nhân có tình trạng này; Ung thư; Nhiễm trùng mãn tính (dài hạn); Có hệ thống miễn dịch yếu- không biết được nếu thuốc này có làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh sẵn có hay không; Bệnh thận; Bệnh lao.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc anakinra. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Amoxicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amlodipine + Atorvastatin - Điều trị tăng huyết áp hoặc ngăn ngừa đau thắt ngực
- doc Thuốc Amoxicillin + Axit Clavulanic - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ammonium Chloride - Điều trị nhiễm kiềm chuyển hóa
- doc Thuốc Ambroxol - Điều trị các bệnh hô hấp
- doc Thuốc Amlodipine - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Amprenavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Anagrelide - Điều trị chứng rối loạn máu
- doc Thuốc Amlodipine + Atenolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amantadine - Ngăn ngừa và điều trị cúm A
- doc Thuốc Amaryl - Điều trị đái tháo đường
- doc Thuốc Amisulpride - Điều trị bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Amigold® 8,5% - Phòng và điều trị thiếu ni-tơ
- doc Thuốc Aminoplasmal - Dịch truyền cung cấp amino axit
- doc Thuốc Amitriptyline - Điều trị các vấn đề về tâm thần
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Ambien® - An thần và điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Ambroco - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Amcinonide - Điều trị một số bệnh về da
- doc Thuốc Ameferro® - Điều trị tình trạng thiếu hụt sắt trong cơ thể
- doc Thuốc Ameflu - Điều trị các triệu chứng do cảm lạnh và cảm cúm
- doc Thuốc Amsacrine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Ameproxen® - Điều trị viêm khớp, viêm cột sống, bong gân, viêm bao hoạt dịch, bệnh gút, đau bụng kinh
- doc Thuốc Amifostine - Điều trị các vấn đề về thận gây ra bởi thuốc cisplatin
- doc Thuốc Amikacin - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiklin® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiloride - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
- doc Thuốc Amiloride HCl - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
- doc Thuốc Aminoleban® Injection 8% - Điều trị bệnh lý não do gan
- doc Thuốc Aminoleban® Oral - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Aminophylline - Điều trị và ngăn ngừa triệu chứng khò khè, khó thở
- doc Thuốc Aminosteril® - Điều trị thiếu protein ở trẻ em
- doc Thuốc Aminosteril® 10% - Điều trị thiếu protein
- doc Thuốc Aminosteril® N – Hepa 8% - Bổ sung axit amin
- doc Thuốc Amiodarone - Điều trị bệnh loạn nhịp tim
- doc Thuốc Amiparen® - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Anaferon - Điều trị nhiễm siêu vi đường hô hấp cấp
- doc Thuốc Antiphlamine - Giảm đau hoặc chống viêm
- doc Thuốc Antithrombin III - Điều trị rối loạn thuyên tắc huyết khối
- doc Thuốc Anyfen® 300 mg - Giảm các dấu hiệu và triệu chứng của viêm khớp
- doc Thuốc Amlexanox - Điều trị bệnh lở loét miệng
- doc Thuốc Amiphargen - Điều trị eczema, viêm da, nổi mề đay, phát ban
- doc Thuốc Amitase® - Giảm đau, viêm
- doc Thuốc Amitriptylin® - Điều trị triệu chứng trầm cảm
- doc Thuốc AMIYU Granules® - Cung cấp các axit amin trong suy thận mạn tính
- doc Thuốc Amlodipine + Benazepril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Perindopril - Điều trị tăng huyết áp, bệnh mạch vành
- doc Thuốc Amlodipine + Telmisartan - Điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amobarbital - Điều trị mất ngủ và kích thích an thần
- doc Thuốc Amoclavic® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amorolfine - Điều trị nhiễm trùng nấm móng
- doc Thuốc Amoxapine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Aniracetam - Điều trị bệnh mất trí nhớ ở người cao tuổi
- doc Thuốc Amphotericin B - Điều trị nhiều chứng nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Ampicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Flucloxacillin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Sulbactam - điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amrinone - Điều trị bệnh suy tim
- doc Thuốc Amycor® - Điều trị nhiễm nấm
- doc Thuốc Amylase - Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn
- doc Thuốc An Trĩ Vương - Điều trị bệnh trĩ
- doc Thuốc Anarex® - Điều trị đau xương khớp cấp tính, đau đầu, sốt, đau khớp, cúm
- doc Thuốc Anastrozole - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Androstenediol - Tăng sản xuất các hormone testosterone và estrogen
- doc Thuốc Anexate® - Cải thiện các triệu chứng buồn ngủ
- doc Thuốc Angeliq® - Điều trị triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Anginovag® - Điều trị viêm amidan, viêm thanh quản, viêm họng
- doc Thuốc Anidulafungin - Điều trị các chứng nhiễm nấm do nấm Candida
- doc Thuốc Anistreplase - Ngăn sự hình thành cục máu đông
- doc Thuốc Antacids - Điều trị các triệu chứng trong đường tiêu hóa
- doc Thuốc Antazoline - Giảm sung huyết mũi trong thuốc nhỏ mắt
- doc Thuốc Anthraquinone Glycosides + Axit Salicylic - Giảm đau do viêm miệng, răng giả
- doc Thuốc Anti-d Immunoglobulin - Ngăn chặn sự sản xuất các kháng thể chống lại thai nhi
- doc Thuốc Antibio Pro - Cân bằng hệ vi sinh và ức chế vi khuẩn
- doc Thuốc Antibio® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan - Điều trị tăng huyết áp, giúp ngăn ngừa đột quỵ