Thuốc Aluvia - Điều trị cho người nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV-1)
Aluvia phối hợp với các thuốc kháng retrovirus khác giúp điều trị cho người nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV-1). Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN.
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: Lopinavir 200mg, ritonavir 50mg
Phân nhóm: thuốc kháng virus
Tên thương mại: Aluvia
1. Công dụng thuốc Aluvia
Công dụng thuốc Aluvia là gì?
Bác sĩ thường dùng thuốc Aluvia phối hợp với các thuốc kháng retrovirus khác để điều trị cho người nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV-1). Thuốc được dùng cho người lớn, trẻ vị thành niên và trẻ em từ 2 tuổi trở lên.
Nếu bạn bị nhiễm HIV và từng dùng thuốc ức chế protease, bác sĩ sẽ dựa vào xét nghiệm đề kháng virus và tiền sử điều trị bệnh để chỉ định thuốc Aluvia.
2. Liều dùng thuốc Aluvia
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Liều dùng thuốc Aluvia cho người lớn và trẻ vị thành niên như thế nào?
Liều chuẩn của Aluvia là 400/100mg (2 viên 200/50mg) 2 lần mỗi ngày.
Ở người trưởng thành, trong những trường hợp cần thiết, bạn có thể dùng liều 1 lần mỗi ngày. Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định Aluvia với liều 800/200mg (4 viên 200/50mg) 1 lần mỗi ngày. Cần hạn chế sử dụng liều 1 lần mỗi ngày nếu người bệnh có rất ít đột biến liên quan đến thuốc ức chế protease (nghĩa là ít hơn 3 đột biến liên quan đến thuốc ức chế protease) và nên chú ý đến những nguy cơ giảm khả năng duy trì hiệu quả tiêu diệt virus (xem phần Dược lực học) và nguy cơ cao bị tiêu chảy (xem phần Tác dụng ngoại ý) so với phác đồ chuẩn được khuyến cáo là dùng 2 lần mỗi ngày.
Liều dùng thuốc Aluvia cho trẻ em trên 2 tuổi như thế nào?
Liều dùng của Aluvia cho người lớn (400/100mg 2 lần mỗi ngày) có thể áp dụng cho trẻ có cân nặng từ 40kg trở lên và diện tích bề mặt cơ thể lớn hơn 1,4m². Đối với trẻ dưới 40kg và diện tích bề mặt từ 0,5 – 1,4m², bác sĩ sẽ chỉ định liều dùng phù hợp cho trẻ,
Trẻ dưới 2 tuổi: tính an toàn và hiệu quả khi dùng thuốc vẫn chưa được xác định ở trẻ dưới 2 tuổi.
3. Cách dùng Aluvia
Bạn nên dùng thuốc Aluvia như thế nào?
Bạn có thể dùng thuốc cùng hoặc không cùng thức ăn. Hãy nuốt cả viên, không nhai, bẻ vỡ hoặc nghiền nát thuốc.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Bạn nên làm gì nếu dùng quá liều?
Cho đến nay, dữ liệu về quá liều Aluvia cấp tính ở người còn hạn chế. Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
4. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thuốc Aluvia là gì?
Một số tác dụng phụ phổ biến nhất của thuốc Aluvia trong các thử nghiệm lâm sàng là tiêu chảy, buồn nôn, nôn, tăng triglyceride máu và tăng cholesterol máu.
Người bệnh có nguy cơ tiêu chảy cao hơn khi dùng Aluvia liều 1 lần mỗi ngày.
Tiêu chảy, buồn nôn, nôn có thể xảy ra ở giai đoạn đầu điều trị. Tăng triglyceride máu và tăng cholesterol máu có thể xảy ra ở giai đoạn muộn hơn.
Ngoài ra, một số người mắc viêm tụy khi đang sử dụng lopinavir/ritonavir, bao gồm những người có tăng triglyceride tiến triển.
Hãy đến gặp bác sĩ nếu bạn có bất cứ dấu hiệu bất thường nào khi dùng thuốc. Cơ địa của mỗi người khác nhau. Tốt nhất hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
5. Thận trọng
Bạn cần lưu ý gì khi dùng thuốc Aluvia?
Thuốc Aluvia chống chỉ định cho các trường hợp sau:
Người có tiền sử mẫn cảm với lopinavir, ritonavir hay với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Người bị suy gan nặng. Người đang dùng các thuốc có độ thanh thải phụ thuộc cao vào CYP3A
Một số lưu ý khi dùng các thuốc Aluvia như:
Vẫn chưa có nghiên cứu về ảnh hưởng của thuốc đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Tuy nhiên, bạn hãy thông báo cho bác sĩ nếu có triệu chứng buồn nôn trong khi dùng thuốc. Aluvia không phải thuốc điều trị tận gốc nhiễm virus HIV hay bệnh AIDS. Do đó, bạn vẫn có nguy cơ lây nhiễm HIV cho người khác qua quan hệ tình dục hoặc đường máu. Người đang sử dụng Aluvia vẫn có thể tiến triển tình trạng nhiễm trùng hoặc các bệnh khác liên quan đến HIV và bệnh AIDS.
Ngoài ra, bạn nên thông báo cho bác sĩ nếu có các tình trạng sức khỏe sau:
Suy gan Suy thận Khó đông máu Viêm tụy Hội chứng hoạt hóa lại hệ miễn dịch Hoại tử xương Kéo dài khoảng PR
Những lưu ý khi dùng Aluvia cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ có thai
Theo các nghiên cứu, nguy cơ dị tật bẩm sinh không chắc chắn xảy ra ở phụ nữ mang thai. Phụ nữ mang thai có thể sử dụng thuốc khi thật cần thiết. Tốt nhất, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo sự an toàn.
Phụ nữ cho con bú
Hiện chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Theo nguyên tắc, người mẹ nhiễm HIV không nên cho con bú dưới bất kỳ hình thức nào để tránh lây nhiễm HIV.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Aluvia có thể tương tác với những thuốc nào?
Aluvia có thể tương tác với các thuốc sau:
Thuốc kháng retovirus Thuốc ức chế bài tiết axit Thuốc đổi vận alpha 1 adrenoceptor Thuốc giảm đau Thuốc chống đau thắt ngực Thuốc chống loạn nhịp Kháng sinh Thuốc chống ung thư Thuốc chống đông Thuốc chống co giật Thuốc chống trầm cảm và giải lo âu Thuốc kháng nấm Thuốc điều trị gout Thuốc kháng khuẩn Thuốc kháng mycobacterium Thuốc chống loạn thần Benzodiazepin Thuốc đổi vận beta, adrenoceptor (tác dụng kéo dài) Thuốc chẹn kênh canxi Thuốc corticosteroid Thuốc ức chế PDE5 Thuốc kháng HCV thể hoạt động Thuốc kháng HCV protease Các chế phẩm có nguồn gốc dược liệu Thuốc ức chế miễn dịch Thuốc hạ lipid máu Thuốc giảm đau opioid Thuốc tránh thai đường uống Thuốc hỗ trợ cai nghiện thuốc lá Các thuốc giãn mạch
7. Bảo quản thuốc
Thuốc Aluvia được bảo quản như thế nào?
Thuốc Aluvia cần được bảo quản ở nơi thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C.
8. Dạng bào chế
Aluvia có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Aluvia có dạng viên nén bao phim.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Aluvia. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Alimemazine - Điều trị các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Alclometasone - Điều trị một loạt các bệnh về da
- doc Thuốc Albendazole - Điều trị nhiễm sán dây
- doc Thuốc Alteplase - Điều trị chứng huyết khối ở phổi
- doc Thuốc Alprenolol - Điều trị bệnh tăng huyết áp, đau thắt ngực và loạn nhịp tim
- doc Thuốc Ajmaline - Điều trị bệnh tim mạch
- doc Thuốc AjuAkinol - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Akurit 4® - Điều trị cả lao phổi và lao ngoài phổi
- doc Thuốc Alastin® - Giảm triệu chứng của dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Alaway® - Điều trị các cơn ngứa, đau mắt
- doc Thuốc Alaxan® - Điều trị giảm đau xương khớp
- doc Thuốc Albendazol STADA® 200mg - Điều trị các bệnh nhiễm giun
- doc Thuốc Albiglutide - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Albis® - Điều trị loét dạ dày tá tràng, viêm thực quản
- doc Thuốc Albothyl® - Điều trị tổn thương âm đạo, cổ tử cung
- doc Thuốc Albumin - Điều trị tình trạng sốc do mất máu, bỏng, giảm protein
- doc Thuốc Albutein® - Điều trị hư thận cấp
- doc Thuốc Albuterol - Điều trị và ngăn ngừa co thắt phế quản
- doc Thuốc Albuterol + Ipratropium - Điều trị các bệnh co thắt phế quản
- doc Thuốc Alcaftadine - Ngăn ngừa tình trạng ngứa mắt do dị ứng
- doc Thuốc Alpha Chymotrypsin - Điều trị kháng viêm
- doc Thuốc Alclav forte dry syrup - Điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Alclofenac - Điều trị sốt, đau, viêm cột sống dính khớp và viêm khớp
- doc Thuốc Alcuronium - Điều trị giãn cơ trong gây mê
- doc Thuốc Aldesleukin - Điều trị thể nặng của ung thư thận, ung thư da
- doc Thuốc Aldozen - Tác dụng kháng viêm, chống phù nề, tan máu bầm
- doc Thuốc Alpha Choay - Điều trị các tình trạng phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Alpha lipoic acid - Điều trị bệnh đái tháo đường
- doc Thuốc Alizapride - Điều trị và ngăn ngừa chứng buồn nôn
- doc Thuốc Almitrine - Điều trị trong môi trường thiếu oxy cấp
- doc Thuốc Allylestrenol - Phòng ngừa nguy cơ sẩy thai
- doc Thuốc Alectinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Alemtuzumab - Điều trị ung thư máu
- doc Thuốc Alendronate Sodium + Colecalciferol - Điều trị loãng xương
- doc Thuốc Aleve-D® Sinus&Cold - Giảm các triệu chứng cảm lạnh, viêm xoang và cúm
- doc Thuốc Alfacalcidol - Điều trị chứng thiếu hụt vitamin D
- doc Thuốc Alfachim® - Điều trị các trường hợp phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Alfentanil - Giảm đau
- doc Thuốc Alfuzosin - Điều trị các triệu chứng của tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Aliskiren – Amlodipine - Điều trị huyết áp cao, đột quỵ, đau tim
- doc Thuốc Aliskiren + Amlodipine + Hydrochlorothiazide - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Aliskiren Fumarate - Điều trị tăng huyết áp, đột quỵ
- doc Thuốc Alitretinoin - Điều trị vết loét da
- doc Thuốc Alka Seltzer Plus® Day Cold & Flu - Điều trị cảm lạnh, cảm cúm
- doc Thuốc Alka-Seltzer Plus® Severe Cold & Flu Formular - Điều trị cảm lạnh, cảm cúm
- doc Thuốc Alka-Seltzer® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Allatoin - Điều trị nứt da
- doc Thuốc Allegra-D® - Giảm triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allegra-D® Allergy & Congestion - Điều trị các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allegra® Allergy - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allerfar - Điều trị các trường hợp dị ứng
- doc Thuốc Allergex - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Allopurinol - Điều trị bệnh gút và một số loại sỏi thận
- doc Thuốc Allopurinol-Lesinurad - Giảm lượng axit uric
- doc Thuốc Alminoprofen - Giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Almitrine + Raubasine - Điều trị thiếu máu não
- doc Thuốc Almotriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu, giảm đau đầu
- doc Thuốc Alopexy® - Điều trị chứng rụng tóc
- doc Thuốc Aloxiprin - Điều trị chứng đau nhức và sưng viêm
- doc Thuốc Alpha Betic® - Điều trị tiểu đường, giảm cân
- doc Thuốc Alphalysosine® - Điều trị viêm, phù nề sau phẫu thuật, bệnh tai mũi họng
- doc Thuốc Alphaton – G® - Bổ sung vitamin và muối khoáng cho cơ thể
- doc Thuốc Alprazolam - Điều trị chứng rối loạn lo âu
- doc Thuốc Alprostadil - Điều trị rối loạn chức năng tình dục ở nam giới
- doc Thuốc Altamin - Điều trị đái tháo đường, viêm gan
- doc Thuốc Altretamine - Điều trị bệnh ung thư buồng trứng
- doc Thuốc Alumina - Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng, dư axit trong dạ dày
- doc Thuốc Alverin - Điều trị sưng phù và cơn đau co thắt ở phần dạ dày dưới
- doc Thuốc Alvesin - Điều trị thiếu protein
- doc Thuốc Alvimopan - Điều trị cho những bệnh nhân phẩu thuật ruột
- doc Thuốc Alvityl® Comprimé - Cung cấp vitamin, giúp giảm mệt mỏi
- doc Thuốc Alzepil - Điều trị triệu chứng suy giảm trí nhớ