Thuốc Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole - Điều trị loét dạ dày
Amoxicillin - Clarithromycin - Lansoprazole được sử dụng để điều trị loét dạ dày/ruột do vi khuẩn H. pylori gây ra và để ngăn ngừa các vết loét tái phát. Đây là một loại kháng sinh dùng để điều trị nhiễm khuẩn và không hoạt động đối với virus. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole
Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loét
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole là gì?
Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole được sử dụng để điều trị loét dạ dày/ruột do vi khuẩn H. pylori gây ra và để ngăn ngừa các vết loét tái phát. Điều trị loét làm giảm nguy cơ tổn thương nghiêm trọng đến niêm mạc dạ dày/ruột (như chảy máu, rách, tắc nghẽn).
Lansoprazole được biết đến như một chất ức chế bơm proton (PPI), thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sản xuất axit trong dạ dày để giúp vết loét lành lại. Amoxicillin và clarithromycin là thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn (bao gồm H. pylori) giúp giảm nguy cơ loét trở lại. Amoxicillin là kháng sinh nhóm penicillin và clarithromycin là kháng sinh nhóm macrolid, chúng hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
Thuốc kháng sinh trong sản phẩm này dùng để điều trị nhiễm khuẩn và không hoạt động đối với các trường hợp nhiễm virus (chẳng hạn như cảm lạnh thông thường, cúm). Sử dụng kháng sinh khi không cần thiết có thể làm cho thuốc không hoạt động để điều trị các bệnh nhiễm trùng trong tương lai.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm H. pylori
Bạn dùng thuốc với liều amoxicillin 1000mg-clarithromycin 500mg-lansoprazole 30mg, uống 2 lần/ngày. Thời gian điều trị là 10-14 ngày.
Liều dùng Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole cho trẻ em như thế nào?
Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về liều dùng thuốc amoxicillin – clarithromycin – lansoprazole ở trẻ em.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole như thế nào?
Bạn hãy uống thuốc chính xác theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 1 liều (4 viên) 2 lần/ngày trước bữa ăn. Bạn nên nuốt toàn bộ viên nang lansoprazole, không nghiền nát hoặc nhai.
Để có hiệu quả tốt nhất, bạn hãy dùng sản phẩm này ở các khoảng cách đều nhau. Bạn hãy tiếp tục dùng thuốc này theo chỉ định của bác sĩ, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau một vài ngày. Ngừng kháng sinh quá sớm có thể cho phép vi khuẩn tiếp tục phát triển, có thể dẫn đến nhiễm trùng trở lại.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole?
Các tác dụng phụ bạn có thể bị như tiêu chảy, nhức đầu, buồn nôn, nôn mửa có mùi vị bất thường có thể xảy ra. Nếu bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc trầm trọng hơn, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào như yếu cơ, nước tiểu sậm, vàng mắt/da, dễ bầm tím/chảy máu, thay đổi tâm thần/tâm trạng (như kích động, lú lẫn), dấu hiệu lupus (như phát ban) trên mũi và má, đau khớp mới hoặc xấu đi.
Gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào như chóng mặt nặng, ngất xỉu, tim đập nhanh/bất thường.
Thuốc này hiếm khi gây ra tình trạng đường ruột nặng (tiêu chảy do clostridium difficile) do một loại vi khuẩn kháng thuốc. Tình trạng này có thể xảy ra trong quá trình điều trị hoặc vài tuần đến vài tháng sau khi ngừng điều trị. Bạn không nên sử dụng các sản phẩm chống tiêu chảy hoặc thuốc giảm đau có chất gây mê nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào như tiêu chảy liên tục, đau bụng, chuột rút, có máu/chất nhầy trong phân vì các sản phẩm này có thể làm cho chúng trở nên tồi tệ hơn.
Sử dụng thuốc này trong thời gian kéo dài hoặc lặp đi lặp lại có thể dẫn đến nấm miệng hoặc nhiễm nấm men mới. Thông báo với bác sĩ nếu bạn nhận thấy các mảng trắng trong miệng, thay đổi dịch tiết âm đạo hoặc các triệu chứng mới khác.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, gọi cấp cứu ngay nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng như sốt, sưng hạch bạch huyết, phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nặng, khó thở, dấu hiệu vấn đề về thận (chẳng hạn như thay đổi lượng nước tiểu).
Amoxicillin thường có thể gây phát ban nhẹ thường không nghiêm trọng, vì vậy, hãy báo bác sĩ ngay nếu bạn bị bất kỳ phát ban nào.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc hoặc kháng sinh nhóm penicillin (ampicillin), cephalosporin (như cephalexin), kháng sinh nhóm macrolide (như erythromycin) hay dexlansoprazole. Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng). Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bệnh gan (bao gồm cả các vấn đề về gan với việc sử dụng clarithromycin trong quá khứ), bệnh thận, bệnh tim (bệnh động mạch vành, đau tim), một loại bệnh cơ nhất định (nhược cơ), một loại nhiễm virus nào đó (bệnh bạch cầu đơn nhân), lupus. Thuốc này có thể làm cho vaccine vi khuẩn sống (chẳng hạn như vaccine thương hàn) không hoạt động tốt. Bạn không tiêm ngừa trong khi sử dụng thuốc này trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Trước khi phẫu thuật, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược). Trong thời gian mang thai, sản phẩm này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn hãy thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ. Amoxicillin và clarithromycin đi vào sữa mẹ, lansoprazole chưa rõ thông tin. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
Một số triệu chứng có thể là dấu hiệu của một tình trạng nghiêm trọng hơn. Gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn bị ợ nóng với chóng mặt/đổ mồ hôi, đau ngực/hàm/cánh tay/vai (đặc biệt là khó thở, đổ mồ hôi bất thường), sụt cân không rõ nguyên nhân.
Clarithromycin có thể gây ra một tình trạng ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QT). QT kéo dài có thể gây ra nhịp tim nhanh/bất thường nghiêm trọng (hiếm khi tử vong) và các triệu chứng khác (như chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu).
Nguy cơ QT kéo dài có thể tăng lên nếu bạn có một số bệnh trạng nhất định hoặc đang dùng các loại thuốc khác có thể gây QT kéo dài. Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn dùng và nếu bạn có bất kỳ tình trạng nào như vấn đề về tim (suy tim, nhịp tim chậm, QT kéo dài trong EKG), tiền sử gia đình của một số vấn đề về tim (QT kéo dài trong EKG, đột tử do tim).
Mức độ kali hoặc magiê trong máu thấp cũng có thể làm tăng nguy cơ kéo dài QT. Nguy cơ này có thể tăng lên nếu bạn sử dụng một số loại thuốc nhất định (chẳng hạn như thuốc lợi tiểu) hoặc nếu bạn có các tình trạng như ra mồ hôi nhiều, tiêu chảy hoặc nôn mửa. Bạn hãy tham khảo với bác sĩ về cách sử dụng sản phẩm này một cách an toàn.
Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là kéo dài QT.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole bao gồm clindamycin, colchicin, digoxin, ergot alkaloids (như dihydroergotamin, ergotamin), methotrexate, rifamycins (như rifabutin), saquinavir.
Nhiều loại thuốc ngoài clarithromycin có thể ảnh hưởng đến nhịp tim (QT kéo dài) như amiodarone, cisaprid, disopyramide, dofetilide, dronedaron, ibutilide, pimozide, procainamide, propafenone, quinidin, sotalol và các thuốc khác. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy báo cáo tất cả các loại thuốc bạn đang dùng cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Một số sản phẩm cần axit dạ dày để cơ thể có thể hấp thụ chúng đúng cách (như atazanavir, erlotinib, nelfinavir, pazopanib, rilpivirine, một số thuốc kháng nấm azole nhất định bao gồm itraconazole/ketoconazole/posaconazole). Lansoprazole làm giảm axit dạ dày, vì vậy nó có thể thay đổi tốt cách các sản phẩm khác hoạt động. Trước khi sử dụng lansoprazole, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về các loại thuốc khác bạn dùng và để được tư vấn về cách giảm hoặc tránh những loại tương tác này.
Clarithromycin có thể làm chậm việc loại bỏ các loại thuốc khác khỏi cơ thể của bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến cách chúng hoạt động. Ví dụ về các thuốc bị ảnh hưởng bao gồm một số thuốc benzodiazepin (như alprazolam, triazolam), carbamazepine, eletriptan, eplerenone, một số loại thuốc dùng để điều trị rối loạn cương dương-ED hoặc tăng huyết áp phổi (như sildenafil, tadalafil), fentanyl, fesoterodine, ixabepilone, lurasidone, maraviroc, một số loại thuốc cấy ghép nội tạng (như tacrolimus, sirolimus), ranolazine, repaglinide, silodosin, một số thuốc statin (như atorvastatin, lovastatin, simvastatin), temsirolimus, tolterodine và những thuốc khác.
Mặc dù hầu hết các loại thuốc kháng sinh không có khả năng ảnh hưởng đến việc ngừa thai nội tiết tố của thuốc viên, miếng vá hoặc vòng nhưng một vài thuốc kháng sinh (như rifampin, rifabutin) có thể làm giảm hiệu quả của chúng, điều này có thể dẫn đến mang thai. Nếu bạn sử dụng biện pháp tránh thai nội tiết tố, hãy tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Lansoprazole rất giống với dexlansoprazol, do đó, bạn không sử dụng thuốc có chứa dexlansoprazole trong khi sử dụng lansoprazole.
Thuốc này có thể gây trở ngại cho một số xét nghiệm (bao gồm xét nghiệm glucose nước tiểu), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Bạn hãy thông báo cho bác sĩ rằng bạn đang dùng thuốc này.
Amoxicil-clarithromy-lansoprazole có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến amoxicil-clarithromy-lansoprazole?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole có những dạng và hàm lượng nào?
Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole có ở dạng uống.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Amoxicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amlodipine + Atorvastatin - Điều trị tăng huyết áp hoặc ngăn ngừa đau thắt ngực
- doc Thuốc Amoxicillin + Axit Clavulanic - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ammonium Chloride - Điều trị nhiễm kiềm chuyển hóa
- doc Thuốc Ambroxol - Điều trị các bệnh hô hấp
- doc Thuốc Amlodipine - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Amprenavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Anagrelide - Điều trị chứng rối loạn máu
- doc Thuốc Amlodipine + Atenolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amantadine - Ngăn ngừa và điều trị cúm A
- doc Thuốc Amaryl - Điều trị đái tháo đường
- doc Thuốc Amisulpride - Điều trị bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Amigold® 8,5% - Phòng và điều trị thiếu ni-tơ
- doc Thuốc Aminoplasmal - Dịch truyền cung cấp amino axit
- doc Thuốc Amitriptyline - Điều trị các vấn đề về tâm thần
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Ambien® - An thần và điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Ambroco - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Amcinonide - Điều trị một số bệnh về da
- doc Thuốc Ameferro® - Điều trị tình trạng thiếu hụt sắt trong cơ thể
- doc Thuốc Ameflu - Điều trị các triệu chứng do cảm lạnh và cảm cúm
- doc Thuốc Amsacrine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Ameproxen® - Điều trị viêm khớp, viêm cột sống, bong gân, viêm bao hoạt dịch, bệnh gút, đau bụng kinh
- doc Thuốc Amifostine - Điều trị các vấn đề về thận gây ra bởi thuốc cisplatin
- doc Thuốc Amikacin - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiklin® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiloride - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
- doc Thuốc Amiloride HCl - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
- doc Thuốc Aminoleban® Injection 8% - Điều trị bệnh lý não do gan
- doc Thuốc Aminoleban® Oral - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Aminophylline - Điều trị và ngăn ngừa triệu chứng khò khè, khó thở
- doc Thuốc Aminosteril® - Điều trị thiếu protein ở trẻ em
- doc Thuốc Aminosteril® 10% - Điều trị thiếu protein
- doc Thuốc Aminosteril® N – Hepa 8% - Bổ sung axit amin
- doc Thuốc Amiodarone - Điều trị bệnh loạn nhịp tim
- doc Thuốc Amiparen® - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Anaferon - Điều trị nhiễm siêu vi đường hô hấp cấp
- doc Thuốc Antiphlamine - Giảm đau hoặc chống viêm
- doc Thuốc Antithrombin III - Điều trị rối loạn thuyên tắc huyết khối
- doc Thuốc Anyfen® 300 mg - Giảm các dấu hiệu và triệu chứng của viêm khớp
- doc Thuốc Amlexanox - Điều trị bệnh lở loét miệng
- doc Thuốc Amiphargen - Điều trị eczema, viêm da, nổi mề đay, phát ban
- doc Thuốc Amitase® - Giảm đau, viêm
- doc Thuốc Amitriptylin® - Điều trị triệu chứng trầm cảm
- doc Thuốc AMIYU Granules® - Cung cấp các axit amin trong suy thận mạn tính
- doc Thuốc Amlodipine + Benazepril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Perindopril - Điều trị tăng huyết áp, bệnh mạch vành
- doc Thuốc Amlodipine + Telmisartan - Điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amobarbital - Điều trị mất ngủ và kích thích an thần
- doc Thuốc Amoclavic® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amorolfine - Điều trị nhiễm trùng nấm móng
- doc Thuốc Amoxapine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Aniracetam - Điều trị bệnh mất trí nhớ ở người cao tuổi
- doc Thuốc Amphotericin B - Điều trị nhiều chứng nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Ampicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Flucloxacillin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Sulbactam - điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amrinone - Điều trị bệnh suy tim
- doc Thuốc Amycor® - Điều trị nhiễm nấm
- doc Thuốc Amylase - Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn
- doc Thuốc An Trĩ Vương - Điều trị bệnh trĩ
- doc Thuốc Anakinra - Điều trị viêm thấp khớp
- doc Thuốc Anarex® - Điều trị đau xương khớp cấp tính, đau đầu, sốt, đau khớp, cúm
- doc Thuốc Anastrozole - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Androstenediol - Tăng sản xuất các hormone testosterone và estrogen
- doc Thuốc Anexate® - Cải thiện các triệu chứng buồn ngủ
- doc Thuốc Angeliq® - Điều trị triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Anginovag® - Điều trị viêm amidan, viêm thanh quản, viêm họng
- doc Thuốc Anidulafungin - Điều trị các chứng nhiễm nấm do nấm Candida
- doc Thuốc Anistreplase - Ngăn sự hình thành cục máu đông
- doc Thuốc Antacids - Điều trị các triệu chứng trong đường tiêu hóa
- doc Thuốc Antazoline - Giảm sung huyết mũi trong thuốc nhỏ mắt
- doc Thuốc Anthraquinone Glycosides + Axit Salicylic - Giảm đau do viêm miệng, răng giả
- doc Thuốc Anti-d Immunoglobulin - Ngăn chặn sự sản xuất các kháng thể chống lại thai nhi
- doc Thuốc Antibio Pro - Cân bằng hệ vi sinh và ức chế vi khuẩn
- doc Thuốc Antibio® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan - Điều trị tăng huyết áp, giúp ngăn ngừa đột quỵ