Thuốc Axit Citric + Natri Bicarbonate + Simethicone - Điều trị chứng khó tiêu
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Axit Citric + Natri Bicarbonate + Simethicone mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của axit citric + natri bicarbonate + simethicone là gì?
- Axit citric + natri bicarbonate + simethicone giúp giảm chứng khó tiêu, ợ nóng, ợ chua, đau bụng, hoặc đầy hơi.
- Thuốc axit citric + natri bicarbonate + simethicone là một thuốc phối hợp kháng axit và chống đầy hơi. Thuốc hoạt động bằng cách trung hòa axit trong dạ dày, giúp giảm đau dạ dày. Thuốc làm vỡ các bọt khí, giúp đào thải bọt khí dễ dàng hơn.
- Bạn nên dùng axit citric + natri bicarbonate + simethicone như thế nào?
Đọc hướng dẫn dùng thuốc được dược sĩ cung cấp trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần sử dụng lại thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
- Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bạn.
- Không được tự ý ngừng, uống thuốc nhiều hơn hoặc thường xuyên hơn so với chỉ định của bác sĩ.
- Báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn không thuyên giảm hoặc trở nên nặng hơn
Bạn nên bảo quản axit citric + natri bicarbonate + simethicone như thế nào?
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng axit citric + natri bicarbonate + simethicone cho người lớn là gì?
Khi dùng dung dịch natri citrate và axit citric: 10-30 ml sau khi ăn và trước khi đi ngủ. Liều dùng nên được tùy chỉnh theo đáp ứng với thuốc và sự dung nạp của bạn.
Khi dùng natri citrate: dùng 1-2 g mỗi 2-4 giờ khi cần thiết.
Liều dùng axit citric + natri bicarbonate + simethicone cho trẻ em là gì?
Khi dùng dung dịch natri citrate và axit citric: 5-15 ml sau khi ăn và trước khi đi ngủ. Liều dùng nên được tùy chỉnh theo đáp ứng với thuốc và sự dung nạp của bệnh nhân.
Axit citric + natri bicarbonate + simethicone có những dạng và hàm lượng nào?
Axit citric + natri bicarbonate + simethicone có những dạng và hàm lượng sau:
Thuốc bột, thuốc uống: 4 g/gói.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng axit citric + natri bicarbonate + simethicone?
Một số tác dụng phụ bạn có thể mắc phải:
Phản ứng dị ứng nặng (Phát ban, nổi mề đay; ngứa, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi, hoặc lưỡi). Phân có màu đen, hắc ín; Đau đầu; Cáu gắt; Cứng cơ; Buồn nôn; Nôn mửa; Suy nhược.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng axit citric + natri bicarbonate + simethicone bạn nên biết những gì?
Không sử dụng axit citric + natri bicarbonate + simethicone nếu:
Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong gói thuốc axit citric, natri bicarbonate và simethicone ; Bạn bị viêm ruột thừa hoặc tắc nghẽn đường ruột hoặc thực quản; Bạn đang dùng chế độ ăn ít muối.
Hãy liên lạc bác sĩ hoặc nhân viên chăm sóc sức khỏe ngay nếu bạn mắc một trong các triệu chứng trên.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Axit citric + natri bicarbonate + simethicone có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số loại thuốc có thể tương tác với axit citric, natri bicarbonate và simethicone . Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào khác, đặc biệt là các thuốc sau:
Hợp chất chứa nhôm (ví dụ, nhôm hydroxide) vì có thể có nguy cơ mắc vấn đề về xương hoặc đau cơ, thay đổi tâm thần hoặc tâm trạng, và co giật; Thuốc gây chán ăn (ví dụ, phentermine) hoặc các thuốc giao cảm (ví dụ, pseudoephedrine) vì nguy cơ tác dụng phụ của các thuốc trên có thể tăng lên do sử dụng axit citric, natri bicarbonate và simethicone; Lithium vì hiệu quả của thuốc bị giảm axit citric, natri bicarbonate và simethicone .
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới axit citric + natri bicarbonate + simethicone không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến axit citric, natri bicarbonate và simethicone?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Axit Boric - Tác dụng chống nhiễm trùng do nấm hoặc vi khuẩn
- doc Thuốc Avafanil - Điều trị các bệnh lý về chức năng sinh dục ở nam giới
- doc Thuốc Avamys® - Điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Avastin - Điều trị ung thư tiến triển
- doc Thuốc Axcel Cetirizine® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Axcel Dexchlorpheniramine - Điều trị triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Axcel Diphenhydramin Expectorant® - Giảm ho và giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Axcel Famotidine 20 - Điều trị loét dạ dày, tá tràng
- doc Thuốc Axcel Fungicort Cream® - Điều trị tình trạng viêm, dị ứng ngoài da
- doc Thuốc Axcel Fungicort® - Điều trị rối loạn miễn dịch và dị ứng
- doc Thuốc Axcel Promethazine® - Giảm các triệu chứng do dị ứng
- doc Thuốc Axit salicylic - Điều trị mụn cóc thông thường ở da và bàn chân
- doc Thuốc Axcel Urea® - Điều trị các bệnh về da liễu
- doc Thuốc Axit Alendronic - Ngăn ngừa chứng loãng xương
- doc Thuốc Axit alginic - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày-thực quản
- doc Thuốc Axit alginic + Nhôm + Magie + Natri bicarbonat - Điều trị chứng khó tiêu, ợ nóng
- doc Thuốc Axit amin + Peptide (Cerebrolysin®) - Điều trị thiếu máu, đột quỵ, suy tim
- doc Thuốc Axit Aminobenzoic - Ngăn ngừa sự cháy nắng và tình trạng lão hóa
- doc Thuốc Axit Aminobutyric - Điều trị chứng chậm phát triển trí tuệ
- doc Thuốc Axit Aminocaproic - Điều trị xuất huyết
- doc Thuốc Axit aminolevulinic - Điều trị tình trạng tổn thương da
- doc Thuốc Axit Aminomethylbenzoic - Chống tiêu fibrin giúp máu dễ đông
- doc Thuốc Axit Axetic - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Axit Azelaic - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Axit béo omega3 - Hạ lipid máu, chống viêm, giảm kết tập tiểu cầu
- doc Thuốc Axit Carglumic - Điều trị chứng tăng ammoniac huyết
- doc Thuốc Axit Clodronic - Điều trị nồng độ canxi trong máu
- doc Thuốc Axit cromoglicic - Phòng ngừa hen suyễn dị ứng
- doc Thuốc Axit Ethacrynic - Điều trị các triệu chứng như khó thở và sưng bụng
- doc Thuốc Axit folic - Điều trị chứng thiếu axit folic và một số loại bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Axit fusidic - Điều trị bệnh nhiễm trùng da
- doc Thuốc Axit gadopentetic - dùng cho chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ, cột sống và toàn thân
- doc Thuốc Axit glutamic - Phòng ngừa và điều trị các triệu chứng suy nhược thần kinh
- doc Thuốc Axit glycolic - Phòng ngừa và điều trị mụn trứng cá và chống lão hóa
- doc Thuốc Axit ibandronic - Ngăn ngừa và điều trị bệnh loãng xương
- doc Thuốc Axit mefenamic (Ponstan®) - Điều trị các cơn đau từ mức độ nhẹ đến vừa
- doc Thuốc Axit Mycophenolic - Ức chế miễn dịch
- doc Thuốc Axit nalidixic - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn
- doc Thuốc Axit niflumic - Điều trị viêm khớp, gút, viêm xương khớp, viêm hầu họng
- doc Thuốc Axit Pantothenic - Bổ sung Vitamin B5
- doc Thuốc Axit retinoid - Điều trị các vấn đề về mụn
- doc Thuốc Axit tiludronic - Điều trị các bệnh về xương
- doc Thuốc Axit tranexamic - Điều trị rối loạn đông máu
- doc Thuốc Axit Valproic - Điều trị rối loạn co giật, các bệnh về thần kinh
- doc Thuốc Axit Zoledronic - Điều trị chứng tăng canxi máu
- doc Thuốc Axitinib - Điều trị bệnh ung thư thận