Thuốc Albutein® - Điều trị hư thận cấp
Albutein® có tác dụng điều trị bệnh thiếu máu, tim mạch vành, điều trị hư thận cấp và một số tình trạng nguy hiểm khác. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: albumin
Phân nhóm: dung dịch tiêm tĩnh mạch & các loại dung dịch vô trùng khác
Tên biệt dược: Albutein®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Albutein® là gì?
Albutein® 5% có tác dụng trị các tình trạng sau:
Bệnh thiếu máu; Bệnh tim mạch vành; Sự giảm albumin huyết; Lọc huyết tương.
Albutein® 25% có tác dụng điều trị các tình trạng sau:
Bệnh thiếu máu; Bệnh tim mạch vành; Hư thận cấp tính; Tình trạng giảm albumin huyết ở trẻ sơ sinh; Hội chứng tang xơ vú buồng trứng; Hội chứng suy giảm hô hấp (ARDS); Ngăn ngừa tình trạng suy giảm lượng máu trung tâm do nhồi máu cơ tim.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Albutein® cho người lớn như thế nào?
Albutein® 5%
Liều dùng thông thường cho người lớn bị thiếu máu:
Ban đầu bạn dùng liều là 20g. Nếu lượng máu không ổn định trong vòng 15 đến 30 phút, bạn có thể dùng liều bổ sung. Việc dùng Albutein® 5% có thể làm loãng máu. Thiếu máu do xuất huyết nên được điều chỉnh bằng cách sử dụng các tế bào hồng cầu tương thích hoặc toàn bộ máu tương thích.
Đối với suy gan cấp, bạn nên dùng liều khởi đầu từ 12 đến 25g truyền 1-2 ml/phút và được chỉ định theo yêu cầu của bác sĩ.
Đối với chạy thận nhân tạo: liều ban đầu không được vượt quá 20g và bệnh nhân nên cẩn thận quan sát thấy dấu hiệu dịch truyền quá tải.
Liều dùng thông thường để điều trị hỗ trợ bệnh tim mạch vành:
Bạn sẽ dùng liều khởi đầu là 25g dùng theo chỉ định lâm sàng.
Liều dùng thông thường để giảm albumin huyết:
Đối với bệnh nhân thiếu máu trước và sau phẫu thuật: bạn dùng 50-75g. Trong điều trị bỏng, sau 24 giờ, liều ban đầu là 25g và điều chỉnh liều để duy trì protein huyết tương nồng độ 2,5g/100ml hoặc nồng độ protein huyết thanh là 5,2g/100ml.
Liều dùng thông thường cho người lọc huyết tương:
Tỷ lệ liều lượng và tốc độ truyền của Albutein® 5% nên được điều chỉnh theo lượng huyết tương loại bỏ trong suốt quá trình.
Albutein® 25%
Liều dùng dành cho người thiếu máu:
Bạn nên dùng liều ban đầu là 25g. Nếu lượng máu không ổn định trong vòng 15 đến 30 phút, bạn có thể dùng liều bổ sung. Dùng Albutein® 5% có thể làm loãng máu. Thiếu máu do xuất huyết nên được điều chỉnh bằng cách sử dụng các tế bào hồng cầu tương thích hoặc toàn bộ máu tương thích.
Đối với suy gan cấp, bạn nên dùng liều khởi đầu từ 12 đến 25g truyền 1-2 ml/phút và được chỉ định theo yêu cầu của bác sĩ
Đối với chạy thận nhân tạo: liều ban đầu không được vượt quá 25g và bệnh nhân nên cẩn thận quan sát thấy dấu hiệu quá tải của dịch truyền.
Liều dùng thuốc Albutein® cho trẻ em như thế nào?
Albutein® (Albutein) 25%
Tình trạng tăng bilirubin trong máu:
Bạn nên cho trẻ dùng 1g/kg trọng lượng cơ thể trước hoặc trong quá trình thay máu.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Albutein® như thế nào?
Thuốc sẽ được tiêm vào tĩnh mạch ở cánh tay dưới sự chỉ định trực tiếp của bác sĩ, thường là trong một bệnh viện hoặc phòng khám. Liều lượng và tốc độ mà thuốc sẽ thay đổi tùy theo cá nhân của người bệnh cần cho albumin huyết tương.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Albutein®?
Albutein® có thể gây ra tác dụng phụ:
Sốc phản vệ; suy tim; phù phổi; hạ huyết áp; Làm nhịp tim nhanh, nôn, mề đay; Phát ban, nhức đầu, ớn lạnh; Sốt, buồn nôn.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Albutein®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý, rối loạn.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Albutein® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Albutein® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Albutein® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Albutein® bao gồm:
Các chất đóng gói màu đỏ: Chất chứa cồn, axitamin, protein…; Truyền máu.
Thuốc Albutein® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Albutein®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào đặc biệt đối với người bệnh suy tim, suy thận, thiếu máu mãn tính.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Albutein® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Albutein® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Albutein® có những dạng và hàm lượng sau:
Albutein® 5% chứa 5% albumin. Albutein® 25% chứa 25% albumin.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Albutein®. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Alimemazine - Điều trị các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Alclometasone - Điều trị một loạt các bệnh về da
- doc Thuốc Albendazole - Điều trị nhiễm sán dây
- doc Thuốc Alteplase - Điều trị chứng huyết khối ở phổi
- doc Thuốc Alprenolol - Điều trị bệnh tăng huyết áp, đau thắt ngực và loạn nhịp tim
- doc Thuốc Ajmaline - Điều trị bệnh tim mạch
- doc Thuốc AjuAkinol - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Akurit 4® - Điều trị cả lao phổi và lao ngoài phổi
- doc Thuốc Alastin® - Giảm triệu chứng của dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Alaway® - Điều trị các cơn ngứa, đau mắt
- doc Thuốc Alaxan® - Điều trị giảm đau xương khớp
- doc Thuốc Albendazol STADA® 200mg - Điều trị các bệnh nhiễm giun
- doc Thuốc Albiglutide - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Albis® - Điều trị loét dạ dày tá tràng, viêm thực quản
- doc Thuốc Albothyl® - Điều trị tổn thương âm đạo, cổ tử cung
- doc Thuốc Albumin - Điều trị tình trạng sốc do mất máu, bỏng, giảm protein
- doc Thuốc Albuterol - Điều trị và ngăn ngừa co thắt phế quản
- doc Thuốc Albuterol + Ipratropium - Điều trị các bệnh co thắt phế quản
- doc Thuốc Alcaftadine - Ngăn ngừa tình trạng ngứa mắt do dị ứng
- doc Thuốc Alpha Chymotrypsin - Điều trị kháng viêm
- doc Thuốc Alclav forte dry syrup - Điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Alclofenac - Điều trị sốt, đau, viêm cột sống dính khớp và viêm khớp
- doc Thuốc Alcuronium - Điều trị giãn cơ trong gây mê
- doc Thuốc Aldesleukin - Điều trị thể nặng của ung thư thận, ung thư da
- doc Thuốc Aldozen - Tác dụng kháng viêm, chống phù nề, tan máu bầm
- doc Thuốc Alpha Choay - Điều trị các tình trạng phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Alpha lipoic acid - Điều trị bệnh đái tháo đường
- doc Thuốc Alizapride - Điều trị và ngăn ngừa chứng buồn nôn
- doc Thuốc Almitrine - Điều trị trong môi trường thiếu oxy cấp
- doc Thuốc Allylestrenol - Phòng ngừa nguy cơ sẩy thai
- doc Thuốc Alectinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Alemtuzumab - Điều trị ung thư máu
- doc Thuốc Alendronate Sodium + Colecalciferol - Điều trị loãng xương
- doc Thuốc Aleve-D® Sinus&Cold - Giảm các triệu chứng cảm lạnh, viêm xoang và cúm
- doc Thuốc Alfacalcidol - Điều trị chứng thiếu hụt vitamin D
- doc Thuốc Alfachim® - Điều trị các trường hợp phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Alfentanil - Giảm đau
- doc Thuốc Alfuzosin - Điều trị các triệu chứng của tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Aliskiren – Amlodipine - Điều trị huyết áp cao, đột quỵ, đau tim
- doc Thuốc Aliskiren + Amlodipine + Hydrochlorothiazide - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Aliskiren Fumarate - Điều trị tăng huyết áp, đột quỵ
- doc Thuốc Alitretinoin - Điều trị vết loét da
- doc Thuốc Alka Seltzer Plus® Day Cold & Flu - Điều trị cảm lạnh, cảm cúm
- doc Thuốc Alka-Seltzer Plus® Severe Cold & Flu Formular - Điều trị cảm lạnh, cảm cúm
- doc Thuốc Alka-Seltzer® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Allatoin - Điều trị nứt da
- doc Thuốc Allegra-D® - Giảm triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allegra-D® Allergy & Congestion - Điều trị các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allegra® Allergy - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allerfar - Điều trị các trường hợp dị ứng
- doc Thuốc Allergex - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Allopurinol - Điều trị bệnh gút và một số loại sỏi thận
- doc Thuốc Allopurinol-Lesinurad - Giảm lượng axit uric
- doc Thuốc Alminoprofen - Giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Almitrine + Raubasine - Điều trị thiếu máu não
- doc Thuốc Almotriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu, giảm đau đầu
- doc Thuốc Alopexy® - Điều trị chứng rụng tóc
- doc Thuốc Aloxiprin - Điều trị chứng đau nhức và sưng viêm
- doc Thuốc Alpha Betic® - Điều trị tiểu đường, giảm cân
- doc Thuốc Alphalysosine® - Điều trị viêm, phù nề sau phẫu thuật, bệnh tai mũi họng
- doc Thuốc Alphaton – G® - Bổ sung vitamin và muối khoáng cho cơ thể
- doc Thuốc Alprazolam - Điều trị chứng rối loạn lo âu
- doc Thuốc Alprostadil - Điều trị rối loạn chức năng tình dục ở nam giới
- doc Thuốc Altamin - Điều trị đái tháo đường, viêm gan
- doc Thuốc Altretamine - Điều trị bệnh ung thư buồng trứng
- doc Thuốc Alumina - Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng, dư axit trong dạ dày
- doc Thuốc Aluvia - Điều trị cho người nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV-1)
- doc Thuốc Alverin - Điều trị sưng phù và cơn đau co thắt ở phần dạ dày dưới
- doc Thuốc Alvesin - Điều trị thiếu protein
- doc Thuốc Alvimopan - Điều trị cho những bệnh nhân phẩu thuật ruột
- doc Thuốc Alvityl® Comprimé - Cung cấp vitamin, giúp giảm mệt mỏi
- doc Thuốc Alzepil - Điều trị triệu chứng suy giảm trí nhớ