Thuốc Axit Valproic - Điều trị rối loạn co giật, các bệnh về thần kinh
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Axit Valproic mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của axit valproic là gì?
- Axit valproic được dùng để điều trị rối loạn co giật, các bệnh về thần kinh/tâm trạng (như giai đoạn hưng cảm của chứng rối loạn lưỡng cực) và ngăn ngừa chứng đau nửa đầu. Thuốc hoạt động bằng cách khôi phục sự cân bằng của các chất tự nhiên trong não bộ (chất dẫn truyền thần kinh).
Bạn nên dùng axit valproic như thế nào?
- Đọc Hướng dẫn dùng thuốc được dược sĩ cung cấp trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi sử dụng lại. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
- Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn có thể dùng chung thuốc với thức ăn nếu bị đau dạ dày. Nuốt toàn bộ viên nang. Không nghiền hoặc nhai viên nang vì làm vậy có thể gây kích ứng miệng hoặc cổ họng.
- Liều dùng được dựa trên tuổi tác, cân nặng, tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bạn. Dùng thuốc đều đặn để có hiệu quả tốt nhất. Nhớ sử dụng thuốc vào một thời điểm nhất định trong ngày để giữ cho lượng thuốc trong máu ổn định.
- Nếu dùng thuốc để điều trị chứng co giật, không được ngưng dùng đột ngột mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Tình trạng bệnh có thể trở nên tồi tệ hơn nếu ngưng dùng thuốc đột ngột. Liều dùng có thể cần được giảm dần dần.
- Thuốc này không làm giảm các cơn đau nửa đầu cấp tính. Hãy dùng các thuốc khác theo chỉ dẫn của bác sĩ để điều trị các cơn đau đầu cấp tính.
- Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không được cải thiện.
Bạn nên bảo quản axit valproic như thế nào?
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng axit valproic cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn bị bệnh động kinh:
Động kinh cục bộ phức tạp:
Liều khởi đầu: uống 10-15 mg/kg hoặc tiêm tĩnh mạch mỗi ngày chia liều, tăng 5-10 mg/kg mỗi tuần nếu cần thiết theo đáp ứng trên lâm sàng.
Liều duy trì: dùng 10-60 mg/kg mỗi ngày, chia làm nhiều liều
Liều tối đa: 60 mg/kg mỗi ngày
Động kinh tiềm ẩn đơn giản và phức tạp:
Liều khởi đầu: uống 15 mg/kg hoặc tiêm tĩnh mạch mỗi ngày chia liều, tăng một tuần một khoảng 5-10 mg/kg/ngày theo mức độ kiểm soát cơn động kinh và khả năng dung nạp.
Liều tối đa: 60 mg/kg mỗi ngày.
Liều thông thường cho người lớn bị hưng cảm:
Viên nang phóng thích chậm:
Liều khởi đầu: uống 750 mg mỗi ngày, chia làm nhiều lần.
Liều tối đa: uống 60 mg/kg mỗi ngày.
Thời gian dùng thuốc: Sự an toàn và hiệu quả khi dùng trên 3 tuần chưa được chứng minh.
Liều thông thường cho người lớn để dự phòng cơn đau nửa đầu:
Viên nang phóng thích chậm, đường uống:
Liều khởi đầu: uống 250 mg, mỗi ngày hai lần.
Liều dùng axit valproic cho trẻ em như thế nào?
10 tuổi trở lên:
Động kinh cục bộ phức tạp:
Liều khởi đầu: uống 10-15 mg/kg hoặc tiêm tĩnh mạch mỗi ngày chia liều, tăng 5-10 mg/kg mỗi tuần nếu cần thiết theo đáp ứng trên lâm sàng.
Liều duy trì: dùng 10-60 mg/kg mỗi ngày, chia làm nhiều liều.
Liều tối đa: 60 mg/kg mỗi ngày.
Động kinh tiềm ẩn đơn giản và phức tạp:
Liều khởi đầu: uống 15 mg/kg hoặc tiêm tĩnh mạch mỗi ngày chia liều, tăng một tuần một khoảng 5-10 mg/kg/ngày theo mức độ kiểm soát cơn động kinh và khả năng dung nạp.
Liều tối đa: 60 mg/kg mỗi ngày.
Axit valproic có những hàm lượng nào?
Axit valproic có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nang 250 mg; Dung dịch để tiêm 250 mg/5ml.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng axit valproic?
Hãy đến trung tâm y tế khẩn cấp nếu bạn bị buồn nôn, nôn mửa, đau ở vùng bụng trên, chán ăn, sốt nhẹ, nước tiểu đậm màu, phân có màu đất sét, vàng da hoặc mắt. Những triệu chứng này có thể là dấu hiệu sớm của tổn thương gan. Một số triệu chứng trên cũng có thể là dấu hiệu sớm của chứng viêm tụy.
Báo cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng mới hoặc trở nặng sau đây: thay đổi tâm trạng hoặc hành vi, lo lắng, lên cơn hoảng loạn, khó ngủ, cảm thấy hấp tấp, dễ bị kích thích, kích động, hung hăng, nóng nảy, bồn chồn, hiếu động (về tinh thần hoặc thể chất), tăng chán nản, hay có những suy nghĩ tự tử hoặc làm tổn thương chính mình.
Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng nào sau đây: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Hãy gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất cứ phản ứng phụ nghiêm trọng khác như:
Suy nhược bất thường đi kèm nôn mửa, lẫn lộn hoặc ngất xỉu; Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu, có máu trong nước tiểu; Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, sưng hạch, các triệu chứng cúm; Đi tiểu ít hơn bình thường; Ảo giác (nhìn thấy những điều không có thực); Buồn ngủ nhiều, cơ thể thiếu sự phối hợp; Nhìn đôi hay mắt thấy những chuyển động mập mờ; Dị ứng da nghiêm trọng – sốt, đau họng, sưng mặt hoặc lưỡi, rát mắt, đau da, kèm phát ban da đỏ hoặc tím lan rộng (đặc biệt là ở mặt hoặc phần trên cơ thể) và gây phồng rộp, bong tróc.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Buồn ngủ hoặc suy nhược nhẹ; Tiêu chảy, táo bón, khó chịu dạ dày; Thay đổi chu kỳ kinh nguyệt; Ngực nở; Run rẩy (lắc); Rụng tóc; Thay đổi cân nặng; Thay đổi thị lực; Có vị khác thường hoặc cảm thấy khó chịu trong miệng.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/ Cảnh báo
Trước khi dùng axit valproic bạn nên biết những gì?
Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, phải cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích khi dùng thuốc. Bạn và bác sĩ sẽ xem xét và đưa ra quyết định. Đối với thuốc này, các điều sau đây cần được xem xét:
Dị ứng
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn bị bất kỳ bệnh dị ứng khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc kĩ thành phần thuốc ghi trên nhãn hoặc bao bì.
Trẻ em
Những nghiên cứu thích hợp trước đây không chứng minh được lợi ích của việc sử dụng axit valproic ở trẻ em bị hạn chế bởi những vấn đề đặc trưng ở đối tượng này. Tuy nhiên, sự an toàn và hiệu quả chưa được chứng minh ở trẻ em bị bệnh động kinh nhỏ hơn 10 tuổi và ở trẻ em bị đau nửa đầu nhỏ hơn 12 tuổi. Do axit valproic có chứa độc tính, cần hết sức thận trọng khi dùng thuốc ở trẻ em dưới 2 tuổi.
Người cao tuổi
Những nghiên cứu thích hợp trước đây không chứng minh được lợi ích của việc sử dụng axit valproic ở người cao tuổi bị hạn chế bởi những vấn đề đặc trưng ở đối tượng này. Tuy nhiên, người cao tuổi có nhiều khả năng mắc các tác dụng không mong muốn của thuốc (như run rẩy hoặc uể oải bất thường), nên có thể cần điều chỉnh liều dùng axit valproic.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc X đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Axit valproic có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Không nên sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau. Bác sĩ có thể không điều trị cho bạn bằng thuốc này hoặc thay đổi một số các loại thuốc khác mà bạn đang dùng.
Không khuyến cáo dùng thuốc này đối với bất kỳ các thuốc sau đây, nhưng có thể cần dùng trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều hoặc tần suất dùng của một hoặc cả hai loại thuốc.
Amitriptyline; Cisplatin; Desvenlafaxine; Dolasetron; Doripenem; Ertapenem; Fentanyl; Fluoxetine; Granisetron; Hydroxytryptophan; Imipenem; Ketorolac; Lamotrigine; Levomilnacipran; Lorcaserin; Meperidine; Meropenem Mirtazapine; Orlistat; Palonosetron; Primidone Sodium Oxybate Tramadol; Trazodone; Vorinostat; Vortioxetine; Warfarin.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gia tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng việc điều trị với hai loại thuốc này có thể là hướng tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều hoặc tần suất dùng của một hoặc cả hai loại thuốc.
Acyclovir; Aspirin; Betamipron; Carbamazepine; Cholestyramine; Clomipramine; Erythromycin; Ethosuximide; Felbamate; Fosphenytoin; Ginkgo; Lopinavir; Lorazepam; Mefloquine; Nimodipine; Nortriptyline; Olanzapine; Oxcarbazepine; Panipenem; Phenobarbital; Phenytoin; Rifampin; Rifapentine; Risperidone; Ritonavir; Rufinamide; Topiramate; Zidovudine.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới axit valproic không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến axit valproic?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Rối loạn chuyển hóa bẩm sinh (mắc bệnh ảnh hưởng đến sự trao đổi chất từ khi sinh ra); Chậm phát triển tâm thần kèm rối loạn co giật nặng – sử dùng thận trọng vì có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn; Trầm cảm hoặc có tiền sử; Bệnh tâm thần hoặc có tiền sử; Viêm tụy; Giảm tiểu cầu (số lượng tiểu cầu thấp) – nên thận trọng khi dùng vì có thể làm cho tình trạng tồi tệ hơn. Bệnh gan; Rối loạn ti thể, bao gồm hội chứng Alpers-Huttenlocher (rối loạn di truyền); Rối loạn chu kỳ Ure (rối loạn di truyền) – không được dùng thuốc này cho những bệnh nhân có tình trạng này.
6. Khẩn cấp/ Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:
Buồn ngủ; Nhịp tim không đều; Hôn mê (mất ý thức trong một khoảng thời gian).
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của Thuốc axit valproic. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Axit Boric - Tác dụng chống nhiễm trùng do nấm hoặc vi khuẩn
- doc Thuốc Avafanil - Điều trị các bệnh lý về chức năng sinh dục ở nam giới
- doc Thuốc Avamys® - Điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Avastin - Điều trị ung thư tiến triển
- doc Thuốc Axcel Cetirizine® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Axcel Dexchlorpheniramine - Điều trị triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Axcel Diphenhydramin Expectorant® - Giảm ho và giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Axcel Famotidine 20 - Điều trị loét dạ dày, tá tràng
- doc Thuốc Axcel Fungicort Cream® - Điều trị tình trạng viêm, dị ứng ngoài da
- doc Thuốc Axcel Fungicort® - Điều trị rối loạn miễn dịch và dị ứng
- doc Thuốc Axcel Promethazine® - Giảm các triệu chứng do dị ứng
- doc Thuốc Axit salicylic - Điều trị mụn cóc thông thường ở da và bàn chân
- doc Thuốc Axcel Urea® - Điều trị các bệnh về da liễu
- doc Thuốc Axit Alendronic - Ngăn ngừa chứng loãng xương
- doc Thuốc Axit alginic - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày-thực quản
- doc Thuốc Axit alginic + Nhôm + Magie + Natri bicarbonat - Điều trị chứng khó tiêu, ợ nóng
- doc Thuốc Axit amin + Peptide (Cerebrolysin®) - Điều trị thiếu máu, đột quỵ, suy tim
- doc Thuốc Axit Aminobenzoic - Ngăn ngừa sự cháy nắng và tình trạng lão hóa
- doc Thuốc Axit Aminobutyric - Điều trị chứng chậm phát triển trí tuệ
- doc Thuốc Axit Aminocaproic - Điều trị xuất huyết
- doc Thuốc Axit aminolevulinic - Điều trị tình trạng tổn thương da
- doc Thuốc Axit Aminomethylbenzoic - Chống tiêu fibrin giúp máu dễ đông
- doc Thuốc Axit Axetic - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Axit Azelaic - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Axit béo omega3 - Hạ lipid máu, chống viêm, giảm kết tập tiểu cầu
- doc Thuốc Axit Carglumic - Điều trị chứng tăng ammoniac huyết
- doc Thuốc Axit Citric + Natri Bicarbonate + Simethicone - Điều trị chứng khó tiêu
- doc Thuốc Axit Clodronic - Điều trị nồng độ canxi trong máu
- doc Thuốc Axit cromoglicic - Phòng ngừa hen suyễn dị ứng
- doc Thuốc Axit Ethacrynic - Điều trị các triệu chứng như khó thở và sưng bụng
- doc Thuốc Axit folic - Điều trị chứng thiếu axit folic và một số loại bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Axit fusidic - Điều trị bệnh nhiễm trùng da
- doc Thuốc Axit gadopentetic - dùng cho chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ, cột sống và toàn thân
- doc Thuốc Axit glutamic - Phòng ngừa và điều trị các triệu chứng suy nhược thần kinh
- doc Thuốc Axit glycolic - Phòng ngừa và điều trị mụn trứng cá và chống lão hóa
- doc Thuốc Axit ibandronic - Ngăn ngừa và điều trị bệnh loãng xương
- doc Thuốc Axit mefenamic (Ponstan®) - Điều trị các cơn đau từ mức độ nhẹ đến vừa
- doc Thuốc Axit Mycophenolic - Ức chế miễn dịch
- doc Thuốc Axit nalidixic - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn
- doc Thuốc Axit niflumic - Điều trị viêm khớp, gút, viêm xương khớp, viêm hầu họng
- doc Thuốc Axit Pantothenic - Bổ sung Vitamin B5
- doc Thuốc Axit retinoid - Điều trị các vấn đề về mụn
- doc Thuốc Axit tiludronic - Điều trị các bệnh về xương
- doc Thuốc Axit tranexamic - Điều trị rối loạn đông máu
- doc Thuốc Axit Zoledronic - Điều trị chứng tăng canxi máu
- doc Thuốc Axitinib - Điều trị bệnh ung thư thận