Thuốc Allopurinol - Điều trị bệnh gút và một số loại sỏi thận
Allopurinol là thuốc ức chế sự tổng hợp acid uric, dùng để điều trị gút và một số loại sỏi thận đồng thời ngăn chặn tăng nồng độ axit uric ở người đang hóa trị liệu ung thư. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc allopurinol là gì?
- Thuốc allopurinol được dùng để điều trị bệnh gút và một số loại sỏi thận. Thuốc cũng được sử dụng để ngăn chặn sự gia tăng nồng độ axit uric máu ở bệnh nhân đang hóa trị liệu ung thư. Những bệnh nhân này tăng nồng độ axit uric do tế bào ung thư chết giải phóng chất này.
- Allopurinol hoạt động bằng cách giảm lượng axit uric của cơ thể. Nồng độ axit uric tăng có thể gây ra bệnh gút và thận.
Bạn nên dùng thuốc allopurinol như thế nào?
- Bạn nên uống thuốc mỗi ngày một lần hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn nên dùng thuốc này sau bữa ăn để giảm khó chịu dạ dày. Nếu liều hơn 300 mg mỗi ngày, bạn phải chia nhỏ liều trong ngày (hãy hỏi bác sĩ để được hướng dẫn).
- Tốt nhất bạn nên uống một ly nước đầy với mỗi liều và ít nhất 8 ly nước mỗi ngày. Nếu bác sĩ chỉ định bạn uống ít chất lỏng vì lý do y tế khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn thêm. Bác sĩ cũng có thể hướng dẫn bạn cách giảm axit trong nước tiểu (ví dụ như tránh lượng lớn axit ascorbic/vitamin C).
- Liều lượng sẽ dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng điều trị. Bạn nên dùng thuốc này thường xuyên tại cùng thời điểm mỗi ngày để có được những lợi ích nhất từ nó.
- Để điều trị bệnh gút, bạn có thể mất đến vài tuần để thuốc này có tác dụng. Bạn có thể có nhiều cơn gút trong vài tháng sau khi bắt đầu dùng thuốc này trong khi cơ thể loại bỏ axit uric. Allopurinol không phải là thuốc giảm đau. Để giảm đau từ bệnh gút, bạn có thể tiếp tục dùng thuốc theo quy định để chống cơn gút (ví dụ như colchicine, ibuprofen, indomethacin) theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.
Bạn nên bảo quản thuốc allopurinol như thế nào?
- Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
2.1 Liều dùng thuốc allopurinocho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn bị bệnh gút:
Liều khởi đầu: bạn nên dùng 100 mg uống mỗi ngày một lần; Liều duy trì: bạn nên dùng 200-300 mg (gút nhẹ) uống mỗi ngày một lần hoặc dùng 400-600 mg/ngày (gút tophaceous vừa nặng) chia uống nhiều lần.
Liều thông thường cho người lớn hóa trị tăng acid uric máu thứ cấp:
Thuốc dạng tiêm: dùng 200-400 mg/m2/ngày đến tối đa 600 mg/m2/ngày tiêm Thuốc dạng uống: dùng 600-800 mg/ngày trong 1-3 ngày với ít nhất 2 lít nước/ngày; Liều duy trì: bạn nên dùng 200-300 mg/ngày uống đến khi không còn có nguy cơ phát triển tình trạng tăng axit uric máu.
Liều thông thường cho người lớn bị sỏi canxi oxalat sỏi:
Liều khởi đầu: bạn nên dùng 200-300 mg uống mỗi ngày một lần; Trong giai đoạn duy trì, bạn không nên dùng quá 300 mg/ngày.
Liều thông thường dành cho người lớn bị suy tim sung huyết:
Bạn nên dùng 300 mg uống hàng ngày trong 1 tháng.
Liều thông thường cho người lớn phẫu thuật tim – lồng ngực:
Bạn nên dùng 600 mg uống một ngày trước khi phẫu thuật và dùng 600 mg uống trong ngày phẫu thuật.
Liều thông thường dành cho người lớn bị bệnh Leishmaniasis:
Bạn nên dùng 20 mg/kg/ngày uống cùng với meglumine antimoniate liều thấp (30 mg/kg/ngày) trong 20 ngày.
Liều thông thường dành cho người lớn bị Mania kết hợp tăng axit uric máu:
Bạn nên dùng 300 mg uống hàng ngày.
Liều thông thường cho người lớn có nguy cơ tạo hình mạch vành qua da:
Bạn nên dùng 400 mg uống ngay sau khi nhập viện đến phòng cấp cứu (khoảng 60 phút trước khi tái truyền máu) và sau can thiệp động chính hoàn thành.
Liều thông thường cho người lớn phản ứng Collangenosis đục:
Bạn nên dùng 100 mg uống hàng ngày.
2.2 Liều dùng thuốc allopurinol cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường cho trẻ em đang hóa trị do tăng axit uric máu thứ cấp:
Thuốc dạng tiêm truyền:
Đối với trẻ dưới 10 tuổi, bạn nên cho trẻ sử dụng liều 200 mg/m2/ngày trong 1-3 liều bằng nhau, chia liều không vượt quá 600 mg/24 giờ. Tất cả các liều lớn hơn 300 mg nên được dùng với liều chia đều. Đối với trẻ lớn hơn 10 tuổi, bạn nên cho trẻ dùng liều 200-400 mg/m2/ngày dùng trong 1-3 liều bằng nhau, không vượt quá 600 mg/24 giờ.
Thuốc dạng uống:
Đối với trẻ dưới 6 tuổi, bạn nên cho trẻ uống 150 mg mỗi ngày chia làm 3 lần; Đối với trẻ từ 6-10 tuổi, bạn nên cho trẻ uống 300 mg mỗi ngày chia thành 2-3 liều; Đối với trẻ trên 10 tuổi, bạn nên cho trẻ uống 600-800 mg mỗi ngày chia thành 2-3 liều bằng nhau.
Liều thông thường cho trẻ bị bệnh Leishmaniasis:
Đối với trẻ lớn hơn 5 tuổi, bạn cho trẻ dùng 20 mg/kg/ngày uống cùng với meglumine antimoniate liều thấp (30 mg/kg/ngày) trong 20 ngày.
2.3 Thuốc allopurino có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc allopurinol có dạng và hàm lượng là: viên uống 100 mg và 300 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc allopurinol?
Bạn nên đến bệnh viện ngay nếu bạn có bất cứ dấu hiệu phản ứng dị ứng như: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Bạn nên ngừng sử dụng thuốc và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Sốt, đau họng và đau đầu với một rộp nặng, bong tróc, và phát ban da đỏ; Dấu hiệu đầu tiên của phát ban da, dù ở mức độ nào; Đau hoặc chảy máu khi đi tiểu; Buồn nôn, đau bụng trên, ngứa, chán ăn, giảm cân, nước tiểu đậm màu, phân màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt); Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không đi gì cả; Đau khớp, các triệu chứng cúm; Ngứa ran, tê, đau, suy nhược cơ nặng Bầm tím dễ dàng, chảy máu bất thường (mũi, miệng, âm đạo hoặc trực tràng), nốt tím hoặc đỏ dưới da của bạn.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng bao gồm:
Nôn, tiêu chảy; Buồn ngủ, nhức đầu; Thay đổi vị giác; Đau cơ.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc allopurinol bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc allopurinol, bạn nên chú ý một số vấn đề sau đây:
Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với allopurinol hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác; Nói với bác sĩ và dược sĩ những thuốc kê toa và không kê toa, vitamin, các chất dinh dưỡng và các sản phẩm thảo dược bạn đang dùng. Hãy chắc chắn để đề cập đến các chất sau đây: amoxicillin (Amoxil, Trimox); ampicillin (Polycillin, Principen); thuốc chống đông máu (‘chất làm loãng máu) như warfarin (Coumadin); thuốc điều trị ung thư như cyclophosphamide (Cytoxan) và mercaptopurine (Purinethol); chlorpropamide (Diabinese); thuốc lợi tiểu (‘thuốc nước’); thuốc ức chế hệ miễn dịch như azathioprine (Imuran) và cyclosporine (Neoral, SANDIMUNE); thuốc khác cho bệnh gút như probenecid (Benemid) và sulfinpyrazone (Anturane); và tolbutamide (Orinase). Bác sĩ có thể thay đổi liều thuốc hoặc theo dõi một cách cẩn thận tác dụng phụ; Nói với bác sĩ nếu bạn có hoặc đã từng có suy thận hoặc bệnh gan hoặc suy tim; Nói với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi dùng allopurinol, hãy gọi cho bác sĩ; Bạn nên biết allopurinol có thể làm cho bạn buồn ngủ. Đừng lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi bạn biết được thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào; Hỏi bác sĩ về việc sử dụng an toàn các loại đồ uống có cồn trong khi bạn đang dùng allopurinol. Rượu có thể làm giảm hiệu quả của allopurinol.
Thuốc chống chỉ định cho trường hợp gút cấp. Nếu có đợt cấp xảy ra trong khi đang dùng allopurinol, vẫn tiếp tục dự phòng và điều trị đợt cấp riêng rẽ.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Thuốc allopurinol có thể tương tác với thuốc nào?
- Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
- Azathioprine (Imuran®); Chlorpropamide (Diabinese®); Cyclosporine (Gengraf®, Sandimmune®, Neoral®); Mercaptopurine (Purinethol®); Kháng sinh như ampicillin (Principen®, Omnipen®, những người khác) hoặc amoxicillin (Amoxil®, Augmentin®, Trimox®, Wymox®); Thuốc làm loãng máu như dicoumarol hoặc warfarin (Coumadin®); Thuốc lợi tiểu.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc allopurinol không?
- Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc allopurinol?
- Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
- Bạn có vấn đề về tủy xương; Bệnh gan – sử dụng một cách thận trọng vì thuốc có thể làm cho bệnh tồi tệ hơn; Bệnh thận – sử dụng một cách thận trọng do các tác dụng có thể tăng lên vì quá trình loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể chậm.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc allopurinol. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Alimemazine - Điều trị các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Alclometasone - Điều trị một loạt các bệnh về da
- doc Thuốc Albendazole - Điều trị nhiễm sán dây
- doc Thuốc Alteplase - Điều trị chứng huyết khối ở phổi
- doc Thuốc Alprenolol - Điều trị bệnh tăng huyết áp, đau thắt ngực và loạn nhịp tim
- doc Thuốc Ajmaline - Điều trị bệnh tim mạch
- doc Thuốc AjuAkinol - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Akurit 4® - Điều trị cả lao phổi và lao ngoài phổi
- doc Thuốc Alastin® - Giảm triệu chứng của dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Alaway® - Điều trị các cơn ngứa, đau mắt
- doc Thuốc Alaxan® - Điều trị giảm đau xương khớp
- doc Thuốc Albendazol STADA® 200mg - Điều trị các bệnh nhiễm giun
- doc Thuốc Albiglutide - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Albis® - Điều trị loét dạ dày tá tràng, viêm thực quản
- doc Thuốc Albothyl® - Điều trị tổn thương âm đạo, cổ tử cung
- doc Thuốc Albumin - Điều trị tình trạng sốc do mất máu, bỏng, giảm protein
- doc Thuốc Albutein® - Điều trị hư thận cấp
- doc Thuốc Albuterol - Điều trị và ngăn ngừa co thắt phế quản
- doc Thuốc Albuterol + Ipratropium - Điều trị các bệnh co thắt phế quản
- doc Thuốc Alcaftadine - Ngăn ngừa tình trạng ngứa mắt do dị ứng
- doc Thuốc Alpha Chymotrypsin - Điều trị kháng viêm
- doc Thuốc Alclav forte dry syrup - Điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Alclofenac - Điều trị sốt, đau, viêm cột sống dính khớp và viêm khớp
- doc Thuốc Alcuronium - Điều trị giãn cơ trong gây mê
- doc Thuốc Aldesleukin - Điều trị thể nặng của ung thư thận, ung thư da
- doc Thuốc Aldozen - Tác dụng kháng viêm, chống phù nề, tan máu bầm
- doc Thuốc Alpha Choay - Điều trị các tình trạng phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Alpha lipoic acid - Điều trị bệnh đái tháo đường
- doc Thuốc Alizapride - Điều trị và ngăn ngừa chứng buồn nôn
- doc Thuốc Almitrine - Điều trị trong môi trường thiếu oxy cấp
- doc Thuốc Allylestrenol - Phòng ngừa nguy cơ sẩy thai
- doc Thuốc Alectinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Alemtuzumab - Điều trị ung thư máu
- doc Thuốc Alendronate Sodium + Colecalciferol - Điều trị loãng xương
- doc Thuốc Aleve-D® Sinus&Cold - Giảm các triệu chứng cảm lạnh, viêm xoang và cúm
- doc Thuốc Alfacalcidol - Điều trị chứng thiếu hụt vitamin D
- doc Thuốc Alfachim® - Điều trị các trường hợp phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Alfentanil - Giảm đau
- doc Thuốc Alfuzosin - Điều trị các triệu chứng của tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Aliskiren – Amlodipine - Điều trị huyết áp cao, đột quỵ, đau tim
- doc Thuốc Aliskiren + Amlodipine + Hydrochlorothiazide - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Aliskiren Fumarate - Điều trị tăng huyết áp, đột quỵ
- doc Thuốc Alitretinoin - Điều trị vết loét da
- doc Thuốc Alka Seltzer Plus® Day Cold & Flu - Điều trị cảm lạnh, cảm cúm
- doc Thuốc Alka-Seltzer Plus® Severe Cold & Flu Formular - Điều trị cảm lạnh, cảm cúm
- doc Thuốc Alka-Seltzer® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Allatoin - Điều trị nứt da
- doc Thuốc Allegra-D® - Giảm triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allegra-D® Allergy & Congestion - Điều trị các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allegra® Allergy - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allerfar - Điều trị các trường hợp dị ứng
- doc Thuốc Allergex - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Allopurinol-Lesinurad - Giảm lượng axit uric
- doc Thuốc Alminoprofen - Giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Almitrine + Raubasine - Điều trị thiếu máu não
- doc Thuốc Almotriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu, giảm đau đầu
- doc Thuốc Alopexy® - Điều trị chứng rụng tóc
- doc Thuốc Aloxiprin - Điều trị chứng đau nhức và sưng viêm
- doc Thuốc Alpha Betic® - Điều trị tiểu đường, giảm cân
- doc Thuốc Alphalysosine® - Điều trị viêm, phù nề sau phẫu thuật, bệnh tai mũi họng
- doc Thuốc Alphaton – G® - Bổ sung vitamin và muối khoáng cho cơ thể
- doc Thuốc Alprazolam - Điều trị chứng rối loạn lo âu
- doc Thuốc Alprostadil - Điều trị rối loạn chức năng tình dục ở nam giới
- doc Thuốc Altamin - Điều trị đái tháo đường, viêm gan
- doc Thuốc Altretamine - Điều trị bệnh ung thư buồng trứng
- doc Thuốc Alumina - Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng, dư axit trong dạ dày
- doc Thuốc Aluvia - Điều trị cho người nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV-1)
- doc Thuốc Alverin - Điều trị sưng phù và cơn đau co thắt ở phần dạ dày dưới
- doc Thuốc Alvesin - Điều trị thiếu protein
- doc Thuốc Alvimopan - Điều trị cho những bệnh nhân phẩu thuật ruột
- doc Thuốc Alvityl® Comprimé - Cung cấp vitamin, giúp giảm mệt mỏi
- doc Thuốc Alzepil - Điều trị triệu chứng suy giảm trí nhớ