Thuốc Amifostine - Điều trị các vấn đề về thận gây ra bởi thuốc cisplatin
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Amifostine mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của amifostine là gì?
- Amifostine được sử dụng để làm giảm các nguy cơ mắc các vấn đề về thận gây ra bởi việc điều trị bằng thuốc chống ung thư (cisplatin). Thuốc này cũng được sử dụng để giúp ngăn ngừa tác dụng phụ (khô miệng) gây ra bởi xạ trị cho bệnh ung thư đầu và cổ. Amifostine hoạt động bằng cách ngăn chặn một số chất phá hủy các tế bào khỏe mạnh. Thuốc cũng có thể giúp phục hồi các tế bào bị hủy hoại bởi cisplatin hoặc xạ trị.
Bạn nên dùng amifostine như thế nào?
- Thuốc này được dùng bằng cách tiêm truyền vào tĩnh mạch bởi bác sĩ, thường 15 đến 30 phút trước khi điều trị ung thư hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng dựa trên tình trạng bệnh lý, kích thước cơ thể và đáp ứng với điều trị.
- Để làm giảm nguy cơ mắc tác dụng phụ (hạ huyết áp), bác sĩ có thể yêu cầu bạn nằm trong lúc sử dụng thuốc này. Hơn nữa, nếu bạn đang dùng thuốc điều trị bệnh huyết áp, bác sĩ có thể yêu cầu bạn dừng uống thuốc điều trị bệnh huyết áp trong 1 ngày trước khi dùng amifostine. Hãy hỏi bác sĩ lúc nào bạn được sử dụng lại các thuốc điều trị bệnh huyết áp.
- Để làm giảm nguy cơ mắc các tác dụng phụ (như hạ huyết áp), hãy uống nhiều nước trong khi điều trị bằng thuốc này hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Bạn nên bảo quản amifoatine như thế nào?
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng amifostine cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư phổi không tiểu bào
Để làm giảm độc tính tích tụ ở thận cũng liên quan đến việc sử dụng cisplatin lặp lại: dùng 910 mg/m2 một lần mỗi ngày ở dạng dịch truyền trong 15 phút, bắt đầu sử dụng 30 phút trước khi hóa trị.
Việc tiêm truyền amifostine nên được dừng lại nếu huyết áp tâm thu giảm mạnh, theo dữ liệu huyết áp nền được liệt kê trong hướng dẫn dưới đây:
Huyết áp tâm thu nền <100 mm Hg và giảm 20 mm Hg trong suốt thời gian điều trị. Huyết áp tâm thu nền ở khoảng 100-119 mm Hg và giảm 25 mm Hg trong suốt thời gian điều trị. Huyết áp tâm thu nền ở khoảng 120-139 mm Hg và giảm 30 mm Hg trong suốt thời gian điều trị. Huyết áp tâm thu nền ở khoảng 140-179 mm Hg và giảm 40 mm Hg trong suốt thời gian điều trị. Huyết áp tâm thu nền >=180 mm Hg và giảm 50 mm Hg trong suốt thời gian điều trị.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư buồng trứng
Để làm giảm độc tính tích tụ ở thận cũng liên quan đến việc sử dụng cisplatin lặp lại: dùng 910 mg/m2 một lần mỗi ngày ở dạng dịch truyền trong 15 phút, bắt đầu sử dụng 30 phút trước khi hóa trị.
Việc tiêm truyền amifostine nên được dừng lại nếu huyết áp tâm thu giảm mạnh, theo dữ liệu huyết áp nền được liệt kê trong hướng dẫn dưới đây:
Huyết áp tâm thu nền <100 mm Hg và giảm 20 mm Hg trong suốt thời gian điều trị. Huyết áp tâm thu nền ở khoảng 100-119 mm Hg và giảm 25 mm Hg trong suốt thời gian điều trị. Huyết áp tâm thu nền ở khoảng 120-139 mm Hg và giảm 30 mm Hg trong suốt thời gian điều trị. Huyết áp tâm thu nền ở khoảng 140-179 mm Hg và giảm 40 mm Hg trong suốt thời gian điều trị. Huyết áp tâm thu nền >=180 mm Hg và giảm 50 mm Hg trong suốt thời gian điều trị.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ác tính
Để làm giảm chứng khô miệng mức độ vừa hoặc nặng ở những bệnh nhân đang điều trị bằng xạ trị hậu phẫu đối với bệnh ung thư đầu và cổ, nơi xạ trị phần lớn ở các tuyến mang tai.
Liều lượng amifostine được khuyến cáo là: dùng 200 mg/m2 da mỗi ngày ở dạng dịch truyền trong 3 phút, bắt đầu 15 đến 30 phút trước khi tiến hành xạ trị phân đoạn tiêu chuẩn (1.8-2.0 Gy).
Liều dùng Amifostine cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Amifostine có những dạng và hàm lượng nào?
Amifostine có những dạng và hàm lượng sau:
Thuốc bột pha dung dịch, thuốc tiêm truyền: 500 mg/10mL.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng amifostine?
Gọi cấp cứu nếu bạn mắc bất kỳ các dấu hiệu dị ứng sau: phát ban, ngứa ngáy, đau thắt ngực, khó thở, sốt hay cảm lạnh; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Một số tác dụng phụ của amifostine có thể kéo dài đến vài tuần sau khi bạn dùng thuốc này.
Hãy thông báo với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Cảm giác như bất tỉnh. Đau ngực, nhịp tim chậm hoặc nhanh. Thở yếu hoặc thở nông. Co giật. Bí tiểu hoặc tiểu ít. Phát ban nặng ở bụng, lưng và thân thể. Đỏ tấy, phát ban hoặc rộp da ở lòng bàn tay hoặc lòng bàn chân. Dị ứng da nặng – sốt, đau cổ họng, sưng phù ở mặt hay lưỡi, cay mắt, đau da, tiếp theo là phát ban đỏ hoặc tím ở da (đặc biệt là ở mặt và phần trên cơ thể) có thể lan truyền và gây ra mụn nước và vỡ ra.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn là:
Buồn nôn, nôn mửa. Choáng váng, buồn ngủ. Đỏ tấy (ấm, đỏ và cảm giác ngứa). Cảm lạnh. Nấc cục. Hắt hơi Sốt nhẹ, cảm giác yếu toàn thân.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng amifostine bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng amifostine, bạn nên:
Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với amifostine, bất kỳ loại thuốc nào khác, hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc tiêm amifostine. Hãy hỏi dược sĩ về danh sách các thành phần của thuốc. Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang hoặc dự định dùng bất cứ loại thuốc kê toa hoặc không kê toa, vitamin, các nguồn cung cấp chất dinh dưỡng và thảo dược nào khác. Đặc biệt là: thuốc điều trị tăng huyết áp. Bác sĩ sẽ yêu cầu bạn ngừng sử dụng thuốc điều trị huyết áp 24 giờ trước khi bạn được tiêm amifostine. Nhiều loại thuốc khác cũng tương tác với amifostine, vì vậy hãy chắc chắn thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc mà bạn đang dùng. Báo với bác sĩ nếu bạn đang bị hoặc đã từng bị bệnh tim, nhịp tim bất thường, suy tim hoặc đột quỵ hay đột quỵ nhẹ. Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi thời gian dùng amifostine, hãy liên hệ với bác sĩ. Bạn không nên cho con bú trong suốt thời gian điều trị bằng amifostine.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.
Hiện vẫn chưa xác định được amifostine có đi vào sữa mẹ hay có làm hại đến em bé hay không. Bạn không nên cho con bú trong khi đang dùng amifostine.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Amifostine có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc khác mà bạn sử dụng, đặc biệt là thuốc điều trị tăng huyết áp.
Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới amifostine không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng tới amifostine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Chứng suy tim sung huyết. Nhồi máu cơ tim. Bệnh tim. Các vấn đề về nhịp tim. Bệnh thận. Có tiền sử đột quỵ. Có tiền sử cơn thiếu máu não thoáng qua hoặc cơn đột quỵ nhẹ – Sử dụng thuốc thận trọng. Vì thuốc có thể làm cho các tác dụng phụ trở nên nghiêm trọng hơn. Mất nước. Hạ huyết áp – Không nên sử dụng thuốc ở những bệnh nhân mắc tình trạng này.
6. Khẩn cấp/ Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các trường hợp quá liều bao gồm:
Chóng mặt; Đau đầu nhẹ; Ngất xỉu.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc amifostine. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Amoxicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amlodipine + Atorvastatin - Điều trị tăng huyết áp hoặc ngăn ngừa đau thắt ngực
- doc Thuốc Amoxicillin + Axit Clavulanic - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ammonium Chloride - Điều trị nhiễm kiềm chuyển hóa
- doc Thuốc Ambroxol - Điều trị các bệnh hô hấp
- doc Thuốc Amlodipine - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Amprenavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Anagrelide - Điều trị chứng rối loạn máu
- doc Thuốc Amlodipine + Atenolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amantadine - Ngăn ngừa và điều trị cúm A
- doc Thuốc Amaryl - Điều trị đái tháo đường
- doc Thuốc Amisulpride - Điều trị bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Amigold® 8,5% - Phòng và điều trị thiếu ni-tơ
- doc Thuốc Aminoplasmal - Dịch truyền cung cấp amino axit
- doc Thuốc Amitriptyline - Điều trị các vấn đề về tâm thần
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Ambien® - An thần và điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Ambroco - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Amcinonide - Điều trị một số bệnh về da
- doc Thuốc Ameferro® - Điều trị tình trạng thiếu hụt sắt trong cơ thể
- doc Thuốc Ameflu - Điều trị các triệu chứng do cảm lạnh và cảm cúm
- doc Thuốc Amsacrine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Ameproxen® - Điều trị viêm khớp, viêm cột sống, bong gân, viêm bao hoạt dịch, bệnh gút, đau bụng kinh
- doc Thuốc Amikacin - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiklin® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiloride - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
- doc Thuốc Amiloride HCl - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
- doc Thuốc Aminoleban® Injection 8% - Điều trị bệnh lý não do gan
- doc Thuốc Aminoleban® Oral - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Aminophylline - Điều trị và ngăn ngừa triệu chứng khò khè, khó thở
- doc Thuốc Aminosteril® - Điều trị thiếu protein ở trẻ em
- doc Thuốc Aminosteril® 10% - Điều trị thiếu protein
- doc Thuốc Aminosteril® N – Hepa 8% - Bổ sung axit amin
- doc Thuốc Amiodarone - Điều trị bệnh loạn nhịp tim
- doc Thuốc Amiparen® - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Anaferon - Điều trị nhiễm siêu vi đường hô hấp cấp
- doc Thuốc Antiphlamine - Giảm đau hoặc chống viêm
- doc Thuốc Antithrombin III - Điều trị rối loạn thuyên tắc huyết khối
- doc Thuốc Anyfen® 300 mg - Giảm các dấu hiệu và triệu chứng của viêm khớp
- doc Thuốc Amlexanox - Điều trị bệnh lở loét miệng
- doc Thuốc Amiphargen - Điều trị eczema, viêm da, nổi mề đay, phát ban
- doc Thuốc Amitase® - Giảm đau, viêm
- doc Thuốc Amitriptylin® - Điều trị triệu chứng trầm cảm
- doc Thuốc AMIYU Granules® - Cung cấp các axit amin trong suy thận mạn tính
- doc Thuốc Amlodipine + Benazepril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Perindopril - Điều trị tăng huyết áp, bệnh mạch vành
- doc Thuốc Amlodipine + Telmisartan - Điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amobarbital - Điều trị mất ngủ và kích thích an thần
- doc Thuốc Amoclavic® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amorolfine - Điều trị nhiễm trùng nấm móng
- doc Thuốc Amoxapine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Aniracetam - Điều trị bệnh mất trí nhớ ở người cao tuổi
- doc Thuốc Amphotericin B - Điều trị nhiều chứng nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Ampicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Flucloxacillin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Sulbactam - điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amrinone - Điều trị bệnh suy tim
- doc Thuốc Amycor® - Điều trị nhiễm nấm
- doc Thuốc Amylase - Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn
- doc Thuốc An Trĩ Vương - Điều trị bệnh trĩ
- doc Thuốc Anakinra - Điều trị viêm thấp khớp
- doc Thuốc Anarex® - Điều trị đau xương khớp cấp tính, đau đầu, sốt, đau khớp, cúm
- doc Thuốc Anastrozole - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Androstenediol - Tăng sản xuất các hormone testosterone và estrogen
- doc Thuốc Anexate® - Cải thiện các triệu chứng buồn ngủ
- doc Thuốc Angeliq® - Điều trị triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Anginovag® - Điều trị viêm amidan, viêm thanh quản, viêm họng
- doc Thuốc Anidulafungin - Điều trị các chứng nhiễm nấm do nấm Candida
- doc Thuốc Anistreplase - Ngăn sự hình thành cục máu đông
- doc Thuốc Antacids - Điều trị các triệu chứng trong đường tiêu hóa
- doc Thuốc Antazoline - Giảm sung huyết mũi trong thuốc nhỏ mắt
- doc Thuốc Anthraquinone Glycosides + Axit Salicylic - Giảm đau do viêm miệng, răng giả
- doc Thuốc Anti-d Immunoglobulin - Ngăn chặn sự sản xuất các kháng thể chống lại thai nhi
- doc Thuốc Antibio Pro - Cân bằng hệ vi sinh và ức chế vi khuẩn
- doc Thuốc Antibio® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan - Điều trị tăng huyết áp, giúp ngăn ngừa đột quỵ