Thuốc Alprostadil - Điều trị rối loạn chức năng tình dục ở nam giới
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Alprostadil mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của alprostadil là gì?
- Thuốc này có tác dụng điều trị các vấn đề về rối loạn chức năng tình dục ở nam giới (rối loạn cương dương). Thuốc thuộc nhóm thuốc trị các rối loạn ở bàng quang và hệ sinh dục. Thuốc hoạt động bằng cách giúp máu lưu thông vào dương vật để dương vật có thể cương cứng và duy trì trạng thái này.
- Alprostadil cũng được dùng để cải thiện việc lưu thông máu cho trẻ sơ sinh có bệnh tim di truyền.
Bạn dùng alprostadil như thế nào?
- Loại thuốc này được sử dụng bằng cách nhét viên thuốc niệu đạo vào bên trong dương vật theo như chỉ dẫn của bác sĩ. Liều dùng được dựa trên tình trạng bệnh lý và khả năng đáp ứng điều trị. Loại thuốc này thường hoạt động trong vòng 5-10 phút để làm cho dương vật cương cứng trong khoảng 30-60 phút. Nhà sản xuất thuốc khuyên không nên dùng nhiều hơn 2 liều thuốc trong vòng 24 giờ.
- Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn (ví dụ như thuốc không làm cho dương vật cương cứng hoặc khó cương cứng hơn).
Bạn bảo quản alprostadil như thế nào?
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng (Viên đặt niệu đạo), tránh ẩm, tránh ánh sáng, trong vòng tối đa 14 ngày. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi. Nếu không, hãy bảo quản thuốc trong tủ lạnh và chắc chắn rằng thuốc sẽ không bị đông đá (đối với thuốc tiêm).
- Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
2.1 Liều dùng alprostadil cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng rối loạn cương dương
Rối loạn cương dương do lưu lượng máu đến dương vật bị ảnh hưởng, do thần kinh hoặc do nhiều nguyên nhân:
Liều lượng ban đầu: tiêm 2.5 mcg vào thành dương vật. Nếu có sự đáp ứng khoái cảm, liều lượng có thể được tăng lên, trong vòng 1 giờ đồng hồ, lên liều 5 mcg, và sau đó tăng đến 10 mcg, dựa vào sự đáp ứng cương dương, cho đến khi đạt được liều lượng làm cho dương vật có đủ khả năng cương cứng phù hợp cho việc giao hợp và không được vượt quá khoảng thời gian 1 giờ đồng hồ. Nếu không có sự đáp ứng nào đối với liều ban đầu 2.5 mcg, liều thứ hai có thể được tăng lên đến 7.5 mcg trong vòng 1 giờ, sau đó tăng đến 10 mcg. Không được dùng nhiều hơn 2 liều trong khoảng thời gian 24 giờ trong suốt sự điều chỉnh liều ban đầu.
Rối loạn chức năng cương dương do nguyên nhân từ hệ thần kinh (chấn thương tủy sống):
Liều lượng ban đầu: tiêm 1.25 mcg vào thành dương vật. Nếu có sự đáp ứng khoái cảm, liều lượng có thể được tăng lên, trong vòng 1 giờ đồng hồ, lên thành liều 2.5 mcg, và sau đó tăng đến 5 mcg, và sau đó tăng thêm 5 mcg cho đến khi đạt được liều lượng làm dương vật có đủ khả năng cương cứng thích hợp cho việc giao hợp và không được vượt quá khoảng thời gian 1 giờ đồng hồ. Không được dùng nhiều hơn 2 liều trong khoảng thời gian 24 giờ trong suốt sự điều chỉnh liều ban đầu.
Liều lượng tối đa: 60 mcg.
Thuốc đặt niệu đạo:
Hàm lượng của thuốc đạn alprostadil bao gồm 125 mcg, 250 mcg, 500 mcg, và 1000 mcg cho mỗi viên thuốc niệu đạo. Việc sử dụng các dạng liều lượng alprostadil này đều cần nhiều sự hỗ trợ và chỉ dẫn từ bác sĩ có chuyên môn. Bạn nên bắt đầu dùng với liều thuốc niệu đạo là 125 mcg hoặc 250 mcg và việc tăng hoặc giảm liều lượng dựa trên đáp ứng thuốc. Tốt nhất là dùng liều lượng thấp nhất cần thiết để duy trì trạng thái cương cứng của dương vật phù hợp với việc giao hợp và đạt được sự giảm cương hoàn toàn trong vòng 1 giờ đồng hồ.
2.2 Liều dùng alprostadil cho trẻ em là gì?
Liều dùng thông thường dành cho trẻ em đối với chứng hở ống động mạch
Liều dùng ban đầu: việc tiêm alprostadil để điều trị chứng hở ống động mạch phải được thực hiện bằng tiêm truyền tĩnh mạch liên tục. Bắt đầu truyền dịch với liều lượng 0.05 đến 0.1 mcg/kg/phút. Nếu đáp ứng của trẻ đối với liều ban đầu là không đủ, liều lượng có thể được tăng lên đến 0.4 mcg/kg/phút. Mặc dù nhìn chung, lượng dịch truyền cao hơn không tạo ra hiệu quả cao hơn.
Liều lượng duy trì: sau khi có đáp ứng điều trị, giảm lượng dịch truyền xuống mức thấp nhất có thể để duy trì đáp ứng. Việc này có thể được thực hiện bằng cách giảm dần liều lượng bằng phương pháp bậc thang từ 0.1 xuống 0.05 xuống 0.025 xuống 0.01 mcg/kg/phút.
2.3 Alprostadil có những hàm lượng nào?
Alprostadil có những dạng và hàm lượng sau:
Thuốc tiêm: 500 ug trong 1 mL. Viên đặt niệu đạo, trực tràng 125 mcg, 250 mcg, 500 mcg, 1000 mcg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng alprostadil?
Gọi cấp cứu nếu bạn gặp bất kỳ các dấu hiệu dị ứng sau đây: phát ban; khó thở; sưng mặt mặt, môi, lưỡi và cổ họng.
Ngưng dùng alprostadil và gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Cảm giác đau đầu nhẹ, ngất xỉu; Tiểu tiện khó, có máu trong nước tiểu; Chảy máu, thâm tím, hoặc sưng phù ở nơi được tiêm thuốc; Trạng thái cương cứng đau nhức, kéo dài 4 giồ đồng hồ hoặc lâu hơn; Đau dữ dội hoặc kích thích ở dương vật hay niệu đạo; Mẫn đỏ, sưng u, nhạy cảm, dương vật cương cứng có hình dáng hoặc cong bất thường.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Sự chảy dịch bất thường từ dương vật; Đau nhẹ ở dương vật, niệu đạo, hoặc tinh hoàn; Đau đầu, choáng váng; Đau lưng; Phát ban ở vùng da dương vật; Ngứa ngáy, ấm, hoặc tê cứng dương vật; Ho, nghẹt mũi, các triệu chứng cảm lạnh, sốt.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng alprostadil bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng alprostadil, bạn nên:
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với alprostadil; các loại thuốc prostaglandin khác như misoprostol (Cytotec, in Arthrotec), bimatoprost (Lumigan), latanoprost (Xalatan), and travoprost (Travatan); hoặc bất kỳ các loại thuốc nào khác. Hãy thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ về loại thuốc kê toa hoặc không kê toa, kể cả vitamin, nguồn cung cấp chất dinh dưỡng và các sản phẩm từ thảo mộc mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Đặc biệt là các loại thuốc sau đây: thuốc chống đông máu như heparin và warfarin (Coumadin); thuốc ức chế sự thèm ăn; thuốc dị ứng, cảm lạnh, cao huyết áp, hoặc thuốc trị các vấn đề về xoang; và các loại thuốc khác điều trị chứng rối loạn cương dương. Bác sĩ có thể cần thay đổi liều lượng thuốc của bạn hoặc theo dõi các tác dụng phụ. Thông báo với bác sĩ rằng nếu một bác sĩ khác đã từng khuyên bạn nên tránh quan hệ tình dục vì các lý do y tế và nếu bạn đang hoặc đã từng mắc các vấn đề về huyết học như bệnh thiếu máu hồng cầu liềm, bệnh bạch cầu (ung thư máu trắng), bệnh đa u tủy (ung thư bạch cầu), chứng tăng tiểu cầu (tình trạng tăng sinh tiểu cầu), tăng hồng cầu (tình trạng tăng sinh hồng cầu); các căn bệnh ảnh hưởng đến hình dạng của dương vật (cong, xơ hóa vật hang, hoặc bệnh Peyronie); cấy ghép dương vật (thiết bị phẫu thuật được đặt bên trong dương vật để điều trị chứng rối loạn cương dương); hoặc suy tim. Hơn nữa, hãy thông báo với bác sĩ nếu bạn hoặc bất kỳ thành viên nào trong gia đình bạn đã từng mắc chứng máu đông ở chân hoặc phổi và nếu bạn vừa mới trải qua một cuộc phẫu thuật quan trọng. Bác sĩ có thể bảo bạn không được dùng alprostadil. Nếu bạn đang dùng thuốc viên alprostadil, hãy thông báo với bác sĩ nếu bạn đang hoặc đã từng bị chứng hẹp, có sẹo, hoặc sưng tấy ở lỗ thải nước tiểu của dương vật hoặc ở đầu dương vật. Bác sĩ có thể bảo bạn không được dùng alprostadil. Hãy thông báo với bác sĩ nếu bạn đang hoặc đã từng bị chứng rối loạn xuất huyết; tiền sử bị ngất xỉu; hoặc bệnh thận, gan, phổi. Thông báo với bác sĩ nếu bạn tình của bạn mang thai hoặc dự định có thai. Không sử dụng thuốc viên alprostadil trước khi hoạt động quan hệ tình dục với phụ nữ mang thai hoặc phụ nữ có nguy cơ mang thai mà không sử dụng bao cao su. Bạn nên hiểu rằng alprostadil có thể gây choáng váng, đau đầu nhẹ, và ngất xỉu. Không lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi dùng alprostadil cho đến khi bạn nhận biết được thuốc này ảnh hưởng đến bạn thế nào. Thông báo với bác sĩ về việc dùng rượu trong suốt thời gian điều trị với alprostadil. Rượu có thể làm giảm sự tác động của thuốc. Bạn nên hiểu rằng một lượng nhỏ máu có thể chảy ra ở nơi mà thuốc được tiêm. Điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lây truyền bằng đường máu (các căn bệnh có thể được truyền thông qua máu nhiễm bệnh) như HIV, viêm gan siêu vi B, viêm gan siêu vi C giữa bạn và bạn tình. Thông báo với bác sĩ nếu bạn hoặc bạn tình đang mắc một căn bệnh lây qua đường máu.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Alprostadil có thể tương tác với thuốc nào?
- Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
- Thuốc điều trị tăng huyết áp; Thuốc chống đông máu như heparin hoặc warfarin (Coumadin, Jantoven).
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới alprostadil không?
- Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến alprostadil?
- Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
- Dương vật bất thường, bao gồm dương vật cong hoặc khuyết tật bẩm sinh ở dương vật – Nguy cơ mắc các vấn đề này có thể tăng lên. Dễ xuất huyết – Nguy cơ bị xuất huyết ở nơi tiêm thuốc có thể tăng lên. Nhiễm trùng ở dương vật Dương vật bị mẫn đỏ hoặc ngứa ngáy – Tình trạng này có thể trở nặng hơn khi sử dụng thuốc niệu đạo alprostadil. Hơn nữa, các vấn đề về da và xuất huyết nhẹ ở nơi nhét thuốc có thể xuất hiện. Các căn bệnh làm cho máu đặc lại hoặc máu lưu thông chậm hơn, bao gồm bệnh bạch cầu; đa u tủy (khối u ở tủy xương); chứng tăng hồng cầu, bệnh thiếu máu hồng cầu lưỡi liềm. (Tiền sử) mắc chứng cương đau dương vật – Những bệnh nhân mắc các căn bệnh này đều có nguy cơ mắc chứng cương đau dương vật (tình trạng cương cứng kéo dài hơn 6 giờ đồng hồ) cao hơn trong khi đang sử dụng thuốc alprostadil.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
- Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
- Các triệu chứng quá liều bao gồm:
- Ngất xỉu; Choáng váng; Thị lực kém; Buồn nôn; Chứng đau ở dương vật vẫn tiếp diễn; Sự cương cứng kéo dài hơn 6 giờ đồng hồ.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
- Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc alprostadil. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Alimemazine - Điều trị các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Alclometasone - Điều trị một loạt các bệnh về da
- doc Thuốc Albendazole - Điều trị nhiễm sán dây
- doc Thuốc Alteplase - Điều trị chứng huyết khối ở phổi
- doc Thuốc Alprenolol - Điều trị bệnh tăng huyết áp, đau thắt ngực và loạn nhịp tim
- doc Thuốc Ajmaline - Điều trị bệnh tim mạch
- doc Thuốc AjuAkinol - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Akurit 4® - Điều trị cả lao phổi và lao ngoài phổi
- doc Thuốc Alastin® - Giảm triệu chứng của dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Alaway® - Điều trị các cơn ngứa, đau mắt
- doc Thuốc Alaxan® - Điều trị giảm đau xương khớp
- doc Thuốc Albendazol STADA® 200mg - Điều trị các bệnh nhiễm giun
- doc Thuốc Albiglutide - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Albis® - Điều trị loét dạ dày tá tràng, viêm thực quản
- doc Thuốc Albothyl® - Điều trị tổn thương âm đạo, cổ tử cung
- doc Thuốc Albumin - Điều trị tình trạng sốc do mất máu, bỏng, giảm protein
- doc Thuốc Albutein® - Điều trị hư thận cấp
- doc Thuốc Albuterol - Điều trị và ngăn ngừa co thắt phế quản
- doc Thuốc Albuterol + Ipratropium - Điều trị các bệnh co thắt phế quản
- doc Thuốc Alcaftadine - Ngăn ngừa tình trạng ngứa mắt do dị ứng
- doc Thuốc Alpha Chymotrypsin - Điều trị kháng viêm
- doc Thuốc Alclav forte dry syrup - Điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Alclofenac - Điều trị sốt, đau, viêm cột sống dính khớp và viêm khớp
- doc Thuốc Alcuronium - Điều trị giãn cơ trong gây mê
- doc Thuốc Aldesleukin - Điều trị thể nặng của ung thư thận, ung thư da
- doc Thuốc Aldozen - Tác dụng kháng viêm, chống phù nề, tan máu bầm
- doc Thuốc Alpha Choay - Điều trị các tình trạng phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Alpha lipoic acid - Điều trị bệnh đái tháo đường
- doc Thuốc Alizapride - Điều trị và ngăn ngừa chứng buồn nôn
- doc Thuốc Almitrine - Điều trị trong môi trường thiếu oxy cấp
- doc Thuốc Allylestrenol - Phòng ngừa nguy cơ sẩy thai
- doc Thuốc Alectinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Alemtuzumab - Điều trị ung thư máu
- doc Thuốc Alendronate Sodium + Colecalciferol - Điều trị loãng xương
- doc Thuốc Aleve-D® Sinus&Cold - Giảm các triệu chứng cảm lạnh, viêm xoang và cúm
- doc Thuốc Alfacalcidol - Điều trị chứng thiếu hụt vitamin D
- doc Thuốc Alfachim® - Điều trị các trường hợp phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Alfentanil - Giảm đau
- doc Thuốc Alfuzosin - Điều trị các triệu chứng của tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Aliskiren – Amlodipine - Điều trị huyết áp cao, đột quỵ, đau tim
- doc Thuốc Aliskiren + Amlodipine + Hydrochlorothiazide - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Aliskiren Fumarate - Điều trị tăng huyết áp, đột quỵ
- doc Thuốc Alitretinoin - Điều trị vết loét da
- doc Thuốc Alka Seltzer Plus® Day Cold & Flu - Điều trị cảm lạnh, cảm cúm
- doc Thuốc Alka-Seltzer Plus® Severe Cold & Flu Formular - Điều trị cảm lạnh, cảm cúm
- doc Thuốc Alka-Seltzer® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Allatoin - Điều trị nứt da
- doc Thuốc Allegra-D® - Giảm triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allegra-D® Allergy & Congestion - Điều trị các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allegra® Allergy - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allerfar - Điều trị các trường hợp dị ứng
- doc Thuốc Allergex - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Allopurinol - Điều trị bệnh gút và một số loại sỏi thận
- doc Thuốc Allopurinol-Lesinurad - Giảm lượng axit uric
- doc Thuốc Alminoprofen - Giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Almitrine + Raubasine - Điều trị thiếu máu não
- doc Thuốc Almotriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu, giảm đau đầu
- doc Thuốc Alopexy® - Điều trị chứng rụng tóc
- doc Thuốc Aloxiprin - Điều trị chứng đau nhức và sưng viêm
- doc Thuốc Alpha Betic® - Điều trị tiểu đường, giảm cân
- doc Thuốc Alphalysosine® - Điều trị viêm, phù nề sau phẫu thuật, bệnh tai mũi họng
- doc Thuốc Alphaton – G® - Bổ sung vitamin và muối khoáng cho cơ thể
- doc Thuốc Alprazolam - Điều trị chứng rối loạn lo âu
- doc Thuốc Altamin - Điều trị đái tháo đường, viêm gan
- doc Thuốc Altretamine - Điều trị bệnh ung thư buồng trứng
- doc Thuốc Alumina - Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng, dư axit trong dạ dày
- doc Thuốc Aluvia - Điều trị cho người nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV-1)
- doc Thuốc Alverin - Điều trị sưng phù và cơn đau co thắt ở phần dạ dày dưới
- doc Thuốc Alvesin - Điều trị thiếu protein
- doc Thuốc Alvimopan - Điều trị cho những bệnh nhân phẩu thuật ruột
- doc Thuốc Alvityl® Comprimé - Cung cấp vitamin, giúp giảm mệt mỏi
- doc Thuốc Alzepil - Điều trị triệu chứng suy giảm trí nhớ