Thuốc Axit Carglumic - Điều trị chứng tăng ammoniac huyết
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Axit Carglumic mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của axit carglumic là gì?
- Axit carglumic là một dạng nhân tạo của một loại enzyme hình thành trong gan. Enzyme này cần để xử lý lượng nitơ dư thừa khi cơ thể chuyển hóa protein. Nếu không có enzyme này, lượng nitơ tích tụ dưới hình thức amoniac và không thể được loại bỏ khỏi cơ thể. Amoniac rất độc khi lưu thông trong máu và các mô và có thể gây tổn thương não vĩnh viễn, hôn mê hoặc tử vong.
- Axit carglumic được sử dụng để điều trị chứng tăng ammoniac huyết, một dạng rối loạn chu kỳ urê do thiếu men gan. Axit carglumic thường được dùng chung với các thuốc khác để điều trị chứng rối loạn kéo dài suốt đời này. Axit carglumic cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác.
Bạn nên dùng axit carglumic như thế nào?
- Dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Không dùng với số lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo. Thực hiện theo các hướng dẫn ghi trên nhãn thuốc của bạn. Bác sĩ đôi khi có thể thay đổi liều dùng để đảm bảo bạn có được kết quả tốt nhất. Việc điều chỉnh liều dùng đặc biệt quan trọng khi con của bạn lớn lên.
- Axit carglumic thường được dùng 2-4 lần mỗi ngày, chỉ dùng trước mỗi bữa ăn. Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Không nhai, nghiền nát, hoặc nuốt toàn bộ viên axit carglumic. Thả thuốc vào ly nước và để viên nén hòa tan trong chất lỏng. Các viên nén sẽ không hòa tan hoàn toàn. Uống hỗn hợp này ngay lập tức. Để chắc chắn bạn dùng hết toàn bộ thuốc, thêm một ít nước vào ly, khuấy nhẹ nhàng và uống ngay.
- Các viên nén axit carglumic có thể được dùng bằng ống tiêm qua miệng như sau: Đặt một viên thuốc 200 mg vào ống tiêm qua đường miệng và rót 2,5 ml nước vào ống tiêm. Lắc cho đến khi viên nén đã hòa tan và sau đó bơm thuốc trong ống tiêm vào miệng của bạn. Tiếp tục đổ nước vào ống tiêm, lắc nhẹ nhàng và bơm thuốc vào miệng của bạn.
- Các viên nén axit carglumic cũng có thể được dùng thông qua ống thông mũi dạ dày (NG) như sau: hòa tan viên thuốc trong ống tiêm uống theo chỉ dẫn ở trên. Gắn ống tiêm vào ống NG và đẩy pít tông xuống để trút thuốc trong ống tiêm vào ống. Sau đó tráng ống bằng nước để đưa các thuốc còn sót vào cơ thể.
- Để chắc chắn thuốc có hiệu quả cho tình trạng của bạn và không gây tác hại, cần phải kiểm tra máu thường xuyên. Sự tích tụ amoniac trong máu có thể nhanh chóng gây chấn thương não hoặc tử vong. Không bỏ lỡ bất kỳ buổi tái khám nào với bác sĩ để xét nghiệm máu. Người bị rối loạn chu kỳ urê nên được bác sĩ theo dõi cẩn thận.
Bạn nên bảo quản axit carglumic như thế nào?
- Bảo quản thuốc chưa mở trong tủ lạnh. Không bảo quản trong ngăn đá. Nếu thuốc đã mở, bảo quản ở nhiệt độ phòng. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc
Liều dùng axit carglumic cho người lớn là gì?
Liều cho người lớn mắc tình trạng tăng ammoni máu
Tổng liều dùng hàng ngày nên được chia thành 2-4 liều và dùng 100 mg.
Liều khởi đầu: uống 100 đến 250 mg/kg mỗi ngày chia làm 2-4 lần dùng ngay trước bữa ăn. Khuyến khích dùng đồng thời với các liệu pháp hạ amoniac khác. Liều dùng nên được điều chỉnh dựa trên nồng độ amoniac trong huyết tương của bệnh nhân và triệu chứng lâm sàng. Liều duy trì: Thường dùng ít hơn 100 mg/kg mỗi ngày chia làm 2-4 liều, dùng ngay trước bữa ăn.
Liều dùng axit carglumic cho trẻ em là gì?
Liều cho trẻ em mắc tình trạng tăng ammoni máu
Tổng liều dùng hàng ngày nên được chia thành 2-4 lần.
Liều khởi đầu: uống 100 đến 250 mg / kg mỗi ngày chia làm 2-4 liều, dùng ngay trước bữa ăn. Khuyến khích dùng đồng thời với các liệu pháp hạ amoniac khác. Liều dùng nên được điều chỉnh dựa trên nồng độ amoniac trong huyết tương của bệnh nhân và triệu chứng lâm sàng. Liều duy trì: Thường dùng ít hơn 100 mg / kg mỗi ngày chia làm 2-4 liều, dùng ngay trước bữa ăn.
Axit carglumic có những dạng và hàm lượng nào?
Axit carglumic có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén tan rã, thuốc uống: 200 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng axit carglumic?
Đi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng:
Phát ban; Khó thở; Sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm, lở loét trong miệng và cổ họng ; Da nhợt nhạt, cảm thấy mê sảng hoặc khó thở, nhịp tim nhanh, mất tập trung; Đau hoặc ù tai, gặp vấn đề thính giác.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Nôn mửa, tiêu chảy, đau dạ dày; Nhức đầu; Nghẹt mũi, đau họng.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng axit carglumic bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng axit carglumic, bạn nên:
Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng axit carglumic hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc. Báo với bác sĩ nếu bạn dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào khác. Báo với bác sĩ tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm thực phẩm chức năng, vitamin và thảo dược. Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú. Cho bác sĩ nếu bạn đang theo đuổi hoặc duy trì chế độ ăn uống và dinh dưỡng đặc biệt. Bạn nên thực hiện chế độ ăn theo đúng hướng dẫn của bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Axit carglumic có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới axit carglumic không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến axit carglumic?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng dùng quá liều có thể bao gồm:
Sốt; Đổ nhiều mồ hôi; Tim đập nhanh; Ho có đàm; Cảm thấy bồn chồn.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Axit carglumicHalls Defense®. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Axit Boric - Tác dụng chống nhiễm trùng do nấm hoặc vi khuẩn
- doc Thuốc Avafanil - Điều trị các bệnh lý về chức năng sinh dục ở nam giới
- doc Thuốc Avamys® - Điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Avastin - Điều trị ung thư tiến triển
- doc Thuốc Axcel Cetirizine® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Axcel Dexchlorpheniramine - Điều trị triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Axcel Diphenhydramin Expectorant® - Giảm ho và giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Axcel Famotidine 20 - Điều trị loét dạ dày, tá tràng
- doc Thuốc Axcel Fungicort Cream® - Điều trị tình trạng viêm, dị ứng ngoài da
- doc Thuốc Axcel Fungicort® - Điều trị rối loạn miễn dịch và dị ứng
- doc Thuốc Axcel Promethazine® - Giảm các triệu chứng do dị ứng
- doc Thuốc Axit salicylic - Điều trị mụn cóc thông thường ở da và bàn chân
- doc Thuốc Axcel Urea® - Điều trị các bệnh về da liễu
- doc Thuốc Axit Alendronic - Ngăn ngừa chứng loãng xương
- doc Thuốc Axit alginic - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày-thực quản
- doc Thuốc Axit alginic + Nhôm + Magie + Natri bicarbonat - Điều trị chứng khó tiêu, ợ nóng
- doc Thuốc Axit amin + Peptide (Cerebrolysin®) - Điều trị thiếu máu, đột quỵ, suy tim
- doc Thuốc Axit Aminobenzoic - Ngăn ngừa sự cháy nắng và tình trạng lão hóa
- doc Thuốc Axit Aminobutyric - Điều trị chứng chậm phát triển trí tuệ
- doc Thuốc Axit Aminocaproic - Điều trị xuất huyết
- doc Thuốc Axit aminolevulinic - Điều trị tình trạng tổn thương da
- doc Thuốc Axit Aminomethylbenzoic - Chống tiêu fibrin giúp máu dễ đông
- doc Thuốc Axit Axetic - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Axit Azelaic - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Axit béo omega3 - Hạ lipid máu, chống viêm, giảm kết tập tiểu cầu
- doc Thuốc Axit Citric + Natri Bicarbonate + Simethicone - Điều trị chứng khó tiêu
- doc Thuốc Axit Clodronic - Điều trị nồng độ canxi trong máu
- doc Thuốc Axit cromoglicic - Phòng ngừa hen suyễn dị ứng
- doc Thuốc Axit Ethacrynic - Điều trị các triệu chứng như khó thở và sưng bụng
- doc Thuốc Axit folic - Điều trị chứng thiếu axit folic và một số loại bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Axit fusidic - Điều trị bệnh nhiễm trùng da
- doc Thuốc Axit gadopentetic - dùng cho chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ, cột sống và toàn thân
- doc Thuốc Axit glutamic - Phòng ngừa và điều trị các triệu chứng suy nhược thần kinh
- doc Thuốc Axit glycolic - Phòng ngừa và điều trị mụn trứng cá và chống lão hóa
- doc Thuốc Axit ibandronic - Ngăn ngừa và điều trị bệnh loãng xương
- doc Thuốc Axit mefenamic (Ponstan®) - Điều trị các cơn đau từ mức độ nhẹ đến vừa
- doc Thuốc Axit Mycophenolic - Ức chế miễn dịch
- doc Thuốc Axit nalidixic - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn
- doc Thuốc Axit niflumic - Điều trị viêm khớp, gút, viêm xương khớp, viêm hầu họng
- doc Thuốc Axit Pantothenic - Bổ sung Vitamin B5
- doc Thuốc Axit retinoid - Điều trị các vấn đề về mụn
- doc Thuốc Axit tiludronic - Điều trị các bệnh về xương
- doc Thuốc Axit tranexamic - Điều trị rối loạn đông máu
- doc Thuốc Axit Valproic - Điều trị rối loạn co giật, các bệnh về thần kinh
- doc Thuốc Axit Zoledronic - Điều trị chứng tăng canxi máu
- doc Thuốc Axitinib - Điều trị bệnh ung thư thận