Thuốc Apo-Piroxicam® - Giảm tình trạng đau, sưng và viêm
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Apo-Piroxicam® mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: piroxicam
Tên biệt dược: Apo-Piroxicam®
Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid
1. Tác dụng
Tác dụng của Apo-Piroxicam® là gì?
Thuốc Apo-Piroxicam® chứa hoạt chất piroxicam, là một thuốc giảm đau kháng viêm không steroid (NSAIDs). Piroxicam giúp giảm tình trạng đau, sưng và viêm bằng cách giảm nồng độ chất gây viêm và đau trong cơ thể. Thuốc Apo-Piroxicam® thường được sử dụng để làm giảm các triệu chứng của bệnh viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp và viêm cột sống dính khớp (một tình trạng liên quan đến viêm các khớp ở cột sống, các khớp giữa xương sống và xương chậu).
Ngoài ra, thuốc Apo-Piroxicam® có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng Apo-Piroxicam® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn
Bạn dùng từ 10mg đến 20mg mỗi ngày, tùy thuộc vào nhu cầu và tình trạng sức khỏe. Bạn có thể dùng 20mg mỗi ngày 1 lần hoặc 10mg mỗi ngày 2 lần. Liều tối đa bình thường hàng ngày là 20mg. Thuốc đặt piroxicam cũng là một phương pháp thay thế.
Liều dùng Apo-Piroxicam® cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Apo-Piroxicam® như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Apo-Piroxicam®?
Khi dùng Apo-Piroxicam®, bạn có thể gặp một số tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc gây khó chịu. Bạn cần báo với bác sĩ nếu gặp những tác dụng phụ sau:
Đau bụng hoặc khó chịu bụng (mức độ nhẹ đến trung bình); Buồn ngủ; Mệt mỏi; Ợ nóng hoặc khó tiêu; Buồn nôn; Nhạy cảm với ánh sáng mặt trời.
Khi dùng Apo-Piroxicam®, bạn có thể gặp một số tác dụng phụ không thường xuyên xảy ra nhưng có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng. Bạn cần báo với bác sĩ nếu gặp những tác dụng phụ sau:
Chảy máu trực tràng (khi dùng dạng thuốc đạn); Lẫn lộn; Khó nghe; Chóng mặt; Các triệu chứng giống cúm (ví dụ như đau nhức, ớn lạnh, sốt); Nhức đầu và cứng cổ; Ợ nóng (dai dẳng); Tăng độ nhạy với ánh sáng mặt trời; Kích ứng trực tràng tràng (khi dùng dạng thuốc đặt); Các dấu hiệu của vấn đề đông máu (ví dụ như chảy máu cam bất thường, bầm tím, có máu trong nước tiểu, ho ra máu, chảy máu nướu răng, chảy máu không ngừng ở vết thương); Dấu hiệu trầm cảm; Dấu hiệu các vấn đề về gan (ví dụ như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, chán ăn, giảm cân, vàng da hoặc mắt, nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu); Phát ban da; Loét miệng; Sưng chân, chân dưới, cánh tay và bàn tay; Các vấn đề về tiểu tiện (ví dụ như đau bàng quang, đau khi tiểu, đi tiểu thường xuyên); Nôn mửa hoặc buồn nôn dai dẳng, đau bụng hoặc tiêu chảy.
Bạn nên ngừng dùng thuốc và đến bệnh viện ngay nếu xảy ra bất cứ tình trạng nào sau đây:
Mờ mắt hoặc bất kỳ sự thay đổi thị giác nào; Thay đổi lượng hoặc màu nước tiểu; Dấu hiệu viêm màng não vô trùng (ví dụ như cứng cổ, nhức đầu dữ dội, buồn nôn, nôn mửa, sốt hoặc thay đổi ý thức); Các dấu hiệu chảy máu dạ dày (ví dụ như phân có máu, màu đen hoặc nôn mửa máu có bã như màu cà phê); Dấu hiệu đau tim (ví dụ như đau ngực hoặc nặng ngực, đau kéo dài qua vai và cánh tay, buồn nôn và nôn mửa, đổ mồ hôi); Các dấu hiệu của phản ứng da trầm trọng như phồng rộp, lột da, phát ban trên diện rộng cơ thể, phát ban nhanh hoặc nổi ban kèm với sốt hoặc khó chịu; Dấu hiệu đột quỵ (ví dụ như đau đầu đột ngột hoặc nghiêm trọng, mất phối hợp đột ngột, thay đổi thị giác hoặc suy nhược, tê hoặc đau ở cánh tay hoặc chân); Các triệu chứng phản ứng dị ứng nghiêm trọng (ví dụ như phát ban, khó thở, sưng mặt, miệng, cổ họng hoặc lưỡi).
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng Apo-Piroxicam®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng Apo-Piroxicam®, bạn nên:
Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với Apo Piroxicam®, tá dược trong thuốc Apo Piroxicam®. Danh sách các thành phần của thuốc được in trên nhãn thuốc; Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với aspirin (ASA) hoặc bất cứ thuốc giảm đau kháng viêm không steroid (NSAID) nào khác (chẳng hạn như ibuprofen, ketorolac, diclofenac) hoặc đã mắc các triệu chứng dị ứng (ví dụ như chảy nước mũi, hen suyễn, ngứa da, polyp mũi, sưng mặt, cổ họng hoặc lưỡi) do các thuốc này; Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ loại thuốc, thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật nào khác; Báo với bác sĩ nếu bạn có ý định dùng thuốc cho trẻ em, người cao tuổi; Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai (đặc biệt là 3 tháng cuối thai kỳ), dự định có thai hoặc đang cho con bú; Báo với bác sĩ nếu bạn mắc những tình trạng bệnh khác, có thể ảnh hưởng đến việc dùng thuốc, chẳng hạn như rối loạn đông máu, bệnh viêm đường ruột, viêm loét đại tràng, bệnh Crohn, loét hoặc xuất huyết dạ dày hoặc ruột, xuất huyết não, có phẫu thuật bắc cầu tim gần đây, nồng độ kali trong máu cao, bệnh gan hoặc bị suy giảm chức năng gan, suy tim nặng chưa được kiểm soát, suy giảm chức năng thận trầm trọng.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Apo-Piroxicam® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc Apo-Piroxicam® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Apo-Piroxicam® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Apo-Piroxicam®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Phản ứng dị ứng; Viêm màng não; Các vấn đề về bàng quang; Máu đông; Buồn ngủ/giảm tỉnh táo; Rối loạn cân bằng dịch và chất điện giải; Nhồi máu cơ tim và đột quỵ; Suy giảm chức năng thận; Suy giảm chức năng gan; Phản ứng trên da; Loét hoặc chảy máu trong dạ dày hoặc ruột.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Apo-Piroxicam® như thế nào?
Bạn bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn hãy tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Apo-Piroxicam® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Apo-Piroxicam®có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nang 10mg; Viên nang 20mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Apo-Piroxicam®. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Argatroban - Điều trị hoặc ngăn ngừa cục máu đông
- doc Thuốc Apomorphine - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Arsenic Trioxide - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Aprotinin - Giảm mất máu và giảm nhu cầu truyền máu
- doc Thuốc Apidra SoloStar - Điều trị tiểu đường
- doc Thuốc Apo Cimetidine® 200 mg - Giảm đau do loét và ợ nóng
- doc Thuốc Apo Ranitidine® - Điều trị viêm loét dạ dày, ruột
- doc Thuốc Apo_Amilzide® - Điều trị tăng huyết áp hoặc suy tim sung huyết
- doc Thuốc Apo-Doxy® - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Apraclonidine - Điều trị hoặc ngăn chặn tăng nhãn áp
- doc Thuốc Apranax® - Giảm các cơn đau từ nhẹ đến trung bình
- doc Thuốc Aprepitant - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn sau phẫu thuật
- doc Thuốc Aprindine - Điều trị loạn nhịp trên thất và rối loạn nhịp thất
- doc Thuốc Arcalion - Điều trị trong các giai đoạn mệt mỏi ở người lớn
- doc Thuốc Arcoxia - Điều trị thoái hóa khớp, viêm khớp
- doc Thuốc Arcoxia 60mg - Điều trị thoái hóa khớp, viêm khớp
- doc Thuốc Ardeparin - Ngăn ngừa sự hình thành các khối máu đông
- doc Thuốc Arginin - Tăng cường chức năng gan
- doc Thuốc Arginine Veyron® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Argyrol® - Điều trị viêm kết mạc cấp, bán cấp, viêm bờ mi
- doc Thuốc Aripiprazole - Điều trị rối loạn tâm thần hoặc tâm lý
- doc Thuốc Arixtra® - Điều trị chứng đông máu
- doc Thuốc Arpizol® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Artemether + Lumefantrine - Điều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Artemisinin - Điều trị bệnh sốt rét falciparum
- doc Thuốc Artesunate - Điều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Arthrodont® - Điều trị bệnh về lợi, chống sung huyết và giảm đau
- doc Thuốc Artreil - Điều trị thoái hóa khớp, viêm khớp, đau nhức xương khớp
- doc Thuốc Artrodar® - Điều trị triệu chứng thoái hóa khớp