Thuốc Atorcal - Hỗ trợ liệu pháp ăn kiêng
Thuốc Atorcal dùng hỗ trợ liệu pháp ăn kiêng nhằm làm giảm hàm lượng cholesterol, điều trị rối loạn betalipoprotein huyết nguyên phát...Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý khi sử dụng thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Hoạt chất: Atorvastatin
Tên biệt dược: Atorcal
1. Tác dụng của thuốc Atorcal
Tác dụng của thuốc Atorcal là gì?
Thuốc Atorcal với hoạt chất atorvastatin được chỉ định trong các trường hợp sau:
Hỗ trợ liệu pháp ăn kiêng nhằm giảm mức hàm lượng cao của cholesterol toàn phần, lipoprotein cholesterol tỷ trọng thấp (LDL-C), apolipoprotein B và triglycerid; làm tăng nồng độ HDL-C ở các người bệnh tăng cholesterol nguyên phát và rối loạn lipid huyết hỗn hợp. Hỗ trợ liệu pháp ăn kiêng để điều trị cho người có mức triglycerid huyết thanh cao. Điều trị cho người bệnh rối loạn betalipoprotein huyết nguyên phát không đáp ứng đầy đủ với biện pháp ăn kiêng. Làm giảm cholesterol toàn phần và LDL-C ở các người bệnh tăng cholesterol huyết gia đình đồng hợp tử như một thuốc hỗ trợ cho các điều trị hạ lipid huyết khác. Hỗ trợ liệu pháp ăn kiêng nhằm làm giảm cholesterol toàn phần, LDL-C và apolipiproteinB ở trẻ em trai và trẻ em gái sau lần kinh nguyệt đầu tuổi từ 10–17 bị tăng cholesterol huyết gia đình dị hợp tử.
2. Liều dùng của thuốc Atorcal
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Atorcal cho người lớn như thế nào?
Liều khởi đầu được đề nghị là 10 hoặc 20mg/lần mỗi ngày.
Khoảng liều của atorvastatin là 10–80mg/ngày.
Liều dùng thuốc Atorcal cho trẻ em như thế nào?
Trẻ em bị tăng lipid huyết (10–17 tuổi), liều khởi đầu được đề nghị là 10mg/ngày, liều tối đa là 20mg/ngày.
Liều cần được thay đổi tùy vào mục tiêu điều trị. Cần khởi đầu với liều thấp nhất có tác dụng. Việc điều chỉnh liều phải được thực hiện trong từng khoảng thời gian 4 tuần hoặc hơn.
3. Cách dùng thuốc Atorcal
Bạn nên dùng thuốc Atorcal như thế nào?
Người bệnh cần phải tuân theo chế độ ăn chuẩn ít cholesterol trước khi uống thuốc và phải tiếp tục duy trì chế độ ăn này suốt thời gian điều trị. Atorvastatin có thể được sử dụng liều đơn vào bất kỳ lúc nào trong ngày, cùng hoặc không cùng với thức ăn. Sau khi bắt đầu điều trị với Atorcal, các mức lipid cần được kiểm tra trong vòng 2–4 tuần và liều phải được điều chỉnh cho phù hợp.
Khi dùng phối hợp với amiodaron hay darunavir + ritonavir, fosamprenavir… không nên dùng quá 20mg/ngày.
Khi dùng phối hợp với nelfinavir không dùng quá 40mg/ngày.
Cần thận trọng khi phối hợp chung với thuốc lopinavir + ritonavir, nếu cần thiết nên dùng liều atorvastatin thấp nhất.
Bạn nên làm gì trong trường hợp quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ của thuốc Atorcal
Bạn có thể gặp phải tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Atorcal?
Các tác dụng không mong muốn có thể xảy ra khi dùng thuốc Atorcal bao gồm:
Tiêu hóa: tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, đau bụng và buồn nôn Thần kinh trung ương: đau đầu, chóng mặt, nhìn mờ, mất ngủ, suy nhược, suy giảm nhận thức (như mất trí nhớ, lú lẫn…) Thần kinh – cơ và xương: đau cơ, đau khớp Gan: kết quả thử nghiệm chức năng gan tăng hơn 3 lần so với giới hạn bình thường nhưng không biểu hiện triệu chứng và có thể phục hồi lại khi ngừng thuốc Da: ban da Hô hấp: viêm mũi, viêm xoang, viêm họng, ho Tăng đường huyết, HbA1c
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng không mong muốn nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Atorcal
Khi dùng thuốc Atorcal, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi điều trị bằng Atorcal, cần hạn chế tăng cholesterol huyết với một chế độ ăn kiêng thích hợp, tập thể dục và giảm cân ở người béo phì hay điều trị các bệnh nội khoa khác.
Cần làm xét nghiệm enzyme gan trước khi bắt đầu điều trị bằng statin. Cân nhắc theo dõi creatinin kinase theo yêu cầu của bác sĩ.
Chống chỉ định sử dụng thuốc Atorcal cho:
Người bệnh mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc Bệnh gan tiến triển hoặc tình trạng gia tăng men transaminase huyết thanh dai dẳng không giải thích được nguyên nhân Người bệnh đang điều trị với chất ức chế protease của HIV và HCV sau: tipranavir + ritonavir, telaprevir.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Atorcal trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Không sử dụng thuốc này cho phụ nữ có thai và cho con bú.
6. Tương tác thuốc xảy ra với Atorcal
Thuốc Atorcal có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Atorcal có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với thuốc Atorcal bao gồm:
Thuốc kháng nấm loại azol Erythromycin, clarithromycin, telithromycin Amidaron Thuốc kháng axit Colestipol Digoxin Các thuốc tránh thai đường uống Wafarin
Thuốc Atorcal có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Atorcal?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc Atorcal
Bạn nên bảo quản thuốc Atorcal như thế nào?
Bảo quản nơi thoáng mát, nhiệt độ dưới 30ºC, tránh ánh sáng. Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em.
8. Dạng bào chế của thuốc Atorcal
Thuốc Atorcal có dạng và hàm lượng như thế nào?
Thuốc Atorcal có dạng viên nén. Trong mỗi viên chứa 20mg hoạt chất atorvastatin.
Trên đây là những thông tin cơ bản của Atorcal. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Atorvastatin - Điều trị rối loạn lipit huyết
- doc Thuốc Aspirin + Dipyridamole - Điều trị ở bệnh đột quỵ
- doc Thuốc Atropin - Tác dụng giảm co thắt cơ trơn và giảm tiết dịch
- doc Thuốc Atosiban - Điều trị trong các trường hợp sinh non
- doc Thuốc Atracurium Besilate - Hỗ trợ để gây mê toàn thân
- doc Thuốc Atenolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Atenolol + Chlortalidone - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Atenolol + Nifedipine - Ngăn chặn cơn đau ngực và giảm huyết áp
- doc Thuốc Asenapine - Điều trị một số bệnh rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Aspamic® - Dành cho người ăn kiêng
- doc Thuốc Asparaginase - Điều trị bệnh bạch cầu lympho cấp tính
- doc Thuốc Aspartam (Equal®) - Điều trị cho bệnh nhân bị tiểu đường
- doc Thuốc Aspegic - Điều trị chứng giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Aspilets® - Điều trị rối loạn về huyết khối gây tắc mạch, biến cố tim mạch
- doc Thuốc Aspirin - Giảm đau và sưng do viêm khớp
- doc Thuốc Aspirin + Codein - Giảm đau, hạ sốt và kháng viêm
- doc Thuốc Aspirin + Vitamin C - Điều trị chứng đau đầu, đau dây thần kinh
- doc Thuốc Astaxanthin - Giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính
- doc Thuốc Astemizole - Điều trị dị ứng, nổi mề đay
- doc Thuốc Astymin® Forte - Điều trị giảm sút thể chất và trí tuệ
- doc Thuốc Asumate® - Thuốc tránh thai
- doc Thuốc Atazanavir - Kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Atazanavir + Cobicistat - Kiểm soát nhiễm HIV
- doc Atoderm Gel douche® - Gel làm mềm da
- doc Thuốc Atoderm Intensive Gel Moussant - Làm sạch da, bảo vệ da
- doc Thuốc Atomoxetine - Điều trị chứng rối loạn tăng động giảm chú ý
- doc Thuốc Atovaquone - Điều trị viêm phổi do Pneumocystis jiroveci
- doc Thuốc Attapulgit - Điều trị ngắn hạn chứng tiêu chảy
- doc Thuốc Gastropulgite® - Điều trị rối loạn tiêu hóa và trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Atussin® - Điều trị ho
- doc Thuốc Auclanityl - Điều trị viêm tai giữa, viêm xoang, viêm amidan, viêm phế quản
- doc Thuốc Augbidil - Điều trị nhiễm khuẩn nặng đường hô hấp
- doc Thuốc Augmentin - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Augmentin 625mg - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Auranofin - Điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Auro® Ear Drops - Loại bỏ ráy tai
- doc Thuốc Ausbiobone - Giảm thoái hóa khớp gối