Thuốc Astemizole - Điều trị dị ứng, nổi mề đay
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Astemizole mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của astemizole là gì?
- Astemizol là một loại thuốc kháng histamin. Thuốc kháng histamin ngăn chặn chứng hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa và chảy nước mắt, và các triệu chứng dị ứng khác.
- Astemizol được sử dụng để điều trị dị ứng, nổi mề đay, và các tình trạng viêm dị ứng khác.
- Astemizol cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác.
Bạn uống astemizole như thế nào?
- Uống astemizol một lần một ngày theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn không hiểu những hướng dẫn này, hãy hỏi dược sĩ, y tá, hoặc bác sĩ để được giải thích thêm.
- Hãy uống thuốc với một cốc nước đầy ( khoảng 250 ml).
- Dùng astemizol khi bụng trống (dạ dày rỗng), 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn.
- Không uống thuốc astemizol với bưởi hoặc nước bưởi. Các sản phẩm từ bưởi có thể làm tăng lượng astemizol sẵn có trong cơ thể của bạn, điều này có thể dẫn đến những tác dụng phụ nguy hiểm.
- Không nghiền nát, nhai, hoặc làm vỡ các viên thuốc. Nuốt trọn viên thuốc.
- Đừng bao giờ dùng nhiều thuốc hơn hướng dẫn của bác sĩ. Liều astemizol nhiều hơn quy định có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim, và đặc biệt có thể gây tử vong (hiếm). Nếu các triệu chứng không được điều trị khỏi hẳn, hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn.
Bạn bảo quản astemizole như thế nào?
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Không vứt thuốc vào nhà vệ sinh hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng astemizole cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị dị ứng
Người lớn: dùng đường uống 10 mg mỗi ngày một lần.
Liều dùng astemizole cho trẻ em là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị dị ứng
Trẻ em: 6 đến 12 tuổi: dùng đường uống 5 mg mỗi ngày một lần.
Astemizole có những hàm lượng nào?
Astemizole có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén, thuốc uống: 10 mg. Dung dịch, thuốc uống 1 mg/ml.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng astemizole?
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng sau đây, hãy ngưng dùng thuốc astemizol và gọi cho bác sĩ hoặc cấp cứu ngay lập tức:
Phản ứng dị ứng (khó thở, nghẹn họng, sưng môi, lưỡi, hoặc mặt, hoặc phát ban); Nhịp tim bất thường; Ngất xỉu; Động kinh.
Các tác dụng phụ khác ít nghiêm trọng hơn có thể xảy ra. Hãy tiếp tục dùng thuốc astemizol và nói với bác sĩ nếu bạn:
Buồn ngủ hoặc chóng mặt; Đau đầu; Căng thẳng; Buồn nôn, tiêu chảy, hoặc đau bụng; khô miệng; Da khô hoặc ngứa.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng astemizole bạn nên biết những điều gì?
Trước khi dùng thuốc Astemizole:
Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc Astemizole hay bất kì loại thuốc nào khác. Báo cho bác sĩ và dược sĩ những thuốc được kê toa và không kê toa mà bạn đang dùng, bao gồm thực phẩm chức năng, vitamin, đặc biệt là thuốc kháng nấm bao gồm ketoconazole (Nizoral) hoặc itraconazole (Sporanox), kháng sinh bao gồm erythromycin (EES, E-Mycin, Ery-Tab), clarithromycin (Biaxin), hoặc troleandomycin (TAO); các thuốc sốt rét quinine (Quinamm); hoặc nefazodone (Serzone). Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự tính mang thai hay đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi dùng astemizole, hãy gọi cho bác sĩ.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Astemizole có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn không thể uống thuốc astemizol nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc sau đây:
Thuốc kháng nấm bao gồm ketoconazole (Nizoral) hoặc itraconazole (Sporanox); Thuốc kháng sinh bao gồm erythromycin (EYES, E-Mycin, Ery-Tab), clarithromycin (Biaxin), hoặc troleandomycin (TAO); Các thuốc sốt rét quinine (Quinamm); Các thuốc chống trầm cảm nefazodone (Serzone).
Tác dụng phụ nguy hiểm liên quan đến rối loạn nhịp tim có thể xảy ra nếu bạn dùng thuốc astemizol với bất kỳ các loại thuốc được liệt kê ở trên
Trước khi dùng thuốc Astemizole, báo cho bác sĩ nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc sau đây:
Thuốc kháng nấm bao gồm fluconazole (Diflucan), miconazole (Monistat), hoặc metronidazole (Flagyl); Chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) bao gồm fluoxetine (Prozac), fluvoxamine (Luvox), paroxetin (Paxil), hoặc sertraline (Zoloft); Chất ức chế protease bao gồm amprenavir (Agenerase), ritonavir (Norvir), indinavir (Crixivan), saquinavir (Invirase, Fortovase), hoặc nelfinavir (Viracept); Thuốc kháng leukotriene: zileuton (Zyflo).
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới astemizole không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Những tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến astemizole?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh hen suyễn hoặc bệnh phổi; Nồng độ kali thấp trong máu; Bí tiểu hoặc phì đại tuyến tiền liệt; Bệnh thận; Bệnh gan; Bệnh tim, đặc biệt là nhịp tim bất thường.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều bao gồm đau đầu, buồn ngủ, rối loạn nhịp tim, buồn nôn và nôn.
Bạn nên làm nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của Astemizole. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Atorvastatin - Điều trị rối loạn lipit huyết
- doc Thuốc Aspirin + Dipyridamole - Điều trị ở bệnh đột quỵ
- doc Thuốc Atropin - Tác dụng giảm co thắt cơ trơn và giảm tiết dịch
- doc Thuốc Atosiban - Điều trị trong các trường hợp sinh non
- doc Thuốc Atracurium Besilate - Hỗ trợ để gây mê toàn thân
- doc Thuốc Atenolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Atenolol + Chlortalidone - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Atenolol + Nifedipine - Ngăn chặn cơn đau ngực và giảm huyết áp
- doc Thuốc Asenapine - Điều trị một số bệnh rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Aspamic® - Dành cho người ăn kiêng
- doc Thuốc Asparaginase - Điều trị bệnh bạch cầu lympho cấp tính
- doc Thuốc Aspartam (Equal®) - Điều trị cho bệnh nhân bị tiểu đường
- doc Thuốc Aspegic - Điều trị chứng giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Aspilets® - Điều trị rối loạn về huyết khối gây tắc mạch, biến cố tim mạch
- doc Thuốc Aspirin - Giảm đau và sưng do viêm khớp
- doc Thuốc Aspirin + Codein - Giảm đau, hạ sốt và kháng viêm
- doc Thuốc Aspirin + Vitamin C - Điều trị chứng đau đầu, đau dây thần kinh
- doc Thuốc Astaxanthin - Giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính
- doc Thuốc Astymin® Forte - Điều trị giảm sút thể chất và trí tuệ
- doc Thuốc Asumate® - Thuốc tránh thai
- doc Thuốc Atazanavir - Kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Atazanavir + Cobicistat - Kiểm soát nhiễm HIV
- doc Atoderm Gel douche® - Gel làm mềm da
- doc Thuốc Atoderm Intensive Gel Moussant - Làm sạch da, bảo vệ da
- doc Thuốc Atomoxetine - Điều trị chứng rối loạn tăng động giảm chú ý
- doc Thuốc Atorcal - Hỗ trợ liệu pháp ăn kiêng
- doc Thuốc Atovaquone - Điều trị viêm phổi do Pneumocystis jiroveci
- doc Thuốc Attapulgit - Điều trị ngắn hạn chứng tiêu chảy
- doc Thuốc Gastropulgite® - Điều trị rối loạn tiêu hóa và trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Atussin® - Điều trị ho
- doc Thuốc Auclanityl - Điều trị viêm tai giữa, viêm xoang, viêm amidan, viêm phế quản
- doc Thuốc Augbidil - Điều trị nhiễm khuẩn nặng đường hô hấp
- doc Thuốc Augmentin - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Augmentin 625mg - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Auranofin - Điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Auro® Ear Drops - Loại bỏ ráy tai
- doc Thuốc Ausbiobone - Giảm thoái hóa khớp gối