Thuốc Axit amin + Peptide (Cerebrolysin®) - Điều trị thiếu máu, đột quỵ, suy tim
Bạn có thể sử dụng thuốc axit amin + peptide (Cerebrolysin) để trị thiếu máu cục bộ, đột quỵ, suy tim sung huyết, tổn thương não bộ, một số dạng suy giảm trí nhớ (bệnh mất trí nhớ liên quan đến mạch máu, bệnh Alzheimer), rối loạn nhận thức, ngăn ngừa suy giảm nhận thức sau chấn thương não. Cùng eBib tìm hiểu qua về tác dụng, liều dùng, cách dùng cũng như một số lưu ý đối với thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc bổ não Cerebrolysin® là gì?
- Bạn có thể sử dụng thuốc axit amin + peptide (Cerebrolysin®) để trị thiếu máu cục bộ, đột quỵ, suy tim sung huyết, tổn thương não bộ, một số dạng suy giảm trí nhớ (bệnh mất trí nhớ liên quan đến mạch máu, bệnh Alzheimer), rối loạn nhận thức, ngăn ngừa suy giảm nhận thức sau chấn thương não.
Thuốc Cerebrolysin® còn được dùng ở bệnh nhân bị bệnh thần kinh cấp hoặc thoái hóa thần kinh nhờ tác dụng bảo vệ và tái tạo mô thần kinh.
- Bạn nên sử dụng thuốc bổ não Cerebrolysin® như thế nào?
- Bạn sẽ được bác sĩ tiêm truyền hoặc tiêm bắp thuốc Cerebrolysin®.
Bạn nên bảo quản thuốc bổ não Cerebrolysin® như thế nào?
- Bạn nên bảo quản thuốc Cerebrolysin® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc bổ não Cerebrolysin® cho người lớn như thế nào?
Thời gian điều trị bằng cách dùng thuốc tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch được khuyến cáo từ 10 đến 20 ngày.
Liều thông thường cho người lớn gặp những tổn thương cấp như đột quỵ do thiếu máu cục bộ, tổn thương não, biến chứng do phẫu thuật não:
Bác sĩ thường sẽ chỉ định liều cerebrolysin 10ml đến 50 ml.
Liều thông thường cho người lớn đang bị đột quỵ hoặc chấn thương não và tủy sống:
Bác sĩ thường sẽ chỉ định liều cerebrolysin 5ml đến 50 ml.
Liều thông thường cho người lớn bị trầm cảm, Alzheimer, suy giảm trí nhớ liên quan đến mạch máu và bệnh Alzheimer phối hợp với nguyên nhân mạch máu:
Bác sĩ thường sẽ chỉ định liều cerebrolysin 5ml đến 30 ml.
Liều dùng thuốc bổ não Cerebrolysin® cho trẻ em như thế nào?
Trẻ sẽ được chỉ định liều từ 0,1 đến 0,2 ml/kg.
Thuốc bổ não Cerebrolysin® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Cerebrolysin® có dạng dung dịch tiêm truyền hoặc thuốc tiêm với liều cerebrolysin 1ml, 2ml, 5ml, 10ml, 20 ml.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc bổ não Cerebrolysin®?
Như các loại thuốc khác, thuốc axit amin + peptide có thể gây ra một số tác dụng phụ. Phần lớn những tác dụng phụ này hiếm gặp và không cần phải chữa trị. Tuy nhiên, bạn cần báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kì tác dụng phụ nào sau đây:
Tăng thông khí, tăng hoặc hạ huyết áp, mệt mỏi, run, trầm cảm, thờ ơ, chóng mặt và các triệu chứng của bệnh cúm (như lạnh, ho, nhiễm trùng hô hấp); Rối loạn hệ tiêu hóa như chán ăn, khó tiêu, tiêu chảy, táo bón, buồn nôn và nôn ói; Cảm giác nóng hoặc đổ nhiều mồ hôi, choáng váng, một số trường hợp bệnh nhân bị đánh trống ngực hoặc loạn nhịp tim.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc bổ não Cerebrolysin® bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc axit amin + peptide, bạn nên:
Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc, tá dược của thuốc; Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kì thuốc nào, thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc loài động vật nào; Thận trọng khi dùng thuốc cho phụ trẻ em và người lớn tuổi; Báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú; Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn đang mắc bất kì vấn đề sức khỏe nào, hoặc bạn đang dùng thuốc nào có thể gây tương tác thuốc với axit amin + peptide;
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Mẹ bầu có thể dùng thuốc Cerebrolysin® trong 3 tháng đầu thai kì. Một vài nghiên cứu cho thấy thuốc không gây quái thai hoặc gây độc cho thai nhi. Tuy nhiên, vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Thuốc Cerebrolysin® có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với Cerebrolysin® khi dùng chung, bao gồm:
Thuốc trị trầm cảm; Thuốc ức chế MAO.
Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng đến thuốc Cerebrolysin® không?
Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Cerebrolysin®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Suy thận cấp; Động kinh; Quá mẫn với thuốc.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của Thuốc Halls Defense®. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Axit Boric - Tác dụng chống nhiễm trùng do nấm hoặc vi khuẩn
- doc Thuốc Avafanil - Điều trị các bệnh lý về chức năng sinh dục ở nam giới
- doc Thuốc Avamys® - Điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Avastin - Điều trị ung thư tiến triển
- doc Thuốc Axcel Cetirizine® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Axcel Dexchlorpheniramine - Điều trị triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Axcel Diphenhydramin Expectorant® - Giảm ho và giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Axcel Famotidine 20 - Điều trị loét dạ dày, tá tràng
- doc Thuốc Axcel Fungicort Cream® - Điều trị tình trạng viêm, dị ứng ngoài da
- doc Thuốc Axcel Fungicort® - Điều trị rối loạn miễn dịch và dị ứng
- doc Thuốc Axcel Promethazine® - Giảm các triệu chứng do dị ứng
- doc Thuốc Axit salicylic - Điều trị mụn cóc thông thường ở da và bàn chân
- doc Thuốc Axcel Urea® - Điều trị các bệnh về da liễu
- doc Thuốc Axit Alendronic - Ngăn ngừa chứng loãng xương
- doc Thuốc Axit alginic - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày-thực quản
- doc Thuốc Axit alginic + Nhôm + Magie + Natri bicarbonat - Điều trị chứng khó tiêu, ợ nóng
- doc Thuốc Axit Aminobenzoic - Ngăn ngừa sự cháy nắng và tình trạng lão hóa
- doc Thuốc Axit Aminobutyric - Điều trị chứng chậm phát triển trí tuệ
- doc Thuốc Axit Aminocaproic - Điều trị xuất huyết
- doc Thuốc Axit aminolevulinic - Điều trị tình trạng tổn thương da
- doc Thuốc Axit Aminomethylbenzoic - Chống tiêu fibrin giúp máu dễ đông
- doc Thuốc Axit Axetic - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Axit Azelaic - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Axit béo omega3 - Hạ lipid máu, chống viêm, giảm kết tập tiểu cầu
- doc Thuốc Axit Carglumic - Điều trị chứng tăng ammoniac huyết
- doc Thuốc Axit Citric + Natri Bicarbonate + Simethicone - Điều trị chứng khó tiêu
- doc Thuốc Axit Clodronic - Điều trị nồng độ canxi trong máu
- doc Thuốc Axit cromoglicic - Phòng ngừa hen suyễn dị ứng
- doc Thuốc Axit Ethacrynic - Điều trị các triệu chứng như khó thở và sưng bụng
- doc Thuốc Axit folic - Điều trị chứng thiếu axit folic và một số loại bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Axit fusidic - Điều trị bệnh nhiễm trùng da
- doc Thuốc Axit gadopentetic - dùng cho chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ, cột sống và toàn thân
- doc Thuốc Axit glutamic - Phòng ngừa và điều trị các triệu chứng suy nhược thần kinh
- doc Thuốc Axit glycolic - Phòng ngừa và điều trị mụn trứng cá và chống lão hóa
- doc Thuốc Axit ibandronic - Ngăn ngừa và điều trị bệnh loãng xương
- doc Thuốc Axit mefenamic (Ponstan®) - Điều trị các cơn đau từ mức độ nhẹ đến vừa
- doc Thuốc Axit Mycophenolic - Ức chế miễn dịch
- doc Thuốc Axit nalidixic - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn
- doc Thuốc Axit niflumic - Điều trị viêm khớp, gút, viêm xương khớp, viêm hầu họng
- doc Thuốc Axit Pantothenic - Bổ sung Vitamin B5
- doc Thuốc Axit retinoid - Điều trị các vấn đề về mụn
- doc Thuốc Axit tiludronic - Điều trị các bệnh về xương
- doc Thuốc Axit tranexamic - Điều trị rối loạn đông máu
- doc Thuốc Axit Valproic - Điều trị rối loạn co giật, các bệnh về thần kinh
- doc Thuốc Axit Zoledronic - Điều trị chứng tăng canxi máu
- doc Thuốc Axitinib - Điều trị bệnh ung thư thận