Thuốc Axit Azelaic - Điều trị mụn trứng cá
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Axit Azelaic mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của Axit Azelaic là gì?
- Axit Azelaic được dùng để điều trị mụn trứng cá từ mức độ nhẹ đến trung bình. Thuốc hoạt động bằng cách giảm số lượng vi khuẩn gây mụn trên da và giúp giữ cho lỗ chân lông của bạn thông thoáng, do đó giảm số lượng mụn trứng cá. Axit Azelaic thuộc nhóm thuốc axit dicarboxylic.
Bạn nên dùng Axit Azelaic như thế nào?
- Trước khi sử dụng thuốc này, làm sạch và lau khô các vùng da cần điều trị. Bôi thuốc này trên da thường hai lần mỗi ngày, vào buổi sáng và buổi tối, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thoa một lớp mỏng và mát-xa nhẹ nhàng lên vùng da bị ảnh hưởng. Rửa tay sau khi sử dụng.
- Dùng thuốc này thường xuyên để thuốc phát huy tác dụng tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, sử dụng thuốc ở cùng một thời điểm mỗi ngày.
- Tránh để thuốc tiếp xúc vào trong hoặc gần mắt hoặc mũi và miệng. Nếu thuốc này dính vào bất kỳ khu vực nào kể trên, rửa ngay với thật nhiều nước và gọi cho bác sĩ nếu các kích ứng vẫn còn. Không băng vùng da đã thoa thuốc trừ khi có sự chỉ định của bác sĩ.
- Không sử dụng nhiều thuốc này hoặc bôi thuốc thường xuyên hơn so với chỉ định. Tình trạng của bạn sẽ không được cải thiện nhanh hơn, và nguy cơ tác dụng phụ có thể tăng. Sử dụng thuốc này đúng theo thời gian điều trị theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thuốc thường mất khoảng một tháng để phát huy tác dụng, nhưng những tác dụng đầy đủ khi điều trị có thể kéo dài hơn.
- Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không được cải thiện sau một tháng hoặc nếu các tình trạng này trở nên xấu hơn.
Bạn nên bảo quản Axit Azelaic như thế nào?
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng Axit Azelaic cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn bị mụn trứng cá
Thoa kem 20% lên vùng da bị ảnh hưởng hai lần một ngày, vào buổi sáng và buổi tối. Da nên được rửa sạch nhẹ nhàng với nước ấm và lau khô trước khi thoa thuốc.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị mụn trứng cá đỏ
Thoa gel 15% lên vùng dac bị ảnh hưởng hai lần một ngày, vào buổi sáng và buổi tối. Da nên được rửa sạch nhẹ nhàng với nước ấm và lau khô trước khi thoa thuốc. Dùng thuốc trong khoảng 12 tuần. Nên tránh dùng các thực phẩm hay đồ uống có thể gây đỏ mặt, đỏ da hoặc ban đỏ.
Liều dùng Axit Azelaic cho trẻ em là gì?
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị mụn trứng cá
Kem 20%:
12 tuổi trở lên: Thoa lên vùng da cần điều trị hai lần một ngày, vào buổi sáng và buổi tối. Da nên được rửa sạch nhẹ nhàng với nước ấm và lau khô trước khi thoa thuốc.
Axit Azelaic có những dạng và hàm lượng nào?
Axit Azelaic có những dạng và hàm lượng sau:
Kem, thuốc thoa ngoài da: 20%. Gel, thuốc thoa ngoài da: 15%.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Axit Azelaic?
Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Ngừng sử dụng thuốc này và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc một trong các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Nóng, cảm giác như bị ong chích, hoặc rát; Ngứa hoặc ngứa ran; Tấy đỏ, khô da, bong da, hoặc kích ứng khác; Thay đổi màu sắc da.
Nhiều khả năng có các tác dụng phụ ít nghiêm trọng khác, nhưng cũng có khi bạn có thể không bị gì cả.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng Axit Azelaic bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng axit Azelaic, bạn nên:
Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với axit Azelaic hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Báo với bác sĩ và dược sĩ những loại thuốc kê toa và không kê toa mà bạn đang dùng, bao gồm các loại vitamin, thực phẩm chức năng. Báo với bác sĩ nếu bạn đang hoặc đã từng mắc bất kỳ vấn đề sức khỏe nào. Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn mang thai trong thời gian sử dụng axit Azelaic, hãy gọi bác sĩ. Bạn nên biết rằng axit Azelaic có thể gây ra những thay đổi về màu da của bạn, đặc biệt là nếu bạn có nước da sậm màu. Hãy cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy bất kỳ thay đổi nào về màu da.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Axit Azelaic có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới Axit Azelaic không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Axit Azelaic?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của Axit Azelaic. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Axit Boric - Tác dụng chống nhiễm trùng do nấm hoặc vi khuẩn
- doc Thuốc Avafanil - Điều trị các bệnh lý về chức năng sinh dục ở nam giới
- doc Thuốc Avamys® - Điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Avastin - Điều trị ung thư tiến triển
- doc Thuốc Axcel Cetirizine® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Axcel Dexchlorpheniramine - Điều trị triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Axcel Diphenhydramin Expectorant® - Giảm ho và giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Axcel Famotidine 20 - Điều trị loét dạ dày, tá tràng
- doc Thuốc Axcel Fungicort Cream® - Điều trị tình trạng viêm, dị ứng ngoài da
- doc Thuốc Axcel Fungicort® - Điều trị rối loạn miễn dịch và dị ứng
- doc Thuốc Axcel Promethazine® - Giảm các triệu chứng do dị ứng
- doc Thuốc Axit salicylic - Điều trị mụn cóc thông thường ở da và bàn chân
- doc Thuốc Axcel Urea® - Điều trị các bệnh về da liễu
- doc Thuốc Axit Alendronic - Ngăn ngừa chứng loãng xương
- doc Thuốc Axit alginic - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày-thực quản
- doc Thuốc Axit alginic + Nhôm + Magie + Natri bicarbonat - Điều trị chứng khó tiêu, ợ nóng
- doc Thuốc Axit amin + Peptide (Cerebrolysin®) - Điều trị thiếu máu, đột quỵ, suy tim
- doc Thuốc Axit Aminobenzoic - Ngăn ngừa sự cháy nắng và tình trạng lão hóa
- doc Thuốc Axit Aminobutyric - Điều trị chứng chậm phát triển trí tuệ
- doc Thuốc Axit Aminocaproic - Điều trị xuất huyết
- doc Thuốc Axit aminolevulinic - Điều trị tình trạng tổn thương da
- doc Thuốc Axit Aminomethylbenzoic - Chống tiêu fibrin giúp máu dễ đông
- doc Thuốc Axit Axetic - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Axit béo omega3 - Hạ lipid máu, chống viêm, giảm kết tập tiểu cầu
- doc Thuốc Axit Carglumic - Điều trị chứng tăng ammoniac huyết
- doc Thuốc Axit Citric + Natri Bicarbonate + Simethicone - Điều trị chứng khó tiêu
- doc Thuốc Axit Clodronic - Điều trị nồng độ canxi trong máu
- doc Thuốc Axit cromoglicic - Phòng ngừa hen suyễn dị ứng
- doc Thuốc Axit Ethacrynic - Điều trị các triệu chứng như khó thở và sưng bụng
- doc Thuốc Axit folic - Điều trị chứng thiếu axit folic và một số loại bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Axit fusidic - Điều trị bệnh nhiễm trùng da
- doc Thuốc Axit gadopentetic - dùng cho chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ, cột sống và toàn thân
- doc Thuốc Axit glutamic - Phòng ngừa và điều trị các triệu chứng suy nhược thần kinh
- doc Thuốc Axit glycolic - Phòng ngừa và điều trị mụn trứng cá và chống lão hóa
- doc Thuốc Axit ibandronic - Ngăn ngừa và điều trị bệnh loãng xương
- doc Thuốc Axit mefenamic (Ponstan®) - Điều trị các cơn đau từ mức độ nhẹ đến vừa
- doc Thuốc Axit Mycophenolic - Ức chế miễn dịch
- doc Thuốc Axit nalidixic - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn
- doc Thuốc Axit niflumic - Điều trị viêm khớp, gút, viêm xương khớp, viêm hầu họng
- doc Thuốc Axit Pantothenic - Bổ sung Vitamin B5
- doc Thuốc Axit retinoid - Điều trị các vấn đề về mụn
- doc Thuốc Axit tiludronic - Điều trị các bệnh về xương
- doc Thuốc Axit tranexamic - Điều trị rối loạn đông máu
- doc Thuốc Axit Valproic - Điều trị rối loạn co giật, các bệnh về thần kinh
- doc Thuốc Axit Zoledronic - Điều trị chứng tăng canxi máu
- doc Thuốc Axitinib - Điều trị bệnh ung thư thận