Thuốc Antiphlamine - Giảm đau hoặc chống viêm
Yuhan Antiphlamine là loại dầu chuyên dùng để xoa bóp các khu vực bị nhức, đau, mỏi do luyện tập thể thao, vận động cơ bắp quá nhiều...Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: Methyl salicylate, L–menthol
Tên biệt dược: YuhanAntiphlamine S
1. Tác dụng của thuốc Antiphlamine
Tác dụng của thuốc Antiphlamine là gì?
Thuốc Antiphlamine được dùng để giảm đau hoặc chống viêm trong những trường hợp sau:
Bong gân, thâm tím, đau cơ, đau khớp, đau do gãy xương, đau lưng, đau vai, đau dây thần kinh, đau do thấp khớp Côn trùng cắn Sưng đau do lạnh
2. Liều dùng dầu thuốc Antiphlamine
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Antiphlamaine cho người lớn như thế nào?
Bạn bôi một lượng thích hợp vào vùng da cần điều trị khoảng 1–4 lần hàng ngày, mát xa nhẹ nhàng sau khi bôi thuốc.
Liều dùng thuốc Antiphlamine cho trẻ em như thế nào?
Trẻ em khi dùng thuốc phải có sự giám sát của người lớn. Thận trọng khi dùng thuốc cho trẻ em dưới 12 tuổi.
3. Cách dùng thuốc Antiphlamine
Bạn nên dùng dầu xoa bóp Antiphlamine như thế nào?
Thuốc chỉ dùng ngoài da, bạn cần dùng đúng liều và đúng cách. Sau 5–6 ngày dùng thuốc, nếu các triệu chứng không cải thiện, hãy ngừng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp quá liều?
Yuhan Antiphlamine dùng để bôi lên da và không được uống. Cho đến nay, chưa thấy có hiện tượng quá liều nào được báo cáo khi dùng thuốc này. Nếu người bệnh vô tình uống thuốc, hãy đưa ngay tới bệnh viện dù chưa thấy xuất hiện các dấu hiệu ngộ độc.
4. Tác dụng phụ của thuốc Antiphlamine
Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Antiphlamine?
Thuốc Antiphlamine có thể gây nóng rát sau khi bôi. Nếu bạn thấy xuất hiện các triệu chứng phát ban, ngứa khi dùng thuốc này, hãy ngừng dùng thuốc và thông báo ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Antiphlamine
Trước khi dùng thuốc Antiphlamine, bạn nên lưu ý những gì?
Thuốc cần được sử dụng thận trọng cho những đối tượng sau:
Có tiền sử dị ứng với thuốc hoặc mỹ phẩm (ví dụ như viêm da do phát ban, ngứa,..). Bạn và người nhà của họ có thể trạng dị ứng Bị vết xước và vết thương hở Đang được điều trị bệnh dưới sự giám sát của bác sĩ Người bệnh đái tháo đường hoặc rối loạn tuần hoàn Trẻ em dưới 12 tuổi
Bạn phải tránh thoa thuốc vào mắt, vùng quanh mắt và màng nhầy. Đồng thời, không thoa lên vùng da bị viêm do eczema, vùng da bị trầy xước và vùng da mẫn cảm.
Nếu thuốc dính vào mắt, bạn cần phải rửa sạch ngay với nước. Trong trường hợp nặng hơn, phải liên hệ với bác sĩ nhãn khoa. Không dán băng lên vùng thoa thuốc. Không để vùng thoa thuốc tiếp xúc với nước nóng hoặc nhiệt.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Antiphlamine trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Thận trọng khi dùng thuốc này cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
6. Tương tác với thuốc Antiphlamine
Thuốc Antiphlamine có thể tương tác với những gì?
Chưa có những báo cáo tin cậy nào cho thấy những tương tác có thể xảy ra giữa Antiphlamine với thuốc khác. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem.
7. Bảo quản thuốc Antiphlamine
Bạn nên bảo quản thuốc Antiphlamine như thế nào?
Bảo quản trong bao bì kín, để ở nhiệt độ phòng. Để thuốc xa tầm tay của trẻ em.
8. Dạng bào chế của thuốc Antiphlamine
Thuốc Antiphlamine có dạng và hàm lượng như thế nào?
Yuhan Antiphlamine có dạng dầu dùng xoa bóp ngoài da. Mỗi chai 100ml có chứa:
Methyl salicylate……..20g L–menthol………………6g
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Antiphlamine. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Amoxicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amlodipine + Atorvastatin - Điều trị tăng huyết áp hoặc ngăn ngừa đau thắt ngực
- doc Thuốc Amoxicillin + Axit Clavulanic - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ammonium Chloride - Điều trị nhiễm kiềm chuyển hóa
- doc Thuốc Ambroxol - Điều trị các bệnh hô hấp
- doc Thuốc Amlodipine - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Amprenavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Anagrelide - Điều trị chứng rối loạn máu
- doc Thuốc Amlodipine + Atenolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amantadine - Ngăn ngừa và điều trị cúm A
- doc Thuốc Amaryl - Điều trị đái tháo đường
- doc Thuốc Amisulpride - Điều trị bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Amigold® 8,5% - Phòng và điều trị thiếu ni-tơ
- doc Thuốc Aminoplasmal - Dịch truyền cung cấp amino axit
- doc Thuốc Amitriptyline - Điều trị các vấn đề về tâm thần
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Ambien® - An thần và điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Ambroco - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Amcinonide - Điều trị một số bệnh về da
- doc Thuốc Ameferro® - Điều trị tình trạng thiếu hụt sắt trong cơ thể
- doc Thuốc Ameflu - Điều trị các triệu chứng do cảm lạnh và cảm cúm
- doc Thuốc Amsacrine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Ameproxen® - Điều trị viêm khớp, viêm cột sống, bong gân, viêm bao hoạt dịch, bệnh gút, đau bụng kinh
- doc Thuốc Amifostine - Điều trị các vấn đề về thận gây ra bởi thuốc cisplatin
- doc Thuốc Amikacin - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiklin® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiloride - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
- doc Thuốc Amiloride HCl - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
- doc Thuốc Aminoleban® Injection 8% - Điều trị bệnh lý não do gan
- doc Thuốc Aminoleban® Oral - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Aminophylline - Điều trị và ngăn ngừa triệu chứng khò khè, khó thở
- doc Thuốc Aminosteril® - Điều trị thiếu protein ở trẻ em
- doc Thuốc Aminosteril® 10% - Điều trị thiếu protein
- doc Thuốc Aminosteril® N – Hepa 8% - Bổ sung axit amin
- doc Thuốc Amiodarone - Điều trị bệnh loạn nhịp tim
- doc Thuốc Amiparen® - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Anaferon - Điều trị nhiễm siêu vi đường hô hấp cấp
- doc Thuốc Antithrombin III - Điều trị rối loạn thuyên tắc huyết khối
- doc Thuốc Anyfen® 300 mg - Giảm các dấu hiệu và triệu chứng của viêm khớp
- doc Thuốc Amlexanox - Điều trị bệnh lở loét miệng
- doc Thuốc Amiphargen - Điều trị eczema, viêm da, nổi mề đay, phát ban
- doc Thuốc Amitase® - Giảm đau, viêm
- doc Thuốc Amitriptylin® - Điều trị triệu chứng trầm cảm
- doc Thuốc AMIYU Granules® - Cung cấp các axit amin trong suy thận mạn tính
- doc Thuốc Amlodipine + Benazepril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Perindopril - Điều trị tăng huyết áp, bệnh mạch vành
- doc Thuốc Amlodipine + Telmisartan - Điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amobarbital - Điều trị mất ngủ và kích thích an thần
- doc Thuốc Amoclavic® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amorolfine - Điều trị nhiễm trùng nấm móng
- doc Thuốc Amoxapine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Aniracetam - Điều trị bệnh mất trí nhớ ở người cao tuổi
- doc Thuốc Amphotericin B - Điều trị nhiều chứng nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Ampicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Flucloxacillin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Sulbactam - điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amrinone - Điều trị bệnh suy tim
- doc Thuốc Amycor® - Điều trị nhiễm nấm
- doc Thuốc Amylase - Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn
- doc Thuốc An Trĩ Vương - Điều trị bệnh trĩ
- doc Thuốc Anakinra - Điều trị viêm thấp khớp
- doc Thuốc Anarex® - Điều trị đau xương khớp cấp tính, đau đầu, sốt, đau khớp, cúm
- doc Thuốc Anastrozole - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Androstenediol - Tăng sản xuất các hormone testosterone và estrogen
- doc Thuốc Anexate® - Cải thiện các triệu chứng buồn ngủ
- doc Thuốc Angeliq® - Điều trị triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Anginovag® - Điều trị viêm amidan, viêm thanh quản, viêm họng
- doc Thuốc Anidulafungin - Điều trị các chứng nhiễm nấm do nấm Candida
- doc Thuốc Anistreplase - Ngăn sự hình thành cục máu đông
- doc Thuốc Antacids - Điều trị các triệu chứng trong đường tiêu hóa
- doc Thuốc Antazoline - Giảm sung huyết mũi trong thuốc nhỏ mắt
- doc Thuốc Anthraquinone Glycosides + Axit Salicylic - Giảm đau do viêm miệng, răng giả
- doc Thuốc Anti-d Immunoglobulin - Ngăn chặn sự sản xuất các kháng thể chống lại thai nhi
- doc Thuốc Antibio Pro - Cân bằng hệ vi sinh và ức chế vi khuẩn
- doc Thuốc Antibio® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan - Điều trị tăng huyết áp, giúp ngăn ngừa đột quỵ