Thuốc Anexate® - Cải thiện các triệu chứng buồn ngủ
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Anexate® mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: flumazenil
Tên biệt dược: Anexate®
Phân nhóm: thuốc giải độc & khử độc
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Anexate® là gì?
Dùng thuốc Anexate® để cải thiện các triệu chứng buồn ngủ, an thần hoặc tác dụng phụ khác bởi các thuốc benzodiazepine.
Anexate® là một thuốc đối kháng benzodiazepine. Thuốc Anexate® hoạt động bằng cách ngăn chặn các thụ thể ở não và hệ thần kinh trung ương mà benzodiazepine cần để hoạt động, giúp giảm buồn ngủ và an thần.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Anexate® cho người lớn như thế nào?
- Anexate® dùng để gây tê
Liều khởi đầu khuyến cáo là 0,2 mg tiêm tĩnh mạch trong 15 giây. Nếu mức độ tỉnh táo yêu cầu không đạt được trong 60 giây, bác sĩ có thể tiêm thêm 0,1 mg lặp lại trong 60 giây và tăng liều tối đa đến 1 mg. Liều thông thường là từ 0,3 đến 0,6 mg nhưng có thể chênh lệch tùy thuộc vào đặc điểm của bệnh nhân.
- Anexate® dùng để chăm sóc tích cực
Liều khởi đầu khuyến cáo là 0,2 mg tiêm tĩnh mạch trong 15 giây. Nếu mức độ tỉnh táo yêu cầu không đạt được trong 60 giây, bác sĩ có thể tiêm thêm 0,1 mg lặp lại trong 60 giây, tăng liều tối đa đến 2 mg hoặc cho đến khi bệnh nhân tỉnh.
Nếu bệnh nhân buồn ngủ lại, bác sĩ sẽ tiêm bolus Anexate® lần thứ 2. Bạn có thể được truyền tĩnh mạch 0,1-0,4 mg/h.
Liều lượng và tốc độ truyền phải được điều chỉnh với từng bệnh nhân để đạt được mức tỉnh táo mong muốn.
Nếu không có cải thiện đáng kể về ý thức hoặc chức năng hô hấp sau khi sử dụng liều lặp lại của Anexate®, nguyên nhân có thể do không benzodiazepine. Việc truyền thuốc nên ngưng mỗi 6 giờ để xem xét lại liệu có xảy ra tình trạng ngủ hay không. Để tránh triệu chứng ngưng thuốc ở những bệnh nhân điều trị trong thời gian dài với liều cao thuốc benzodiazepine trong điều trị chăm sóc tích cực, liều lượng phải được điều chỉnh với từng cá nhân và tiêm chậm.
- Đối với người cao tuổi
Không có dữ liệu về việc sử dụng Anexate® ở những bệnh nhân lớn tuổi, bạn cần lưu ý lứa tuổi này nhạy cảm hơn với những tác động của thuốc và cần được điều trị thận trọng.
- Đối với bệnh nhân suy thận hoặc gan
Bởi vì Anexate® chủ yếu được chuyển hóa ở gan, liều lượng của thuốc cần được điều chỉnh cẩn thận đối với bệnh nhân bị suy chức năng gan. Bác sĩ sẽ không điều chỉnh liều lượng đối với bệnh nhân suy thận.
Liều dùng thuốc Anexate® cho trẻ em như thế nào?
- Trẻ em trên 1 tuổi
Để đảo ngược các triệu chứng của thuốc benzodiazepine đối với trẻ em trên 1 tuổi, liều khởi đầu khuyến cáo là 0,01 mg/kg (cho đến 0,2 mg) được tiêm tĩnh mạch trong 15 giây. Nếu mức độ đạt được mức độ tỉnh táo mong muốn, bác sĩ sẽ chờ thêm 45 giây, tiếp tục tiêm 0,01 mg/kg (cho đến 0,2 mg) và lặp lại trong 60 giây nếu cần thiết (tối đa 4 lần), để tổng liều tối đa là 0,05 mg/kg hoặc 1 mg Liều nên được cá nhân hóa dựa vào sự đáp ứng của bệnh nhân.
- Trẻ em dưới một tuổi
Không đủ dữ liệu về việc sử dụng Anexate® ở trẻ dưới một tuổi. Vì vậy, bạn chỉ nên sử dụng thuốc nếu các lợi ích lớn hơn nguy cơ có thể xảy ra.
3. Cách dùng
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Trong trường hợp quá liều khi sử dụng nhiều thuốc, đặc biệt là ảnh hưởng có hại của thuốc chống trầm cảm ba vòng (như co giật và rối loạn nhịp tim) có thể xuất hiện với sự đảo nghịch tác dụng của benzodiazepine bởi Anexate®.
Có rất ít kinh nghiệm quá liều cấp tính của Anexate® ở người. Không có thuốc giải độc đặc hiệu với Anexate®. Biện pháp điều trị bao gồm các biện pháp hỗ trợ chung bao gồm giám sát các dấu hiệu quan trọng và quan sát tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Anexate®?
Tất cả các loại thuốc đều có thể gây ra một số phản ứng phụ nhưng tùy cá nhân sẽ thể hiện ở các mức độ khác nhau. Thông báo với bác sĩ nếu bạn có những tác dụng phụ thông thường kéo dài hoặc trở nên khó chịu như:
Tầm nhìn mờ hay bất thường; Cảm giác của da bất thường; Những thay đổi trong tầm nhìn; Vụng về; Chóng mặt; Khô miệng; Khó chịu toàn bộ cơ thể; Đau đầu; Nóng bừng; Tăng tiết mồ hôi; Buồn nôn; Căng thẳng; Đau tại chỗ tiêm; Bồn chồn, mất ngủ; Ra mồ hôi; Mệt mỏi; Run; Nôn.
Hãy đến trung tâm y tế ngay nếu những tác dụng phụ nặng xảy ra như:
Các phản ứng dị ứng nặng (phát ban, nổi mề đay, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi); Kích động; Sự thay đổi trong hành vi, tâm trạng hoặc cảm xúc (ví dụ như lo âu, trầm cảm); Tim đập thình thịch trong lồng ngực; Co giật.
Thuốc Anexate® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Buồn nôn; Vị kim loại; Viêm lưỡi; Đau vùng thượng vị; Rối loạn tiêu hóa.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Anexate® bạn nên lưu ý những gì?
Không sử dụng Anexate® nếu:
Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần trong Anexate® hoặc benzodiazepine (như alprazolam); Bạn đã sử dụng benzodiazepine để kiểm soát tình trạng đe dọa đến tính mạng (ví dụ như tăng áp lực nội sọ, động kinh); Bạn đang gặp tác dụng phụ do dùng quá liều một loại thuốc để điều trị trầm cảm.
Một số tình trạng có thể tương tác với Anexate®. Hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có các tình trạng sau đây:
Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc cho con bú; Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thảo dược và thực phẩm bổ sung; Bạn dị ứng với thuốc, thực phẩm hoặc các chất khác; Bạn có tiền sử động kinh, rối loạn hoảng sợ, vấn đề về gan, lạm dụng chất có cồn hoặc bạn có chấn thương ở đầu;
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Nếu bạn có thai trong khi sử dụng Anexate®, hãy thảo luận với bác sĩ những lợi ích và nguy cơ của việc sử dụng thuốc trong khi mang thai. Hiện tại vẫn chưa biết Anexate® có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Nếu bạn đang hoặc chuẩn bị cho con bú trong khi đang sử dụng Anexate®, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để cân nhắc về những rủi ro cho trẻ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Anexate® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Anexate® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Anexate®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Sự tương tác này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của bạn hay thay đổi cách thức hoạt động của thuốc. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Anexate® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Anexate® ở nhiệt độ phòng (không quá 25°C), tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Anexate® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Anexate® có dạng dung dịch tiêm.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Anexate®. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Amoxicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amlodipine + Atorvastatin - Điều trị tăng huyết áp hoặc ngăn ngừa đau thắt ngực
- doc Thuốc Amoxicillin + Axit Clavulanic - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ammonium Chloride - Điều trị nhiễm kiềm chuyển hóa
- doc Thuốc Ambroxol - Điều trị các bệnh hô hấp
- doc Thuốc Amlodipine - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Amprenavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Anagrelide - Điều trị chứng rối loạn máu
- doc Thuốc Amlodipine + Atenolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amantadine - Ngăn ngừa và điều trị cúm A
- doc Thuốc Amaryl - Điều trị đái tháo đường
- doc Thuốc Amisulpride - Điều trị bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Amigold® 8,5% - Phòng và điều trị thiếu ni-tơ
- doc Thuốc Aminoplasmal - Dịch truyền cung cấp amino axit
- doc Thuốc Amitriptyline - Điều trị các vấn đề về tâm thần
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Ambien® - An thần và điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Ambroco - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Amcinonide - Điều trị một số bệnh về da
- doc Thuốc Ameferro® - Điều trị tình trạng thiếu hụt sắt trong cơ thể
- doc Thuốc Ameflu - Điều trị các triệu chứng do cảm lạnh và cảm cúm
- doc Thuốc Amsacrine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Ameproxen® - Điều trị viêm khớp, viêm cột sống, bong gân, viêm bao hoạt dịch, bệnh gút, đau bụng kinh
- doc Thuốc Amifostine - Điều trị các vấn đề về thận gây ra bởi thuốc cisplatin
- doc Thuốc Amikacin - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiklin® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiloride - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
- doc Thuốc Amiloride HCl - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
- doc Thuốc Aminoleban® Injection 8% - Điều trị bệnh lý não do gan
- doc Thuốc Aminoleban® Oral - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Aminophylline - Điều trị và ngăn ngừa triệu chứng khò khè, khó thở
- doc Thuốc Aminosteril® - Điều trị thiếu protein ở trẻ em
- doc Thuốc Aminosteril® 10% - Điều trị thiếu protein
- doc Thuốc Aminosteril® N – Hepa 8% - Bổ sung axit amin
- doc Thuốc Amiodarone - Điều trị bệnh loạn nhịp tim
- doc Thuốc Amiparen® - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Anaferon - Điều trị nhiễm siêu vi đường hô hấp cấp
- doc Thuốc Antiphlamine - Giảm đau hoặc chống viêm
- doc Thuốc Antithrombin III - Điều trị rối loạn thuyên tắc huyết khối
- doc Thuốc Anyfen® 300 mg - Giảm các dấu hiệu và triệu chứng của viêm khớp
- doc Thuốc Amlexanox - Điều trị bệnh lở loét miệng
- doc Thuốc Amiphargen - Điều trị eczema, viêm da, nổi mề đay, phát ban
- doc Thuốc Amitase® - Giảm đau, viêm
- doc Thuốc Amitriptylin® - Điều trị triệu chứng trầm cảm
- doc Thuốc AMIYU Granules® - Cung cấp các axit amin trong suy thận mạn tính
- doc Thuốc Amlodipine + Benazepril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Perindopril - Điều trị tăng huyết áp, bệnh mạch vành
- doc Thuốc Amlodipine + Telmisartan - Điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amobarbital - Điều trị mất ngủ và kích thích an thần
- doc Thuốc Amoclavic® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amorolfine - Điều trị nhiễm trùng nấm móng
- doc Thuốc Amoxapine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Aniracetam - Điều trị bệnh mất trí nhớ ở người cao tuổi
- doc Thuốc Amphotericin B - Điều trị nhiều chứng nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Ampicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Flucloxacillin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Sulbactam - điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amrinone - Điều trị bệnh suy tim
- doc Thuốc Amycor® - Điều trị nhiễm nấm
- doc Thuốc Amylase - Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn
- doc Thuốc An Trĩ Vương - Điều trị bệnh trĩ
- doc Thuốc Anakinra - Điều trị viêm thấp khớp
- doc Thuốc Anarex® - Điều trị đau xương khớp cấp tính, đau đầu, sốt, đau khớp, cúm
- doc Thuốc Anastrozole - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Androstenediol - Tăng sản xuất các hormone testosterone và estrogen
- doc Thuốc Angeliq® - Điều trị triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Anginovag® - Điều trị viêm amidan, viêm thanh quản, viêm họng
- doc Thuốc Anidulafungin - Điều trị các chứng nhiễm nấm do nấm Candida
- doc Thuốc Anistreplase - Ngăn sự hình thành cục máu đông
- doc Thuốc Antacids - Điều trị các triệu chứng trong đường tiêu hóa
- doc Thuốc Antazoline - Giảm sung huyết mũi trong thuốc nhỏ mắt
- doc Thuốc Anthraquinone Glycosides + Axit Salicylic - Giảm đau do viêm miệng, răng giả
- doc Thuốc Anti-d Immunoglobulin - Ngăn chặn sự sản xuất các kháng thể chống lại thai nhi
- doc Thuốc Antibio Pro - Cân bằng hệ vi sinh và ức chế vi khuẩn
- doc Thuốc Antibio® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan - Điều trị tăng huyết áp, giúp ngăn ngừa đột quỵ