Thuốc Amoxapine - Điều trị bệnh trầm cảm
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Amoxapine mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của amoxapine là gì?
- Thuốc này được dùng để điều trị bệnh trầm cảm. Điều trị bệnh trầm cảm giúp cải thiện tâm trạng, cảm thấy khỏe mạnh và giúp bạn tận hưởng niềm vui trong cuộc sống thường ngày.
- Amoxapin là thuốc chống trầm cảm 3 vòng. Thuốc hoạt động bằng cách khôi phục lại sự cân bằng các chất tự nhiên trong não (chất dẫn truyền thần kinh). Vì amoxapin có một số tác dụng tương tự như thuốc an thần, thuốc sẽ hiệu quả hơn khi dùng ở những bệnh nhân bị kích động hay lo lắng cùng lúc với trầm cảm.
- Amoxapin cũng có thể được sử dụng để điều trị rối loạn do lo âu (ví dụ, rối loạn hoảng sợ) và rối loạn lượng cực. Bác sĩ có thể kê thuốc này để điều trị các tình trạng khác.
Bạn dùng amoxapine như thế nào?
- Dùng thuốc kèm với thức ăn hoặc không, một hoặc nhiều lần hàng ngày. Để giảm bớt tác dụng phụ, amoxapin có thể được bắt đầu với liều thấp và tăng dần khi cơ thể bạn đã quen với nó. Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ cẩn thận. Sau khi bạn đã đạt đến liều tốt nhất cho bạn, tổng liều (khi dùng liều hàng ngày là 300 mg hoặc ít hơn) có thể được thực hiện một lần mỗi ngày, thường là trước khi đi ngủ để tránh buồn ngủ vào ban ngày, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng của bạn được dựa trên tình trạng của bạn y tế, tuổi tác, và khả năng đáp ứng điều trị.
- Sử dụng thuốc này thường xuyên để có được những lợi ích nhất từ nó. Bạn nên sử dụng thuốc cùng một lúc mỗi ngày. Thuốc này không hiệu quả ngay lập tức. Nó có thể mất đến hai tuần trước khi thuốc có thể đạt tác dụng.
- Điều quan trọng là phải tiếp tục dùng thuốc này ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn. Đừng đột ngột ngưng dùng thuốc này mà không tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn. Một số bệnh có thể trở nên tồi tệ hơn khi thuốc đột ngột dừng lại. Liều của bạn có thể cần phải được giảm dần.
- Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên xấu hơn.
Bạn bảo quản amoxapine như thế nào?
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng amoxapine cho người lớn là gì?
Liều thông thường cho người lớn bị trầm cảm
Liều khởi đầu: dùng 50 mg, 2 hoặc 3 lần mỗi ngày. Tùy thuộc vào sự dung nạp, liều dùng có thể tăng lên mức 100 mg, dùng 2 hoặc 3 lần mỗi ngày vào cuối tuần đầu tiên dùng thuốc.
Liều duy trì: dùng 200-300 mg mỗi ngày.
Ba tuần là thời gian dùng thử đủ để cung cấp liều dùng đạt mức 300 mg mỗi ngày trong ít nhất 2 tuần (hoặc mức thấp hơn tùy sức chiu đựng). Nếu không đáp ứng được biểu hiện ở mức 300 mg, liều dùng có thể được tăng lên (tùy thuộc vào khả năng chịu đựng) đến 400 mg mỗi ngày.
Bệnh nhân đã nhập viện quen với thuốc chống trầm cảm và những người không có tiền sử mắc bệnh động kinh có thể cẩn trọng tăng liều lượng của học lên thành 600 mg dùng mỗi ngày chia làm nhiều lần. Amoxapin có thể được dùng theo liều đơn hàng ngày ở mức 300 mg, tốt nhất nên dùng thuốc trước khi đi ngủ. Nếu tổng liều hàng ngày vượt quá 300 mg, nên chia thuốc làm nhiều lần dùng.
Liều dùng amoxapine cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Amoxapine có những dạng và hàm lượng nào?
Amoxapine có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén: 25 mg, 50 mg, 100 mg, 150 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng amoxapine?
Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Báo cáo bất kỳ triệu chứng mới hoặc tệ hơn cho bác sĩ, chẳng hạn như các triệu chứng nặng hơn ở: tâm trạng hoặc hành vi, lo lắng, lên cơn hoảng loạn, khó ngủ, hoặc nếu bạn cảm thấy bốc đồng, khó chịu, kích động, hằn học, hiếu chiến, bồn chồn, hiếu động thái quá (về tinh thần hoặc thể chất), chán nản kéo dài, hay có những suy nghĩ về tự tử hoặc làm tổn thương chính mình.
Ngưng dùng amoxapin và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Cơ căng cứng (cứng nhắc), sốt cao, vã mồ hôi, lú lẫn, run, muốn ngất xỉu; Tim đập mạnh hoặc rung trong lồng ngực; Đau ngực hoặc cảm giác nặng nề, đau lan ra cánh tay hoặc vai, buồn nôn, ra mồ hôi, cảm giác bị bệnh nói chung; Tê hoặc yếu đột ngột, đặc biệt ở một bên của cơ thể; Đau đầu đột ngột nghiêm trọng, lú lẫn, các vấn đề về thị giác, nói chuyện, hoặc mất cân bằng.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Buồn ngủ, chóng mặt, nhức đầu, cảm giác mệt mỏi; Cảm giác bồn chồn hay lo lắng; Khô miệng, mờ mắt; Buồn nôn nhẹ, táo bón; Tăng sự thèm ăn, thay đổi trọng lượng; Tăng tiết mồ hôi; Khó ngủ (mất ngủ), gặp ác mộng.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng amoxapine bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng amoxapin, bạn nên:
Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với amoxapin, doxepin (Sinequan), bất kỳ loại thuốc nào khác, hoặc bất kỳ thành phần thụ động nào trong viên nén amoxapin. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về danh sách các thành phần hoạt tính. Nói với bác sĩ nếu bạn đang dùng chất ức chế monoamine oxidase (MAO) như isocarboxazid (Marplan), phenelzine (Nardil), selegilin (ELDEPRYL, Emsam, Zelapar), và tranylcypromin (PARNATE), hoặc nếu bạn đã ngưng uống chất ức chế MAO trong vòng 14 ngày qua. Bác sĩ có thể không kê amoxapin cho bạn. Nếu bạn ngưng dùng amoxapin, nên đợi ít nhất 14 ngày trước khi bắt đầu dùng chất ức chế MAO. Nói với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê theo toa và không kê theo toa khác, vitamin và các chất bổ sung dinh dưỡng mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Hãy chắc chắn đề cập đến bất cứ thuốc sau: thuốc chống đông máu (chất làm loãng máu) như warfarin (coumadin); thuốc kháng histamin; cimetidine (tagamet); flecainide (tambocor); levodopa (sinemet, larodopa); lithium (ESKALITH, Lithobid); thuốc chống huyết áp cao, co giật, bệnh Parkinson, bệnh hen suyễn, cảm lạnh hoặc dị ứng; methylphenidate (Ritalin); thuốc giãn cơ; propafenone (Rhythmol); quinidine; thuốc an thần; các chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs) như citalopram (Celexa), escitalopram (Lexapro), fluoxetine (Prozac, Sarafem), fluvoxamine (Luvox), paroxetin (Paxil), và sertraline (Zoloft); thuốc ngủ; thuốc cho tuyến giáp; và thuốc an thần. Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều thuốc của bạn hoặc theo dõi các tác dụng phụ khi bạn dùng thuốc. Nói với bác sĩ nếu bạn đang được điều trị bằng liệu pháp sốc điện (quá trình trong đó những cú sốc điện nhỏ được dùng cho não để điều trị bệnh tâm thần) và nếu bạn đang hoặc đã từng bị đau tim, bệnh tăng nhãn áp (một bệnh về mắt), phì đại tuyến tiền liệt (cơ quan sinh dục nam), khó tiểu, co giật, tuyến giáp hoạt động quá mức, bệnh gan, bệnh thận, hoặc bệnh tim. Nói với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi dùng amoxapin, hãy gọi bác sĩ ngay lập tức. Nếu bạn phải phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về việc đang dùng amoxapin. Thuốc này có thể gây buồn ngủ. Không lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi bạn biết thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào. Rượu có thể làm tăng nguy cơ buồn ngủ gây ra bởi thuốc này.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.
Amoxapine có thể hòa vào sữa mẹ và gây ảnh hưởng có hại đến trẻ bú mẹ. Không dùng thuốc này khi bạn đang cho con bú. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Amoxapine có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc cảm, thuốc dị ứng, thuốc an thần, thuốc giảm đau có chất gây mê, thuốc ngủ, thuốc giãn cơ và thuốc co giật có thể gây tăng buồn ngủ do amoxapin. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn thường xuyên sử dụng bất kỳ các loại thuốc trên hoặc bất kỳ thuốc chống trầm cảm khác. Trước khi dùng amoxapin, cho bác sĩ biết nếu bạn đã sử dụng thuốc chống trầm cảm “SSRI” các chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc trong vòng 5 tuần qua như citalopram (Celexa), escitalopram (Lexapro), fluoxetine (Prozac, Sarafem), fluvoxamine (Luvox), paroxetin (Paxil) hoặc sertraline (Zoloft).
Cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc khác mà bạn sử dụng, đặc biệt là:
Bupropion (Wellbutrin, Zyban); Cimetidine (Tagamet); Duloxetine (Cymbalta); John’s wort (cây ban); Terbinafine (Lamisil). Ethanol.
Thuốc nhịp tim như flecainide (Tambocor), propafenone (Rythmol), hoặc quinidine (Quin-G).
Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới amoxapine không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Ethanol.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến amoxapine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Rối loạn lưỡng cực (tâm trạng rối loạn xen kẽ các cơn hưng cảm và trầm cảm), hoặc có nguy cơ mắc bệnh. Nhồi máu cơ tim, gần đây, không được sử dụng ở những bệnh nhân mắc tình trạng này. Tiền sử bệnh cường giáp. Bệnh tim. Tâm thần phân liệt. Tiền sử động kinh. Tiền sử bệnh tiểu gắt (khó tiểu) – Sử dụng một cách thận trọng. Có thể làm cho tình trạng sẵn có tồi tệ hơn.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm:
Co giật; Hôn mê (mất ý thức trong một khoảng thời gian).
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc . Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Amoxicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amlodipine + Atorvastatin - Điều trị tăng huyết áp hoặc ngăn ngừa đau thắt ngực
- doc Thuốc Amoxicillin + Axit Clavulanic - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ammonium Chloride - Điều trị nhiễm kiềm chuyển hóa
- doc Thuốc Ambroxol - Điều trị các bệnh hô hấp
- doc Thuốc Amlodipine - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Amprenavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Anagrelide - Điều trị chứng rối loạn máu
- doc Thuốc Amlodipine + Atenolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amantadine - Ngăn ngừa và điều trị cúm A
- doc Thuốc Amaryl - Điều trị đái tháo đường
- doc Thuốc Amisulpride - Điều trị bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Amigold® 8,5% - Phòng và điều trị thiếu ni-tơ
- doc Thuốc Aminoplasmal - Dịch truyền cung cấp amino axit
- doc Thuốc Amitriptyline - Điều trị các vấn đề về tâm thần
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Ambien® - An thần và điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Ambroco - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Amcinonide - Điều trị một số bệnh về da
- doc Thuốc Ameferro® - Điều trị tình trạng thiếu hụt sắt trong cơ thể
- doc Thuốc Ameflu - Điều trị các triệu chứng do cảm lạnh và cảm cúm
- doc Thuốc Amsacrine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Ameproxen® - Điều trị viêm khớp, viêm cột sống, bong gân, viêm bao hoạt dịch, bệnh gút, đau bụng kinh
- doc Thuốc Amifostine - Điều trị các vấn đề về thận gây ra bởi thuốc cisplatin
- doc Thuốc Amikacin - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiklin® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiloride - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
- doc Thuốc Amiloride HCl - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
- doc Thuốc Aminoleban® Injection 8% - Điều trị bệnh lý não do gan
- doc Thuốc Aminoleban® Oral - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Aminophylline - Điều trị và ngăn ngừa triệu chứng khò khè, khó thở
- doc Thuốc Aminosteril® - Điều trị thiếu protein ở trẻ em
- doc Thuốc Aminosteril® 10% - Điều trị thiếu protein
- doc Thuốc Aminosteril® N – Hepa 8% - Bổ sung axit amin
- doc Thuốc Amiodarone - Điều trị bệnh loạn nhịp tim
- doc Thuốc Amiparen® - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Anaferon - Điều trị nhiễm siêu vi đường hô hấp cấp
- doc Thuốc Antiphlamine - Giảm đau hoặc chống viêm
- doc Thuốc Antithrombin III - Điều trị rối loạn thuyên tắc huyết khối
- doc Thuốc Anyfen® 300 mg - Giảm các dấu hiệu và triệu chứng của viêm khớp
- doc Thuốc Amlexanox - Điều trị bệnh lở loét miệng
- doc Thuốc Amiphargen - Điều trị eczema, viêm da, nổi mề đay, phát ban
- doc Thuốc Amitase® - Giảm đau, viêm
- doc Thuốc Amitriptylin® - Điều trị triệu chứng trầm cảm
- doc Thuốc AMIYU Granules® - Cung cấp các axit amin trong suy thận mạn tính
- doc Thuốc Amlodipine + Benazepril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Perindopril - Điều trị tăng huyết áp, bệnh mạch vành
- doc Thuốc Amlodipine + Telmisartan - Điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amobarbital - Điều trị mất ngủ và kích thích an thần
- doc Thuốc Amoclavic® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amorolfine - Điều trị nhiễm trùng nấm móng
- doc Thuốc Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Aniracetam - Điều trị bệnh mất trí nhớ ở người cao tuổi
- doc Thuốc Amphotericin B - Điều trị nhiều chứng nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Ampicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Flucloxacillin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Sulbactam - điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amrinone - Điều trị bệnh suy tim
- doc Thuốc Amycor® - Điều trị nhiễm nấm
- doc Thuốc Amylase - Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn
- doc Thuốc An Trĩ Vương - Điều trị bệnh trĩ
- doc Thuốc Anakinra - Điều trị viêm thấp khớp
- doc Thuốc Anarex® - Điều trị đau xương khớp cấp tính, đau đầu, sốt, đau khớp, cúm
- doc Thuốc Anastrozole - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Androstenediol - Tăng sản xuất các hormone testosterone và estrogen
- doc Thuốc Anexate® - Cải thiện các triệu chứng buồn ngủ
- doc Thuốc Angeliq® - Điều trị triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Anginovag® - Điều trị viêm amidan, viêm thanh quản, viêm họng
- doc Thuốc Anidulafungin - Điều trị các chứng nhiễm nấm do nấm Candida
- doc Thuốc Anistreplase - Ngăn sự hình thành cục máu đông
- doc Thuốc Antacids - Điều trị các triệu chứng trong đường tiêu hóa
- doc Thuốc Antazoline - Giảm sung huyết mũi trong thuốc nhỏ mắt
- doc Thuốc Anthraquinone Glycosides + Axit Salicylic - Giảm đau do viêm miệng, răng giả
- doc Thuốc Anti-d Immunoglobulin - Ngăn chặn sự sản xuất các kháng thể chống lại thai nhi
- doc Thuốc Antibio Pro - Cân bằng hệ vi sinh và ức chế vi khuẩn
- doc Thuốc Antibio® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan - Điều trị tăng huyết áp, giúp ngăn ngừa đột quỵ