Thuốc Alemtuzumab - Điều trị ung thư máu
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Alemtuzumab mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của alemtuzumab là gì?
- Alemtuzumab là thuốc được sử dụng để điều trị một số loại ung thư máu (ung thư bạch cầu lympho B). Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tăng trưởng của tế bào ung thư.
- Alemtuzumab cũng được sử dụng để điều trị một số loại bệnh đa xơ cứng (tái phát- bệnh đa xơ cứng-MS). Thuốc không điều trị khỏi hoàn toàn bệnh đa xơ cứng nhưng có thể ngăn chặn các tế bào của hệ miễn dịch (lymphocytes) tấn công các dây thần kinh trong não và tủy sống. Thuốc hạn chế những diễn tiến nặng hơn của bệnh, có thể ngăn ngừa hoặc trì hoãn khuyết tật.
Bạn uống alemtuzumab như thế nào?
- Đọc kỹ nhãn thuốc và hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ .
- Bạn sẽ được tiêm thuốc thật chậm vào tĩnh mạch. Liều lượng và lịch trình điều trị được dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng với điều trị của bạn. Nếu bạn đang sử dụng thuốc này để điều trị bệnh ung thư bạch cầu lympho B, bác sĩ sẽ tăng liều từ từ để giảm nguy cơ tác dụng phụ.
- Trước khi bạn được dùng thuốc này, bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn sử dụng thuốc khác (chẳng hạn như acetaminophen, diphenhydramine) để giúp ngăn ngừa các tác dụng phụ. Bác sĩ cũng sẽ kê toa thuốc khác (chẳng hạn như thuốc kháng sinh, thuốc kháng virus) để giúp ngăn ngừa nhiễm trùng trong cơ thể của bạn. Sử dụng các loại thuốc này chính xác theo chỉ định của bác sĩ.
Bạn bảo quản alemtuzumab như thế nào?
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng alemtuzumab cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư tế bào bạch cầu lympho
Liều ban đầu: 3 mg tiêm truyền tĩnh mạch hàng ngày trong 2 giờ.
Liều duy trì: Tăng đến 10 mg mỗi ngày trong 2 giờ nếu bạn chịu đựng được liều này. Khi hấp thụ được liều 10 mg, tăng liều tới liều duy trì 30 mg 3 lần mỗi tuần (thứ Hai, thứ Tư, thứ Sáu) tiêm truyền tĩnh mạch hơn 2 giờ cho đến 12 tuần.
Liều tối đa: Để giảm tỷ lệ mắc bệnh giảm huyết cầu, việc dùng đơn liều không nên lớn hơn 30 mg và liều hàng tuần không nên lớn hơn 90 mg.
Liều dùng alemtuzumab cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Alemtuzumab có những hàm lượng nào?
Alemtuzumab có những dạng và hàm lượng sau:
Dung dịch, thuốc tiêm: 30 mg/mL.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng alemtuzumab?
Một số người dùng tiêm alemtuzumab đã bị sốc phản vệ khi được truyền dịch (khi thuốc được tiêm vào tĩnh mạch). Hãy báo với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn cảm thấy nóng hoặc lạnh, buồn nôn, choáng váng, mồ hôi, tức ngực hoặc khó thở trong khi được tiêm truỳen.
Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Sốt, ra mồ hôi, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm, lở loét trong miệng và cổ họng, sụt cân; Nhợt nhạt hoặc vàng da, nước tiểu đậm màu, lú lẫn hoặc yếu; Dễ bầm tím, chảy máu bất thường (chảy máu mũi, chảy máu nướu răng), xuất hiện các đốm tím hoặc đỏ dưới da; Ho có đờm màu vàng hoặc màu xanh lá cây, thở khò khè; Cảm giác mệt mỏi, cảm thấy choáng váng hoặc khó thở, nhịp tim nhanh, khó tập trung; Sưng, nóng, đỏ, ngứa ran, ngứa, hoặc rỉ nước từ da; Giảm thị lực, thay đổi hành vi của mình, động kinh (co giật); Phân có máu hoặc hắc ín, ho ra máu hoặc nôn mửa giống như bã cà phê.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng bao gồm:
Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, chán ăn; Vấn đề giấc ngủ (mất ngủ); Đau đầu, lo lắng; Đau khớp hoặc đau cơ; Ngứa hoặc phát ban nhẹ.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng alemtuzumab bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc tiêm alemtuzumab,
Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc tiêm alemtuzumab hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Báo với bác sĩ và dược sĩ những thuốc kê toa và không kê toa, vitamin, các thực phẩm chức năng, và các sản phẩm thảo dược bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Báo với bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn đã từng mắc phải bất kỳ bệnh nào. Báo với bác sĩ nếu bạn hoặc bạn đời của bạn đang mang thai hoặc dự định có thai. Bạn hoặc bạn đời của bạn không nên có thai trong khi điều trị với thuốc tiêm alemtuzumab hoặc 6 tháng sau khi điều trị. Nói chuyện với bác sĩ về các loại thuốc ngừa thai mà bạn có thể sử dụng để ngừa thai trong thời gian này. Nếu bạn hoặc bạn đời của bạn có thai trong khi bạn đang được dùng thuốc tiêm alemtuzumab, gọi cho bác sĩ ngay. Báo với bác sĩ nếu bạn đang cho con bú. Bác sĩ có thể yêu cầu bạn không cho con bú trong thời gian điều trị và trong nhiều tháng sau khi điều trị. Nếu bạn có phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang dùng alemtuzumab.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.
Vẫn chưa biết được liệu Alemtuzumab có đi vào sữa mẹ và gây hại cho trẻ bú mẹ hay không. Hãy báo với bác sĩ nếu bạn đang cho con bú.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Alemtuzumab có thể tương tác với thuốc nào?
- Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
- Vắc xin sống virus sởi; Vắc xin sống bệnh quai bị; Vắc xin sống Rotavirus; Vắc xin sống virus Rubella; Vắc xin bệnh đậu mùa; Vắc xin virus thủy đậu.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới alemtuzumab không?
- Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến alemtuzumab?
- Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
- Bệnh tự miễn dịch (ví dụ, hội chứng Guillain-Barré, thiếu máu tán huyết, pancytopenia, viêm khớp dạng thấp); Rối loạn xuất huyết; Bệnh thận; Bệnh phổi (ví dụ, viêm phổi); Bệnh tuyến giáp – sử dụng một cách thận trọng. Có thể làm tình trạng bệnh tồi tệ hơn. Nhiễm vi rút gây suy giảm miễn dịch (HIV) – không nên sử dụng nếu bạn mắc tình trạng này. Nhiễm trùng. Thuốc có thể làm giảm khả năng của cơ thể chống lại nhiễm trùng.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
- Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
- Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm:
- Đau cổ họng; Khó thở; Ho; Giảm tiểu tiện; Bầm tím hoặc chảy máu bất thường; Xuất hiện những đốm đỏ hay tím trên da; Da nhợt nhạt; Yếu đuối; Mệt mỏi quá mức; Đau họng, sốt, ớn lạnh, và các dấu hiệu nhiễm trùng khác; Buồn nôn; Nôn; Nổi mề đay; Phát ban; Ngứa; Sưng mắt, mặt, miệng, cổ họng, môi, hoặc lưỡi; Nhịp tim nhanh hoặc không đều; Ngất; Đau ngực.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
- Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc alemtuzumab. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Alimemazine - Điều trị các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Alclometasone - Điều trị một loạt các bệnh về da
- doc Thuốc Albendazole - Điều trị nhiễm sán dây
- doc Thuốc Alteplase - Điều trị chứng huyết khối ở phổi
- doc Thuốc Alprenolol - Điều trị bệnh tăng huyết áp, đau thắt ngực và loạn nhịp tim
- doc Thuốc Ajmaline - Điều trị bệnh tim mạch
- doc Thuốc AjuAkinol - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Akurit 4® - Điều trị cả lao phổi và lao ngoài phổi
- doc Thuốc Alastin® - Giảm triệu chứng của dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Alaway® - Điều trị các cơn ngứa, đau mắt
- doc Thuốc Alaxan® - Điều trị giảm đau xương khớp
- doc Thuốc Albendazol STADA® 200mg - Điều trị các bệnh nhiễm giun
- doc Thuốc Albiglutide - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Albis® - Điều trị loét dạ dày tá tràng, viêm thực quản
- doc Thuốc Albothyl® - Điều trị tổn thương âm đạo, cổ tử cung
- doc Thuốc Albumin - Điều trị tình trạng sốc do mất máu, bỏng, giảm protein
- doc Thuốc Albutein® - Điều trị hư thận cấp
- doc Thuốc Albuterol - Điều trị và ngăn ngừa co thắt phế quản
- doc Thuốc Albuterol + Ipratropium - Điều trị các bệnh co thắt phế quản
- doc Thuốc Alcaftadine - Ngăn ngừa tình trạng ngứa mắt do dị ứng
- doc Thuốc Alpha Chymotrypsin - Điều trị kháng viêm
- doc Thuốc Alclav forte dry syrup - Điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Alclofenac - Điều trị sốt, đau, viêm cột sống dính khớp và viêm khớp
- doc Thuốc Alcuronium - Điều trị giãn cơ trong gây mê
- doc Thuốc Aldesleukin - Điều trị thể nặng của ung thư thận, ung thư da
- doc Thuốc Aldozen - Tác dụng kháng viêm, chống phù nề, tan máu bầm
- doc Thuốc Alpha Choay - Điều trị các tình trạng phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Alpha lipoic acid - Điều trị bệnh đái tháo đường
- doc Thuốc Alizapride - Điều trị và ngăn ngừa chứng buồn nôn
- doc Thuốc Almitrine - Điều trị trong môi trường thiếu oxy cấp
- doc Thuốc Allylestrenol - Phòng ngừa nguy cơ sẩy thai
- doc Thuốc Alectinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Alendronate Sodium + Colecalciferol - Điều trị loãng xương
- doc Thuốc Aleve-D® Sinus&Cold - Giảm các triệu chứng cảm lạnh, viêm xoang và cúm
- doc Thuốc Alfacalcidol - Điều trị chứng thiếu hụt vitamin D
- doc Thuốc Alfachim® - Điều trị các trường hợp phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Alfentanil - Giảm đau
- doc Thuốc Alfuzosin - Điều trị các triệu chứng của tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Aliskiren – Amlodipine - Điều trị huyết áp cao, đột quỵ, đau tim
- doc Thuốc Aliskiren + Amlodipine + Hydrochlorothiazide - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Aliskiren Fumarate - Điều trị tăng huyết áp, đột quỵ
- doc Thuốc Alitretinoin - Điều trị vết loét da
- doc Thuốc Alka Seltzer Plus® Day Cold & Flu - Điều trị cảm lạnh, cảm cúm
- doc Thuốc Alka-Seltzer Plus® Severe Cold & Flu Formular - Điều trị cảm lạnh, cảm cúm
- doc Thuốc Alka-Seltzer® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Allatoin - Điều trị nứt da
- doc Thuốc Allegra-D® - Giảm triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allegra-D® Allergy & Congestion - Điều trị các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allegra® Allergy - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Allerfar - Điều trị các trường hợp dị ứng
- doc Thuốc Allergex - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Allopurinol - Điều trị bệnh gút và một số loại sỏi thận
- doc Thuốc Allopurinol-Lesinurad - Giảm lượng axit uric
- doc Thuốc Alminoprofen - Giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Almitrine + Raubasine - Điều trị thiếu máu não
- doc Thuốc Almotriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu, giảm đau đầu
- doc Thuốc Alopexy® - Điều trị chứng rụng tóc
- doc Thuốc Aloxiprin - Điều trị chứng đau nhức và sưng viêm
- doc Thuốc Alpha Betic® - Điều trị tiểu đường, giảm cân
- doc Thuốc Alphalysosine® - Điều trị viêm, phù nề sau phẫu thuật, bệnh tai mũi họng
- doc Thuốc Alphaton – G® - Bổ sung vitamin và muối khoáng cho cơ thể
- doc Thuốc Alprazolam - Điều trị chứng rối loạn lo âu
- doc Thuốc Alprostadil - Điều trị rối loạn chức năng tình dục ở nam giới
- doc Thuốc Altamin - Điều trị đái tháo đường, viêm gan
- doc Thuốc Altretamine - Điều trị bệnh ung thư buồng trứng
- doc Thuốc Alumina - Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng, dư axit trong dạ dày
- doc Thuốc Aluvia - Điều trị cho người nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV-1)
- doc Thuốc Alverin - Điều trị sưng phù và cơn đau co thắt ở phần dạ dày dưới
- doc Thuốc Alvesin - Điều trị thiếu protein
- doc Thuốc Alvimopan - Điều trị cho những bệnh nhân phẩu thuật ruột
- doc Thuốc Alvityl® Comprimé - Cung cấp vitamin, giúp giảm mệt mỏi
- doc Thuốc Alzepil - Điều trị triệu chứng suy giảm trí nhớ