Thuốc Acipimox - Điều trị rối loạn lipid huyết
Thuốc này chứa acipimox, được sử dụng để điều trị rối loạn lipid huyết đặc trưng bởi nồng độ trong máu cao của một số loại chất béo, ví dụ triglycerides và / hoặc cholesterol. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc acipimox là gì?
- Thuốc này chứa acipimox, được sử dụng để điều trị rối loạn lipid huyết đặc trưng bởi nồng độ trong máu cao của một số loại chất béo, ví dụ triglycerides và / hoặc cholesterol.
- Viên nang Acipimox chỉ nên được sử dụng cho bệnh nhân không có chế độ ăn uống với mức chất béo hợp lý.
- Viên nang Acipimox giúp ngăn chặn việc giải phóng các axit béo từ mô mỡ và làm giảm nồng độ triglycerid và cholesterol huyết.
- Bác sĩ sẽ tư vấn cho bạn biết liệu Acipimox (viên nang) sẽ có lợi cho bạn trong việc làm giảm nồng độ lipid huyết của bạn như thế nào.
Bạn nên dùng thuốc acipimox như thế nào?
- Luôn uống thuốc acipimox đúng theo sự hướng dẫn của bác sĩ. Hãy đến bác sĩ hoặc dược sĩ kiểm tra nếu bạn không chắc chắn.
- Bác sĩ sẽ dùng thuốc này cho bạn chỉ khi bạn sử dụng một chế độ ăn ít chất béo và ngừng sử dụng rượu bia. Hãy báo với bác sĩ nếu bạn không cảm thấy khỏe hơn hoặc nếu bạn cảm thấy tình trạng tệ hơn.
Bạn nên bảo quản thuốc acipimox như thế nào?
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Không vứt thuốc vào nhà vệ sinh hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc acipimox cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường là một viên nang 250 mg 2 hoặc 3 lần một ngày. Nên uống cùng hoặc sau bữa ăn chính. Nên uống viên nang với một ly nước lọc. Nếu bạn có vấn đề nhẹ về thận bạn có thể cần dùng liều thấp hơn và khoảng cách giữa 2 liều dài hơn. Các bác sĩ sẽ tư vấn cho bạn biết nên dùng bao nhiêu và mức độ thường xuyên (thường là một viên nang 1 hoặc 2 lần một ngày).
Liều dùng thuốc acipimox cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc acipimox có những dạng và hàm lượng nào?
Acipimox có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nang, thuốc uống: 250 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc acipimox?
Giống như tất cả các loại thuốc, thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ, mặc dù không phải ai cũng gặp phải. Hãy liên hệ với bác sĩ ngay nếu bất kỳ tác dụng phụ sau đây xảy ra:
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng gây khó thở (do hẹp đường thở), phù lưỡi, cổ họng, mặt hoặc cổ. Những tác dụng phụ này thì không phổ biến. Giãn mạch máu ở da gây cảm giác nóng, đỏ bừng mặt, ngứa, nổi mẩn đỏ hoặc đỏ. Những phản ứng này thường biến mất nhanh chóng trong ngày điều trị đầu tiên.
Các tác dụng phụ khác có thể bao gồm: Tác dụng phụ rất phổ biến có thể ảnh hưởng đến hơn 1 trong 10 người sử dụng:
Nhức đầu; Đỏ bừng; Khó tiêu.
Tác dụng phụ phổ biến có thể ảnh hưởng đến 1 trong 10 người sử dụng:
Đau dạ dày; Mệt mỏi; Phát ban.
Tác dụng phụ phổ biến có thể ảnh hưởng đến 1 trong 100 người sử dụng:
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng gây khó thở hoặc chóng mặt; Khó thở hoặc thở khò khè; Buồn nôn (cảm giác bệnh); Phát ban, ngứa, mẩn đỏ; Viêm mô cơ gây đau cơ và khớp; Cảm giác nóng, khó chịu (thường cảm thấy không khỏe).
Tác dụng phụ khác:
Vấn đề về mắt bao gồm khô mắt hoặc có sạn; Giãn mạch (mở rộng các mạch máu); Tiêu chảy.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc acipimox bạn nên biết những điều gì?
Không uống thuốc acipimox (viên nang):
Nếu bạn bị dị ứng với acipimox hoặc bất kỳ thành phần khác của thuốc này; Nếu bạn bị loét dạ dày hoặc ruột;
Nếu bạn có vấn đề về thận nghiêm trọng. Bác sĩ sẽ cho bạn biết nếu đây là vấn đề nghiêm trọng khi bạn dùng thuốc.
Nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi dùng thuốc Acipimox (viên nang).
Thuốc này không hiệu quả cho tất cả các rối loạn lipid huyết. Bạn nên thay đổi chế độ ăn uống, rượu bia và tập thể dục trước khi dùng thuốc này. Thuốc này dành cho việc sử dụng lâu dài, các xét nghiệm máu cần được thực hiện trước khi dùng thuốc này, và thực hiện đều đặn trong quá trình điều trị. Chức năng thận và gan của bạn nên được theo dõi trong khi bạn đang uống thuốc này. Hãy nói cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang dùng các loại thuốc khác để giảm nồng độ chất béo trong máu. Thuốc này không được đưa ra để ngăn ngừa bệnh tim. Bác sĩ sẽ đánh giá thuốc này hoạt động như thế nào đối với bạn dựa trên phản ứng của bạn theo thời gian.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Thuốc acipimox có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới thuốc acipimox không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Những tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc acipimox?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc acipimox. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc A-Derma Dermalibour® - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Abacavir - Kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Abacavir + Lamivudine - Kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Abacavir + Lamivudine + Zidovudine - Kiểm soát sự lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Abbokinase® - Điều trị huyết khối trong phổi
- doc Thuốc Abboticin® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Abciximab - Điều trị bệnh tim mạch
- doc Thuốc Abelcet® - Điều trị nhiễm trùng xâm lấn do nấm
- doc Thuốc Abemaciclib - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Abilify - Điều trị bệnh cao huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Abilify - Điều trị các bệnh tâm thần
- doc Thuốc Abiraterone - Điều trị bệnh ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Abitulan® - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Abound - Điều trị vết thương
- doc Thuốc Acamprosate - Điều trị cai nghiện rượu
- doc Thuốc Acarbose - Điều trị tiểu đường
- doc Thuốc Acarosan® - Điều trị chấy rận và bệnh ghẻ
- doc Thuốc ACC-200® - Điều trị tổn thương gan
- doc Thuốc Accupril® - Điều trị cao huyết áp và suy tim
- doc Thuốc Accutane® - Điều trị mụn trứng cá ác tính
- doc Thuốc Acyclovir - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Acebutolol - Điều trị tăng huyết áp và loạn nhịp tim
- doc Thuốc Aceclofenac - Điều trị giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Acetylcysteine - Điều trị tiết dịch đàm trong các tình trạng bệnh phổi
- doc Thuốc Acemetacin - Điều trị giảm viêm và giảm đau
- doc Thuốc Acemuc - Điều trị ho cho bé
- doc Thuốc Acenocoumarol - Điều trị và ngăn ngừa các khối máu đông
- doc Thuốc Acepron® - Điều trị hạ sốt, giảm đau
- doc Thuốc Acetaminophen - Điều trị giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc điều trị tạm thời các triệu chứng cảm lạnh
- doc Thuốc Acetate Ringer’s® - Điều chỉnh cân bằng nước, điện giải và cân bằng axit – base
- doc Thuốc Acetazolamide - Điều trị chứng say độ cao
- doc Thuốc Tanganil® - Điều trị chóng mặt
- doc Thuốc Acetylcholine - Điều trị cho bệnh nhân phẫu thuật đục thủy tinh thể
- doc Thuốc Acilesol - Điều trị loét tá tràng, loét dạ dày , trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Acitretin - Điều trị bệnh vảy nến
- doc Thuốc Aclarubicin - Điều trị những bệnh ác tính về máu
- doc Thuốc Aclasta - Điều trị bệnh loãng xương
- doc Thuốc Aclidinium - Ngăn ngừa và kiểm soát các triệu chứng của bệnh phổi
- doc Thuốc Acnes Scar Care® - Làm mờ vết thâm, tái tạo tế bào da, liền sẹo
- doc Thuốc Acodine® - Điều trị ho
- doc Thuốc Acrivastine - Điều trị các chứng dị ứng ở mũi
- doc Thuốc Acrivastine + Pseudoephedrine - Điều trị chứng cảm lạnh, dị ứng
- doc Thuốc Act Hib® - Ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Actadol Codeine® - Giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Actapulgite® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Actelsar 40mg - Điều trị tăng huyết áp vô căn
- doc Thuốc ACTIFED® - Điều trị cảm lạnh và viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Actisoufre - Điều trị viêm nhiễm mạn tính đường hô hấp
- doc Thuốc Actobim® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Acyclovir 400mg - Điều trị nhiễm virus herpes simplex da và niêm mạc
- doc Thuốc Actoramin® - Giảm đau, cung cấp vitamin nhóm B, C, E
- doc Thuốc Actrapid® - Điều trị đái tháo đường