Thuốc Mucolator® - Điều trị bệnh viêm phế quản
Thuốc Mucolator® được dùng như một thuốc giải độc cho chứng ngộ độc paracetamol, điều trị tiết dịch đàm trong các tình trạng bệnh phổi. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: acetylcystein
Phân nhóm: thuốc trị cảm và ho
Tên biệt dược: Mucolator®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Mucolator® là gì?
Mucolator® được dùng như một thuốc giải độc cho chứng ngộ độc paracetamol. Acetylcystein cũng được dùng để điều trị tiết dịch đàm trong các tình trạng bệnh phổi khác nhau. Một số bệnh phổi bao gồm khí phế thủng mãn tính, viêm phế quản, bệnh hen phế quản và viêm phổi.
Mucolator® thuộc nhóm thuốc long đàm. Thuốc hoạt động bằng cách làm loãng chất nhầy, làm cho chúng dễ dàng di chuyển qua phổi hơn.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Mucolator® cho người lớn như thế nào?
Đối với dạng hít (dung dịch)
Để làm mỏng hoặc tan dịch nhầy ở bệnh phổi:
Bạn dùng 3−5 ml dung dịch 20% hoặc 6−10 ml dung dịch 10% dùng trong một bình xịt ba hoặc bốn lần một ngày. Các loại thuốc được hít vào thông qua một ống ngậm hoặc phẫu thuật mở khí quản.
Các dung dịch 10 hay 20% được hít vào như một màn sương dày trong một mặt nạ.
Đôi khi các dung dịch 10 hay 20% được đặt trực tiếp vào khí quản hoặc thông qua một ống thông vào khí quản trong các điều kiện nhất định.
Sử dụng trong các xét nghiệm chẩn đoán các bệnh về phổi:
Bạn dùng 1−2 ml dung dịch 20% hoặc 2−4 ml dung dịch 10% được hít vào hoặc đặt trực tiếp vào khí quản hai hoặc ba lần trước khi xét nghiệm.
Liều dùng thuốc Mucolator® cho trẻ em như thế nào?
Đối với dạng hít (dung dịch)
Để làm mỏng hoặc tan dịch nhầy ở bệnh phổi:
Bạn cho trẻ dùng 3−5 ml dung dịch 20% hoặc 6−10 ml dung dịch 10%, dùng trong một dụng cụ phun ba hoặc bốn lần một ngày. Các loại thuốc được hít vào thông qua một mặt nạ, ống ngậm hoặc phẫu thuật mở khí quản.
Các dung dịch 10 hay 20% được hít vào như một màn sương dày trong một mặt nạ.
Đôi khi các dung dịch 10 hay 20% được đặt trực tiếp vào khí quản hoặc thông qua một ống thông vào khí quản trong các điều kiện nhất định.
Sử dụng trong các xét nghiệm chẩn đoán các vấn đề về phổi:
Bạn cho trẻ dùng 1−2 ml dung dịch 20% hoặc 2−4 ml dung dịch 10% được hít vào hoặc đặt trực tiếp vào khí quản hai hoặc ba lần trước khi xét nghiệm.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Mucolator® như thế nào?
Chỉ sử dụng thuốc acetylcystein theo chỉ dẫn. Không sử dụng nhiều hơn và thường xuyên hơn so với hướng dẫn của bác sĩ. Làm như vậy có thể làm tăng nguy cơ các tác dụng phụ.
Nếu bạn đang sử dụng thuốc này ở nhà, hãy chắc chắn rằng bạn hiểu chính xác cách sử dụng thuốc.
Sau khi sử dụng thuốc Mucolator®, cố gắng ho ra dịch nhầy. Nếu không được, có thể bạn cần hút chúng ra. Điều này giúp ngăn nhiều dịch nhờn hình thành trong phổi.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy nói với bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Mucolator®?
Mucolator® là một thuốc làm tiêu đàm.
Các tác dụng phụ bao gồm viêm miệng, buồn nôn, nôn mửa, sốt, chảy nước mũi, buồn ngủ, lạnh run, tức ngực và co thắt phế quản. Các tác dụng phụ của thuốc Mucolator® trên lâm sàng bao gồm co thắt phế quản xảy ra không thường xuyên và không lường trước được, ngay cả ở những bệnh nhân hen phế quản hoặc viêm phế quản kết hợp hen phế quản.
Hiếm khi gặp phản ứng mẫn cảm với thuốc Mucolator®. Các báo cáo về sự mẫn cảm chưa được xác nhận bằng cách xét nghiệm. Một số bác sĩ chuyên khoa hô hấp đã xác nhận về phản ứng quá mẫn, khi có các báo cáo về lịch sử các đợt phát ban da sau khi tiếp xúc thường xuyên và kéo dài với thuốc.
Các báo cáo về các kích ứng khí quản và phế quản đã được ghi lại và mặc dù có hiện tượng ho ra máu xảy ra ở những bệnh nhân dùng acetylcystein, những phát hiện này không hiếm ở những bệnh nhân có bệnh phổi phế quản và chưa có một mối quan hệ nhân quả nào được xác lập.
Mucolator® là một chất giải độc cho việc quá liều acetaminophen (paracetamol).
Uống Mucolator®, đặc biệt là với liều lượng lớn cần thiết, để điều trị việc dùng quá liều acetaminophen, có thể gây ra buồn nôn, ói mửa và các triệu chứng tiêu hóa khác. Hiếm khi bạn bị phát ban có hoặc không kèm theo sốt nhẹ.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Mucolator®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Mucolator®; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Mucolator® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Mucolator® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Mucolator® bao gồm:
Carbamazepine; Nitroglycerin.
Thuốc Mucolator® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Mucolator®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào ví dụ như:
Bệnh hen suyễn –thuốc Mucolator® có thể khiến tình trạng tồi tệ hơn; Giảm khả năng ho – chất nhầy có thể chỉ được loại bỏ bằng cách hút.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Mucolator® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Mucolator® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Mucolator® có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nang, thuốc uống: 100mg, 200mg; Dạng bột, thuốc uống: 100mg, 200mg; Dung dịch: 10% (100 mg/ml), 20% (200 mg/ml).
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Mucolator®. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bài viết của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về thuốc, cách sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Muromonab CD3 - Ức chế miễn dịch sau phẫu thuật ghép gan, tim
- doc Thuốc Mupirocin - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Mumcal - Bổ sung canxi cho phụ nữ có thai
- doc Thuốc Multi-betic® Diabetes Multi-Vitamin & Mineral - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Mucosta - Điều trị bệnh đau dạ dày
- doc Thuốc Mucitux® - Tác dụng giảm ho
- doc Thuốc Mucinex®-D - Điều trị ho do cảm lạnh
- doc Thuốc Mucinex® DM - Điều trị ho
- doc Thuốc Mucinex® - Tác dụng giảm ho