Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte - Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt
Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte là một thuốc kháng viêm không steroid có tác dụng kháng viêm, giảm đau, hạ sốt. Thuốc thường được dùng để trị các bệnh viêm da và bệnh chàm cấp. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: bufexamac
Tên biệt dược: Mastu® S, Mastu S Forte ®
Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte là gì?
Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte là một thuốc kháng viêm không steroid có tác dụng kháng viêm, giảm đau, hạ sốt. Thuốc thường được dùng để trị các bệnh viêm da và bệnh chàm cấp.
Thuốc mỡ và lotion chứa bufexamac thường được dùng để trị bệnh chàm bán cấp và mạn tính, bao gồm chàm do dị ứng, cháy nắng hoặc bỏng nhẹ.
Tọa dược chứa bufexamac kết hợp với thuốc tê tại chỗ được dùng để ngừa bệnh trĩ. Thuốc Mastu® S Forte thường được dùng để điều trị bệnh trĩ độ 1 và độ 2, chàm cấp và mạn tính ở hậu môn, viêm nhiễm hậu môn và trực tràng.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte cho người lớn như thế nào?
Bạn đặt 1 viên thuốc vào hậu môn, sau khi đại tiện, 2 lần mỗi ngày. Khi bệnh giảm, bạn dùng 1 viên mỗi ngày. Sau khi thuyên giảm, bạn nên dùng thuốc thêm 8 đến 10 ngày nữa.
Liều dùng thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte cho trẻ em như thế nào?
Đối với thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte, liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte như thế nào?
Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.
Bạn phải dùng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, đúng liều, đúng thời gian, không được dùng liều cao hơn hoặc thấp hơn liều khuyến cáo và không được tự ý ngưng thuốc nếu không có chỉ định của bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte?
Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Viêm da tiếp xúc; Kích ứng tại chỗ như đỏ, nóng, rát, ngứa; Phản ứng lan tỏa như phồng rộp, bóng nước, rịn nước, đóng vẩy và sưng.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc; Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú; Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte cho trẻ em.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Dùng thuốc này với rượu có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết dạ dày. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Các thương tổn đặc biệt trên da như lao, giang mai.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte có những dạng và hàm lượng sau:
Thuốc mỡ Mastu® S 1 g chứa 50 mg bufexamac, 50 mg bismuth subgallat, 50 mg titan dioxid, 5 mg lidocain HCl monohydrate; Tọa dược Mastu® S Forte chứa 250 mg bufexamac, 100 mg bismuth subgallat, 100 mg titan dioxid, 10 mg lidocain HCl monohydrate.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte, eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị. Bài viết này của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Methylprednisolone - Điều trị bệnh viêm khớp, rối loạn máu, ung thư
- doc Thuốc Methylcobalamin - Bổ sung vitamin B12
- doc Thuốc Methyclothiazide - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Methscopolamine - Điều trị viêm loét dạ dày, đường ruột
- doc Thuốc Methoxsalen - Điều trị bệnh vảy nến
- doc Thuốc Methoxamine - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Methotrimeprazine - Điều trị bệnh tâm thần
- doc Thuốc Methotrexate - Điều trị bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Methocarbamol - Điều trị co thắt cơ, đau cơ
- doc Thuốc Methenamine - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở đường tiết niệu
- doc Thuốc Methazolamide - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Methadone - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Metoprolol + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Meteospasmyl® - Điều trị bệnh đường ruột
- doc Thuốc Metenolone - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Metaxalone - Điều trị đau cơ
- doc Thuốc Metandienone - Tác dụng chống loãng xương
- doc Thuốc Metamizole - Giảm đau
- doc Thuốc Metadoxine - Điều trị bệnh gan
- doc Thuốc Metacycline - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Mesulide® - Điều trị các chứng đau viêm
- doc Thuốc Mesterolone - Điều trị bệnh vô sinh ở nam giới
- doc Thuốc Mesna - Giảm nguy cơ chảy máu trong bàng quang
- doc Thuốc Mesalazine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Mesalamine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Meropenem - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Meronem - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mercurochrome® 1% - Tác dụng sát trùng da
- doc Thuốc Mercilon® - Tác dụng tránh thai
- doc Thuốc Mercaptopurine - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Mequizine® - Thuốc dị ứng
- doc Thuốc Mequinol® - Tác dụng giảm ho
- doc Thuốc Meptazinol® - Giảm đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Meprobamate - Điều trị triệu chứng lo lắng và căng thẳng
- doc Thuốc Mepraz - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Meprasac® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Mephenesin 500mg - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mephenesin - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mepenzolate - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Mentholatum Ointment® - Giảm các triệu chứng ho cảm
- doc Thuốc Menthol - Giảm đau
- doc Thuốc Meloxicam - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Mebhydrolin - Chống dị ứng
- doc Thuốc Mebeverine - Chống co thắt
- doc Thuốc Mebendazol - Trị giun
- doc Thuốc Mebaal 1500 - Điều trị bệnh thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Maxxasthma - Điều trị hen phế quản
- doc Thuốc Maxitrol - Chống nhiễm khuẩn cho mắt
- doc Thuốc Maximum Strength PEPCID AC® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Giảm đau đầu, sốt, đau họng
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Maxcal® - Điều trị loãng xương
- doc Thuốc Marvelon® - Thuốc tránh thai
- doc Thuốc Maprotiline - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Mannitol - Tăng lọc nước tiểu ở người suy thận
- doc Thuốc Manidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Mangoheprin® - Điều trị các bệnh cấp tính và tái phát nhiễm herpes
- doc Thuốc Maltofer® - Bổ sung sắt và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Malathion - Điều trị chứng rận chấy
- doc Thuốc Magnevist® - Dùng trong chuẩn đoán hình ảnh
- doc Thuốc Magnesium salicylate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Magnesium lactate - Điều trị chứng thiếu magie trong máu
- doc Thuốc Magnesium hydroxide - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Magnesium Gluconate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesium Carbonate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesi B6 - Điều trị thiếu magie, yếu cơ
- doc Thuốc Magne-B6 Corbière® - Tác dụng bổ sung vitamin B6
- doc Thuốc Magie sulfate - Điều trị chứng động kinh
- doc Thuốc Magie oxit - Tác dụng cân bằng dưỡng chất
- doc Thuốc Magie hydroxide + Nhôm hydroxide (Maalox®) - Điều trị bệnh dạ dày, bệnh tiêu hóa
- doc Thuôc Mafenide - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezlocillin - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezavitin - Tác dụng chống suy giảm trí nhớ
- doc Thuốc Mezapulgit - Điều trị bệnh viêm đại tràng
- doc Thuốc Mezafen - Điều trị bệnh xương khớp
- doc Thuốc Mezacosid - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Mexiletine hydroclorid - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Mexiletin - Tác dụng giảm đau tim và đột quỵt
- doc Thuốc Metyrosine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metronidazole Micro® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Metronidazol - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metronidazol + Spiramycin - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metrogyl® Denta - Điều trị sâu răng, viêm nướu
- doc Thuốc Metoprolol - Điều trị đau thắt ngực, suy tim, tăng huyết áp
- doc Thuốc Metolazone - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metoclopramide - Điều trị bệnh dạ dày và đường ruột
- doc Thuốc Metixene - Ggiảm đau cơ, khớp
- doc Thuốc Metipranolol - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Metildigoxin - Điều trị chứng rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Methylthioninium Chloride - Điều trị bệnh sỏi niệu
- doc Thuốc Methylthioninium chlorid - Điều trị bệnh huyết mạn tính
- doc Thuốc Methyltestosterone - Nội tiết nam giới
- doc Thuốc Methylsergide - Tác dụng làm hẹp tĩnh mạch
- doc Thuốc Methylphenidate - Điều trị rối loạn giảm chú ý
- doc Thuốc Methylergometrine - Điều trị xuất huyết sau sinh
- doc Thuốc Methyldopa - Điều trị bệnh huyết áp cao
- doc Thuốc Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Methycobal® - Điều trị bệnh lý thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Mentholatum For Kids® - Điều trị viêm họng cho trẻ nhỏ
- doc Thuốc Mentholatum deep heat® rub - Tác dụng giảm đau cơ, dây thần kinh tọa
- doc Thuốc Menison® - Điều trị bệnh thấp khớp, viêm khớp mãn tính
- doc Thuốc Memantine - Điều trị rối loạn mất trí, Alzheimer
- doc Thuốc Melphalan - Tác dụng ngăn chặn sự phát triển của ung thư
- doc Thuốc Meloflam® 15mg - Điều trị chứng thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Melatonin - Điều trị bệnh mất ngủ
- doc Thuốc Mekotricin - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mekomorivital® - Tác dụng chống suy nhược cơ thể
- doc Thuốc Mekolactagil® - Tảo lợi sữa
- doc Thuốc Mekocetin® - Tác dụng chống viêm, dị ứng
- doc Thuốc Meko – Oscal® - Tác dụng bổ sung canxi
- doc Nhóm thuốc Meglitinides - Điều trị đái tháo đường tuýp 2
- doc Thuốc Megestrol - Điều trị ung thư vú, ung thư tử cung
- doc Thuốc Mefloquine - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
- doc Thuốc Medskin Acyclovir - Điều trị viêm nhiễm da
- doc Thuốc Medroxyprogesterone - Tác dụng giảm các triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Medrol - Điều trị rối loạn nội tiết
- doc Thuốc Medonor® - Thuốc ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Medodermone® - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Mediphylamin - Tác dụng chống suy nhược
- doc Thuốc Medica Loxoprofen® - Tác dụng giảm viêm, giảm đau
- doc Thuốc Mediator® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Meclon - Điều trị viêm cổ tử cung, viêm âm đạo, âm hộ
- doc Thuốc Meclofenoxate - Điều trị bệnh suy giảm trí nhớ, Alzheimer
- doc Thuốc Meclofenamate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Meclizine + Pyridoxine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa
- doc Thuốc Meclizine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt
- doc Thuốc Mechlorethamine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Mebsyn - Điều trị hội chứng ruột kích thích, co thắt
- doc Thuốc Madopar® - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Madiplot® - Điều trị chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Macrogol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Macitentan - Điều trị tăng huyết áp trong phổi
- doc Thuốc Maalox® Advance Maximum Strength - Điều trị chứng khó tiêu