Thuốc Methyltestosterone - Nội tiết nam giới
Thuốc Methyltestosterone được sử dụng ở nam giới mà không tạo đủ của một chất tự nhiên gọi là testosterone. Nó cũng giúp làm phát triển giới tính bình thường (tuổi dậy thì) ở bé trai. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của Methyltestosterone gì?
Thuốc này được sử dụng ở nam giới mà không tạo đủ của một chất tự nhiên gọi là testosterone. Ở nam giới, testosterone có trách nhiệm nhiều chức năng, bao gồm tăng trưởng và phát triển của bộ phận sinh dục, cơ bắp và xương. Nó cũng giúp làm phát triển giới tính bình thường (tuổi dậy thì) ở bé trai.
Methyltestosterone là chất tương tự như testosterone tự nhiên được sản xuất bởi cơ thể của bạn. Nó thuộc về một nhóm thuốc gọi là nội tiết tố androgen. Nó hoạt động bằng cách ảnh hưởng đến nhiều hệ thống cơ thể để cơ thể để có thể phát triển và hoạt động bình thường.
Methyltestosterone cũng có thể được sử dụng trong một số thanh thiếu niên để gây ra dậy thì ở những người chậm dậy thì.
2. Cách dùng
Bạn nên dùng Methyltestosteronenhư thế nào?
Dùng thuốc này bằng miệng lúc có hoặc không có thức ăn, thường là 1 – 4 lần một ngày, theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Liều lượng này được dựa trên tình trạng ức khỏe của bạn, mức độ testosterone trong máu, và đáp ứng điều trị.
Sử dụng thuốc này thường xuyên để có được những lợi ích nhất từ nó. Để giúp bạn nhớ, mang nó vào những thời điểm giống nhau mỗi ngày.
Đừng đột ngột ngừng sử dụng methyltestosterone nếu bạn đã sử dụng nó thường xuyên trong một thời gian dài, hoặc nếu nó đã được sử dụng ở liều cao. Trong trường hợp này, cơ thể bạn sẽ không còn sản xuất testosterone, và hội chứng cai thuốc (như mệt mỏi, suy nhược, trầm cảm) có thể xảy ra. Để phòng phản ứng cai thuốc, bác sĩ của bạn có thể giảm liều dần dần. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết và báo cáo bất kỳ phản ứng cai thuốc ngay lập tức.
Hành vi tìm kiếm bất thường là có thể xảy ra với thuốc này, và nó là thường xuyên bị lạm dụng cho các hiệu ứng tăng cường cơ bắp. Không tăng liều của bạn, sử dụng nó thường xuyên hơn, hoặc sử dụng nó trong một thời gian dài hơn so với quy định. Làm như vậy có thể làm tăng tác dụng phụ nghiêm trọng (chẳng hạn như tăng nguy cơ bệnh tim, đột quỵ, bệnh gan, đứt gân/dây chằng, xương phát triển không phù hợp trong thanh thiếu niên).
Ngừng thuốc đúng lúc khi được chỉ định.
Hãy cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc xấu đi.
3. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Methyltestosterone như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
4. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng Methyltestosterone người lớn là gì?
Liều thông thường dành cho người lớn suy giảm chức năng sinh dục ở nam giới:
Dùng 10 – 50 mg uống mỗi ngày một lần hoặc 5 – 25 mg viên một lần một ngày.
Liều thông thường dành cho người lớn ung thư vú – nhẹ:
Dùng 50 – 200 mg uống mỗi ngày chia làm nhiều lần hoặc 25 – 100 mg/viên mỗi ngày.
Liều thông thường cho người lớn đau vú sau sinh:
Dùng 80 mg uống mỗi ngày trong 3 – 5 ngày.
Liều dùng Methyltestosterone trẻ em là gì?
Liều dùng thông thường cho bé trai dậy thì trễ:
Dùng 10 – 50 mg uống mỗi ngày một lần hoặc dùng 5 – 25 mg viên một lần một ngày.
5. Dạng bào chế
Methyltestosterone có những dạng và hàm lượng nào ?
Methyltestosterone có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nang, uống: 10mg. Viên uống: 10 mg, 25 mg. Viên uống: 10 mg.
6. Tác dụng phụ
Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng Methyltestosterone?
Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có:
Cảm thấy khó thở, thậm chí có khi gắng sức nhẹ; Sưng tấy, tăng cân nhanh chóng; Tăng hoặc cương cứng dương vật; Đau xương, khát nước, vấn đề trí nhớ, cảm giác hồi hộp, bối rối, buồn nôn, chán ăn, đi tiểu nhiều, yếu, co giật cơ; Buồn nôn, nôn, đau bụng, chán ăn, vàng da (vàng da hoặc mắt); Phụ nữ sử dụng methyltestosterone có thể phát triển các đặc tính nam, mà có thể là không thể đảo ngược nếu điều trị testosterone được tiếp tục. Ngưng dùng thuốc này và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn nhận thấy bất cứ dấu hiệu của testosterone dư thừa; Thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt; Nam giới mắc tình trạng tóc tăng trưởng (như trên cằm hoặc ngực); Giọng khàn; Âm vật phì đại.
Phản ứng phụ thường gặp có thể bao gồm:
Mụn trứng cá, thay đổi màu sắc da; Sưng vú; Hói đầu ở nam giới; Nhức đầu, lo âu, trầm cảm; Buồn nôn nhẹ; Tê hoặc cảm giác tê tê; Tăng hoặc giảm ham muốn tình dục.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
7. Thận trọng/ Cảnh báo
Trước khi dùng Methyltestosterone bạn nên biết những gì?
Trước khi sử dụng Methyltestosterone, nói với bác sĩ nếu bạn:
Bị dị ứng với nó; Bị ung thư tuyến tiền liệt; Bị ung thư vú của nam giới; Đang mang thai hoặc có thể có thai.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc X đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
8. Tương tác thuốc
Methyltestosterone có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc chông đông máu (warfarin, Coumadin, Jantoven).
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới Methyltestosterone không ?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Methyltestosterone?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Phì tuyến tiền liệt; Ung thư vú; Bệnh tim, suy tim sung huyết; Bệnh gan hoặc thận.
9. Khẩn cấp/ Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm: đau bụng, chóng mặt, lú lẫn, và yếu cơ.
Bạn nên làm gì nếu bạn bỏ lỡ một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Meclofenoxate, eLib.VN không đưa ra bất kì chuẩn đoán cũng như lời khuyên khám chữa bệnh lý, bài viết của eLib.VN chỉ mang tính chất tham khảo giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về cách sử dụng thuốc an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Methylprednisolone - Điều trị bệnh viêm khớp, rối loạn máu, ung thư
- doc Thuốc Methylcobalamin - Bổ sung vitamin B12
- doc Thuốc Methyclothiazide - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Methscopolamine - Điều trị viêm loét dạ dày, đường ruột
- doc Thuốc Methoxsalen - Điều trị bệnh vảy nến
- doc Thuốc Methoxamine - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Methotrimeprazine - Điều trị bệnh tâm thần
- doc Thuốc Methotrexate - Điều trị bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Methocarbamol - Điều trị co thắt cơ, đau cơ
- doc Thuốc Methenamine - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở đường tiết niệu
- doc Thuốc Methazolamide - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Methadone - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Metoprolol + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Meteospasmyl® - Điều trị bệnh đường ruột
- doc Thuốc Metenolone - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Metaxalone - Điều trị đau cơ
- doc Thuốc Metandienone - Tác dụng chống loãng xương
- doc Thuốc Metamizole - Giảm đau
- doc Thuốc Metadoxine - Điều trị bệnh gan
- doc Thuốc Metacycline - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Mesulide® - Điều trị các chứng đau viêm
- doc Thuốc Mesterolone - Điều trị bệnh vô sinh ở nam giới
- doc Thuốc Mesna - Giảm nguy cơ chảy máu trong bàng quang
- doc Thuốc Mesalazine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Mesalamine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Meropenem - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Meronem - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mercurochrome® 1% - Tác dụng sát trùng da
- doc Thuốc Mercilon® - Tác dụng tránh thai
- doc Thuốc Mercaptopurine - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Mequizine® - Thuốc dị ứng
- doc Thuốc Mequinol® - Tác dụng giảm ho
- doc Thuốc Meptazinol® - Giảm đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Meprobamate - Điều trị triệu chứng lo lắng và căng thẳng
- doc Thuốc Mepraz - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Meprasac® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Mephenesin 500mg - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mephenesin - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mepenzolate - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Mentholatum Ointment® - Giảm các triệu chứng ho cảm
- doc Thuốc Menthol - Giảm đau
- doc Thuốc Meloxicam - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Mebhydrolin - Chống dị ứng
- doc Thuốc Mebeverine - Chống co thắt
- doc Thuốc Mebendazol - Trị giun
- doc Thuốc Mebaal 1500 - Điều trị bệnh thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Maxxasthma - Điều trị hen phế quản
- doc Thuốc Maxitrol - Chống nhiễm khuẩn cho mắt
- doc Thuốc Maximum Strength PEPCID AC® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Giảm đau đầu, sốt, đau họng
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Maxcal® - Điều trị loãng xương
- doc Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte - Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Marvelon® - Thuốc tránh thai
- doc Thuốc Maprotiline - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Mannitol - Tăng lọc nước tiểu ở người suy thận
- doc Thuốc Manidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Mangoheprin® - Điều trị các bệnh cấp tính và tái phát nhiễm herpes
- doc Thuốc Maltofer® - Bổ sung sắt và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Malathion - Điều trị chứng rận chấy
- doc Thuốc Magnevist® - Dùng trong chuẩn đoán hình ảnh
- doc Thuốc Magnesium salicylate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Magnesium lactate - Điều trị chứng thiếu magie trong máu
- doc Thuốc Magnesium hydroxide - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Magnesium Gluconate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesium Carbonate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesi B6 - Điều trị thiếu magie, yếu cơ
- doc Thuốc Magne-B6 Corbière® - Tác dụng bổ sung vitamin B6
- doc Thuốc Magie sulfate - Điều trị chứng động kinh
- doc Thuốc Magie oxit - Tác dụng cân bằng dưỡng chất
- doc Thuốc Magie hydroxide + Nhôm hydroxide (Maalox®) - Điều trị bệnh dạ dày, bệnh tiêu hóa
- doc Thuôc Mafenide - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezlocillin - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezavitin - Tác dụng chống suy giảm trí nhớ
- doc Thuốc Mezapulgit - Điều trị bệnh viêm đại tràng
- doc Thuốc Mezafen - Điều trị bệnh xương khớp
- doc Thuốc Mezacosid - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Mexiletine hydroclorid - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Mexiletin - Tác dụng giảm đau tim và đột quỵt
- doc Thuốc Metyrosine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metronidazole Micro® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Metronidazol - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metronidazol + Spiramycin - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metrogyl® Denta - Điều trị sâu răng, viêm nướu
- doc Thuốc Metoprolol - Điều trị đau thắt ngực, suy tim, tăng huyết áp
- doc Thuốc Metolazone - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metoclopramide - Điều trị bệnh dạ dày và đường ruột
- doc Thuốc Metixene - Ggiảm đau cơ, khớp
- doc Thuốc Metipranolol - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Metildigoxin - Điều trị chứng rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Methylthioninium Chloride - Điều trị bệnh sỏi niệu
- doc Thuốc Methylthioninium chlorid - Điều trị bệnh huyết mạn tính
- doc Thuốc Methylsergide - Tác dụng làm hẹp tĩnh mạch
- doc Thuốc Methylphenidate - Điều trị rối loạn giảm chú ý
- doc Thuốc Methylergometrine - Điều trị xuất huyết sau sinh
- doc Thuốc Methyldopa - Điều trị bệnh huyết áp cao
- doc Thuốc Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Methycobal® - Điều trị bệnh lý thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Mentholatum For Kids® - Điều trị viêm họng cho trẻ nhỏ
- doc Thuốc Mentholatum deep heat® rub - Tác dụng giảm đau cơ, dây thần kinh tọa
- doc Thuốc Menison® - Điều trị bệnh thấp khớp, viêm khớp mãn tính
- doc Thuốc Memantine - Điều trị rối loạn mất trí, Alzheimer
- doc Thuốc Melphalan - Tác dụng ngăn chặn sự phát triển của ung thư
- doc Thuốc Meloflam® 15mg - Điều trị chứng thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Melatonin - Điều trị bệnh mất ngủ
- doc Thuốc Mekotricin - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mekomorivital® - Tác dụng chống suy nhược cơ thể
- doc Thuốc Mekolactagil® - Tảo lợi sữa
- doc Thuốc Mekocetin® - Tác dụng chống viêm, dị ứng
- doc Thuốc Meko – Oscal® - Tác dụng bổ sung canxi
- doc Nhóm thuốc Meglitinides - Điều trị đái tháo đường tuýp 2
- doc Thuốc Megestrol - Điều trị ung thư vú, ung thư tử cung
- doc Thuốc Mefloquine - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
- doc Thuốc Medskin Acyclovir - Điều trị viêm nhiễm da
- doc Thuốc Medroxyprogesterone - Tác dụng giảm các triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Medrol - Điều trị rối loạn nội tiết
- doc Thuốc Medonor® - Thuốc ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Medodermone® - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Mediphylamin - Tác dụng chống suy nhược
- doc Thuốc Medica Loxoprofen® - Tác dụng giảm viêm, giảm đau
- doc Thuốc Mediator® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Meclon - Điều trị viêm cổ tử cung, viêm âm đạo, âm hộ
- doc Thuốc Meclofenoxate - Điều trị bệnh suy giảm trí nhớ, Alzheimer
- doc Thuốc Meclofenamate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Meclizine + Pyridoxine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa
- doc Thuốc Meclizine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt
- doc Thuốc Mechlorethamine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Mebsyn - Điều trị hội chứng ruột kích thích, co thắt
- doc Thuốc Madopar® - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Madiplot® - Điều trị chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Macrogol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Macitentan - Điều trị tăng huyết áp trong phổi
- doc Thuốc Maalox® Advance Maximum Strength - Điều trị chứng khó tiêu