Thuốc Mebendazol - Trị giun
Thuốc Mebendazol là một thuốc kháng giun, giúp ngăn ngừa giun phát triển hoặc gia tăng trong cơ thể bạn. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc mebendazol là gì?
Mebendazol là một thuốc kháng giun, giúp ngăn ngừa giun phát triển hoặc gia tăng trong cơ thể bạn.
Bạn có thể sử dụng thuốc mebendazol để điều trị nhiễm trùng giun như giun tóc, giun kim, giun đũa và giun móc hoặc điều trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi nhiều loại giun cùng một lúc.
Mebendazol cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác không được nêu trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.
Bạn nên dùng thuốc mebendazol như thế nào?
Bạn nên dùng mebendazole đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào.
Bạn nên uống mỗi liều thuốc với một ly nước đầy. Viên nén mebendazol có thể nuốt, nhai, hoặc nghiền nát và trộn với thức ăn.
Bên cạnh đó, bạn nên dùng đủ số lượng mebendazole chỉ định ngay cả khi bạn bắt đầu cảm thấy khỏe hơn. Các triệu chứng của bạn có thể bắt đầu cải thiện trước khi nhiễm trùng hoàn toàn chấm dứt.
Bạn có thể mất đến 3 ngày sau khi điều trị để loại giun ra khỏi dạ dày và ruột. Thời gian điều trị phụ thuộc vào loại giun và sự vận động của hệ thống tiêu hóa. Nếu nhiễm trùng không được chữa khỏi trong vòng 3 tuần, phương pháp điều trị thứ hai có thể là cần thiết.
Việc nhịn ăn, dùng thuốc nhuận tràng và tẩy giun sẽ không giúp điều trị khỏi nhiễm trùng này. Việc điều trị của các thành viên gia đình và người thân cận khác có thể cần thiết. Giun kim rất dễ dàng lây lan sang người tiếp xúc gần với người bị bệnh.
Để ngăn chặn nhiễm trùng lặp lại, nhà vệ sinh phải được khử trùng hàng ngày. Quần áo, khăn, khăn tắm và đồ ngủ phải được thay đổi và giặt sạch hàng ngày.
Bạn nên bảo quản thuốc mebendazol như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế.Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc mebendazol cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh giun tròn:
Bạn dùng 100 mg uống hai lần mỗi ngày trong 5 ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh giun đũa:
Bạn dùng 100 mg uống hai lần một ngày trong 3 ngày. Nếu có tắc mật, bạn dùng liều khởi đầu piperazine citrate 150 mg/kg, tiếp theo liều 65 mg/kg mỗi 12 giờ, 6 liều bằng ống thông mũi dạ dày.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh giun đũa mèo:
Bạn dùng 200 mg uống hai lần một ngày trong 20 ngày. Nếu tái phát, bạn có thể cần kéo dài thời gian điều trị.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh giun chỉ hoặc giun kim (Enterobius vermicularis):
Bạn dùng 100 mg uống một lần và nên lặp lại liều này trong 2 tuần. Tất cả các thành viên gia đình và những người tiếp xúc gần gũi cũng cần được kiểm tra.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh giun móc (Necator hay Ancylostoma) hoặc giun tóc (Trichuris trichiura) hoặc giun Trichostrongylus:
Bạn dùng 100 mg uống hai lần một ngày trong 3 ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh giun xoắn:
Bạn dùng 200-400 mg uống ba lần một ngày trong 3 ngày, sau đó 400-500 mg ba lần một ngày trong 10 ngày. Bạn có thể cần điều trị đồng thời với steroid nếu có triệu chứng mới.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh giun đũa chó mèo (Toxicariasis):
Bạn dùng 100-200 mg uống hai lần mỗi ngày trong 5 ngày, đồng thời xem xét dùng với thuốc chống viêm.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh sán kim hoặc bệnh nang sán:
Đối với nhiễm trùng nang gan – (giai đoạn mô) ấu trùng, bạn dùng 40-50 mg/kg mỗi ngày, dùng trong ba chia làm nhiều lần, kết hợp với kỹ thuật điều trị chọc, hút, tiêm, hút lại (PAIR), 1 tuần trước và 4 tuần sau khi PAIR.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh giun tròn:
Bạn dùng 400-800 mg mỗi ngày trong 6 ngày.
Liều dùng mebendazol cho trẻ em là gì?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh giun tròn:
Đối với trẻ từ 2 tuổi trở lên, bạn dùng 100 mg cho trẻ uống hai lần mỗi ngày trong 5 ngày.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh giun đũa:
Đối với từ 2 tuổi trở lên, bạn dùng 100 mg cho trẻ uống hai lần một ngày trong 3 ngày. Nếu có tắc mật, cho trẻ dùng liều khởi đầu piperazine citrate 150 mg/kg, tiếp theo là liều 65 mg/kg mỗi 12 giờ trong 6 liều bằng ống thông mũi dạ dày.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh giun đũa mèo:
Đối với trẻ từ 2 tuổi trở lên, bạn dùng 200 mg cho trẻ uống hai lần một ngày trong 20 ngày. Nếu tái phát, bạn có thể được điều trị bằng các phương pháp kéo dài điều trị.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh giun chỉ hoặc bệnh giun kim (Enterobius vermicularis):
Đối với trẻ từ 2 tuổi trở lên, bạn dùng 100 mg cho trẻ uống một lần và nên lặp lại trong 2 tuần. Tất cả các thành viên trong gia đình và người tiếp xúc gần gũi cũng cần được kiểm tra.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh giun móc (Necator hay Ancylostoma) hoặc bệnh giun tóc (Trichuris trichiura):
Đối với trẻ từ 2 tuổi trở lên, bạn dùng 100 mg cho trẻ uống hai lần một ngày trong 3 ngày.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh giun xoắn:
Đối với trẻ từ 2 tuổi trở lên, bạn dùng 200-400 mg cho trẻ uống ba lần một ngày trong 3 ngày, sau đó 400-500 mg ba lần mỗi ngày trong 10 ngày. Bạn có thể cho trẻ điều trị đồng thời với steroid nếu có triệu chứng.
Liều dùng thông thường cho trẻ nhiễm trùng Trichinella nativa:
Đối với trẻ 1-14 tuổi, bạn dùng 200 mg cho trẻ uống mỗi ngày ba lần trong 3 ngày đầu tiên, sau đó 400 mg uống mỗi ngày ba lần cho thêm 11 ngày. Điều trị đồng thời với steroid có thể dùng nếu bệnh nhân có triệu chứng.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh giun đũa chó mèo (Toxicariasis):
Đối với trẻ từ 2 tuổi trở lên, bạn dùng 100-200 mg cho trẻ uống hai lần mỗi ngày trong 5 ngày. Bạn có thể xem xét cho trẻ dùng đồng thời với thuốc chống viêm.
Thuốc mebendazol có những dạng và hàm lượng nào?
Mebendazol có những dạng và hàm lượng sau: viên nén nhai: 100 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc mebendazol?
Bạn có thể gặp các dụng phụ bao gồm: đau dạ dày/đau bụng, nôn mửa, tiêu chảy, nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ hoặc có thể xảy ra. Nếu bất cứ tác dụng nào kéo dài hoặc xấu đi, cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết kịp thời.
Bác sĩ đã chỉ định thuốc này vì lợi ích lớn hơn so với nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không mắc tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy cho bác sĩ của bạn biết ngay lập tức nếu có những tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng xảy ra: đau bụng dữ dội, dễ chảy máu/bầm tím, dấu hiệu nhiễm trùng nghiêm trọng (như sốt, đau họng dai dẳng), mệt mỏi bất thường/cực kỳ, co giật, suy nhược, nước tiểu sậm màu hoặc màu hồng nhạt, vàng mắt/da.
Ngoài ra, bạn cũng hiếm khi gặp phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này. Tuy nhiên, đến bệnh viện ngay lập tức ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng của một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên.Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc mebendazol bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng mebendazole, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với mebendazole hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Bạn đang dùng hoặc định dùng các thuốc kê toa và không kê toa, đặc biệt là carbamazepine (Tegretol®), phenytoin (Dilantin®) và các vitamin. Bạn có hoặc đã từng có dạ dày hoặc bệnh gan. Bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc mebendazol có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:
Thuốc dùng để điều trị động kinh, chẳng hạn như phenytoin (Dilantin®), ethotoin (Peganone®), mephenytoin (Mesantoin®) và carbamazepine (Tegretol®) có thể làm giảm tác dụng của mebendazole. Hãy báo với bác sĩ của bạn biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc trên đây, bác sĩ sẽ giám sát điều trị của bạn.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc mebendazol không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc mebendazol?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh Crohn; Bệnh gan; Viêm loét đại tràng – bệnh nhân mắc bệnh này có thể tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ của mebendazole.
6. Trường hợp khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều mebendazole bao gồm buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy và đau bụng.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch.Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Mebendazol, eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị. Bài viết này của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Methylprednisolone - Điều trị bệnh viêm khớp, rối loạn máu, ung thư
- doc Thuốc Methylcobalamin - Bổ sung vitamin B12
- doc Thuốc Methyclothiazide - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Methscopolamine - Điều trị viêm loét dạ dày, đường ruột
- doc Thuốc Methoxsalen - Điều trị bệnh vảy nến
- doc Thuốc Methoxamine - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Methotrimeprazine - Điều trị bệnh tâm thần
- doc Thuốc Methotrexate - Điều trị bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Methocarbamol - Điều trị co thắt cơ, đau cơ
- doc Thuốc Methenamine - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở đường tiết niệu
- doc Thuốc Methazolamide - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Methadone - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Metoprolol + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Meteospasmyl® - Điều trị bệnh đường ruột
- doc Thuốc Metenolone - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Metaxalone - Điều trị đau cơ
- doc Thuốc Metandienone - Tác dụng chống loãng xương
- doc Thuốc Metamizole - Giảm đau
- doc Thuốc Metadoxine - Điều trị bệnh gan
- doc Thuốc Metacycline - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Mesulide® - Điều trị các chứng đau viêm
- doc Thuốc Mesterolone - Điều trị bệnh vô sinh ở nam giới
- doc Thuốc Mesna - Giảm nguy cơ chảy máu trong bàng quang
- doc Thuốc Mesalazine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Mesalamine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Meropenem - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Meronem - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mercurochrome® 1% - Tác dụng sát trùng da
- doc Thuốc Mercilon® - Tác dụng tránh thai
- doc Thuốc Mercaptopurine - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Mequizine® - Thuốc dị ứng
- doc Thuốc Mequinol® - Tác dụng giảm ho
- doc Thuốc Meptazinol® - Giảm đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Meprobamate - Điều trị triệu chứng lo lắng và căng thẳng
- doc Thuốc Mepraz - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Meprasac® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Mephenesin 500mg - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mephenesin - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mepenzolate - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Mentholatum Ointment® - Giảm các triệu chứng ho cảm
- doc Thuốc Menthol - Giảm đau
- doc Thuốc Meloxicam - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Mebhydrolin - Chống dị ứng
- doc Thuốc Mebeverine - Chống co thắt
- doc Thuốc Mebaal 1500 - Điều trị bệnh thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Maxxasthma - Điều trị hen phế quản
- doc Thuốc Maxitrol - Chống nhiễm khuẩn cho mắt
- doc Thuốc Maximum Strength PEPCID AC® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Giảm đau đầu, sốt, đau họng
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Maxcal® - Điều trị loãng xương
- doc Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte - Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Marvelon® - Thuốc tránh thai
- doc Thuốc Maprotiline - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Mannitol - Tăng lọc nước tiểu ở người suy thận
- doc Thuốc Manidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Mangoheprin® - Điều trị các bệnh cấp tính và tái phát nhiễm herpes
- doc Thuốc Maltofer® - Bổ sung sắt và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Malathion - Điều trị chứng rận chấy
- doc Thuốc Magnevist® - Dùng trong chuẩn đoán hình ảnh
- doc Thuốc Magnesium salicylate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Magnesium lactate - Điều trị chứng thiếu magie trong máu
- doc Thuốc Magnesium hydroxide - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Magnesium Gluconate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesium Carbonate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesi B6 - Điều trị thiếu magie, yếu cơ
- doc Thuốc Magne-B6 Corbière® - Tác dụng bổ sung vitamin B6
- doc Thuốc Magie sulfate - Điều trị chứng động kinh
- doc Thuốc Magie oxit - Tác dụng cân bằng dưỡng chất
- doc Thuốc Magie hydroxide + Nhôm hydroxide (Maalox®) - Điều trị bệnh dạ dày, bệnh tiêu hóa
- doc Thuôc Mafenide - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezlocillin - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezavitin - Tác dụng chống suy giảm trí nhớ
- doc Thuốc Mezapulgit - Điều trị bệnh viêm đại tràng
- doc Thuốc Mezafen - Điều trị bệnh xương khớp
- doc Thuốc Mezacosid - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Mexiletine hydroclorid - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Mexiletin - Tác dụng giảm đau tim và đột quỵt
- doc Thuốc Metyrosine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metronidazole Micro® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Metronidazol - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metronidazol + Spiramycin - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metrogyl® Denta - Điều trị sâu răng, viêm nướu
- doc Thuốc Metoprolol - Điều trị đau thắt ngực, suy tim, tăng huyết áp
- doc Thuốc Metolazone - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metoclopramide - Điều trị bệnh dạ dày và đường ruột
- doc Thuốc Metixene - Ggiảm đau cơ, khớp
- doc Thuốc Metipranolol - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Metildigoxin - Điều trị chứng rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Methylthioninium Chloride - Điều trị bệnh sỏi niệu
- doc Thuốc Methylthioninium chlorid - Điều trị bệnh huyết mạn tính
- doc Thuốc Methyltestosterone - Nội tiết nam giới
- doc Thuốc Methylsergide - Tác dụng làm hẹp tĩnh mạch
- doc Thuốc Methylphenidate - Điều trị rối loạn giảm chú ý
- doc Thuốc Methylergometrine - Điều trị xuất huyết sau sinh
- doc Thuốc Methyldopa - Điều trị bệnh huyết áp cao
- doc Thuốc Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Methycobal® - Điều trị bệnh lý thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Mentholatum For Kids® - Điều trị viêm họng cho trẻ nhỏ
- doc Thuốc Mentholatum deep heat® rub - Tác dụng giảm đau cơ, dây thần kinh tọa
- doc Thuốc Menison® - Điều trị bệnh thấp khớp, viêm khớp mãn tính
- doc Thuốc Memantine - Điều trị rối loạn mất trí, Alzheimer
- doc Thuốc Melphalan - Tác dụng ngăn chặn sự phát triển của ung thư
- doc Thuốc Meloflam® 15mg - Điều trị chứng thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Melatonin - Điều trị bệnh mất ngủ
- doc Thuốc Mekotricin - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mekomorivital® - Tác dụng chống suy nhược cơ thể
- doc Thuốc Mekolactagil® - Tảo lợi sữa
- doc Thuốc Mekocetin® - Tác dụng chống viêm, dị ứng
- doc Thuốc Meko – Oscal® - Tác dụng bổ sung canxi
- doc Nhóm thuốc Meglitinides - Điều trị đái tháo đường tuýp 2
- doc Thuốc Megestrol - Điều trị ung thư vú, ung thư tử cung
- doc Thuốc Mefloquine - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
- doc Thuốc Medskin Acyclovir - Điều trị viêm nhiễm da
- doc Thuốc Medroxyprogesterone - Tác dụng giảm các triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Medrol - Điều trị rối loạn nội tiết
- doc Thuốc Medonor® - Thuốc ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Medodermone® - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Mediphylamin - Tác dụng chống suy nhược
- doc Thuốc Medica Loxoprofen® - Tác dụng giảm viêm, giảm đau
- doc Thuốc Mediator® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Meclon - Điều trị viêm cổ tử cung, viêm âm đạo, âm hộ
- doc Thuốc Meclofenoxate - Điều trị bệnh suy giảm trí nhớ, Alzheimer
- doc Thuốc Meclofenamate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Meclizine + Pyridoxine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa
- doc Thuốc Meclizine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt
- doc Thuốc Mechlorethamine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Mebsyn - Điều trị hội chứng ruột kích thích, co thắt
- doc Thuốc Madopar® - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Madiplot® - Điều trị chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Macrogol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Macitentan - Điều trị tăng huyết áp trong phổi
- doc Thuốc Maalox® Advance Maximum Strength - Điều trị chứng khó tiêu