Nhóm thuốc Meglitinides - Điều trị đái tháo đường tuýp 2
Meglitinides là một nhóm thuốc có tác dụng hạ đường huyết nhanh sau ăn, bao gồm repaglinide và nateglinide, dùng cho đái tháo đường tuýp 2. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của nhóm thuốc meglitinide là gì?
Meglitinides hoạt động bằng cách kích thích tuyến tụy giải phóng insulin sau bữa ăn để giúp tế bào sử dụng được lượng đường (glucose) trong máu. Nhóm thuốc này gây đóng các kênh kali phụ thuộc ATP trong các tế bào ß của tiểu đảo tụy, từ đó gây ra quá trình khử cực làm mở các kênh canxi. Khi mức canxi nội bào tăng lên sẽ gây kích thích tiết insulin.
Quá trình trên sẽ giúp giảm bớt lượng đường trong máu sau bữa ăn, đặc biệt với người bệnh có lịch sinh hoạt thất thường và khi ăn một bữa ăn không phù hợp cho bệnh đái tháo đường.
Nhóm thuốc meglitinides đã được FDA chấp thuận dùng để điều trị bệnh đái tháo đường tuýp 2 từ năm 1997. Chúng có thể sử dùng đơn trị liệu hoặc phối hợp cùng các thuốc khác. Nhóm thuốc này cũng được ghi nhận là dung nạp tốt ở người cao tuổi, những người cần kiểm soát lượng đường trong máu ngay sau bữa ăn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng các thuốc meglitinides như thế nào?
Repaglinide
Liều khởi đầu được khuyến cáo cho thuốc repaglinide là 0,5mg trước khi ăn cho những người bệnh chưa từng uống thuốc hạ đường huyết trước đây.
Đối với người bệnh từng điều trị với các thuốc hạ đường huyết đường uống có chỉ số HbA1C ≥ 8% thì liều khởi đầu là 1–2mg trước mỗi bữa ăn. Liều lượng sẽ được điều chỉnh dựa trên kết quả đo đường huyết lúc đói. Liều tối đa có thể dùng là 4mg trước mỗi bữa ăn, nếu bỏ bữa thì cũng bỏ liều tương ứng.
Repaglinide được chuyển hóa chủ yếu ở gan nên không cần điều chỉnh liều ở những người bị suy thận nhẹ đến trung bình (tốc độ lọc cầu thận ước tính ≥ 40ml/phút).
Nateglinide
Liều khuyến cáo cho thuốc nateglinide là 120mg, uống ngay trước mỗi bữa ăn.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc meglitinides như thế nào?
Bạn nên uống thuốc thuộc nhóm meglitinides trước bữa ăn khoảng 15 phút và thường dùng 3 lần/ngày, trước mỗi bữa ăn. Nếu bỏ một bữa trong ngày thì bạn không nên uống thuốc trong thời gian đó.
Vì thời gian dùng thuốc phụ thuộc vào bữa ăn nên bạn có thể xây dựng một chế độ ăn linh hoạt, không cố định giờ cụ thể. Bạn chỉ cần nhớ uống thuốc trước khi ăn.
Nên theo dõi đường huyết sau ăn trong thời gian đầu điều trị với meglitinides để đánh giá hiệu quả. Bác sĩ cũng đánh giá việc kiểm soát đường huyết thời gian dài bằng xét nghiệm HbA1C, được đo sau mỗi 3–6 tháng.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc meglitinides?
Tác dụng phụ phổ biến
Hạ đường huyết là tác dụng phụ phổ biến nhất của nhóm thuốc này. Các triệu chứng xảy ra khi đường huyết hạ thấp gồm đổ mồ hôi, chóng mặt, có thể bị nhầm lẫn, không tỉnh táo.
Tác dụng phụ nghiêm trọng
Meglitinides có tác dụng nhanh, tức là nguy cơ gây hạ đường huyết thấp hơn so với các thuốc khác. Tuy nhiên, nếu bạn uống thuốc khi không ăn gì có thể khiến lượng đường trong máu hạ thấp nghiêm trọng. Khi đó, hãy bổ sung đường (dưới bất kỳ dạng nào) ngay chẳng hạn như nước trái cây.
Nếu có dấu hiệu hôn mê do đái tháo đường, như nhầm lẫn, mất ý thức, bạn cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc meglitinides, bạn nên lưu ý những gì?
Mặc dù các thuốc meglitinides giúp kích thích sản xuất insulin nhưng vẫn là do tuyến tụy tiết ra. Chúng không có tác động trực tiếp để làm giảm lượng đường trong máu. Do đó, nhóm thuốc này không thể thay thế cho insulin và không phù hợp cho người bệnh đái tháo đường tuýp 1.
Việc sử dụng meglitinides phải luôn được thực hiện cùng với việc thay đổi chế độ ăn uống, thay đổi lối sống, tăng cường luyện tập thể dục để kiểm soát đường huyết.
Người bệnh đái tháo đường tuýp 1 hoặc bị dị ứng với meglitinides không nên sử dụng các thuốc trong nhóm này. Người bệnh đang bị nhiễm trùng, chấn thương hoặc vừa làm phẫu thuật có thể cần ngưng sử dụng tạm thời các thuốc meglitinides. Những người mắc bệnh thận cũng cần cân nhắc vì thuốc có khả năng làm tăng nguy cơ hạ đường huyết khi dùng.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc meglitinide trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Trong những trường hợp đặc biệt như phụ nữ đang mang thai hoặc đang cho con bú, trước hoặc sau khi thực hiện phẫu thuật, hãy hỏi ý kiến từ bác sĩ nếu muốn sử dụng các thuốc nhóm meglitinides.
6. Tương tác thuốc
Nhóm thuốc meglitinides có thể tương tác với những thuốc nào?
Meglitinides có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc meglitinide có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc meglitinide?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản các thuốc meglitinides như thế nào?
Các thuốc meglitinides dùng đường uống nên thường có dạng viên nén. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30ºC. Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về nhóm thuốc meglitinide, hy vọng bài viết của eLib.VN sẽ giúp ích cho bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc này cũng như sử dụng đúng cách và an toàn.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Methylprednisolone - Điều trị bệnh viêm khớp, rối loạn máu, ung thư
- doc Thuốc Methylcobalamin - Bổ sung vitamin B12
- doc Thuốc Methyclothiazide - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Methscopolamine - Điều trị viêm loét dạ dày, đường ruột
- doc Thuốc Methoxsalen - Điều trị bệnh vảy nến
- doc Thuốc Methoxamine - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Methotrimeprazine - Điều trị bệnh tâm thần
- doc Thuốc Methotrexate - Điều trị bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Methocarbamol - Điều trị co thắt cơ, đau cơ
- doc Thuốc Methenamine - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở đường tiết niệu
- doc Thuốc Methazolamide - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Methadone - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Metoprolol + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Meteospasmyl® - Điều trị bệnh đường ruột
- doc Thuốc Metenolone - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Metaxalone - Điều trị đau cơ
- doc Thuốc Metandienone - Tác dụng chống loãng xương
- doc Thuốc Metamizole - Giảm đau
- doc Thuốc Metadoxine - Điều trị bệnh gan
- doc Thuốc Metacycline - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Mesulide® - Điều trị các chứng đau viêm
- doc Thuốc Mesterolone - Điều trị bệnh vô sinh ở nam giới
- doc Thuốc Mesna - Giảm nguy cơ chảy máu trong bàng quang
- doc Thuốc Mesalazine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Mesalamine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Meropenem - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Meronem - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mercurochrome® 1% - Tác dụng sát trùng da
- doc Thuốc Mercilon® - Tác dụng tránh thai
- doc Thuốc Mercaptopurine - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Mequizine® - Thuốc dị ứng
- doc Thuốc Mequinol® - Tác dụng giảm ho
- doc Thuốc Meptazinol® - Giảm đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Meprobamate - Điều trị triệu chứng lo lắng và căng thẳng
- doc Thuốc Mepraz - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Meprasac® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Mephenesin 500mg - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mephenesin - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mepenzolate - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Mentholatum Ointment® - Giảm các triệu chứng ho cảm
- doc Thuốc Menthol - Giảm đau
- doc Thuốc Meloxicam - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Mebhydrolin - Chống dị ứng
- doc Thuốc Mebeverine - Chống co thắt
- doc Thuốc Mebendazol - Trị giun
- doc Thuốc Mebaal 1500 - Điều trị bệnh thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Maxxasthma - Điều trị hen phế quản
- doc Thuốc Maxitrol - Chống nhiễm khuẩn cho mắt
- doc Thuốc Maximum Strength PEPCID AC® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Giảm đau đầu, sốt, đau họng
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Maxcal® - Điều trị loãng xương
- doc Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte - Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Marvelon® - Thuốc tránh thai
- doc Thuốc Maprotiline - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Mannitol - Tăng lọc nước tiểu ở người suy thận
- doc Thuốc Manidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Mangoheprin® - Điều trị các bệnh cấp tính và tái phát nhiễm herpes
- doc Thuốc Maltofer® - Bổ sung sắt và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Malathion - Điều trị chứng rận chấy
- doc Thuốc Magnevist® - Dùng trong chuẩn đoán hình ảnh
- doc Thuốc Magnesium salicylate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Magnesium lactate - Điều trị chứng thiếu magie trong máu
- doc Thuốc Magnesium hydroxide - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Magnesium Gluconate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesium Carbonate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesi B6 - Điều trị thiếu magie, yếu cơ
- doc Thuốc Magne-B6 Corbière® - Tác dụng bổ sung vitamin B6
- doc Thuốc Magie sulfate - Điều trị chứng động kinh
- doc Thuốc Magie oxit - Tác dụng cân bằng dưỡng chất
- doc Thuốc Magie hydroxide + Nhôm hydroxide (Maalox®) - Điều trị bệnh dạ dày, bệnh tiêu hóa
- doc Thuôc Mafenide - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezlocillin - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezavitin - Tác dụng chống suy giảm trí nhớ
- doc Thuốc Mezapulgit - Điều trị bệnh viêm đại tràng
- doc Thuốc Mezafen - Điều trị bệnh xương khớp
- doc Thuốc Mezacosid - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Mexiletine hydroclorid - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Mexiletin - Tác dụng giảm đau tim và đột quỵt
- doc Thuốc Metyrosine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metronidazole Micro® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Metronidazol - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metronidazol + Spiramycin - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metrogyl® Denta - Điều trị sâu răng, viêm nướu
- doc Thuốc Metoprolol - Điều trị đau thắt ngực, suy tim, tăng huyết áp
- doc Thuốc Metolazone - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metoclopramide - Điều trị bệnh dạ dày và đường ruột
- doc Thuốc Metixene - Ggiảm đau cơ, khớp
- doc Thuốc Metipranolol - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Metildigoxin - Điều trị chứng rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Methylthioninium Chloride - Điều trị bệnh sỏi niệu
- doc Thuốc Methylthioninium chlorid - Điều trị bệnh huyết mạn tính
- doc Thuốc Methyltestosterone - Nội tiết nam giới
- doc Thuốc Methylsergide - Tác dụng làm hẹp tĩnh mạch
- doc Thuốc Methylphenidate - Điều trị rối loạn giảm chú ý
- doc Thuốc Methylergometrine - Điều trị xuất huyết sau sinh
- doc Thuốc Methyldopa - Điều trị bệnh huyết áp cao
- doc Thuốc Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Methycobal® - Điều trị bệnh lý thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Mentholatum For Kids® - Điều trị viêm họng cho trẻ nhỏ
- doc Thuốc Mentholatum deep heat® rub - Tác dụng giảm đau cơ, dây thần kinh tọa
- doc Thuốc Menison® - Điều trị bệnh thấp khớp, viêm khớp mãn tính
- doc Thuốc Memantine - Điều trị rối loạn mất trí, Alzheimer
- doc Thuốc Melphalan - Tác dụng ngăn chặn sự phát triển của ung thư
- doc Thuốc Meloflam® 15mg - Điều trị chứng thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Melatonin - Điều trị bệnh mất ngủ
- doc Thuốc Mekotricin - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mekomorivital® - Tác dụng chống suy nhược cơ thể
- doc Thuốc Mekolactagil® - Tảo lợi sữa
- doc Thuốc Mekocetin® - Tác dụng chống viêm, dị ứng
- doc Thuốc Meko – Oscal® - Tác dụng bổ sung canxi
- doc Thuốc Megestrol - Điều trị ung thư vú, ung thư tử cung
- doc Thuốc Mefloquine - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
- doc Thuốc Medskin Acyclovir - Điều trị viêm nhiễm da
- doc Thuốc Medroxyprogesterone - Tác dụng giảm các triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Medrol - Điều trị rối loạn nội tiết
- doc Thuốc Medonor® - Thuốc ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Medodermone® - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Mediphylamin - Tác dụng chống suy nhược
- doc Thuốc Medica Loxoprofen® - Tác dụng giảm viêm, giảm đau
- doc Thuốc Mediator® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Meclon - Điều trị viêm cổ tử cung, viêm âm đạo, âm hộ
- doc Thuốc Meclofenoxate - Điều trị bệnh suy giảm trí nhớ, Alzheimer
- doc Thuốc Meclofenamate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Meclizine + Pyridoxine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa
- doc Thuốc Meclizine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt
- doc Thuốc Mechlorethamine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Mebsyn - Điều trị hội chứng ruột kích thích, co thắt
- doc Thuốc Madopar® - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Madiplot® - Điều trị chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Macrogol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Macitentan - Điều trị tăng huyết áp trong phổi
- doc Thuốc Maalox® Advance Maximum Strength - Điều trị chứng khó tiêu