Thuốc Milrinone - Điều trị suy tim
Thuốc milrinone dùng để điều trị ngắn hạn chứng suy tim, hoạt động bằng cách làm cho tim đập nhanh hơn và nới giãn các mạch máu. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: milrinone
Tên biệt dược: Primacor®, Primacor® I.V
Phân nhóm: thuốc tim
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc milrinone là gì?
Thuốc milrinone dùng để điều trị ngắn hạn chứng suy tim, hoạt động bằng cách làm cho tim đập nhanh hơn và nới giãn các mạch máu để lượng máu bơm vào tim được tăng lên. Tác động này có thể giúp cải thiện các triệu chứng suy tim (như thở hụt hơi, mệt mỏi).
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc milrinone cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng suy tim sung huyết
Bạn dùng theo liều lượng sau:
Liều lượng ban đầu: 50 mcg/kg truyền trong hơn 10 phút; Liều lượng duy trì: 375 đến 0,75 mcg/kg/phút.
Liều dùng thuốc milrinone cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường dành cho trẻ em đối với chứng suy tim sung huyết
Nếu trẻ nhỏ hơn 1 tháng tuổi và cần hỗ trợ tuần hoàn, bác sĩ sẽ cho trẻ truyền 50 đến 75 mcg/kg trong hơn 15 phút, tiếp theo truyền dịch liên tục với liều lượng 0,5 mcg/kg/phút.
Một cuộc nghiên cứu cho thấy việc áp dụng liều lượng ban đầu là 50 mcg/kg truyền trong hơn 15 phút, tiếp theo là truyền liên tục với liều lượng 0,5 mcg/kg/phút trong hơn 30 phút ở 10 trẻ sơ sinh (3 đến 27 ngày tuổi, độ tuổi trung bình là 5 ngày tuổi) sau khi phẫu thuật tim cho ra kết quả tốt.
Để ngăn ngừa hội chứng lưu lượng tim thấp sau phẫu thuật (phẫu thuật điều chỉnh CHD), bạn cho trẻ dùng liều lượng ban đầu là 75 mcg/kg dịch truyền trong hơn 60 phút, tiếp theo truyền liên tục với liều lượng 0,75 mcg/kg/phút trong 35 giờ.
Đối với trẻ 1 tháng tuổi và lớn hơn, bạn dùng theo liều sau:
Liều lượng ban đầu: 50 mcg/kg truyền trong hơn 15 phút; Liều lượng duy trì: 25-1 mcg/kg/phút.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc milrinone như thế nào?
Bác sĩ sẽ tiêm thuốc vào tĩnh mạch cho bạn. Ban đầu thuốc thường được sử dụng với liều tiêm chậm (hơn 10 phút) và sau đó được dùng với liều tiêm truyền liên tục.
Nếu bạn tự sử dụng thuốc tại nhà, hãy nghiên cứu kỹ tất cả các hướng dẫn về cách thức chuẩn bị và sử dụng thuốc từ bác sĩ. Trước khi sử dụng, bạn nên kiểm tra sản phẩm bằng mắt thường để phát hiện thuốc có bị vón cục hoặc biến đổi màu hay không. Nếu phát hiện thấy một trong hai tình trạng này, bạn không nên sử dụng thuốc.
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc milrinone?
Bạn nên đi cấp cứu nếu gặp bất kỳ các dấu hiệu của phản ứng dị ứng nào như phát ban, khó thở, sung phù ở mặt, môi, lưỡi và cổ họng.
Bạn có thể gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Đau ngực; Cảm giác như bất tỉnh; Co thắt phế quản (thở khò khè, co thắt ngực, hô hấp có vấn đề); Nồng độ kali huyết thấp (lú lẫn, tần số tim không đều, khát nước cực độ, tiểu tiện nhiều hơn, khó chịu ở chân, yếu cơ hoặc cảm giác ủ rũ).
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Đau đầu; Run rẩy; Dễ thâm tím hoặc chảy máu.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc milrinone, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc milrinone; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bị đau tim, rối loạn nhịp tim hoặc nồng độ kali trong máu thấp.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc milrinone trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc milrinone có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc milrinone có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, nhưng trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng hai loại thuốc cùng nhau ngay cả khi xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng hoặc biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết. Bác sĩ cần biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào được liệt kê dưới đây. Những tương tác thuốc sau được lựa chọn dựa trên mức độ thường gặp và không bao gồm tất cả.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc milrinone bao gồm:
Digoxin (digitalis, Lanoxin®, Lanoxicaps®); Thuốc lợi tiểu.
Thuốc milrinone có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc milrinone?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bị đau tim trong thời gian gần đây; Bị rối loạn nhịp tim hoặc nồng độ kali trong máu thấp (phù thủng).
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc milrinone như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở ngăn mát tủ lạnh, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc milrinone có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc milrinone có dạng dung dịch, tiêm truyền hàm lượng 200 mcg/ml.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc milrinone. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bài viết của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về thuốc, cách sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Mitotane - Điều trị bệnh ung thư tuyến thượng thận
- doc Thuốc Mitomycin - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Misoprostol - Điều trị bệnh đau dạ dày
- doc Thuốc Mirtazapine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Mirena® - Tác dụng ngừa thai
- doc Thuốc Minoxidil Opodex® - Điều trị chứng rụng tóc
- doc Thuốc Minocycline - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Minndrop® - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Minh Nhãn Khang - Tác dụng tăng cường thị lực
- doc Thuốc Mifepristone - Tránh thai khẩn cấp
- doc Thuốc Midantin® - Điều trị bệnh nhiễm trùng do khuẩn
- doc Thuốc Mizollen® - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Mizolastine - Điều trị chứng viêm dị ứng mắt mũi hoặc chứng mày đay
- doc Thuốc Mivacurium chloride - Điều trị bệnh thần kinh
- doc Thuốc Mimosa - Điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Milurit® 300mg - Điều trị bệnh gout
- doc Thuốc Miltefosine - Điều trị bệnh Leishmania gây ảnh hưởng đến da
- doc Thuốc Milnacipran - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Milian - Có tác dụng sát khuẩn
- doc Thuốc Milgamma® Mono 150 - Điều trị viêm đa dây thần kinh do đái tháo đường
- doc Thuốc Mikrofollin Forte® - Tác dụng ngừa thai
- doc Thuốc Miglustat - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Miglitol - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Midodrine - Điều trị bệnh hạ đường huyết
- doc Thuốc Midecamycin - Điều trị bệnh viêm phế quản
- doc Thuốc Midazolam - Tác dụng gây mê
- doc Thuốc Mictasol Bleu® - Điều trị tăng methemoglobin huyết
- doc Thuốc Microclismi® - Điều trị táo bón và làm sạch đường ruột
- doc Thuốc Micostat® - Thuốc kháng nấm
- doc Thuốc Miconazole - Điều trị về nấm
- doc Thuốc Micezym® - Phòng ngừa và điều trị bệnh tiêu chảy
- doc Thuốc Micardis® - Điều trị cao huyết áp, giảm nguy cơ đột quỵ
- doc Thuốc Micafungin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do nấm
- doc Thuốc Mibezisol® - Bổ sung kẽm giúp chóng phục hồi và giảm nguy cơ tiêu chảy
- doc Thuốc Mibezin® - Điều trị tiêu chảy và bổ sung kẽm cho trẻ em bị còi xương
- doc Thuốc Mianserin - Chống trầm cảm
- doc Thuốc MgB6 - Điều trị co giật, run rẩy, yếu cơ, buồn nôn