Thuốc Mesna - Giảm nguy cơ chảy máu trong bàng quang
Thuốc Mesna ngăn ngừa hoặc giảm thiểu những tác dụng độc hại của hóa trị đối với bàng quang, bảo vệ thành bàng quang khỏi những tác hại của hóa trị liệu. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc mesna là gì?
Mesna thường được sử dụng trong các trường hợp:
Ngăn ngừa hoặc giảm thiểu những tác dụng độc hại của hóa trị đối với bàng quang, bảo vệ thành bàng quang khỏi những tác hại của hóa trị liệu; Giảm nguy cơ chảy máu bàng quang do điều trị bằng thuốc hóa trị ung thư ifosfamide. Mesna giúp bảo vệ niêm mạc bàng quang chống lại tổn thương do ifosfamide. Cơ thể hấp thụ ifosfamide để tạo một sản phẩm có thể gây hại cho bàng quang, và mesna hoạt động bằng cách làm giảm độc tính của sản phẩm này. Tuy nhiên, mesna không thay đổi tác dụng chống ung thư của ifosfamide.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
Mesna còn có thể được sử dụng để làm giảm nguy cơ chảy máu trong bàng quang gây ra bởi thuốc hóa trị liệu ung thư cyclophosphamide.
Bạn nên dùng thuốc mesna như thế nào?
Đối với thuốc dùng dạng uống, bạn nên uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ về liều lượng và tần suất dùng thuốc. Khi dùng, bạn cần uống ít nhất một lít (4 ly hoặc 1 lít) nước mỗi ngày.
Đối với thuốc dùng dạng tiêm tĩnh mạch, bạn nên tiêm thuốc mesna tại bệnh viện hoặc phòng khám.
Liều dùng được dựa trên kích thước cơ thể của bạn và liều lượng của ifosfamide (hoặc cyclophosphamide).
Trong khi dùng thuốc này, bạn cần uống nhiều nước (ít nhất 4 cốc hoặc 1 lít nước) mỗi ngày, trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ, vì như vậy giúp làm giảm các tác dụng phụ của ifosfamide đến bàng quang. Bạn cần bác sĩ biết ngay nếu bạn bị nôn mửa trong vòng 2 giờ sau khi uống một liều thuốc. Bác sĩ sẽ xác định xem bạn nên lặp lại liều đó bằng cách tiêm truyền tĩnh mạch mesna.
Mesna rất hiệu quả trong việc làm giảm nguy cơ cháy máu bàng quang ở hầu hết các bệnh nhân. Tuy nhiên, thuốc có thể không hiệu quả cho một số ít bệnh nhân. Vì vậy, hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu bạn thấy nước tiểu có màu hồng, đỏ hoặc có máu.
Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào về thông tin sử dụng thuốc.
Bạn nên bảo quản thuốc mesna như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc mesna cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn để dự phòng viêm bàng quang xuất huyết:.
Đối với dạng thuốc tiêm tĩnh mạch: bạn tiêm tĩnh mạch liều mesna bằng 20% liều thuốc ifosfamide tại thời điểm dùng ifosfamide, tiếp theo tiêm truyền liều mesna bằng 20% liều thuốc ifosfamide sau 4 và 8 giờ mỗi liều dùng ifosfamide. Như vậy, nếu dùng 1,2 g/m2 ifosfamide, liều dùng cho mesna sẽ là 240 mg/m2 cho 0, 4, và 8 giờ sau khi dùng ifosfamide.
Khi dùng với liều truyền ifosfamide liên tục, mesna có thể được định lượng với chỉ tiêu “mg với mỗi mg” (ví dụ như 1,2 g/m2 cho 1,2 g/m2 ifosfamide truyền liên tục). Bạn nên dùng 10% liều trước khi truyền ifosfamide và phần còn lại sử dụng tiếp tục trong thời gian 12 đến 24 giờ sau khi ngưng truyền ifosfamide.
Đối với dạng thuốc uống, bạn dùng liều mesna bằng 40% liều thuốc ifosfamide sau 2 và 6 giờ mỗi liều dùng ifosfamide.
Liều dùng thuốc mesna cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc mesna có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc mesna có những dạng và hàm lượng sau:
Thuốc dạng tiêm: 200 mg/2ml, 1 g/10 ml; Thuốc viên nén: 400 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc mesna?
Hãy đến bệnh viện khám ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng sau đây:
Dị ứng (khó thở, co thắt cổ họng, sưng môi, lưỡi, hoặc mặt, hoặc phát ban); Nước tiểu có màu đỏ hoặc hồng.
Bên cạnh đó, cần báo với bác sĩ nếu bạn mắc bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây:
Phân đen, hắc ín; Chảy máu nướu; Sưng phù hoặc sưng mặt, cánh tay, bàn tay, cẳng chân hoặc bàn chân; Có máu trong nước tiểu hoặc phân; Đau thắt ngực; Ớn lạnh; Co giật; Ho; Giảm đi tiểu; Chóng mặt; Khô miệng; Ngất xỉu; Nhịp tim nhanh hoặc không đều; Sốt; Tăng khát nước; Nhịp tim thất thường; Muốn ngất xỉu; Chán ăn; Tâm trạng thay đổi; Đau cơ hoặc chuột rút; Buồn nôn hoặc nôn mửa; Tê hoặc ngứa ran ở bàn tay, bàn chân, hoặc môi; Đau hoặc đi tiểu khó khăn; Xuất hiện các đốm đỏ trên da; Thở nhanh; Tăng cân nhanh chóng; Viêm họng; Đau, loét, hoặc có đốm trắng trên môi hoặc trong miệng; Mắt trũng sâu; Sưng; Viêm tuyến; Đau thắt ngực; Khó thở; Chảy máu hoặc bầm tím bất thường; Mệt mỏi hoặc suy nhược bất thường; Tăng hoặc giảm cân bất thường; Nhăn da; Nhìn mờ; Lẫn lộn; Chóng mặt, muốn ngất xỉu, hoặc hoa mắt khi đứng lên đột ngột khi ngồi; Thở nhanh; Đổ mồ hôi;
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc mesna bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc mesna, báo với bác sĩ nếu:
Bạn dị ứng với thuốc mesna, tá dược sử dụng trong dạng bào chế chứa mesna. Những thông tin này được trình bày chi tiết trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc. Bạn dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào khác, thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Bạn định dùng thuốc cho trẻ em dưới 6 tuổi vì thuốc mesna không phù hợp dùng cho trẻ độ tuổi này mà không có hướng dẫn của bác sĩ; Bạn đang hoặc đã từng bị rối loạn tự miễn dịch (tình trạng hệ thống miễn dịch tấn công các bộ phận khỏe mạnh của cơ thể và gây đau, sưng, tổn thương) như viêm khớp dạng thấp, ban lupus đỏ hoặc viêm thận. Bạn là phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú – cần báo trước với bác sĩ trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc. Bạn là người cao tuổi.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc mesna có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:
Warfarin.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc mesna không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc mesna?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Phản ứng dị ứng; Bị dị ứng với bất kỳ thuốc nào chứa lưu huỳnh; Rối loạn tự miễn như lupus, viêm khớp dạng thấp; Nếu bạn đang được điều trị bằng thuốc ung thư cyclophosphamide; Có tiền sử dị ứng với hợp chất thiol (ví dụ như amifostine) – sử dụng một cách thận trọng vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ xảy ra dị ứng một lần nữa.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Vì bạn sẽ được bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Vì bạn sẽ được bác sĩ, dược sĩ, chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc mesna, eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị. Bài viết này của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Methylprednisolone - Điều trị bệnh viêm khớp, rối loạn máu, ung thư
- doc Thuốc Methylcobalamin - Bổ sung vitamin B12
- doc Thuốc Methyclothiazide - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Methscopolamine - Điều trị viêm loét dạ dày, đường ruột
- doc Thuốc Methoxsalen - Điều trị bệnh vảy nến
- doc Thuốc Methoxamine - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Methotrimeprazine - Điều trị bệnh tâm thần
- doc Thuốc Methotrexate - Điều trị bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Methocarbamol - Điều trị co thắt cơ, đau cơ
- doc Thuốc Methenamine - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở đường tiết niệu
- doc Thuốc Methazolamide - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Methadone - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Metoprolol + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Meteospasmyl® - Điều trị bệnh đường ruột
- doc Thuốc Metenolone - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Metaxalone - Điều trị đau cơ
- doc Thuốc Metandienone - Tác dụng chống loãng xương
- doc Thuốc Metamizole - Giảm đau
- doc Thuốc Metadoxine - Điều trị bệnh gan
- doc Thuốc Metacycline - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Mesulide® - Điều trị các chứng đau viêm
- doc Thuốc Mesterolone - Điều trị bệnh vô sinh ở nam giới
- doc Thuốc Mesalazine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Mesalamine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Meropenem - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Meronem - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mercurochrome® 1% - Tác dụng sát trùng da
- doc Thuốc Mercilon® - Tác dụng tránh thai
- doc Thuốc Mercaptopurine - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Mequizine® - Thuốc dị ứng
- doc Thuốc Mequinol® - Tác dụng giảm ho
- doc Thuốc Meptazinol® - Giảm đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Meprobamate - Điều trị triệu chứng lo lắng và căng thẳng
- doc Thuốc Mepraz - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Meprasac® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Mephenesin 500mg - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mephenesin - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mepenzolate - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Mentholatum Ointment® - Giảm các triệu chứng ho cảm
- doc Thuốc Menthol - Giảm đau
- doc Thuốc Meloxicam - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Mebhydrolin - Chống dị ứng
- doc Thuốc Mebeverine - Chống co thắt
- doc Thuốc Mebendazol - Trị giun
- doc Thuốc Mebaal 1500 - Điều trị bệnh thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Maxxasthma - Điều trị hen phế quản
- doc Thuốc Maxitrol - Chống nhiễm khuẩn cho mắt
- doc Thuốc Maximum Strength PEPCID AC® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Giảm đau đầu, sốt, đau họng
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Maxcal® - Điều trị loãng xương
- doc Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte - Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Marvelon® - Thuốc tránh thai
- doc Thuốc Maprotiline - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Mannitol - Tăng lọc nước tiểu ở người suy thận
- doc Thuốc Manidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Mangoheprin® - Điều trị các bệnh cấp tính và tái phát nhiễm herpes
- doc Thuốc Maltofer® - Bổ sung sắt và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Malathion - Điều trị chứng rận chấy
- doc Thuốc Magnevist® - Dùng trong chuẩn đoán hình ảnh
- doc Thuốc Magnesium salicylate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Magnesium lactate - Điều trị chứng thiếu magie trong máu
- doc Thuốc Magnesium hydroxide - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Magnesium Gluconate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesium Carbonate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesi B6 - Điều trị thiếu magie, yếu cơ
- doc Thuốc Magne-B6 Corbière® - Tác dụng bổ sung vitamin B6
- doc Thuốc Magie sulfate - Điều trị chứng động kinh
- doc Thuốc Magie oxit - Tác dụng cân bằng dưỡng chất
- doc Thuốc Magie hydroxide + Nhôm hydroxide (Maalox®) - Điều trị bệnh dạ dày, bệnh tiêu hóa
- doc Thuôc Mafenide - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezlocillin - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezavitin - Tác dụng chống suy giảm trí nhớ
- doc Thuốc Mezapulgit - Điều trị bệnh viêm đại tràng
- doc Thuốc Mezafen - Điều trị bệnh xương khớp
- doc Thuốc Mezacosid - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Mexiletine hydroclorid - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Mexiletin - Tác dụng giảm đau tim và đột quỵt
- doc Thuốc Metyrosine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metronidazole Micro® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Metronidazol - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metronidazol + Spiramycin - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metrogyl® Denta - Điều trị sâu răng, viêm nướu
- doc Thuốc Metoprolol - Điều trị đau thắt ngực, suy tim, tăng huyết áp
- doc Thuốc Metolazone - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metoclopramide - Điều trị bệnh dạ dày và đường ruột
- doc Thuốc Metixene - Ggiảm đau cơ, khớp
- doc Thuốc Metipranolol - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Metildigoxin - Điều trị chứng rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Methylthioninium Chloride - Điều trị bệnh sỏi niệu
- doc Thuốc Methylthioninium chlorid - Điều trị bệnh huyết mạn tính
- doc Thuốc Methyltestosterone - Nội tiết nam giới
- doc Thuốc Methylsergide - Tác dụng làm hẹp tĩnh mạch
- doc Thuốc Methylphenidate - Điều trị rối loạn giảm chú ý
- doc Thuốc Methylergometrine - Điều trị xuất huyết sau sinh
- doc Thuốc Methyldopa - Điều trị bệnh huyết áp cao
- doc Thuốc Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Methycobal® - Điều trị bệnh lý thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Mentholatum For Kids® - Điều trị viêm họng cho trẻ nhỏ
- doc Thuốc Mentholatum deep heat® rub - Tác dụng giảm đau cơ, dây thần kinh tọa
- doc Thuốc Menison® - Điều trị bệnh thấp khớp, viêm khớp mãn tính
- doc Thuốc Memantine - Điều trị rối loạn mất trí, Alzheimer
- doc Thuốc Melphalan - Tác dụng ngăn chặn sự phát triển của ung thư
- doc Thuốc Meloflam® 15mg - Điều trị chứng thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Melatonin - Điều trị bệnh mất ngủ
- doc Thuốc Mekotricin - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mekomorivital® - Tác dụng chống suy nhược cơ thể
- doc Thuốc Mekolactagil® - Tảo lợi sữa
- doc Thuốc Mekocetin® - Tác dụng chống viêm, dị ứng
- doc Thuốc Meko – Oscal® - Tác dụng bổ sung canxi
- doc Nhóm thuốc Meglitinides - Điều trị đái tháo đường tuýp 2
- doc Thuốc Megestrol - Điều trị ung thư vú, ung thư tử cung
- doc Thuốc Mefloquine - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
- doc Thuốc Medskin Acyclovir - Điều trị viêm nhiễm da
- doc Thuốc Medroxyprogesterone - Tác dụng giảm các triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Medrol - Điều trị rối loạn nội tiết
- doc Thuốc Medonor® - Thuốc ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Medodermone® - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Mediphylamin - Tác dụng chống suy nhược
- doc Thuốc Medica Loxoprofen® - Tác dụng giảm viêm, giảm đau
- doc Thuốc Mediator® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Meclon - Điều trị viêm cổ tử cung, viêm âm đạo, âm hộ
- doc Thuốc Meclofenoxate - Điều trị bệnh suy giảm trí nhớ, Alzheimer
- doc Thuốc Meclofenamate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Meclizine + Pyridoxine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa
- doc Thuốc Meclizine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt
- doc Thuốc Mechlorethamine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Mebsyn - Điều trị hội chứng ruột kích thích, co thắt
- doc Thuốc Madopar® - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Madiplot® - Điều trị chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Macrogol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Macitentan - Điều trị tăng huyết áp trong phổi
- doc Thuốc Maalox® Advance Maximum Strength - Điều trị chứng khó tiêu