Thuốc Medroxyprogesterone - Tác dụng giảm các triệu chứng mãn kinh
Thuốc Medroxyprogesterone là một loại hormone nữ mà cơ thể có thể tự sản xuất. Được sử dụng để điều trị chảy máu bất thường ở tử cung và khôi phục kinh nguyệt bình thường ở những phụ nữ đã ngừng dùng thuốc trong nhiều tháng (vô kinh). Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: medroxyprogesterone
Tên biệt dược: Contracep®
Phân nhóm: estrogen, progesteron & các thuốc tổng hợp có liên quan/Liệu pháp nội tiết trong điều trị ung thư
1. Tác dụng
Tác dụng của medroxyprogesterone là gì?
Medroxyprogesterone là một loại hormone nữ (progestin). Medroxyprogesterone tương tự như progesterone mà cơ thể tự sản xuất và được thay thế bằng hormone khi cơ thể bạn không đủ. Ở phụ nữ không mang thai và không trải qua thời kỳ mãn kinh, medroxyprogesterone được sử dụng để điều trị chảy máu bất thường ở tử cung và để khôi phục kinh nguyệt bình thường ở những phụ nữ đã ngừng dùng thuốc trong nhiều tháng (vô kinh).
Medroxyprogesterone cũng được sử dụng như một phần của liệu pháp hormone thay thế với estrogen để giảm các triệu chứng mãn kinh. Medroxyprogesterone được thêm vào liệu pháp thay thế estrogen để giảm nguy cơ ung thư tử cung. Không nên dùng medroxyprogesterone để kiểm tra thai kỳ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc medroxyprogesterone cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho phụ nữ mắc phải bệnh lạc nội mạc tử cung
Bác sĩ sẽ tiêm 104mg dưới da của bạn 3 tháng/lần (12–14 tuần).
Thời gian điều trị không quá 2 năm.
Liều dùng thông thường dành cho phụ nữ bị tăng sản nội mạc tử cung – Dự phòng
Viên uống:
Bạn dùng 5 hoặc 10mg mỗi ngày trong 12–14 ngày liên tục mỗi tháng, ở phụ nữ mãn kinh được dùng estrogen kết hợp mỗi ngày 0,625mg, bắt đầu vào ngày đầu tiên của chu kỳ hoặc ngày thứ 16 của chu kỳ.
Liều thông thường dùng cho phụ nữ trong việc ngừa thai
Tiêm bắp:
Bác sĩ sẽ tiêm 150mg, 3 tháng một lần (13 tuần) ở gân hoặc cơ deltoid.
Tiêm dưới da:
Bác sĩ tiêm 104mg, 3 tháng một lần (12–14 tuần) vào bắp đùi trước hoặc bụng.
Liều thông thường cho phụ nữ bị chảy máu tử cung bất thường
Viên uống:
Bạn dùng 5 hoặc 10 mg/ngày trong 5–10 ngày, bắt đầu vào ngày 16 hoặc 21 ngày của chu kỳ kinh nguyệt.
Liều tạo ra sự chuyển đổi bài tiết chất của nội mạc tử cung được dùng với estrogen nội sinh hoặc ngoại sinh: 10mg mỗi ngày trong 10 ngày bắt đầu vào ngày 16 của chu kỳ.
Liều dành cho phụ nữ với chứng vô kinh
Viên uống:
Bạn nên dùng 5 hoặc 10mg mỗi ngày trong 5–10 ngày.
Liều tạo ra sự chuyển đổi bài tiết chất của nội mạc tử cung được dùng với estrogen nội sinh hoặc ngoại sinh: 10mg mỗi ngày trong 10 ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư biểu mô tế bào thận
Liều khởi đầu: 400–1.000mg IM (tiêm bắp) mỗi tuần một lần.
Liều duy trì: giảm liều tới 400mg IM mỗi tháng 1 lần để duy trì sự cải thiện.
Liều thông thường dành cho phụ nữ bị ung thư nội mạc tử cung
Liều khởi đầu: 400–1.000mg IM mỗi tuần một lần.
Liều duy trì: giảm liều tới 400mg IM mỗi tháng một lần để duy trì sự cải thiện.
Liều dùng medroxyprogesterone cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường cho thanh thiếu niên dùng để tránh thai
Tiêm bắp: bác sĩ sẽ tiêm 150mg mỗi 3 tháng một lần (13 tuần) ở gân hoặc cơ deltoid.
Tiêm dưới da: bác sĩ sẽ tiêm 104mg mỗi 3 tháng một lần (12–14 tuần) vào bắp đùi trước hoặc bụng.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng medroxyprogesterone như thế nào?
Bạn nên sử dụng medroxyprogesterone đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Bạn không sử dụng với lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.
Để sử dụng liệu pháp thay thế hormone kết hợp với estrogen, bạn nên dùng medroxyprogesterone thường 1 lần mỗi ngày theo số ngày quy định mỗi tháng theo hướng dẫn.
Để điều trị các giai đoạn kinh nguyệt bị mất (vô kinh) và xuất huyết bất thường từ tử cung, bạn nên dùng medroxyprogesterone thường một lần mỗi ngày trong 5–10 ngày trong suốt nửa sau của chu kỳ kinh nguyệt theo kế hoạch hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Chảy máu thường xảy ra trong vòng 3–7 ngày sau khi bạn ngưng dùng thuốc.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn nên gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn nên dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch và bạn nên nhớ rằng không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng medroxyprogesterone?
Buồn nôn, nôn, đau ngực, nhức đầu, thay đổi xuất huyết âm đạo, thay đổi tâm trạng, thị lực mờ, chóng mặt, buồn ngủ, hoặc tăng cân có thể xảy ra. Nếu bất kỳ phản ứng nào tiếp tục hoặc xấu đi, bạn nên thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn hãy báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ phản ứng phụ nghiêm trọng nào xảy ra: chảy máu bất thường ở âm đạo (ví dụ chảy máu đột ngột), thay đổi tâm thần/tâm trạng (ví dụ như trầm cảm, mất trí nhớ), sưng tay/chân, đau dạ dày, tiểu buốt, nóng, nhiều, vẩy trên da hoặc mặt, mắt vàng/da, mệt mỏi bất thường.
Thuốc medroxyprogesterone hiếm khi gây ra những vấn đề rất nghiêm trọng (có thể gây tử vong) do huyết khối (ví dụ như cơn đau tim, đột quỵ, huyết khối trong phổi hoặc chân, mù). Đến ngay các cơ sở y tế hoặc đến gặp bác sĩ nếu bạn gặp bất cứ dấu hiệu nào sau đây: đau ngực/đau hàm, đau cơ cánh tay trái, suy nhược ở một bên cơ thể, thay đổi thị lực đột ngột (ví dụ, mờ/song thị, mất thị lực, mắt phồng lên) nhức đầu, khó thở đột ngột, chóng mặt, ngất xỉu, khó thở, ho ra máu, đau/ đỏ/sưng/yếu tay/chân, đau bụng/vết sưng to và ấm khi chạm vào.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc medroxyprogesterone rất hiếm. Tuy nhiên, bạn hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức nếu nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng trầm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng medroxyprogesterone, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng medroxyprogesterone, bạn nên hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với medroxyprogesterone hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng khác. Một số thương hiệu Canada của sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động (như đậu tương), có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Một số người bị dị ứng với đậu phộng cũng có thể bị dị ứng với đậu nành. Bạn nên nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc medroxyprogesterone không nên được sử dụng nếu bạn có một số bệnh trạng nhất định. Trước khi sử dụng thuốc medroxyprogesterone, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có những vấn đề sau: tiền sử huyết khối, tiền sử chảy máu trong não, bệnh gan, ung thư vú hoặc các cơ quan phụ nữ khác, chảy máu âm đạo không rõ nguyên nhân, sẩy thai với một số mô còn lại trong tử cung (phá thai thất bại), đột quỵ hoặc đau tim gần đây (trong vòng 1 năm).
Trước khi sử dụng loại thuốc medroxyprogesterone, bạn hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về bệnh sử của bạn, đặc biệt là: các bệnh tình của gia đình (đặc biệt là ung thư vú), bệnh thận, béo phì, bệnh tim (ví dụ như bệnh tim, bệnh mạch vành, suy tim sung huyết), huyết áp cao, động kinh, nhức đầu migrain, hen suyễn, nồng độ cholesterol/chất béo trong máu cao, trầm cảm, tiểu đường, đột quỵ.
Thuốc medroxyprogesterone có thể làm cho bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ. Rượu hoặc cần sa có thể khiến bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ hơn. Bạn không nên lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn có thể làm điều đó một cách an toàn. Bên cạnh đó, bạn cũng nên hạn chế đồ uống có cồn. Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ nếu đang sử dụng cần sa.
Thông báo cho bác sĩ trước nếu bạn sẽ giải phẫu hoặc sẽ bị giới hạn trên giường trong một thời gian dài (ví dụ như một chuyến bay dài). Bạn có thể cần ngừng thuốc trong một khoảng thời gian hoặc có các biện pháp phòng ngừa đặc biệt vì nguy cơ huyết khối tăng lên. Hãy hỏi bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Bạn cũng không nên hút thuốc vì hút thuốc kết hợp với thuốc medroxyprogesterone làm tăng thêm nguy cơ đột quỵ, huyết khối, cao huyết áp và đau tim.
Thuốc medroxyprogesterone có thể gây ra cho bạn vết nám trên mặt, da và ánh sáng mặt trời có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng này, vì vậy bạn nên hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Bạn nên nhớ rằng thuốc này không được sử dụng trong thai kỳ vì nó có thể gây hại cho thai nhi, đặc biệt là trong 4 tháng đầu của thai kỳ. Nếu bạn mang thai hoặc nghĩ rằng bạn có thai, hãy thông báo ngay cho bác sĩ vì thuốc này có thể truyền vào sữa mẹ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc medroxyprogesterone có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc medroxyprogesterone có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc medroxyprogesterone, bao gồm: aminoglutethimide, thuốc ảnh hưởng đến men gan loại bỏ medroxyprogesterone khỏi cơ thể (như rifampin, St. John’s wort, thuốc diệt nấm Araz bao gồm itraconazole, một số thuốc chống động kinh bao gồm carbamazepine/phenobarbital/phenytoin).
Medroxyprogesterone có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến medroxyprogesterone?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản medroxyprogesterone như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá tủ lạnh. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy bỏ thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Medroxyprogesterone có những dạng và hàm lượng nào?
Medroxyprogesterone có ở dạng:
Tiêm bắp Hỗn dịch tiêm dưới da Bột hỗn hợp Viên uống
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Medroxyprogesterone, hy vọng bài viết của eLib.VN sẽ giúp ích cho bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc này cũng như sử dụng đúng cách và an toàn.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Methylprednisolone - Điều trị bệnh viêm khớp, rối loạn máu, ung thư
- doc Thuốc Methylcobalamin - Bổ sung vitamin B12
- doc Thuốc Methyclothiazide - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Methscopolamine - Điều trị viêm loét dạ dày, đường ruột
- doc Thuốc Methoxsalen - Điều trị bệnh vảy nến
- doc Thuốc Methoxamine - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Methotrimeprazine - Điều trị bệnh tâm thần
- doc Thuốc Methotrexate - Điều trị bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Methocarbamol - Điều trị co thắt cơ, đau cơ
- doc Thuốc Methenamine - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở đường tiết niệu
- doc Thuốc Methazolamide - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Methadone - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Metoprolol + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Meteospasmyl® - Điều trị bệnh đường ruột
- doc Thuốc Metenolone - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Metaxalone - Điều trị đau cơ
- doc Thuốc Metandienone - Tác dụng chống loãng xương
- doc Thuốc Metamizole - Giảm đau
- doc Thuốc Metadoxine - Điều trị bệnh gan
- doc Thuốc Metacycline - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Mesulide® - Điều trị các chứng đau viêm
- doc Thuốc Mesterolone - Điều trị bệnh vô sinh ở nam giới
- doc Thuốc Mesna - Giảm nguy cơ chảy máu trong bàng quang
- doc Thuốc Mesalazine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Mesalamine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Meropenem - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Meronem - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mercurochrome® 1% - Tác dụng sát trùng da
- doc Thuốc Mercilon® - Tác dụng tránh thai
- doc Thuốc Mercaptopurine - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Mequizine® - Thuốc dị ứng
- doc Thuốc Mequinol® - Tác dụng giảm ho
- doc Thuốc Meptazinol® - Giảm đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Meprobamate - Điều trị triệu chứng lo lắng và căng thẳng
- doc Thuốc Mepraz - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Meprasac® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Mephenesin 500mg - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mephenesin - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mepenzolate - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Mentholatum Ointment® - Giảm các triệu chứng ho cảm
- doc Thuốc Menthol - Giảm đau
- doc Thuốc Meloxicam - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Mebhydrolin - Chống dị ứng
- doc Thuốc Mebeverine - Chống co thắt
- doc Thuốc Mebendazol - Trị giun
- doc Thuốc Mebaal 1500 - Điều trị bệnh thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Maxxasthma - Điều trị hen phế quản
- doc Thuốc Maxitrol - Chống nhiễm khuẩn cho mắt
- doc Thuốc Maximum Strength PEPCID AC® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Giảm đau đầu, sốt, đau họng
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Maxcal® - Điều trị loãng xương
- doc Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte - Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Marvelon® - Thuốc tránh thai
- doc Thuốc Maprotiline - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Mannitol - Tăng lọc nước tiểu ở người suy thận
- doc Thuốc Manidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Mangoheprin® - Điều trị các bệnh cấp tính và tái phát nhiễm herpes
- doc Thuốc Maltofer® - Bổ sung sắt và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Malathion - Điều trị chứng rận chấy
- doc Thuốc Magnevist® - Dùng trong chuẩn đoán hình ảnh
- doc Thuốc Magnesium salicylate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Magnesium lactate - Điều trị chứng thiếu magie trong máu
- doc Thuốc Magnesium hydroxide - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Magnesium Gluconate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesium Carbonate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesi B6 - Điều trị thiếu magie, yếu cơ
- doc Thuốc Magne-B6 Corbière® - Tác dụng bổ sung vitamin B6
- doc Thuốc Magie sulfate - Điều trị chứng động kinh
- doc Thuốc Magie oxit - Tác dụng cân bằng dưỡng chất
- doc Thuốc Magie hydroxide + Nhôm hydroxide (Maalox®) - Điều trị bệnh dạ dày, bệnh tiêu hóa
- doc Thuôc Mafenide - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezlocillin - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezavitin - Tác dụng chống suy giảm trí nhớ
- doc Thuốc Mezapulgit - Điều trị bệnh viêm đại tràng
- doc Thuốc Mezafen - Điều trị bệnh xương khớp
- doc Thuốc Mezacosid - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Mexiletine hydroclorid - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Mexiletin - Tác dụng giảm đau tim và đột quỵt
- doc Thuốc Metyrosine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metronidazole Micro® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Metronidazol - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metronidazol + Spiramycin - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metrogyl® Denta - Điều trị sâu răng, viêm nướu
- doc Thuốc Metoprolol - Điều trị đau thắt ngực, suy tim, tăng huyết áp
- doc Thuốc Metolazone - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metoclopramide - Điều trị bệnh dạ dày và đường ruột
- doc Thuốc Metixene - Ggiảm đau cơ, khớp
- doc Thuốc Metipranolol - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Metildigoxin - Điều trị chứng rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Methylthioninium Chloride - Điều trị bệnh sỏi niệu
- doc Thuốc Methylthioninium chlorid - Điều trị bệnh huyết mạn tính
- doc Thuốc Methyltestosterone - Nội tiết nam giới
- doc Thuốc Methylsergide - Tác dụng làm hẹp tĩnh mạch
- doc Thuốc Methylphenidate - Điều trị rối loạn giảm chú ý
- doc Thuốc Methylergometrine - Điều trị xuất huyết sau sinh
- doc Thuốc Methyldopa - Điều trị bệnh huyết áp cao
- doc Thuốc Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Methycobal® - Điều trị bệnh lý thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Mentholatum For Kids® - Điều trị viêm họng cho trẻ nhỏ
- doc Thuốc Mentholatum deep heat® rub - Tác dụng giảm đau cơ, dây thần kinh tọa
- doc Thuốc Menison® - Điều trị bệnh thấp khớp, viêm khớp mãn tính
- doc Thuốc Memantine - Điều trị rối loạn mất trí, Alzheimer
- doc Thuốc Melphalan - Tác dụng ngăn chặn sự phát triển của ung thư
- doc Thuốc Meloflam® 15mg - Điều trị chứng thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Melatonin - Điều trị bệnh mất ngủ
- doc Thuốc Mekotricin - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mekomorivital® - Tác dụng chống suy nhược cơ thể
- doc Thuốc Mekolactagil® - Tảo lợi sữa
- doc Thuốc Mekocetin® - Tác dụng chống viêm, dị ứng
- doc Thuốc Meko – Oscal® - Tác dụng bổ sung canxi
- doc Nhóm thuốc Meglitinides - Điều trị đái tháo đường tuýp 2
- doc Thuốc Megestrol - Điều trị ung thư vú, ung thư tử cung
- doc Thuốc Mefloquine - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
- doc Thuốc Medskin Acyclovir - Điều trị viêm nhiễm da
- doc Thuốc Medrol - Điều trị rối loạn nội tiết
- doc Thuốc Medonor® - Thuốc ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Medodermone® - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Mediphylamin - Tác dụng chống suy nhược
- doc Thuốc Medica Loxoprofen® - Tác dụng giảm viêm, giảm đau
- doc Thuốc Mediator® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Meclon - Điều trị viêm cổ tử cung, viêm âm đạo, âm hộ
- doc Thuốc Meclofenoxate - Điều trị bệnh suy giảm trí nhớ, Alzheimer
- doc Thuốc Meclofenamate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Meclizine + Pyridoxine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa
- doc Thuốc Meclizine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt
- doc Thuốc Mechlorethamine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Mebsyn - Điều trị hội chứng ruột kích thích, co thắt
- doc Thuốc Madopar® - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Madiplot® - Điều trị chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Macrogol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Macitentan - Điều trị tăng huyết áp trong phổi
- doc Thuốc Maalox® Advance Maximum Strength - Điều trị chứng khó tiêu