Thuốc Magnesium salicylate - Tác dụng giảm đau
Thuốc Magnesium salicylate là thuốc chống viêm không steroid, được sử dụng để giảm đau các tình trạng khác nhau. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: magnesium salicylate
Tên biệt dược: Doan’s® Extra Strength, Momentum®
Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid NSAIDs
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc magnesium salicylate là gì?
Magnesium salicylate là thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), được sử dụng để giảm đau các tình trạng khác nhau. Thuốc cũng giúp giảm đau, sưng và cứng khớp do viêm khớp.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc magnesium salicylate cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn bị đau nhẹ đến vừa
Đối với thuốc Doan’s® Extra Strength, Momentum®: bạn dùng 2 viên mỗi 6 giờ khi cần thiết (tối đa 8 viên/24 giờ).
Đối với thuốc Keygesic: bạn dùng 1 viên mỗi 4 giờ khi cần thiết (tối đa 4 viên/24 giờ)
Liều dùng thuốc magnesium salicylate cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường cho trẻ em bị đau nhẹ đến vừa
Trẻ em từ 12 tuổi trở lên: bạn tham khảo liều người lớn để dùng cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc magnesium salicylate như thế nào?
Nếu đang dùng thuốc không kê đơn, bạn hãy đọc tất cả các hướng dẫn trên bao bì sản phẩm trước khi dùng thuốc. Bạn uống thuốc này thường từ 3-4 lần/ngày với ly nước đầy (khoảng 240ml) hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn đừng nằm xuống ít nhất 10 phút sau khi uống thuốc này. Sau khi dùng thuốc, nếu bạn bị khó chịu dạ dày thì hãy dùng chung với thức ăn, sữa hoặc thuốc kháng axit.
Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng với điều trị. Để giảm nguy cơ chảy máu dạ dày và các tác dụng phụ khác, bạn hãy dùng thuốc này ở liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể. Bạn không nên tăng liều, uống thuốc thường xuyên hoặc lâu hơn so với chỉ định. Thuốc này không kê đơn quá 10 ngày, trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Đối với các tình trạng như viêm khớp, bạn hãy tiếp tục dùng thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ. Hãy thảo luận về rủi ro và lợi ích với bác sĩ khi bạn dùng thuốc này.
Đối với một số tình trạng nhất định (như viêm khớp), bạn có thể uống thuốc đến 2 tuần để nhận thấy được toàn bộ tác dụng của thuốc.
Nếu bạn đang dùng loại thuốc này khi cần thiết (không theo lịch trình bình thường), hãy nhớ rằng thuốc giảm đau có tác dụng tốt nhất khi các triệu chứng bắt đầu xảy ra. Nếu các triệu chứng trở nên nặng hơn, thuốc có thể không hoạt động tốt.
Nếu tình trạng của bạn không cải thiện mà trở nên trầm trọng, phát triển các triệu chứng mới hoặc nếu bạn nghĩ rằng có thể có một vấn đề y tế nghiêm trọng, hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc magnesium salicylate?
Các tác dụng phụ bạn có thể bị khi dùng thuốc như đau bụng hoặc buồn nôn. Nếu bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc trầm trọng hơn, bạn hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thuốc này có thể làm tăng huyết áp của bạn, do đó, bạn nên kiểm tra huyết áp thường xuyên và thông báo cho bác sĩ biết nếu kết quả là huyết áp cao.
Bạn hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu xảy ra bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào như đau bụng, ợ nóng, sưng mắt cá chân/bàn chân/bàn tay, tăng cân đột ngột/không rõ nguyên nhân, thay đổi thính giác (như tiếng ù trong tai, giảm thính lực).
Ngừng dùng magnesium salicylate và thông báo cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào xảy ra như nhịp tim đập nhanh, dấu hiệu của các vấn đề về thận (như thay đổi lượng nước tiểu), dễ bầm tím/chảy máu, dấu hiệu nhiễm trùng (như sốt, đau họng dai dẳng), nước tiểu sẫm màu, vàng mắt/da, cực kỳ mệt mỏi, đau bụng dữ dội, buồn nôn/nôn dai dẳng.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào như phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc magnesium salicylate, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc, thuốc aspirin hoặc các thuốc NSAIDs khác (ibuprofen, naproxen, salsalate). Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như hen suyễn nhạy cảm với aspirin (tiền sử khó thở sau khi dùng aspirin hoặc các NSAIDs khác), bệnh thận, bệnh gan, tiểu đường, các vấn đề về dạ dày/ruột/thực quản (như chảy máu, loét, ợ nóng), bệnh tim (như suy tim sung huyết), cao huyết áp, đột quỵ, sưng mắt cá chân/bàn chân/bàn tay, cơ thể mất nước, rối loạn máu (như thiếu máu), chảy máu/vấn đề đông máu, hen suyễn, phát triển u ở mũi (polyp mũi), một số tình trạng di truyền (thiếu hụt G6PD, thiếu hụt men pyruvate kinase). Trước khi phẫu thuật, nói với bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang sử dụng thuốc này. Thuốc này có thể gây chảy máu dạ dày. Sử dụng rượu và thuốc lá hàng ngày, đặc biệt khi kết hợp với thuốc này, có thể làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày, do đó, bạn hãy hạn uống chế rượu và ngừng hút thuốc. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin. Thận trọng khi sử dụng thuốc này ở người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc, đặc biệt là chảy máu dạ dày và tác động đến thận. Thuốc này tương tự như aspirin. Trẻ em và thanh thiếu niên không nên dùng thuốc này nếu bị thủy đậu, cúm, bất kỳ bệnh nào không được chẩn đoán hoặc nếu vừa được tiêm chủng ngừa vaccine sống. Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong khi mang thai, đặc biệt là trong 3 tháng cuối của thai kỳ, vì có thể gây hại cho thai nhi hoặc trong quá trình sinh. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này nếu bạn đang có thai hoặc nghĩ rằng có thể mang thai. Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ và có thể có tác dụng không mong muốn cho trẻ bú mẹ. Do đó, bạn không nên cho con bú trong khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc magnesium salicylate trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc magnesium salicylate có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc magnesium salicylate có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc magnesium salicylate bao gồm steroid đồng hóa (như danazol, oxandrolone), chất ức chế anhydrase carbonic (như acetazolamide), một số loại thuốc co giật (phenytoin, phenobarbital, axit valproic), cidofovir, corticosteroid (như prednisone), thuốc cho bệnh gout (ví dụ probenecid, sulfinpyrazone), gabapentin, lithium, các loại thuốc có chứa magiê (ví dụ sữa magiê), methotrexate, pemetrexed, tenofovir.
Thuốc này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng cùng với các loại thuốc khác cũng có thể gây chảy máu. Ví dụ như thuốc chống tiểu cầu như clopidogrel, thuốc làm loãng máu như dabigatran/enoxaparin/warfarin và một số thuốc khác.
Bạn hãy kiểm tra tất cả các nhãn thuốc theo toa và không kê toa cẩn thận vì có nhiều thuốc giảm đau/thuốc giảm sốt (NSAIDs như aspirin, ibuprofen, ketorolac hoặc naproxen) tác động tương tự như thuốc này và nếu dùng cùng nhau, có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Tuy nhiên, nếu bác sĩ đã hướng dẫn bạn dùng aspirin liều thấp để phòng ngừa đau tim hoặc đột quỵ, bạn nên tiếp tục dùng thuốc. Bạn hãy tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Một số loại thuốc (như ciprofloxacin, tetracycline) không thể dùng chung với magie. Magie trong thuốc magnesium salicylate có thể liên kết với các loại thuốc này, ngăn chặn sự hấp thu hoàn toàn của chúng. Bạn nên dùng các loại thuốc này 2-3 giờ trước hoặc sau khi uống magnesium salicylate. Hãy tham khảo dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc này có thể gây trở ngại cho một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm một số xét nghiệm glucose nước tiểu), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Bạn hãy thông báo với bác sĩ rằng bạn sử dụng loại thuốc này.
Magnesium salicylate có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc magnesium salicylate?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc magnesium salicylate như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Magnesium salicylate có những dạng và hàm lượng nào?
Magnesium salicylate có ở dạng viên nén.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Magnesium salicylate , hy vọng bài viết của eLib.VN sẽ giúp ích cho bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc này cũng như sử dụng đúng cách và an toàn.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Methylprednisolone - Điều trị bệnh viêm khớp, rối loạn máu, ung thư
- doc Thuốc Methylcobalamin - Bổ sung vitamin B12
- doc Thuốc Methyclothiazide - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Methscopolamine - Điều trị viêm loét dạ dày, đường ruột
- doc Thuốc Methoxsalen - Điều trị bệnh vảy nến
- doc Thuốc Methoxamine - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Methotrimeprazine - Điều trị bệnh tâm thần
- doc Thuốc Methotrexate - Điều trị bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Methocarbamol - Điều trị co thắt cơ, đau cơ
- doc Thuốc Methenamine - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở đường tiết niệu
- doc Thuốc Methazolamide - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Methadone - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Metoprolol + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Meteospasmyl® - Điều trị bệnh đường ruột
- doc Thuốc Metenolone - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Metaxalone - Điều trị đau cơ
- doc Thuốc Metandienone - Tác dụng chống loãng xương
- doc Thuốc Metamizole - Giảm đau
- doc Thuốc Metadoxine - Điều trị bệnh gan
- doc Thuốc Metacycline - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Mesulide® - Điều trị các chứng đau viêm
- doc Thuốc Mesterolone - Điều trị bệnh vô sinh ở nam giới
- doc Thuốc Mesna - Giảm nguy cơ chảy máu trong bàng quang
- doc Thuốc Mesalazine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Mesalamine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Meropenem - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Meronem - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mercurochrome® 1% - Tác dụng sát trùng da
- doc Thuốc Mercilon® - Tác dụng tránh thai
- doc Thuốc Mercaptopurine - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Mequizine® - Thuốc dị ứng
- doc Thuốc Mequinol® - Tác dụng giảm ho
- doc Thuốc Meptazinol® - Giảm đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Meprobamate - Điều trị triệu chứng lo lắng và căng thẳng
- doc Thuốc Mepraz - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Meprasac® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Mephenesin 500mg - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mephenesin - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mepenzolate - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Mentholatum Ointment® - Giảm các triệu chứng ho cảm
- doc Thuốc Menthol - Giảm đau
- doc Thuốc Meloxicam - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Mebhydrolin - Chống dị ứng
- doc Thuốc Mebeverine - Chống co thắt
- doc Thuốc Mebendazol - Trị giun
- doc Thuốc Mebaal 1500 - Điều trị bệnh thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Maxxasthma - Điều trị hen phế quản
- doc Thuốc Maxitrol - Chống nhiễm khuẩn cho mắt
- doc Thuốc Maximum Strength PEPCID AC® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Giảm đau đầu, sốt, đau họng
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Maxcal® - Điều trị loãng xương
- doc Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte - Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Marvelon® - Thuốc tránh thai
- doc Thuốc Maprotiline - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Mannitol - Tăng lọc nước tiểu ở người suy thận
- doc Thuốc Manidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Mangoheprin® - Điều trị các bệnh cấp tính và tái phát nhiễm herpes
- doc Thuốc Maltofer® - Bổ sung sắt và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Malathion - Điều trị chứng rận chấy
- doc Thuốc Magnevist® - Dùng trong chuẩn đoán hình ảnh
- doc Thuốc Magnesium lactate - Điều trị chứng thiếu magie trong máu
- doc Thuốc Magnesium hydroxide - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Magnesium Gluconate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesium Carbonate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesi B6 - Điều trị thiếu magie, yếu cơ
- doc Thuốc Magne-B6 Corbière® - Tác dụng bổ sung vitamin B6
- doc Thuốc Magie sulfate - Điều trị chứng động kinh
- doc Thuốc Magie oxit - Tác dụng cân bằng dưỡng chất
- doc Thuốc Magie hydroxide + Nhôm hydroxide (Maalox®) - Điều trị bệnh dạ dày, bệnh tiêu hóa
- doc Thuôc Mafenide - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezlocillin - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezavitin - Tác dụng chống suy giảm trí nhớ
- doc Thuốc Mezapulgit - Điều trị bệnh viêm đại tràng
- doc Thuốc Mezafen - Điều trị bệnh xương khớp
- doc Thuốc Mezacosid - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Mexiletine hydroclorid - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Mexiletin - Tác dụng giảm đau tim và đột quỵt
- doc Thuốc Metyrosine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metronidazole Micro® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Metronidazol - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metronidazol + Spiramycin - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metrogyl® Denta - Điều trị sâu răng, viêm nướu
- doc Thuốc Metoprolol - Điều trị đau thắt ngực, suy tim, tăng huyết áp
- doc Thuốc Metolazone - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metoclopramide - Điều trị bệnh dạ dày và đường ruột
- doc Thuốc Metixene - Ggiảm đau cơ, khớp
- doc Thuốc Metipranolol - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Metildigoxin - Điều trị chứng rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Methylthioninium Chloride - Điều trị bệnh sỏi niệu
- doc Thuốc Methylthioninium chlorid - Điều trị bệnh huyết mạn tính
- doc Thuốc Methyltestosterone - Nội tiết nam giới
- doc Thuốc Methylsergide - Tác dụng làm hẹp tĩnh mạch
- doc Thuốc Methylphenidate - Điều trị rối loạn giảm chú ý
- doc Thuốc Methylergometrine - Điều trị xuất huyết sau sinh
- doc Thuốc Methyldopa - Điều trị bệnh huyết áp cao
- doc Thuốc Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Methycobal® - Điều trị bệnh lý thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Mentholatum For Kids® - Điều trị viêm họng cho trẻ nhỏ
- doc Thuốc Mentholatum deep heat® rub - Tác dụng giảm đau cơ, dây thần kinh tọa
- doc Thuốc Menison® - Điều trị bệnh thấp khớp, viêm khớp mãn tính
- doc Thuốc Memantine - Điều trị rối loạn mất trí, Alzheimer
- doc Thuốc Melphalan - Tác dụng ngăn chặn sự phát triển của ung thư
- doc Thuốc Meloflam® 15mg - Điều trị chứng thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Melatonin - Điều trị bệnh mất ngủ
- doc Thuốc Mekotricin - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mekomorivital® - Tác dụng chống suy nhược cơ thể
- doc Thuốc Mekolactagil® - Tảo lợi sữa
- doc Thuốc Mekocetin® - Tác dụng chống viêm, dị ứng
- doc Thuốc Meko – Oscal® - Tác dụng bổ sung canxi
- doc Nhóm thuốc Meglitinides - Điều trị đái tháo đường tuýp 2
- doc Thuốc Megestrol - Điều trị ung thư vú, ung thư tử cung
- doc Thuốc Mefloquine - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
- doc Thuốc Medskin Acyclovir - Điều trị viêm nhiễm da
- doc Thuốc Medroxyprogesterone - Tác dụng giảm các triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Medrol - Điều trị rối loạn nội tiết
- doc Thuốc Medonor® - Thuốc ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Medodermone® - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Mediphylamin - Tác dụng chống suy nhược
- doc Thuốc Medica Loxoprofen® - Tác dụng giảm viêm, giảm đau
- doc Thuốc Mediator® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Meclon - Điều trị viêm cổ tử cung, viêm âm đạo, âm hộ
- doc Thuốc Meclofenoxate - Điều trị bệnh suy giảm trí nhớ, Alzheimer
- doc Thuốc Meclofenamate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Meclizine + Pyridoxine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa
- doc Thuốc Meclizine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt
- doc Thuốc Mechlorethamine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Mebsyn - Điều trị hội chứng ruột kích thích, co thắt
- doc Thuốc Madopar® - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Madiplot® - Điều trị chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Macrogol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Macitentan - Điều trị tăng huyết áp trong phổi
- doc Thuốc Maalox® Advance Maximum Strength - Điều trị chứng khó tiêu