Thuốc Metyrosine - Điều trị tăng huyết áp
Thuốc Metyrosine dùng để điều trị tăng huyết áp ở những người bị u tuyến thượng thận (u tủy thượng thận). Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc metyrosine là gì?
Thuốc metyrosine được dùng để điều trị tăng huyết áp ở những người bị u tuyến thượng thận (u tủy thượng thận). Thuốc này được dùng để ngăn ngừa tăng huyết áp trước và ngay sau phẫu thuật loại bỏ khối u. Thuốc còn được sử dụng lâu dài ở những người không thể phẫu thuật. Tuy nhiên, bạn không dùng metyrosine để điều trị các tình trạng tăng huyết áp khác.
Thuốc metyrosine có tác dụng ngăn ngừa khối u sản sinh ra một số chất tự nhiên (catecholamin) làm tăng huyết áp và làm cho tăng nhịp tim. Việc làm giảm lượng catecholamin giúp làm giảm nguy cơ tăng huyết áp kịch phát.
2. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc metyrosine như thế nào?
Bạn nên uống thuốc có kèm hoặc không kèm với thức ăn, thường mỗi ngày 4 lần hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng đối với thuốc của bạn. Bạn không được dùng nhiều hơn 4 gam thuốc mỗi ngày.
Bác sĩ có thể hướng dẫn bạn bắt đầu dùng thuốc này ở liều lượng thấp và tăng dần liều lượng cho đến khi đạt được liều thuốc phù hợp nhất. Bác sĩ sẽ kiểm tra mức huyết áp và yêu cầu xét nghiệm (ví dụ xét nghiệm nước tiểu để phát hiện ra catecholamin) để tìm ra liều phù hợp nhất.
Trong suốt quá trình điều trị bằng thuốc này, quan trọng là bạn phải uống nhiều nước và tiểu tiện thường xuyên để giúp tránh các tác dụng phụ của thuốc ở thận và bàng quang. Tham khảo ý kiến tư vấn của bác sĩ về lượng nước mà bạn nên uống, mức độ thường xuyên mà bạn nên tiểu tiện mỗi ngày và thực hiện cẩn thận theo những chỉ dẫn này.
Dùng thuốc này thường xuyên để đạt được lợi ích tốt nhất từ thuốc. Để ghi nhớ, bạn hãy dùng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày. Không được ngưng dùng thuốc này mà không có sự cho phép từ bác sĩ. Điều quan trọng là bạn vẫn phải tiếp tục dùng thuốc này cho dù bạn đã cảm thấy khỏe hơn. Hầu hết những người bị tăng huyết áp đều không cảm thấy bị bệnh. Bạn có thể bị mất ngủ trong vòng 2 đến 3 ngày sau khi bạn ngưng dùng thuốc này. Thông báo với bác sĩ nếu các triệu chứng của bệnh vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn hoặc nếu bạn mắc các triệu chứng khác của chứng tăng huyết áp nghiêm trọng (ví dụ như đau đầu, buồn nôn, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh).
Thuốc này thường được sử dụng trong tối thiểu từ 5 đến 7 ngày trước khi phẫu thuật.
Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng của bạn không được cải thiện hoặc trở nên nghiêm trọng hơn (ví dụ như đau đầu, buồn nôn, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh, mức huyết áp cao).
3. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc metyrosine như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
4. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc metyrosine cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thuốc metyrosine khởi đầu được khuyến cáo dành cho người lớn là uống 250 mg, mỗi ngày 4 lần. Có thể tăng liều dùng từ 250 mg đến 500 mg mỗi ngày đến đạt liều tối đa là 4 g/ngày và chia thành các liều.
Khi được sử dụng để chuẩn bị trước phẫu thuật, liều dùng metyrosine hiệu quả tối ưu là ít nhất từ 5 đến 7 ngày.
Liều dùng thuốc metyrosine cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thuốc metyrosine khởi đầu được khuyến cáo dành cho trẻ em 12 tuổi và trên 12 tuổi là uống 250 mg, mỗi ngày 4 lần. Có thể tăng liều dùng từ 250 mg đến 500 mg mỗi ngày đến khi đạt liều tối đa là 4 g/ngày, chia thành các liều.
Khi được sử dụng để chuẩn bị trước phẫu thuật, liều dùng metyrosine hiệu quả tối ưu là ít nhất từ 5 đến 7 ngày.
5. Dạng bào chế
Thuốc metyrosine có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc metyrosine có dạng và hàm lượng là: viên nang, dùng uống: 250 mg.
6. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc metyrosine ?
Gọi cấp cứu nếu bạn mắc phải bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng như: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi, họng.
Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau:
Nhỏ nước dãi; Khó nói; Run rẩy; Co thắt cơ; Mất phương hướng; Tiêu chảy; Đau khi tiểu tiện.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Đau đầu; Buồn ngủ; Trầm cảm, ảo giác, mất phương hướng và lú lẫn. Khó chịu ở dạ dày, nôn mửa, đau bụng; Khô miệng.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
7. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng metyrosine bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc metyrosine , thông báo với bác sĩ:
Nếu bạn đang mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú; Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc kê toa và không kê toa, thuốc bổ sung dinh dưỡng và các sản phẩm thảo dược nào; Nếu bạn bị dị ứng với thuốc, thực phẩm, hoặc các chất khác; Nếu bạn uống rượu hoặc dùng các loại thuốc có thể gây buồn ngủ.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
8. Tương tác thuốc
Thuốc metyrosine có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Haloperidol hoặc các phenothiazine (ví dụ như chlorpromazine) bởi vì nguy cơ mắc các tác dụng ngoại tháp (ví dụ như sự vận động của cơ ngoại ý ở đầu, cổ hoặc các chi; khó nói; run rẩy) có thể tăng khi dùng metyrosine; Thuốc ngủ (ví dụ như zolpidem), thuốc trị lo âu (ví dụ như diazepam) hoặc thuốc an thần (ví dụ như olanzapine) bởi vì tình trạng buồn ngủ nặng có thể xảy ra.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc metyrosine không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc metyrosine ?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh thận; Bệnh gan – Các tác dụng của metyrosine có thể tăng do quá trình đào thải thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn; Trầm cảm (hoặc tiền sử trầm cảm); Bệnh Parkinson – Thuốc metyrosine có thể làm cho các tình trạng này nghiêm trọng hơn.
9. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc metyrosine, eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị. Bài viết này của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Methylprednisolone - Điều trị bệnh viêm khớp, rối loạn máu, ung thư
- doc Thuốc Methylcobalamin - Bổ sung vitamin B12
- doc Thuốc Methyclothiazide - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Methscopolamine - Điều trị viêm loét dạ dày, đường ruột
- doc Thuốc Methoxsalen - Điều trị bệnh vảy nến
- doc Thuốc Methoxamine - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Methotrimeprazine - Điều trị bệnh tâm thần
- doc Thuốc Methotrexate - Điều trị bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Methocarbamol - Điều trị co thắt cơ, đau cơ
- doc Thuốc Methenamine - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở đường tiết niệu
- doc Thuốc Methazolamide - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Methadone - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Metoprolol + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Meteospasmyl® - Điều trị bệnh đường ruột
- doc Thuốc Metenolone - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Metaxalone - Điều trị đau cơ
- doc Thuốc Metandienone - Tác dụng chống loãng xương
- doc Thuốc Metamizole - Giảm đau
- doc Thuốc Metadoxine - Điều trị bệnh gan
- doc Thuốc Metacycline - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Mesulide® - Điều trị các chứng đau viêm
- doc Thuốc Mesterolone - Điều trị bệnh vô sinh ở nam giới
- doc Thuốc Mesna - Giảm nguy cơ chảy máu trong bàng quang
- doc Thuốc Mesalazine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Mesalamine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Meropenem - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Meronem - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mercurochrome® 1% - Tác dụng sát trùng da
- doc Thuốc Mercilon® - Tác dụng tránh thai
- doc Thuốc Mercaptopurine - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Mequizine® - Thuốc dị ứng
- doc Thuốc Mequinol® - Tác dụng giảm ho
- doc Thuốc Meptazinol® - Giảm đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Meprobamate - Điều trị triệu chứng lo lắng và căng thẳng
- doc Thuốc Mepraz - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Meprasac® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Mephenesin 500mg - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mephenesin - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mepenzolate - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Mentholatum Ointment® - Giảm các triệu chứng ho cảm
- doc Thuốc Menthol - Giảm đau
- doc Thuốc Meloxicam - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Mebhydrolin - Chống dị ứng
- doc Thuốc Mebeverine - Chống co thắt
- doc Thuốc Mebendazol - Trị giun
- doc Thuốc Mebaal 1500 - Điều trị bệnh thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Maxxasthma - Điều trị hen phế quản
- doc Thuốc Maxitrol - Chống nhiễm khuẩn cho mắt
- doc Thuốc Maximum Strength PEPCID AC® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Giảm đau đầu, sốt, đau họng
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Maxcal® - Điều trị loãng xương
- doc Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte - Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Marvelon® - Thuốc tránh thai
- doc Thuốc Maprotiline - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Mannitol - Tăng lọc nước tiểu ở người suy thận
- doc Thuốc Manidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Mangoheprin® - Điều trị các bệnh cấp tính và tái phát nhiễm herpes
- doc Thuốc Maltofer® - Bổ sung sắt và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Malathion - Điều trị chứng rận chấy
- doc Thuốc Magnevist® - Dùng trong chuẩn đoán hình ảnh
- doc Thuốc Magnesium salicylate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Magnesium lactate - Điều trị chứng thiếu magie trong máu
- doc Thuốc Magnesium hydroxide - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Magnesium Gluconate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesium Carbonate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesi B6 - Điều trị thiếu magie, yếu cơ
- doc Thuốc Magne-B6 Corbière® - Tác dụng bổ sung vitamin B6
- doc Thuốc Magie sulfate - Điều trị chứng động kinh
- doc Thuốc Magie oxit - Tác dụng cân bằng dưỡng chất
- doc Thuốc Magie hydroxide + Nhôm hydroxide (Maalox®) - Điều trị bệnh dạ dày, bệnh tiêu hóa
- doc Thuôc Mafenide - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezlocillin - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezavitin - Tác dụng chống suy giảm trí nhớ
- doc Thuốc Mezapulgit - Điều trị bệnh viêm đại tràng
- doc Thuốc Mezafen - Điều trị bệnh xương khớp
- doc Thuốc Mezacosid - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Mexiletine hydroclorid - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Mexiletin - Tác dụng giảm đau tim và đột quỵt
- doc Thuốc Metronidazole Micro® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Metronidazol - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metronidazol + Spiramycin - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metrogyl® Denta - Điều trị sâu răng, viêm nướu
- doc Thuốc Metoprolol - Điều trị đau thắt ngực, suy tim, tăng huyết áp
- doc Thuốc Metolazone - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metoclopramide - Điều trị bệnh dạ dày và đường ruột
- doc Thuốc Metixene - Ggiảm đau cơ, khớp
- doc Thuốc Metipranolol - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Metildigoxin - Điều trị chứng rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Methylthioninium Chloride - Điều trị bệnh sỏi niệu
- doc Thuốc Methylthioninium chlorid - Điều trị bệnh huyết mạn tính
- doc Thuốc Methyltestosterone - Nội tiết nam giới
- doc Thuốc Methylsergide - Tác dụng làm hẹp tĩnh mạch
- doc Thuốc Methylphenidate - Điều trị rối loạn giảm chú ý
- doc Thuốc Methylergometrine - Điều trị xuất huyết sau sinh
- doc Thuốc Methyldopa - Điều trị bệnh huyết áp cao
- doc Thuốc Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Methycobal® - Điều trị bệnh lý thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Mentholatum For Kids® - Điều trị viêm họng cho trẻ nhỏ
- doc Thuốc Mentholatum deep heat® rub - Tác dụng giảm đau cơ, dây thần kinh tọa
- doc Thuốc Menison® - Điều trị bệnh thấp khớp, viêm khớp mãn tính
- doc Thuốc Memantine - Điều trị rối loạn mất trí, Alzheimer
- doc Thuốc Melphalan - Tác dụng ngăn chặn sự phát triển của ung thư
- doc Thuốc Meloflam® 15mg - Điều trị chứng thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Melatonin - Điều trị bệnh mất ngủ
- doc Thuốc Mekotricin - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mekomorivital® - Tác dụng chống suy nhược cơ thể
- doc Thuốc Mekolactagil® - Tảo lợi sữa
- doc Thuốc Mekocetin® - Tác dụng chống viêm, dị ứng
- doc Thuốc Meko – Oscal® - Tác dụng bổ sung canxi
- doc Nhóm thuốc Meglitinides - Điều trị đái tháo đường tuýp 2
- doc Thuốc Megestrol - Điều trị ung thư vú, ung thư tử cung
- doc Thuốc Mefloquine - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
- doc Thuốc Medskin Acyclovir - Điều trị viêm nhiễm da
- doc Thuốc Medroxyprogesterone - Tác dụng giảm các triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Medrol - Điều trị rối loạn nội tiết
- doc Thuốc Medonor® - Thuốc ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Medodermone® - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Mediphylamin - Tác dụng chống suy nhược
- doc Thuốc Medica Loxoprofen® - Tác dụng giảm viêm, giảm đau
- doc Thuốc Mediator® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Meclon - Điều trị viêm cổ tử cung, viêm âm đạo, âm hộ
- doc Thuốc Meclofenoxate - Điều trị bệnh suy giảm trí nhớ, Alzheimer
- doc Thuốc Meclofenamate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Meclizine + Pyridoxine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa
- doc Thuốc Meclizine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt
- doc Thuốc Mechlorethamine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Mebsyn - Điều trị hội chứng ruột kích thích, co thắt
- doc Thuốc Madopar® - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Madiplot® - Điều trị chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Macrogol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Macitentan - Điều trị tăng huyết áp trong phổi
- doc Thuốc Maalox® Advance Maximum Strength - Điều trị chứng khó tiêu