Thuốc Meropenem - Điều trị nhiễm trùng
Thuốc meropenem được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: meropenem
Tên biệt dược: Alpenam®
Phân nhóm: các beta-lactam khác
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc meropenem là gì?
Thuốc meropenem được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc meropenem được biết đến như một loại thuốc kháng sinh carbapenem. Thuốc meropenem hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc meropenem cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường dành cho người lớn mắc bệnh nhiễm trùng da và cấu trúc
Bạn dùng 500mg thuốc tiêm meropenem, cách 8 giờ dùng 1 lần.
Đối với nhiễm trùng do Pseudomonas aeruginosa gây ra: bạn dùng 1g, cách 8 giờ dùng 1 lần.
Sử dụng: thuốc là tác nhân duy nhất điều trị các bệnh nhiễm trùng da và cấu trúc da phức tạp do Staphylococcus aureus, Streptococcus pyogenes, S agalactiae, viridans group streptococci, Enterococcus faecalis gây ra.
Liều thông thường dành cho người lớn mắc bệnh nhiễm khuẩn ổ bụng
Bạn dùng 1g, cách 8 giờ dùng 1 lần.
Liều thông thường dành cho người lớn mắc bệnh viêm màng não
Bạn dùng 2g, cách 8 giờ dùng 1 lần trong 7–21 ngày.
Liều thông thường dành cho người lớn mắc bệnh viêm phổi bệnh viện
Bạn dùng 1g, cách 8 giờ dùng 1 lần.
Thời gian điều trị: bạn chỉ cần 7 ngày để điều trị nếu sinh vật gây bệnh không phải là aeruginosa và cơ thể bạn có những đáp ứng lâm sàng tốt. Thông thường, bạn cần 7–21 ngày để điều trị.
Liều dùng thuốc meropenem cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường dành cho những trẻ mắc bệnh nhiễm trùng da và cấu trúc da
Trẻ từ 3 tháng tuổi trở lên: dùng 10mg/kg, cách 8 giờ dùng 1 lần.
Liều tối đa: 500mg/liều.
Đối với nhiễm trùng do P aeruginosa gây ra: dùng 20 mg/kg, cách 8 giờ dùng 1 lần.
Liều thông thường dành cho những trẻ mắc bệnh nhiễm khuẩn ổ bụng
Những trẻ dưới 3 tháng tuổi:
Trẻ sơ sinh dưới 2 tuần tuổi và sinh trước khoảng 32 tuần mang thai: dùng 20mg/kg, cách 12 giờ dùng 1 lần.
Trẻ sơ sinh dưới 2 tuần tuổi và sinh trước khoảng 32 tuần mang thai: dùng 20mg/kg, cách 8 giờ dùng 1 lần.
Trẻ sơ sinh từ 2 tuần tuổi trở lên và sinh trước khoảng 32 tuần mang thai trở lên: dùng 30mg/kg, cách 8 giờ dùng 1 lần.
Những trẻ 3 tháng tuổi trở lên:
Dùng 20 mg/kg, cách 8 giờ dùng 1 lần.
Liều tối đa: dùng 1g/liều.
Liều thông thường dành cho những trẻ mắc bệnh viêm màng não
Những trẻ từ 3 tháng tuổi trở lên: dùng 40 mg/kg, cách 8 giờ dùng 1 lần.
Liều tối đa: 2g/liều.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc meropenem như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc meropenem đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Bạn không được tự ý điều chỉnh liều lượng thuốc lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.
Thuốc meropenem được tiêm vào tĩnh mạch theo chỉ dẫn của bác sĩ, thông thường cách 8 giờ sử dụng 1 lần.
Bạn hãy dùng thường xuyên để có hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn ghi nhớ, hãy sử dụng thuốc meropenem ở thời điểm giống nhau mỗi ngày.
Bạn hãy liên tục sử dụng thuốc meropenem cho đến khi hết thời gian điều trị, ngay cả khi các triệu chứng đã biến mất sau vài ngày. Bạn không được tự ý ngừng thuốc quá sớm vì có thể dẫn nhiễm trùng trở lại.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Đối với thuốc ở dạng dung dịch tiêm, bác sĩ hoặc nhân viên y tế sẽ tiêm cho bạn nên trường hợp dùng quá liều là rất hiếm khi xảy ra.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Đối với thuốc ở dạng dung dịch tiêm, bác sĩ hoặc nhân viên y tế sẽ tiêm cho bạn nên trường hợp quên một liều là rất hiếm khi xảy ra.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc meropenem?
Nói với bác sĩ ngay nếu bạn có bất kỳ phản ứng phụ nghiêm trọng nào, chẳng hạn như: thâm tím dễ dàng/chảy máu, thay đổi thính giác (như giảm nghe, tiếng chuông trong tai), dễ dàng thay đổi tinh thần/tâm trạng (như nhầm lẫn), tê/ngứa da, sưng mắt cá chân, tăng cân bất thường, mệt mỏi bất thường.
Bạn hãy đến bác sĩ ngay nếu có bất kỳ phản ứng phụ nghiêm trọng nào như: động kinh.
Thuốc này hiếm khi gây ra hội chứng kích thích ruột trầm trọng do một loại vi khuẩn kháng thuốc (tiêu chảy do Clostridium difficile). Tình trạng này có thể xảy ra trong quá trình điều trị hoặc vài tuần đến vài tháng sau khi ngừng điều trị. Bạn hãy thông báo với bác sĩ ngay nếu phát hiện có các triệu chứng: tiêu chảy không ngừng; đau bụng; chuột rút; máu và chất nhầy trong phân.
Việc sử dụng thuốc meropenem trong một thời gian dài có thể dẫn đến việc tưa miệng hoặc nhiễm nấm men mới. Bạn hãy gọi bác sĩ ngay nếu nhận thấy các mảng trắng trong miệng, sự thay đổi xuất huyết âm đạo hoặc các triệu chứng khác.
Trường hợp xảy ra dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, bạn hãy thông báo với bác sĩ nếu cơ thể có bất kì triệu chứng phản ứng dị ứng nghiêm trọng nào như: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc meropenem, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này. Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc, dị ứng với penicillin hoặc cephalosporins. Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng). Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi. Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý: rối loạn não (động kinh, chấn thương đầu, khối u), bệnh thận, bệnh dạ dày/đường ruột (như viêm đại tràng). Thuốc meropenem ít khi gây đau đầu, tê/ngứa da hoặc co giật. Bạn không nên lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ hoạt động nào đòi hỏi sự tập trung hoặc yêu cầu có tầm nhìn rõ ràng. Một số loại thuốc meropenem có natri. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang dùng chế độ ăn hạn chế muối hoặc nếu bạn mắc bệnh suy tim sung huyết.
Thuốc meropenem có thể làm các vắc xin vi khuẩn sống (như vắc xin thương hàn) không hoạt động tốt. Không có bất kì chủng ngừa nào trong khi sử dụng thuốc meropenem trừ trường hợp bạn được bác sĩ hướng dẫn.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc meropenem trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc meropenem có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc meropenem có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không được tự ý ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc meropenem bao gồm: axit valproic và các thuốc có liên quan (như sodium divalproex, sodium valproate).
Hầu hết các kháng sinh không ảnh hưởng đến việc kiểm soát sinh sản nội tiết tố, chẳng hạn như việc dùng thuốc viên, miếng dán, vòng. Tuy nhiên, một số loại thuốc kháng sinh (như rifampin, rifabutin) có thể làm giảm hiệu quả của chúng. Điều này có thể dẫn đến khả năng mang thai cao. Nếu bạn đang có nhu cầu kiểm soát việc sinh đẻ, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc meropenem có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc meropenem?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc meropenem như thế nào?
Bạn không được đông lạnh các dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch meropenem.
Tiêm tĩnh mạch
Thuốc tiêm meropenem được pha với nước vô trùng (50mg/ml thuốc tiêm meropenem có thể bảo quản trong 3 giờ ở nhiệt độ lên tới 25°C hoặc có thể bảo quản trong 13 giờ ở nhiệt độ lên đến 5°C).
Truyền tĩnh mạch
Thuốc tiêm meropenem (có nồng độ dao động từ 1mg/ml–20mg/ml) được pha với dung dịch truyền Sodium chloride 0,9% có thể được lưu trữ trong 1 giờ ở nhiệt độ lên tới 25°C hoặc 15 giờ ở nhiệt độ lên tới 5°C.
Thuốc tiêm meropenem (có nồng độ 1mg/ml–20mg/ml) nên được sử dụng ngay với dung dịch tiêm Dextrose 5%.
8. Dạng bào chế
Meropenem có những dạng và hàm lượng nào?
Meropenem có ở dạng:
Bột tiêm Dung dịch tiêm
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Meropenem , eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị. Bài viết này của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Methylprednisolone - Điều trị bệnh viêm khớp, rối loạn máu, ung thư
- doc Thuốc Methylcobalamin - Bổ sung vitamin B12
- doc Thuốc Methyclothiazide - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Methscopolamine - Điều trị viêm loét dạ dày, đường ruột
- doc Thuốc Methoxsalen - Điều trị bệnh vảy nến
- doc Thuốc Methoxamine - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Methotrimeprazine - Điều trị bệnh tâm thần
- doc Thuốc Methotrexate - Điều trị bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Methocarbamol - Điều trị co thắt cơ, đau cơ
- doc Thuốc Methenamine - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở đường tiết niệu
- doc Thuốc Methazolamide - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Methadone - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Metoprolol + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Meteospasmyl® - Điều trị bệnh đường ruột
- doc Thuốc Metenolone - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Metaxalone - Điều trị đau cơ
- doc Thuốc Metandienone - Tác dụng chống loãng xương
- doc Thuốc Metamizole - Giảm đau
- doc Thuốc Metadoxine - Điều trị bệnh gan
- doc Thuốc Metacycline - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Mesulide® - Điều trị các chứng đau viêm
- doc Thuốc Mesterolone - Điều trị bệnh vô sinh ở nam giới
- doc Thuốc Mesna - Giảm nguy cơ chảy máu trong bàng quang
- doc Thuốc Mesalazine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Mesalamine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Meronem - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mercurochrome® 1% - Tác dụng sát trùng da
- doc Thuốc Mercilon® - Tác dụng tránh thai
- doc Thuốc Mercaptopurine - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Mequizine® - Thuốc dị ứng
- doc Thuốc Mequinol® - Tác dụng giảm ho
- doc Thuốc Meptazinol® - Giảm đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Meprobamate - Điều trị triệu chứng lo lắng và căng thẳng
- doc Thuốc Mepraz - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Meprasac® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Mephenesin 500mg - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mephenesin - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mepenzolate - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Mentholatum Ointment® - Giảm các triệu chứng ho cảm
- doc Thuốc Menthol - Giảm đau
- doc Thuốc Meloxicam - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Mebhydrolin - Chống dị ứng
- doc Thuốc Mebeverine - Chống co thắt
- doc Thuốc Mebendazol - Trị giun
- doc Thuốc Mebaal 1500 - Điều trị bệnh thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Maxxasthma - Điều trị hen phế quản
- doc Thuốc Maxitrol - Chống nhiễm khuẩn cho mắt
- doc Thuốc Maximum Strength PEPCID AC® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Giảm đau đầu, sốt, đau họng
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Maxcal® - Điều trị loãng xương
- doc Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte - Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Marvelon® - Thuốc tránh thai
- doc Thuốc Maprotiline - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Mannitol - Tăng lọc nước tiểu ở người suy thận
- doc Thuốc Manidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Mangoheprin® - Điều trị các bệnh cấp tính và tái phát nhiễm herpes
- doc Thuốc Maltofer® - Bổ sung sắt và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Malathion - Điều trị chứng rận chấy
- doc Thuốc Magnevist® - Dùng trong chuẩn đoán hình ảnh
- doc Thuốc Magnesium salicylate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Magnesium lactate - Điều trị chứng thiếu magie trong máu
- doc Thuốc Magnesium hydroxide - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Magnesium Gluconate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesium Carbonate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesi B6 - Điều trị thiếu magie, yếu cơ
- doc Thuốc Magne-B6 Corbière® - Tác dụng bổ sung vitamin B6
- doc Thuốc Magie sulfate - Điều trị chứng động kinh
- doc Thuốc Magie oxit - Tác dụng cân bằng dưỡng chất
- doc Thuốc Magie hydroxide + Nhôm hydroxide (Maalox®) - Điều trị bệnh dạ dày, bệnh tiêu hóa
- doc Thuôc Mafenide - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezlocillin - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezavitin - Tác dụng chống suy giảm trí nhớ
- doc Thuốc Mezapulgit - Điều trị bệnh viêm đại tràng
- doc Thuốc Mezafen - Điều trị bệnh xương khớp
- doc Thuốc Mezacosid - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Mexiletine hydroclorid - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Mexiletin - Tác dụng giảm đau tim và đột quỵt
- doc Thuốc Metyrosine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metronidazole Micro® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Metronidazol - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metronidazol + Spiramycin - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metrogyl® Denta - Điều trị sâu răng, viêm nướu
- doc Thuốc Metoprolol - Điều trị đau thắt ngực, suy tim, tăng huyết áp
- doc Thuốc Metolazone - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metoclopramide - Điều trị bệnh dạ dày và đường ruột
- doc Thuốc Metixene - Ggiảm đau cơ, khớp
- doc Thuốc Metipranolol - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Metildigoxin - Điều trị chứng rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Methylthioninium Chloride - Điều trị bệnh sỏi niệu
- doc Thuốc Methylthioninium chlorid - Điều trị bệnh huyết mạn tính
- doc Thuốc Methyltestosterone - Nội tiết nam giới
- doc Thuốc Methylsergide - Tác dụng làm hẹp tĩnh mạch
- doc Thuốc Methylphenidate - Điều trị rối loạn giảm chú ý
- doc Thuốc Methylergometrine - Điều trị xuất huyết sau sinh
- doc Thuốc Methyldopa - Điều trị bệnh huyết áp cao
- doc Thuốc Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Methycobal® - Điều trị bệnh lý thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Mentholatum For Kids® - Điều trị viêm họng cho trẻ nhỏ
- doc Thuốc Mentholatum deep heat® rub - Tác dụng giảm đau cơ, dây thần kinh tọa
- doc Thuốc Menison® - Điều trị bệnh thấp khớp, viêm khớp mãn tính
- doc Thuốc Memantine - Điều trị rối loạn mất trí, Alzheimer
- doc Thuốc Melphalan - Tác dụng ngăn chặn sự phát triển của ung thư
- doc Thuốc Meloflam® 15mg - Điều trị chứng thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Melatonin - Điều trị bệnh mất ngủ
- doc Thuốc Mekotricin - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mekomorivital® - Tác dụng chống suy nhược cơ thể
- doc Thuốc Mekolactagil® - Tảo lợi sữa
- doc Thuốc Mekocetin® - Tác dụng chống viêm, dị ứng
- doc Thuốc Meko – Oscal® - Tác dụng bổ sung canxi
- doc Nhóm thuốc Meglitinides - Điều trị đái tháo đường tuýp 2
- doc Thuốc Megestrol - Điều trị ung thư vú, ung thư tử cung
- doc Thuốc Mefloquine - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
- doc Thuốc Medskin Acyclovir - Điều trị viêm nhiễm da
- doc Thuốc Medroxyprogesterone - Tác dụng giảm các triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Medrol - Điều trị rối loạn nội tiết
- doc Thuốc Medonor® - Thuốc ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Medodermone® - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Mediphylamin - Tác dụng chống suy nhược
- doc Thuốc Medica Loxoprofen® - Tác dụng giảm viêm, giảm đau
- doc Thuốc Mediator® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Meclon - Điều trị viêm cổ tử cung, viêm âm đạo, âm hộ
- doc Thuốc Meclofenoxate - Điều trị bệnh suy giảm trí nhớ, Alzheimer
- doc Thuốc Meclofenamate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Meclizine + Pyridoxine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa
- doc Thuốc Meclizine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt
- doc Thuốc Mechlorethamine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Mebsyn - Điều trị hội chứng ruột kích thích, co thắt
- doc Thuốc Madopar® - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Madiplot® - Điều trị chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Macrogol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Macitentan - Điều trị tăng huyết áp trong phổi
- doc Thuốc Maalox® Advance Maximum Strength - Điều trị chứng khó tiêu