Thuốc Meloxicam - Điều trị viêm khớp
Thuốc Meloxicam thuộc nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), được sử dụng để điều trị viêm khớp, làm giảm đau, sưng và cứng khớp...Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc meloxicam là gì?
Thuốc meloxicam được sử dụng để điều trị viêm khớp, làm giảm đau, sưng và cứng khớp. Meloxicam là một loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs).
Nếu bạn đang điều trị bệnh mãn tính như viêm khớp, hãy hỏi bác sĩ về phương pháp điều trị không dùng thuốc hoặc sử dụng các loại thuốc khác để điều trị cơn đau của bạn.
Thuốc meloxicam còn có công dụng khác là điều trị cơn gút cấp tính, tuy nhiên chỉ dùng thuốc khi bác sĩ chỉ định.
Meloxicam trong nhiều thuốc, trong đó nổi bật nhất là hai chế phẩm Meloxicam 15mg và Meloxicam 7.5mg.
Bạn nên dùng thuốc meloxicam như thế nào?
Bạn dùng meloxicam bằng đường uống theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 1 lần/ngày cùng một ly nước đầy (khoảng 240 ml), tùy theo chỉ định của bác sĩ. Không nằm xuống sau khi uống meloxicam trong ít nhất 10 phút.
Nếu bạn đang dùng thuốc thuốc meloxicam dạng lỏng, lắc chai nhẹ nhàng trước mỗi khi sử dụng. Cẩn thận đo liều sử dụng bằng một thiết bị đo/thìa đặc biệt. Tránh dùng thìa ăn cơm để đo vì sẽ không chính xác.
Nếu dạ dày khó chịu, bạn hãy dùng thuốc cùng thực phẩm, sữa hoặc thuốc kháng axit. Liều lượng được dựa trên tình trạng bệnh của bạn và khả năng đáp ứng điều trị. Không dùng quá 15 mg mỗi ngày vì liều cao làm tăng nguy cơ loét/chảy máu dạ dày.
Bạn có thể phải chờ 2 tuần để meloxicam phát huy tác dụng. Sử dụng meloxicam thường xuyên để có hiệu quả cao nhất. Để giúp bạn nhớ, dùng thuốc vào những thời điểm giống nhau mỗi ngày. Bạn không nên ngưng dùng meloxicam mà không tham khảo ý kiến bác sĩ.
Bạn hãy báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn trở nên xấu hơn.
Bạn nên bảo quản thuốc meloxicam như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc meloxicam cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm xương khớp:
Liều khởi đầu: dùng 7,5 mg uống 1 lần mỗi ngày
Liều duy trì: dùng 7,5 mg uống 1 lần mỗi ngày
Liều tối đa: dùng 15 mg/ngày
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm khớp dạng thấp
Liều khởi đầu: dùng 7,5 mg uống 1 lần mỗi ngày
Liều duy trì: dùng 7,5 mg uống 1 lần mỗi ngày
Liều tối đa: dùng 15 mg/ngày.
Liều thuốc cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm khớp dạng thấp ở thiếu niên:
Cho trẻ em nhỏ hơn hoặc bằng 2 tuổi dùng 0,125 mg/kg uống 1 lần mỗi ngày
Liều tối đa: dùng 7,5 mg/ngày.
Thuốc meloxicam có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc meloxicam có dạng viên nén và hàm lượng là meloxicam 7,5mg; meloxicam 15mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng meloxicam?
Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Ngừng sử dụng thuốc meloxicam và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có một tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Đau ngực, suy nhược, khó thở, nói lắp, các vấn đề với thị lực hoặc cân bằng Phân màu đen, có máu, hoặc hắc ín Ho ra máu hoặc nôn mửa giống như bã cà phê Sưng tấy hoặc tăng cân nhanh chóng Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không Buồn nôn, đau bụng trên, ngứa, chán ăn, nước tiểu đậm màu, phân màu đất sét, vàng da (hoặc mắt) Phát ban da, bầm tím, ngứa dữ dội, tê, đau, yếu cơ Phản ứng da nặng – sốt, đau họng, sưng mặt hoặc lưỡi, nóng rát trong mắt, đau da, tiếp theo là tình trạng phát ban da đỏ hoặc màu tím lan (đặc biệt là ở mặt hoặc trên cơ thể), gây phồng rộp và bong tróc.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Khó chịu dạ dày, tiêu chảy, đầy hơi, ợ khí Chóng mặt, căng thẳng, đau đầu Chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi, đau họng Phát ban da nhẹ.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng meloxicam, bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên:
Báo với bác sĩ và dược sĩ của bạn nếu bạn bị dị ứng với meloxicam, aspirin hoặc các NSAIDs khác như ibuprofen (Advil, Motrin) và naproxen (Aleve, Naprosyn) hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Báo với bác sĩ và dược sĩ các loại thuốc kê toa và không kê toa, vitamin, thực phẩm chức năng và thảo dược bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Hãy chắc chắn để đề cập đến các loại thuốc: thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI) như benazepril (Lotensin), captopril (Capoten), enalapril (Vasotec), fosinopril (Monopril), lisinopril (Prinivil, Zestril) và quinapril (Accupril); cholestyramine (Questran); thuốc lợi tiểu; liti (ESKALITH, Lithobid, những thuốc khác) và methotrexate (Rheumatrex). Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều thuốc hoặc theo dõi các tác dụng phụ của bạn cẩn thận. Báo với bác sĩ nếu bạn đang hay đã từng mắc bệnh hen suyễn, đặc biệt là nếu bạn có nghẹt hoặc chảy nước mũi thường xuyên hoặc polyp mũi (sưng niêm mạc mũi); sưng bàn tay, bàn chân, mắt cá chân hoặc cẳng chân; bệnh thận hoặc bệnh gan. Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, đặc biệt là nếu bạn đang ở trong những tháng cuối của thai kỳ, bạn dự định có thai, hoặc bạn đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi dùng meloxicam, hãy đi khám ngay. Nếu bạn đang có phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ bạn đang dùng meloxicam.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Thuốc meloxicam có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ.
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bạn bắt đầu sử dụng một thuốc chống trầm cảm như citalopram (Celexa), escitalopram (Lexapro), fluoxetine (Prozac, Sarafem, Symbyax), fluvoxamine (Luvox), paroxetine (Paxil) hoặc sertraline (Zoloft). Việc sử dụng thuốc này kèm với thuốc NSAID có thể dễ gây bầm tím hoặc chảy máu.
Cyclosporine (Gengraf, Neoral, Sandimmune) Liti (ESKALITH, Lithobid) Thuốc lợi tiểu như furosemide (Lasix) Glyburide (DiaBeta, Micronase) Methotrexate (Rheumatrex, Trexall) Thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin, Jantoven) Natri polystyrene sulfonate (Kayexalate, Kionex) Các steroid (prednisone và những loại khác) Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI) như benazepril (Lotensin), enalapril (Vasotec), lisinopril (Prinivil, Zestril), quinapril (Accupril), ramipril (Altace) và những loại khác Aspirin hoặc các NSAIDs khác (thuốc kháng viêm không steroid) như diclofenac (Voltaren), etodolac (Lodine), ibuprofen (Advil, Motrin), indomethacin (Indocin), ketoprofen (Orudis), naproxen (Aleve, Naprosyn) và những thuốc khác.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với meloxicam không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc meloxicam?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Thiếu máu Hen suyễn Vấn đề chảy máu Suy tim sung huyết Mất nước Phù (cơ thể giữ nước hay sưng tấy) Tiền sử nhồi máu cơ tim Bệnh tim hoặc mạch máu Tăng huyết áp (cao huyết áp) Bệnh thận Bệnh gan Tiền sử loét hoặc chảy máu dạ dày Tiền sử đột qụy – Sử dụng một cách thận trọng vì thuốc này có thể làm cho tình trạng này tồi tệ hơn Bệnh hen suyễn nhạy cảm với aspirin Tiền sử nhạy cảm với aspirin – Không nên sử dụng ở những bệnh nhân mắc tình trạng này Phẫu thuật tim (ví dụ, bắc động mạch vành ghép [CABG]) – Không nên dùng meloxicam để giảm đau ngay trước hoặc sau khi phẫu thuật.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:
Thiếu năng lượng Buồn ngủ Buồn nôn Nôn mửa Đau bụng Phân có máu, màu đen hoặc hắc ín Nôn ra bã có máu hoặc giống như bã cà phê Khó thở Co giật Hôn mê
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc meloxicam, eLib.VN không đưa ra bất kì chuẩn đoán cũng như lời khuyên khám chữa bệnh lý, bài viết của eLib.VN chỉ mang tính chất tham khảo giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về cách sử dụng thuốc an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Methylprednisolone - Điều trị bệnh viêm khớp, rối loạn máu, ung thư
- doc Thuốc Methylcobalamin - Bổ sung vitamin B12
- doc Thuốc Methyclothiazide - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Methscopolamine - Điều trị viêm loét dạ dày, đường ruột
- doc Thuốc Methoxsalen - Điều trị bệnh vảy nến
- doc Thuốc Methoxamine - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Methotrimeprazine - Điều trị bệnh tâm thần
- doc Thuốc Methotrexate - Điều trị bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Methocarbamol - Điều trị co thắt cơ, đau cơ
- doc Thuốc Methenamine - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở đường tiết niệu
- doc Thuốc Methazolamide - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Methadone - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Metoprolol + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Meteospasmyl® - Điều trị bệnh đường ruột
- doc Thuốc Metenolone - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Metaxalone - Điều trị đau cơ
- doc Thuốc Metandienone - Tác dụng chống loãng xương
- doc Thuốc Metamizole - Giảm đau
- doc Thuốc Metadoxine - Điều trị bệnh gan
- doc Thuốc Metacycline - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Mesulide® - Điều trị các chứng đau viêm
- doc Thuốc Mesterolone - Điều trị bệnh vô sinh ở nam giới
- doc Thuốc Mesna - Giảm nguy cơ chảy máu trong bàng quang
- doc Thuốc Mesalazine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Mesalamine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Meropenem - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Meronem - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mercurochrome® 1% - Tác dụng sát trùng da
- doc Thuốc Mercilon® - Tác dụng tránh thai
- doc Thuốc Mercaptopurine - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Mequizine® - Thuốc dị ứng
- doc Thuốc Mequinol® - Tác dụng giảm ho
- doc Thuốc Meptazinol® - Giảm đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Meprobamate - Điều trị triệu chứng lo lắng và căng thẳng
- doc Thuốc Mepraz - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Meprasac® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Mephenesin 500mg - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mephenesin - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mepenzolate - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Mentholatum Ointment® - Giảm các triệu chứng ho cảm
- doc Thuốc Menthol - Giảm đau
- doc Thuốc Mebhydrolin - Chống dị ứng
- doc Thuốc Mebeverine - Chống co thắt
- doc Thuốc Mebendazol - Trị giun
- doc Thuốc Mebaal 1500 - Điều trị bệnh thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Maxxasthma - Điều trị hen phế quản
- doc Thuốc Maxitrol - Chống nhiễm khuẩn cho mắt
- doc Thuốc Maximum Strength PEPCID AC® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Giảm đau đầu, sốt, đau họng
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Maxcal® - Điều trị loãng xương
- doc Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte - Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Marvelon® - Thuốc tránh thai
- doc Thuốc Maprotiline - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Mannitol - Tăng lọc nước tiểu ở người suy thận
- doc Thuốc Manidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Mangoheprin® - Điều trị các bệnh cấp tính và tái phát nhiễm herpes
- doc Thuốc Maltofer® - Bổ sung sắt và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Malathion - Điều trị chứng rận chấy
- doc Thuốc Magnevist® - Dùng trong chuẩn đoán hình ảnh
- doc Thuốc Magnesium salicylate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Magnesium lactate - Điều trị chứng thiếu magie trong máu
- doc Thuốc Magnesium hydroxide - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Magnesium Gluconate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesium Carbonate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesi B6 - Điều trị thiếu magie, yếu cơ
- doc Thuốc Magne-B6 Corbière® - Tác dụng bổ sung vitamin B6
- doc Thuốc Magie sulfate - Điều trị chứng động kinh
- doc Thuốc Magie oxit - Tác dụng cân bằng dưỡng chất
- doc Thuốc Magie hydroxide + Nhôm hydroxide (Maalox®) - Điều trị bệnh dạ dày, bệnh tiêu hóa
- doc Thuôc Mafenide - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezlocillin - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezavitin - Tác dụng chống suy giảm trí nhớ
- doc Thuốc Mezapulgit - Điều trị bệnh viêm đại tràng
- doc Thuốc Mezafen - Điều trị bệnh xương khớp
- doc Thuốc Mezacosid - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Mexiletine hydroclorid - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Mexiletin - Tác dụng giảm đau tim và đột quỵt
- doc Thuốc Metyrosine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metronidazole Micro® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Metronidazol - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metronidazol + Spiramycin - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metrogyl® Denta - Điều trị sâu răng, viêm nướu
- doc Thuốc Metoprolol - Điều trị đau thắt ngực, suy tim, tăng huyết áp
- doc Thuốc Metolazone - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metoclopramide - Điều trị bệnh dạ dày và đường ruột
- doc Thuốc Metixene - Ggiảm đau cơ, khớp
- doc Thuốc Metipranolol - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Metildigoxin - Điều trị chứng rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Methylthioninium Chloride - Điều trị bệnh sỏi niệu
- doc Thuốc Methylthioninium chlorid - Điều trị bệnh huyết mạn tính
- doc Thuốc Methyltestosterone - Nội tiết nam giới
- doc Thuốc Methylsergide - Tác dụng làm hẹp tĩnh mạch
- doc Thuốc Methylphenidate - Điều trị rối loạn giảm chú ý
- doc Thuốc Methylergometrine - Điều trị xuất huyết sau sinh
- doc Thuốc Methyldopa - Điều trị bệnh huyết áp cao
- doc Thuốc Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Methycobal® - Điều trị bệnh lý thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Mentholatum For Kids® - Điều trị viêm họng cho trẻ nhỏ
- doc Thuốc Mentholatum deep heat® rub - Tác dụng giảm đau cơ, dây thần kinh tọa
- doc Thuốc Menison® - Điều trị bệnh thấp khớp, viêm khớp mãn tính
- doc Thuốc Memantine - Điều trị rối loạn mất trí, Alzheimer
- doc Thuốc Melphalan - Tác dụng ngăn chặn sự phát triển của ung thư
- doc Thuốc Meloflam® 15mg - Điều trị chứng thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Melatonin - Điều trị bệnh mất ngủ
- doc Thuốc Mekotricin - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mekomorivital® - Tác dụng chống suy nhược cơ thể
- doc Thuốc Mekolactagil® - Tảo lợi sữa
- doc Thuốc Mekocetin® - Tác dụng chống viêm, dị ứng
- doc Thuốc Meko – Oscal® - Tác dụng bổ sung canxi
- doc Nhóm thuốc Meglitinides - Điều trị đái tháo đường tuýp 2
- doc Thuốc Megestrol - Điều trị ung thư vú, ung thư tử cung
- doc Thuốc Mefloquine - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
- doc Thuốc Medskin Acyclovir - Điều trị viêm nhiễm da
- doc Thuốc Medroxyprogesterone - Tác dụng giảm các triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Medrol - Điều trị rối loạn nội tiết
- doc Thuốc Medonor® - Thuốc ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Medodermone® - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Mediphylamin - Tác dụng chống suy nhược
- doc Thuốc Medica Loxoprofen® - Tác dụng giảm viêm, giảm đau
- doc Thuốc Mediator® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Meclon - Điều trị viêm cổ tử cung, viêm âm đạo, âm hộ
- doc Thuốc Meclofenoxate - Điều trị bệnh suy giảm trí nhớ, Alzheimer
- doc Thuốc Meclofenamate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Meclizine + Pyridoxine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa
- doc Thuốc Meclizine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt
- doc Thuốc Mechlorethamine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Mebsyn - Điều trị hội chứng ruột kích thích, co thắt
- doc Thuốc Madopar® - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Madiplot® - Điều trị chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Macrogol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Macitentan - Điều trị tăng huyết áp trong phổi
- doc Thuốc Maalox® Advance Maximum Strength - Điều trị chứng khó tiêu