Thuốc Magnesium Carbonate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
Thuốc Magnesium Carbonate là nguồn bổ sung khoáng chất, dùng để ngăn ngừa và điều trị lượng magie thấp trong máu. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: magnesium carbonate
Tên biệt dược: Mag 2®, Urusan®, OsvaRen®, Rennie®
Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loét
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc magnesium carbonate là gì?
Loại thuốc này là nguồn bổ sung khoáng chất, dùng để ngăn ngừa và điều trị lượng magie thấp trong máu. Magie đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình hoạt động bình thường của các tế bào, dây thần kinh, cơ bắp, xương và tim mạch. Thông thường, chế độ dinh dưỡng cân đối sẽ duy trì nồng độ magie trong máu ở mức bình thường. Tuy nhiên, một số trường hợp khiến cho cơ thể mất magie nhanh hơn khả năng mà bạn có thể bù đắp lại sau bữa ăn, bao gồm điều trị bằng thuốc lợi tiểu (như furosemide, hydrochlorothiazide), chế độ dinh dưỡng nghèo nàn, nghiện rượu hoặc các tình trạng bệnh khác (như tiêu chảy nặng/nôn mửa, các vấn đề hấp thụ ở bao tử/ruột, bệnh đái tháo đường khó kiểm soát).
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc magnesium carbonate cho người lớn như thế nào?
Đối với thuốc bằng đường uống, bạn dùng 500 mg thuốc mỗi ngày.
Liều dùng thuốc magnesium carbonate cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc magnesium carbonate như thế nào?
Bạn nên dùng thuốc này bằng đường uống theo như chỉ dẫn và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu không chắc chắn về bất cứ thông tin nào của thuốc, bạn hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tốt nhất là bạn nên dùng thuốc bổ sung magie trong bữa ăn để giảm chứng khó chịu của bao tử và không bị tiêu chảy hoặc dùng theo chỉ dẫn trên bao bì sản phẩm hay theo bác sĩ.
Bạn cũng nên dùng mỗi liều kèm theo một ly nước đầy (khoảng 250 ml) nếu bác sĩ không có chỉ định khác. Đặc biệt, bạn phải nuốt toàn bộ viên nang phóng thích rộng, không nghiền hoặc nhai viên nang vì như vậy có thể giải phóng tất cả các chất thuốc cùng một lúc, làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ. Hơn nữa, bạn không chia nhỏ viên thuốc phóng thích rộng nếu thuốc không có đường vạch kẻ hoặc bác sĩ hay dược sĩ không hướng dẫn làm như vậy. Bạn nên nuốt trọn viên thuốc hoặc chia nhỏ mà không được nghiền hoặc nhai.
Nếu đang dùng thuốc ở dạng lỏng, bạn nên sử dụng dụng cụ đo lường y tế để đo liều lượng cẩn thận. Bạn không được sử dụng muỗng vì sẽ không đo đúng liều lượng. Nếu thuốc ở dạng thể vẩn, bạn hãy lắc kỹ chai thuốc trước khi dùng.
Bạn nên dùng loại thuốc này thường xuyên để có hiệu quả và nhớ dùng thuốc vào cùng các khoảng thời gian mỗi ngày. Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng bệnh lý và khả năng đáp ứng thuốc của bạn. Đặc biệt, bạn không được tự ý tăng liều lượng hoặc dùng thường xuyên hơn chỉ dẫn trên bao bì thuốc hoặc của bác sĩ. Nồng độ magie trong máu quá cao có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Bạn nên báo với bác sĩ nếu các triệu chứng nồng độ magie thấp trong máu (như vọp bẻ ở cơ bắp, mệt mỏi, khó chịu, trầm cảm) vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn. Nếu bạn nghĩ mình gặp phải vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, hãy đi cấp cứu.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc mình đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc magnesium carbonate?
Các tác dụng phụ của thuốc bao gồm khó chịu ở dạ dày và tiêu chảy. Bạn nên dùng thuốc này trong bữa ăn để giảm các tác dụng phụ. Bên cạnh đó, bạn cũng cần thông báo kịp thời với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu các tác dụng phụ này vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn.
Nếu được chỉ định dùng thuốc này, bạn hãy nhớ rằng bác sĩ đã đánh giá các lợi ích của thuốc nhiều hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này mà không mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Các phản ứng dị ứng nghiêm trọng đối với thuốc này rất hiếm gặp. Tuy nhiên, bạn hãy gọi cấp cứu nếu nhận thấy bất kỳ các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa ngáy/sưng phù (đặc biệt ở mặt/lưỡi/cổ họng), choáng váng nặng, hô hấp có vấn đề.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc magnesium carbonate bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc này, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc magnesium carbonate; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh về thận.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc magnesium carbonate trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc magnesium carbonate có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc magnesium carbonate có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc magnesium carbonate bao gồm: cellulose sodium phosphate, digoxin, sodium polystyrene sulfonate.
Magie có thể kết hợp với một số loại thuốc, ngăn chặn quá trình hấp thụ thuốc hoàn toàn. Nếu bạn đang sử dụng thuốc loại tetracyline (như demeclocycline, doxycycline, minocycline, tetracyline), dùng cách xa các thuốc này khỏi thời gian sử dụng thuốc bổ sung magie ít nhất là 2 đến 3 giờ đồng hồ. Nếu đang dùng bisphosphonate (như alendronate), thuốc trị tuyến giáp (như levothyroxine) hoặc thuốc kháng sinh loại quinolone (ví dụ như ciprofloxacin, levofloxacin), bạn cần tham khảo ý kiến tư vấn của bác sĩ hoặc dược sĩ về khoảng thời gian mà bạn nên đợi giữa các liều thuốc và lịch trình kế hoạch dùng thuốc có hiệu quả đối với mọi loại thuốc mà mình đang dùng.
Bạn cũng cần kiểm tra nhãn thuốc trên tất cả các loại thuốc kê toa và không kê toa/sản phẩm thảo dược (như antacids, thuốc nhuận tràng, vitamins) vì chúng có thể chứa magie. Hãy tham khảo ý kiến dược sĩ về cách sử dụng an toàn các sản phẩm này.
Thuốc magnesium carbonate có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc magnesium carbonate?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Suy thận; Đái tháo đường; Nghiện rượu; Bệnh gan; Phenylketonuria.
7. Bảo quản thuốc
Bạn bảo quản thuốc magnesium carbonate như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc magnesium carbonate có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc magnesium carbonate có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nang mềm, dùng đường uống: 250 mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc magnesium carbonate, eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị. Bài viết này của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Methylprednisolone - Điều trị bệnh viêm khớp, rối loạn máu, ung thư
- doc Thuốc Methylcobalamin - Bổ sung vitamin B12
- doc Thuốc Methyclothiazide - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Methscopolamine - Điều trị viêm loét dạ dày, đường ruột
- doc Thuốc Methoxsalen - Điều trị bệnh vảy nến
- doc Thuốc Methoxamine - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Methotrimeprazine - Điều trị bệnh tâm thần
- doc Thuốc Methotrexate - Điều trị bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Methocarbamol - Điều trị co thắt cơ, đau cơ
- doc Thuốc Methenamine - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở đường tiết niệu
- doc Thuốc Methazolamide - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Methadone - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Metoprolol + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Meteospasmyl® - Điều trị bệnh đường ruột
- doc Thuốc Metenolone - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Metaxalone - Điều trị đau cơ
- doc Thuốc Metandienone - Tác dụng chống loãng xương
- doc Thuốc Metamizole - Giảm đau
- doc Thuốc Metadoxine - Điều trị bệnh gan
- doc Thuốc Metacycline - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Mesulide® - Điều trị các chứng đau viêm
- doc Thuốc Mesterolone - Điều trị bệnh vô sinh ở nam giới
- doc Thuốc Mesna - Giảm nguy cơ chảy máu trong bàng quang
- doc Thuốc Mesalazine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Mesalamine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Meropenem - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Meronem - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mercurochrome® 1% - Tác dụng sát trùng da
- doc Thuốc Mercilon® - Tác dụng tránh thai
- doc Thuốc Mercaptopurine - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Mequizine® - Thuốc dị ứng
- doc Thuốc Mequinol® - Tác dụng giảm ho
- doc Thuốc Meptazinol® - Giảm đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Meprobamate - Điều trị triệu chứng lo lắng và căng thẳng
- doc Thuốc Mepraz - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Meprasac® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Mephenesin 500mg - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mephenesin - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mepenzolate - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Mentholatum Ointment® - Giảm các triệu chứng ho cảm
- doc Thuốc Menthol - Giảm đau
- doc Thuốc Meloxicam - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Mebhydrolin - Chống dị ứng
- doc Thuốc Mebeverine - Chống co thắt
- doc Thuốc Mebendazol - Trị giun
- doc Thuốc Mebaal 1500 - Điều trị bệnh thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Maxxasthma - Điều trị hen phế quản
- doc Thuốc Maxitrol - Chống nhiễm khuẩn cho mắt
- doc Thuốc Maximum Strength PEPCID AC® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Giảm đau đầu, sốt, đau họng
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Maxcal® - Điều trị loãng xương
- doc Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte - Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Marvelon® - Thuốc tránh thai
- doc Thuốc Maprotiline - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Mannitol - Tăng lọc nước tiểu ở người suy thận
- doc Thuốc Manidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Mangoheprin® - Điều trị các bệnh cấp tính và tái phát nhiễm herpes
- doc Thuốc Maltofer® - Bổ sung sắt và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Malathion - Điều trị chứng rận chấy
- doc Thuốc Magnevist® - Dùng trong chuẩn đoán hình ảnh
- doc Thuốc Magnesium salicylate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Magnesium lactate - Điều trị chứng thiếu magie trong máu
- doc Thuốc Magnesium hydroxide - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Magnesium Gluconate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesi B6 - Điều trị thiếu magie, yếu cơ
- doc Thuốc Magne-B6 Corbière® - Tác dụng bổ sung vitamin B6
- doc Thuốc Magie sulfate - Điều trị chứng động kinh
- doc Thuốc Magie oxit - Tác dụng cân bằng dưỡng chất
- doc Thuốc Magie hydroxide + Nhôm hydroxide (Maalox®) - Điều trị bệnh dạ dày, bệnh tiêu hóa
- doc Thuôc Mafenide - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezlocillin - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezavitin - Tác dụng chống suy giảm trí nhớ
- doc Thuốc Mezapulgit - Điều trị bệnh viêm đại tràng
- doc Thuốc Mezafen - Điều trị bệnh xương khớp
- doc Thuốc Mezacosid - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Mexiletine hydroclorid - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Mexiletin - Tác dụng giảm đau tim và đột quỵt
- doc Thuốc Metyrosine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metronidazole Micro® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Metronidazol - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metronidazol + Spiramycin - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metrogyl® Denta - Điều trị sâu răng, viêm nướu
- doc Thuốc Metoprolol - Điều trị đau thắt ngực, suy tim, tăng huyết áp
- doc Thuốc Metolazone - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metoclopramide - Điều trị bệnh dạ dày và đường ruột
- doc Thuốc Metixene - Ggiảm đau cơ, khớp
- doc Thuốc Metipranolol - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Metildigoxin - Điều trị chứng rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Methylthioninium Chloride - Điều trị bệnh sỏi niệu
- doc Thuốc Methylthioninium chlorid - Điều trị bệnh huyết mạn tính
- doc Thuốc Methyltestosterone - Nội tiết nam giới
- doc Thuốc Methylsergide - Tác dụng làm hẹp tĩnh mạch
- doc Thuốc Methylphenidate - Điều trị rối loạn giảm chú ý
- doc Thuốc Methylergometrine - Điều trị xuất huyết sau sinh
- doc Thuốc Methyldopa - Điều trị bệnh huyết áp cao
- doc Thuốc Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Methycobal® - Điều trị bệnh lý thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Mentholatum For Kids® - Điều trị viêm họng cho trẻ nhỏ
- doc Thuốc Mentholatum deep heat® rub - Tác dụng giảm đau cơ, dây thần kinh tọa
- doc Thuốc Menison® - Điều trị bệnh thấp khớp, viêm khớp mãn tính
- doc Thuốc Memantine - Điều trị rối loạn mất trí, Alzheimer
- doc Thuốc Melphalan - Tác dụng ngăn chặn sự phát triển của ung thư
- doc Thuốc Meloflam® 15mg - Điều trị chứng thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Melatonin - Điều trị bệnh mất ngủ
- doc Thuốc Mekotricin - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mekomorivital® - Tác dụng chống suy nhược cơ thể
- doc Thuốc Mekolactagil® - Tảo lợi sữa
- doc Thuốc Mekocetin® - Tác dụng chống viêm, dị ứng
- doc Thuốc Meko – Oscal® - Tác dụng bổ sung canxi
- doc Nhóm thuốc Meglitinides - Điều trị đái tháo đường tuýp 2
- doc Thuốc Megestrol - Điều trị ung thư vú, ung thư tử cung
- doc Thuốc Mefloquine - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
- doc Thuốc Medskin Acyclovir - Điều trị viêm nhiễm da
- doc Thuốc Medroxyprogesterone - Tác dụng giảm các triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Medrol - Điều trị rối loạn nội tiết
- doc Thuốc Medonor® - Thuốc ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Medodermone® - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Mediphylamin - Tác dụng chống suy nhược
- doc Thuốc Medica Loxoprofen® - Tác dụng giảm viêm, giảm đau
- doc Thuốc Mediator® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Meclon - Điều trị viêm cổ tử cung, viêm âm đạo, âm hộ
- doc Thuốc Meclofenoxate - Điều trị bệnh suy giảm trí nhớ, Alzheimer
- doc Thuốc Meclofenamate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Meclizine + Pyridoxine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa
- doc Thuốc Meclizine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt
- doc Thuốc Mechlorethamine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Mebsyn - Điều trị hội chứng ruột kích thích, co thắt
- doc Thuốc Madopar® - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Madiplot® - Điều trị chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Macrogol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Macitentan - Điều trị tăng huyết áp trong phổi
- doc Thuốc Maalox® Advance Maximum Strength - Điều trị chứng khó tiêu