Thuốc Melatonin - Điều trị bệnh mất ngủ
Thuốc melatonin có tác dụng chính là điều hoà chu kì ngày-đêm hay chu kì thức-ngủ của cơ thể bạn. Bổ sung thêm melatonin có thể giúp bạn ngủ tốt hơn. Thuốc có thể an toàn khi dùng trong thời gian ngắn. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc melatonin là gì?
Thuốc melatonin có tác dụng chính là điều hoà chu kì ngày-đêm hay chu kì thức-ngủ của cơ thể bạn. Bóng tối làm cho cơ thể sản xuất nhiều melatonin, là tín hiệu cho cơ thể để chuẩn bị cho giấc ngủ. Ánh sáng làm giảm sản xuất melatonin và báo hiệu cơ thể để chuẩn bị thức dậy. Một số người bệnh mất ngủ có nồng độ melatonin thấp. Do đó, một số nghiên cứu cho rằng việc bổ sung thêm melatonin có thể giúp bạn ngủ tốt hơn.
2. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc melatonin như thế nào?
Nếu bạn chọn sử dụng melatonin, sử dụng thuốc như hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ hoặc người chăm sóc sức khỏe bạn. Không sử dụng nhiều hơn những gì được khuyến cáo trên nhãn.
Khi xem xét việc sử dụng các chất bổ sung thảo dược, hãy tham khảo lời khuyên của bác sĩ.
Sử dụng liều thấp nhất của melatonin khi bạn bắt đầu dùng sản phẩm này lần đầu tiên.
Dùng melatonin trước khi đi ngủ, hoặc khi bạn đang chuẩn bị đi ngủ. Nếu bạn sử dụng thuốc này để điều trị mệt mỏi sau chuyến bay dài (jet lag), dùng một liều trước khi đi ngủ vào ngày bạn mà bạn đến nơi và tiếp tục sử dụng thuốc này trong 2-5 ngày.
Nếu bạn dùng thuốc này để điều trị các tình trạng khác không liên quan đến giấc ngủ, hãy làm theo hướng dẫn của chuyên viên chăm sóc y tế về thời điểm và cách thức sử dụng melatonin.
Đừng nhai hoặc nuốt cả viên thuốc mà hãy để thuốc tan trong miệng. Bạn cũng có thể uống nước để giúp viên thuốc tan tốt hơn.
Hãy gọi cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không được cải thiện hoặc nếu nó trở nên tệ hơn trong khi sử dụng thuốc này.
3. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc melatonin như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
4. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc melatonin cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh rối loạn nhịp sinh học, rối loạn giấc ngủ:
Dùng đường uống với liều thông thường là 3-6 mg trước lúc đi ngủ.
Liều dùng thuốc melatonin cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh rối loạn nhịp sinh học, rối loạn giấc ngủ:
Cho trẻ uống melatonin 2-3mg trước lúc đi ngủ và tăng lên sau 1-2 tuần đến liều 4-6mg nếu cần thiết.
Liều tối đa là melatonin 10mg.
Thuốc melatonin có những dạng và hàm lượng nào?
Melatonin có những dạng và hàm lượng là: viên nang: melatonin 3mg, 5mg, 10mg.
5. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng melatonin?
Gọi cấp cứu ngay nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của một phản ứng dị ứng với melatonin như phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Mặc dù có thể có các tác dụng phụ chưa được biết đến, melatonin được cho là có thể an toàn khi dùng trong một thời gian ngắn (lên đến 2 năm ở một số người).
Tác dụng phụ phổ biến melatonin có thể bao gồm:
Buồn ngủ vào ban ngày; Tâm trạng chán nản, cảm thấy khó chịu; Đau bụng; Đau đầu; Chóng mặt.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc melatonin bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng melatonin, báo với bác sĩ của bạn nếu bạn mắc một trong những tình trạng sau:
Dị ứng với melatonin; Bệnh tiểu đường; Trầm cảm; Chảy máu hoặc rối loạn đông máu như bệnh dễ chảy máu; Tăng hoặc hạ huyết áp; Động kinh hoặc rối loạn co giật khác; Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc để ngăn ngừa thải ghép nội tạng.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
7. Tương tác thuốc
Thuốc melatonin có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Dùng thuốc này với các thuốc khác gây buồn ngủ có thể làm trầm trọng thêm tác động này. Hãy hỏi bác sĩ của bạn trước khi sử dụng melatonin kèm với thuốc ngủ, thuốc chống trầm cảm, thuốc an thần, thuốc giảm đau có chất gây mê, thuốc giãn cơ, thuốc chống động kinh hoặc thảo dược/thực phẩm chức năng cũng có thể gây buồn ngủ (tryptophan, anh túc California, hoa cúc, Rambus kola, kava, St. John wort, bán chi liên, valerian và những thuốc khác).
Không nên dùng thuốc này mà không có tư vấn y tế, nếu bạn đang sử dụng bất kỳ các loại thuốc sau đây:
Thuốc kháng sinh; Aspirin hoặc acetaminophen (Tylenol); Thuốc tránh thai; Insulin hoặc thuốc uống trị tiểu đường; Thuốc giảm đau có chất gây mê; Thuốc dạ dày – lansoprazole (Prevacid), omeprazole (Prilosec), ondansetron (Zofran); Thuốc trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) – methylphenidate, Adderall, Ritalin và những thuốc khác; Thuốc hạ huyết áp – mexiletin, propranolol, verapamil; Thuốc để điều trị hoặc ngăn ngừa khối máu đông – clopidogrel (Plavix), warfarin (Coumadin, Jantoven); Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) – ibuprofen (Advil, Motrin), naproxen (Aleve), celecoxib, diclofenac, indomethacin, meloxicam và những thuốc khác; Các steroid – prednisone và những thuốc khác.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc melatonin không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc melatonin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh tiểu đường; Trầm cảm; Chảy máu hoặc rối loạn đông máu như bệnh dễ chảy máu; Tăng hoặc hạ huyết áp; Động kinh hoặc rối loạn co giật khác.
8. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Melatonin eLib.VN không đưa ra bất kì chuẩn đoán cũng như lời khuyên khám chữa bệnh lý, bài viết của eLib.VN chỉ mang tính chất tham khảo giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về cách sử dụng thuốc an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Methylprednisolone - Điều trị bệnh viêm khớp, rối loạn máu, ung thư
- doc Thuốc Methylcobalamin - Bổ sung vitamin B12
- doc Thuốc Methyclothiazide - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Methscopolamine - Điều trị viêm loét dạ dày, đường ruột
- doc Thuốc Methoxsalen - Điều trị bệnh vảy nến
- doc Thuốc Methoxamine - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Methotrimeprazine - Điều trị bệnh tâm thần
- doc Thuốc Methotrexate - Điều trị bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Methocarbamol - Điều trị co thắt cơ, đau cơ
- doc Thuốc Methenamine - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở đường tiết niệu
- doc Thuốc Methazolamide - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Methadone - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Metoprolol + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Meteospasmyl® - Điều trị bệnh đường ruột
- doc Thuốc Metenolone - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Metaxalone - Điều trị đau cơ
- doc Thuốc Metandienone - Tác dụng chống loãng xương
- doc Thuốc Metamizole - Giảm đau
- doc Thuốc Metadoxine - Điều trị bệnh gan
- doc Thuốc Metacycline - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Mesulide® - Điều trị các chứng đau viêm
- doc Thuốc Mesterolone - Điều trị bệnh vô sinh ở nam giới
- doc Thuốc Mesna - Giảm nguy cơ chảy máu trong bàng quang
- doc Thuốc Mesalazine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Mesalamine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Meropenem - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Meronem - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mercurochrome® 1% - Tác dụng sát trùng da
- doc Thuốc Mercilon® - Tác dụng tránh thai
- doc Thuốc Mercaptopurine - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Mequizine® - Thuốc dị ứng
- doc Thuốc Mequinol® - Tác dụng giảm ho
- doc Thuốc Meptazinol® - Giảm đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Meprobamate - Điều trị triệu chứng lo lắng và căng thẳng
- doc Thuốc Mepraz - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Meprasac® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Mephenesin 500mg - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mephenesin - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mepenzolate - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Mentholatum Ointment® - Giảm các triệu chứng ho cảm
- doc Thuốc Menthol - Giảm đau
- doc Thuốc Meloxicam - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Mebhydrolin - Chống dị ứng
- doc Thuốc Mebeverine - Chống co thắt
- doc Thuốc Mebendazol - Trị giun
- doc Thuốc Mebaal 1500 - Điều trị bệnh thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Maxxasthma - Điều trị hen phế quản
- doc Thuốc Maxitrol - Chống nhiễm khuẩn cho mắt
- doc Thuốc Maximum Strength PEPCID AC® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Giảm đau đầu, sốt, đau họng
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Maxcal® - Điều trị loãng xương
- doc Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte - Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Marvelon® - Thuốc tránh thai
- doc Thuốc Maprotiline - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Mannitol - Tăng lọc nước tiểu ở người suy thận
- doc Thuốc Manidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Mangoheprin® - Điều trị các bệnh cấp tính và tái phát nhiễm herpes
- doc Thuốc Maltofer® - Bổ sung sắt và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Malathion - Điều trị chứng rận chấy
- doc Thuốc Magnevist® - Dùng trong chuẩn đoán hình ảnh
- doc Thuốc Magnesium salicylate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Magnesium lactate - Điều trị chứng thiếu magie trong máu
- doc Thuốc Magnesium hydroxide - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Magnesium Gluconate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesium Carbonate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesi B6 - Điều trị thiếu magie, yếu cơ
- doc Thuốc Magne-B6 Corbière® - Tác dụng bổ sung vitamin B6
- doc Thuốc Magie sulfate - Điều trị chứng động kinh
- doc Thuốc Magie oxit - Tác dụng cân bằng dưỡng chất
- doc Thuốc Magie hydroxide + Nhôm hydroxide (Maalox®) - Điều trị bệnh dạ dày, bệnh tiêu hóa
- doc Thuôc Mafenide - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezlocillin - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezavitin - Tác dụng chống suy giảm trí nhớ
- doc Thuốc Mezapulgit - Điều trị bệnh viêm đại tràng
- doc Thuốc Mezafen - Điều trị bệnh xương khớp
- doc Thuốc Mezacosid - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Mexiletine hydroclorid - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Mexiletin - Tác dụng giảm đau tim và đột quỵt
- doc Thuốc Metyrosine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metronidazole Micro® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Metronidazol - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metronidazol + Spiramycin - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metrogyl® Denta - Điều trị sâu răng, viêm nướu
- doc Thuốc Metoprolol - Điều trị đau thắt ngực, suy tim, tăng huyết áp
- doc Thuốc Metolazone - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metoclopramide - Điều trị bệnh dạ dày và đường ruột
- doc Thuốc Metixene - Ggiảm đau cơ, khớp
- doc Thuốc Metipranolol - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Metildigoxin - Điều trị chứng rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Methylthioninium Chloride - Điều trị bệnh sỏi niệu
- doc Thuốc Methylthioninium chlorid - Điều trị bệnh huyết mạn tính
- doc Thuốc Methyltestosterone - Nội tiết nam giới
- doc Thuốc Methylsergide - Tác dụng làm hẹp tĩnh mạch
- doc Thuốc Methylphenidate - Điều trị rối loạn giảm chú ý
- doc Thuốc Methylergometrine - Điều trị xuất huyết sau sinh
- doc Thuốc Methyldopa - Điều trị bệnh huyết áp cao
- doc Thuốc Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Methycobal® - Điều trị bệnh lý thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Mentholatum For Kids® - Điều trị viêm họng cho trẻ nhỏ
- doc Thuốc Mentholatum deep heat® rub - Tác dụng giảm đau cơ, dây thần kinh tọa
- doc Thuốc Menison® - Điều trị bệnh thấp khớp, viêm khớp mãn tính
- doc Thuốc Memantine - Điều trị rối loạn mất trí, Alzheimer
- doc Thuốc Melphalan - Tác dụng ngăn chặn sự phát triển của ung thư
- doc Thuốc Meloflam® 15mg - Điều trị chứng thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Mekotricin - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mekomorivital® - Tác dụng chống suy nhược cơ thể
- doc Thuốc Mekolactagil® - Tảo lợi sữa
- doc Thuốc Mekocetin® - Tác dụng chống viêm, dị ứng
- doc Thuốc Meko – Oscal® - Tác dụng bổ sung canxi
- doc Nhóm thuốc Meglitinides - Điều trị đái tháo đường tuýp 2
- doc Thuốc Megestrol - Điều trị ung thư vú, ung thư tử cung
- doc Thuốc Mefloquine - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
- doc Thuốc Medskin Acyclovir - Điều trị viêm nhiễm da
- doc Thuốc Medroxyprogesterone - Tác dụng giảm các triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Medrol - Điều trị rối loạn nội tiết
- doc Thuốc Medonor® - Thuốc ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Medodermone® - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Mediphylamin - Tác dụng chống suy nhược
- doc Thuốc Medica Loxoprofen® - Tác dụng giảm viêm, giảm đau
- doc Thuốc Mediator® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Meclon - Điều trị viêm cổ tử cung, viêm âm đạo, âm hộ
- doc Thuốc Meclofenoxate - Điều trị bệnh suy giảm trí nhớ, Alzheimer
- doc Thuốc Meclofenamate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Meclizine + Pyridoxine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa
- doc Thuốc Meclizine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt
- doc Thuốc Mechlorethamine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Mebsyn - Điều trị hội chứng ruột kích thích, co thắt
- doc Thuốc Madopar® - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Madiplot® - Điều trị chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Macrogol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Macitentan - Điều trị tăng huyết áp trong phổi
- doc Thuốc Maalox® Advance Maximum Strength - Điều trị chứng khó tiêu